Trắc nghiệm Thiết kế web bài 6: Công cụ phát triển Web

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thiết kế web bài 6: Công cụ phát triển Web là một đề thi thực tiễn trong Môn Thiết kế Web, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử, Công nghệ thông tin và Thiết kế số. Bài học này giúp người học nắm bắt và sử dụng hiệu quả các công cụ hỗ trợ quá trình phát triển website, từ giai đoạn thiết kế đến triển khai và kiểm thử.

Trong đề thi này, người học cần hiểu rõ vai trò, tính năng và cách sử dụng các công cụ phổ biến như: trình soạn thảo mã nguồn (Visual Studio Code, Sublime Text), hệ thống quản lý phiên bản (Git/GitHub), trình duyệt Developer Tools, framework phát triển giao diện (Bootstrap, Tailwind CSS)công cụ kiểm thử, debug, tối ưu hiệu suất. Ngoài ra, đề thi cũng yêu cầu hiểu về các môi trường phát triển tích hợp (IDE), hệ thống xây dựng (build tools) và dịch vụ triển khai như Netlify, Vercel.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Thiết kế web bài 6: Công cụ phát triển Web

Câu 1: Công cụ nào sau đây là một trình soạn thảo mã (code editor) phổ biến được nhiều nhà phát triển web sử dụng?
A. Adobe Photoshop.
B. Visual Studio Code (VS Code).
C. Microsoft Word.
D. Figma.

Câu 2: “Trình duyệt web” (Web Browser) như Chrome, Firefox, Safari đóng vai trò gì trong quá trình phát triển web?
A. Chỉ để người dùng cuối truy cập website.
B. Để hiển thị, kiểm tra (debug) và thử nghiệm website trong quá trình phát triển.
C. Để viết mã HTML, CSS, JavaScript.
D. Để quản lý cơ sở dữ liệu.

Câu 3: “Công cụ dành cho nhà phát triển” (Developer Tools) tích hợp sẵn trong các trình duyệt (ví dụ: Chrome DevTools) KHÔNG cho phép thực hiện hành động nào sau đây?
A. Kiểm tra và chỉnh sửa mã HTML, CSS trực tiếp trên trang.
B. Gỡ lỗi mã JavaScript.
C. Phân tích hiệu suất tải trang.
D. Chỉnh sửa hình ảnh trực tiếp như trong Photoshop.

Câu 4: “Hệ thống quản lý phiên bản” (Version Control System – VCS) như Git có mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã nguồn, cho phép làm việc nhóm hiệu quả và quay lại các phiên bản cũ khi cần.
C. Tự động tối ưu hóa hình ảnh.
D. Tạo giao diện người dùng trực quan.

Câu 5: GitHub, GitLab, Bitbucket là các nền tảng (platform) dựa trên công cụ VCS nào?
A. SVN (Subversion).
B. Git.
C. Mercurial.
D. CVS (Concurrent Versions System).

Câu 6: “Framework” (ví dụ: React, Angular, Vue.js cho front-end; Django, Ruby on Rails, Laravel cho back-end) cung cấp những gì cho nhà phát triển?
A. Chỉ là một bộ sưu tập các font chữ đẹp.
B. Một cấu trúc, thư viện và các công cụ dựng sẵn để xây dựng ứng dụng web nhanh hơn và có tổ chức hơn.
C. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Một công cụ thiết kế đồ họa.

Câu 7: “Hệ quản trị cơ sở dữ liệu” (Database Management System – DBMS) như MySQL, PostgreSQL, MongoDB được sử dụng để làm gì trong phát triển web?
A. Để viết mã CSS.
B. Để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu cho ứng dụng web.
C. Để tối ưu hóa hình ảnh.
D. Để kiểm tra lỗi cú pháp mã HTML.

Câu 8: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho website trước khi viết code?
A. Notepad++.
B. Figma, Adobe XD, Sketch.
C. Apache Web Server.
D. FileZilla.

Câu 9: “Công cụ kiểm tra hiệu suất website” (Website Performance Testing Tools) như Google PageSpeed Insights, GTmetrix giúp đánh giá yếu tố nào?
A. Tính bảo mật của website.
B. Tốc độ tải trang, khả năng sử dụng và đưa ra các gợi ý để cải thiện.
C. Số lượng người truy cập website.
D. Chất lượng mã back-end.

Câu 10: “FTP Client” (ví dụ: FileZilla, Cyberduck) được sử dụng để làm gì trong phát triển web?
A. Để viết mã JavaScript.
B. Để tải lên (upload) hoặc tải xuống (download) các tệp tin của website giữa máy tính cá nhân và máy chủ web (web server).
C. Để quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Để gỡ lỗi mã CSS.

