Trắc nghiệm Thiết kế web bài 5: Các vấn đề khi thiết kế Web là một đề thi quan trọng trong Môn Thiết kế Web, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử, Công nghệ thông tin và Thiết kế số. Bài học này giúp người học nhận diện và giải quyết các vấn đề phổ biến trong quá trình thiết kế website, từ giao diện, chức năng đến khả năng sử dụng và hiệu suất.
Trong đề thi này, người học cần nắm rõ các lỗi thường gặp như: thiết kế không thân thiện với người dùng (UI/UX yếu), tốc độ tải trang chậm, không tối ưu cho thiết bị di động, cấu trúc điều hướng rối rắm, thiếu nhất quán trong thiết kế, cũng như các vấn đề liên quan đến bảo mật, khả năng truy cập (accessibility) và tương thích trình duyệt. Đề thi cũng yêu cầu phân tích ảnh hưởng của các lỗi này đến trải nghiệm người dùng và hiệu quả hoạt động của website.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế web bài 5: Các vấn đề khi thiết kế Web
Câu 1: Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là một mối quan tâm chính khi thiết kế website?
A. Khả năng sử dụng (Usability).
B. Tính thẩm mỹ (Aesthetics).
C. Khả năng truy cập (Accessibility).
D. Số lượng dòng code tối đa cho phép.
Câu 2: “Khả năng sử dụng” (Usability) của một website đề cập đến điều gì?
A. Website có đẹp mắt hay không.
B. Mức độ dễ dàng và hiệu quả mà người dùng có thể tương tác và đạt được mục tiêu của họ trên website.
C. Website có nhiều tính năng phức tạp hay không.
D. Website có tương thích với mọi trình duyệt hay không.
Câu 3: Tại sao “Thời gian tải trang” (Page Load Time) lại quan trọng trong thiết kế web?
A. Để website trông chuyên nghiệp hơn.
B. Người dùng thường thiếu kiên nhẫn, trang tải chậm có thể khiến họ rời đi, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và SEO.
C. Để tiết kiệm băng thông cho máy chủ.
D. Chỉ quan trọng đối với các website thương mại điện tử.
Câu 4: “Thiết kế đáp ứng” (Responsive Web Design – RWD) nhằm giải quyết vấn đề gì?
A. Làm cho website tải nhanh hơn.
B. Tăng tính bảo mật cho website.
C. Đảm bảo website hiển thị và hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị và kích thước màn hình khác nhau (máy tính, tablet, điện thoại).
D. Giúp website dễ dàng được tìm thấy trên Google.
Câu 5: “Khả năng truy cập” (Accessibility – a11y) trong thiết kế web hướng đến đối tượng người dùng nào?
A. Chỉ người dùng sử dụng thiết bị di động.
B. Tất cả người dùng, bao gồm cả những người khuyết tật (về thị giác, thính giác, vận động, nhận thức).
C. Chỉ người dùng ở các vùng sâu vùng xa.
D. Chỉ người dùng không rành về công nghệ.
Câu 6: Việc lựa chọn “Font chữ” (Typography) không phù hợp có thể gây ra vấn đề gì cho website?
A. Làm giảm tốc độ tải trang.
B. Gây khó đọc, mỏi mắt, làm giảm tính thẩm mỹ và truyền tải thông điệp không hiệu quả.
C. Ảnh hưởng đến bảo mật website.
D. Khiến website không tương thích với trình duyệt cũ.
Câu 7: “Điều hướng website” (Website Navigation) kém hiệu quả sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Website sẽ bị Google phạt.
B. Người dùng khó tìm thấy thông tin họ cần, cảm thấy bối rối và có thể rời bỏ trang.
C. Làm tăng chi phí hosting.
D. Gây lỗi hiển thị trên thiết bị di động.
Câu 8: Tại sao “Tính nhất quán” (Consistency) trong thiết kế lại quan trọng?
A. Để website trông độc đáo hơn.
B. Giúp người dùng dễ dàng học cách sử dụng website, tạo cảm giác quen thuộc và chuyên nghiệp.
C. Để giảm thiểu số lượng file CSS.
D. Chỉ quan trọng đối với các website lớn.
Câu 9: Vấn đề “Tối ưu hóa hình ảnh” (Image Optimization) không tốt sẽ gây ra hậu quả trực tiếp nào?
A. Màu sắc hình ảnh bị sai lệch.
B. Tăng thời gian tải trang, tốn băng thông và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
C. Hình ảnh không hiển thị trên một số trình duyệt.
D. Giảm chất lượng SEO của nội dung văn bản.
Câu 10: “Lời kêu gọi hành động” (Call to Action – CTA) không rõ ràng hoặc thiếu hấp dẫn sẽ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Tốc độ tải của website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: đăng ký, mua hàng, tải tài liệu) của website sẽ thấp.
C. Khả năng tương thích của website.
D. Tính bảo mật của form đăng ký.
Câu 11: Việc sử dụng quá nhiều “Pop-up” (cửa sổ bật lên) gây phiền nhiễu có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Làm tăng thứ hạng SEO.
B. Gây khó chịu cho người dùng, làm gián đoạn trải nghiệm và có thể khiến họ rời trang.
C. Giúp website tải nhanh hơn.
D. Tăng tính tương tác của website.
Câu 12: “Không gian trắng” (White Space hoặc Negative Space) trong thiết kế web có vai trò gì?
A. Là phần không gian lãng phí, cần được lấp đầy.
B. Giúp cải thiện khả năng đọc, tạo sự cân bằng, làm nổi bật các yếu tố quan trọng và tăng tính thẩm mỹ.
C. Làm cho website trông đơn điệu.
D. Chỉ cần thiết cho các thiết kế tối giản.
Câu 13: Vấn đề “Bảo mật website” (Website Security) cần được quan tâm ở giai đoạn nào?
A. Chỉ khi website đã hoàn thành và đi vào hoạt động.
B. Chỉ khi website bị tấn công.
C. Xuyên suốt quá trình thiết kế, phát triển và vận hành website.
D. Chỉ đối với các website có giao dịch tài chính.
Câu 14: “Tương phản màu sắc” (Color Contrast) không đủ giữa văn bản và nền sẽ gây khó khăn gì cho người dùng?
A. Làm website trông nhàm chán.
B. Gây khó đọc, đặc biệt đối với người dùng có thị lực kém hoặc người già.
C. Ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
D. Khiến website không thân thiện với thiết bị di động.
Câu 15: Tại sao cần phải kiểm tra website trên nhiều “Trình duyệt” (Cross-browser Compatibility) khác nhau?
A. Để tăng số lượng khách truy cập.
B. Đảm bảo website hiển thị và hoạt động đúng cách trên các trình duyệt phổ biến (Chrome, Firefox, Safari, Edge,…), tránh lỗi hiển thị hoặc chức năng.
C. Để cải thiện tốc độ indexing của Google.
D. Chỉ cần thiết nếu website sử dụng nhiều JavaScript.
Câu 16: Việc sử dụng “Liên kết hỏng” (Broken Links) trên website sẽ gây ra trải nghiệm tiêu cực nào?
A. Làm giảm dung lượng lưu trữ của website.
B. Khiến người dùng không truy cập được nội dung mong muốn, gây thất vọng và làm giảm uy tín của website.
C. Tăng tính bảo mật cho website.
D. Giúp website tải nhanh hơn.
Câu 17: “Nội dung chất lượng thấp” (Poor Quality Content) hoặc không liên quan trên website sẽ dẫn đến điều gì?
A. Làm website nhẹ hơn, tải nhanh hơn.
B. Không thu hút và giữ chân được người dùng, ảnh hưởng xấu đến SEO và uy tín thương hiệu.
C. Giúp tăng số lượng trang trên website.
D. Không ảnh hưởng nhiều đến thiết kế.
Câu 18: Vấn đề về “Bản quyền” (Copyright) cần được chú ý khi sử dụng các tài nguyên nào trên website?
A. Chỉ khi sử dụng mã nguồn mở.
B. Hình ảnh, video, âm thanh, font chữ, nội dung văn bản và các tài sản trí tuệ khác.
C. Chỉ khi website có mục đích thương mại.
D. Chỉ khi các tài nguyên đó được tải từ internet.
Câu 19: “Form đăng ký/liên hệ” quá dài và phức tạp có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng tính bảo mật cho dữ liệu thu thập.
B. Khiến người dùng nản lòng và từ bỏ việc điền form, làm giảm tỷ lệ chuyển đổi.
C. Giúp thu thập được nhiều thông tin hữu ích hơn.
D. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Câu 20: Việc không cung cấp “Thông tin liên hệ” rõ ràng trên website có thể gây ra ấn tượng gì?
A. Làm cho website trông bí ẩn và hấp dẫn hơn.
B. Khiến người dùng cảm thấy website thiếu tin cậy, khó khăn khi cần hỗ trợ hoặc hợp tác.
C. Giúp giảm thiểu các cuộc gọi không mong muốn.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định của người dùng.
Câu 21: “Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm” (Search Engine Optimization – SEO) nên được xem xét ở giai đoạn nào của quá trình thiết kế web?
A. Chỉ sau khi website đã hoàn thiện và hoạt động.
B. Ngay từ đầu và xuyên suốt quá trình thiết kế, phát triển nội dung và kỹ thuật của website.
C. Chỉ khi website có thứ hạng thấp.
D. Chỉ là trách nhiệm của bộ phận marketing.
Câu 22: Sử dụng “Flash” hoặc các công nghệ lỗi thời khác trong thiết kế web hiện đại có thể gây ra vấn đề gì?
A. Giúp website tương thích tốt hơn với các thiết bị cũ.
B. Không được hỗ trợ bởi nhiều trình duyệt hiện đại (đặc biệt là trên di động), ảnh hưởng đến SEO, bảo mật và khả năng truy cập.
C. Làm tăng tốc độ tải trang.
D. Giúp tạo hiệu ứng động đẹp mắt hơn HTML5/CSS3.
Câu 23: Tại sao việc “Cập nhật nội dung thường xuyên” lại quan trọng đối với một website?
A. Để làm tăng dung lượng lưu trữ của website.
B. Giữ cho website luôn mới mẻ, thu hút người dùng quay lại, cải thiện SEO và thể hiện sự năng động của doanh nghiệp/tổ chức.
C. Để kiểm tra tính ổn định của máy chủ.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang tin tức.
Câu 24: “Phân cấp thông tin” (Information Hierarchy) không rõ ràng trên website sẽ dẫn đến điều gì?
A. Làm cho giao diện website đơn giản hơn.
B. Người dùng khó nắm bắt được cấu trúc nội dung, khó tìm kiếm thông tin quan trọng.
C. Giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Câu 25: Vấn đề “Tốc độ phản hồi của máy chủ” (Server Response Time) chậm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của website?
A. Tính thẩm mỹ của giao diện.
B. Thời gian tải trang và trải nghiệm người dùng.
C. Khả năng tương thích với các trình duyệt.
D. Độ bảo mật của dữ liệu.
Câu 26: Việc không có “Favicon” (biểu tượng nhỏ hiển thị trên tab trình duyệt) có thể gây ra vấn đề gì?
A. Làm giảm tốc độ tải trang.
B. Làm giảm tính nhận diện thương hiệu, khiến website trông thiếu chuyên nghiệp khi người dùng mở nhiều tab.
C. Ảnh hưởng đến SEO của website.
D. Gây lỗi hiển thị trên thiết bị di động.
Câu 27: “Mã nguồn không được tối ưu” (Unoptimized Code) hoặc quá rườm rà có thể dẫn đến những vấn đề nào?
A. Giúp website dễ bảo trì hơn.
B. Tăng thời gian tải trang, khó bảo trì, khó mở rộng và có thể gây ra lỗi tiềm ẩn.
C. Tăng tính bảo mật cho website.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu suất website.
Câu 28: Tại sao cần phải có “Chính sách bảo mật” (Privacy Policy) rõ ràng trên website, đặc biệt khi thu thập dữ liệu người dùng?
A. Để làm cho website trông dài hơn.
B. Xây dựng lòng tin với người dùng, tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân (như GDPR).
C. Để tăng thứ hạng SEO.
D. Chỉ cần thiết cho các website của chính phủ.
Câu 29: Vấn đề “Thiếu sự tương tác hoặc phản hồi” từ website (ví dụ: khi người dùng nhấp vào nút) sẽ gây ra cảm giác gì?
A. Làm cho website trông ổn định hơn.
B. Gây hoang mang, khó chịu cho người dùng, khiến họ không chắc chắn hành động của mình có được ghi nhận hay không.
C. Giúp tiết kiệm tài nguyên máy chủ.
D. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Câu 30: Việc “Sao lưu dữ liệu website” (Website Backup) không thường xuyên hoặc không có kế hoạch sao lưu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Làm giảm hiệu suất website.
B. Mất toàn bộ hoặc một phần dữ liệu quan trọng khi có sự cố (tấn công, lỗi phần cứng, lỗi phần mềm), gây thiệt hại lớn.
C. Tăng chi phí hosting.
D. Không có hậu quả gì nếu máy chủ tốt.