Câu 11: “Máy chủ web cục bộ” (Local Web Server) như XAMPP, WAMP, MAMP cho phép nhà phát triển làm gì?
A. Chia sẻ website cho hàng triệu người dùng.
B. Chạy và thử nghiệm website trên máy tính cá nhân mà không cần kết nối internet hoặc hosting thực.
C. Tự động viết mã HTML.
D. Thiết kế logo cho website.

Câu 12: “CSS Preprocessor” (ví dụ: Sass, Less) giúp nhà phát triển làm gì?
A. Tự động tạo hiệu ứng động cho website.
B. Viết CSS một cách có cấu trúc hơn, sử dụng các tính năng như biến, hàm, lồng ghép (nesting) để mã CSS dễ quản lý và bảo trì hơn.
C. Tối ưu hóa hình ảnh tự động.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong nội dung.

Câu 13: Công cụ “Linters” và “Formatters” (ví dụ: ESLint, Prettier) có vai trò gì trong quá trình viết code?
A. Dịch mã nguồn sang ngôn ngữ máy.
B. Tự động kiểm tra lỗi cú pháp, phong cách viết code và định dạng lại mã nguồn theo một chuẩn thống nhất, giúp code sạch sẽ và dễ đọc hơn.
C. Quản lý các gói thư viện.
D. Tạo tài liệu cho API.

Câu 14: “Package Manager” (Trình quản lý gói) như npm (Node Package Manager) hoặc Yarn được sử dụng chủ yếu trong hệ sinh thái nào?
A. PHP.
B. JavaScript (Node.js).
C. Python.
D. Ruby.

Câu 15: Mục đích chính của “Trình quản lý gói” (Package Manager) là gì?
A. Quản lý các tệp tin hình ảnh của website.
B. Tự động hóa việc cài đặt, cập nhật và quản lý các thư viện hoặc gói phần mềm phụ thuộc (dependencies) cho dự án.
C. Nén các tệp tin CSS và JavaScript.
D. Tạo biểu đồ cho website.

Câu 16: Công cụ “API Development Environments” (Môi trường phát triển API) như Postman hoặc Insomnia giúp nhà phát triển làm gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Xây dựng, kiểm tra (test) và tài liệu hóa các API (Application Programming Interfaces).
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Viết mã HTML.

Câu 17: “BrowserStack” hoặc “Sauce Labs” là các công cụ cung cấp dịch vụ gì cho nhà phát triển web?
A. Hosting miễn phí.
B. Kiểm thử website trên nhiều loại trình duyệt, hệ điều hành và thiết bị khác nhau (cross-browser testing) mà không cần sở hữu tất cả các thiết bị đó.
C. Phân tích từ khóa SEO.
D. Tạo nội dung tự động.

Câu 18: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
A. MySQL.
B. MongoDB.
C. SQLite.
D. Apache. (Apache là một web server)

Câu 19: “Wireframing tools” (Công cụ tạo khung sườn) như Balsamiq hoặc MockFlow được sử dụng ở giai đoạn nào của quá trình thiết kế web?
A. Giai đoạn kiểm thử cuối cùng.
B. Giai đoạn đầu, để phác thảo cấu trúc và bố cục cơ bản của các trang web một cách nhanh chóng.
C. Giai đoạn tối ưu hóa SEO.
D. Giai đoạn triển khai lên máy chủ.

Câu 20: “Integrated Development Environment” (IDE – Môi trường phát triển tích hợp) như PhpStorm, WebStorm, IntelliJ IDEA khác với trình soạn thảo mã (code editor) cơ bản ở điểm nào?
A. IDE không hỗ trợ gỡ lỗi.
B. IDE thường cung cấp một bộ tính năng toàn diện hơn, bao gồm trình soạn thảo mã, trình gỡ lỗi, công cụ build, tích hợp hệ thống quản lý phiên bản và nhiều tính năng hỗ trợ phát triển khác.
C. IDE chỉ dùng cho các ngôn ngữ lập trình cấp thấp.
D. IDE không cho phép tùy chỉnh giao diện.

Câu 21: “Task Runner” (Trình chạy tác vụ) như Gulp hoặc Webpack có thể tự động hóa những công việc nào trong phát triển web?
A. Chỉ việc gửi email.
B. Biên dịch CSS preprocessor, nén file JavaScript/CSS, tối ưu hóa hình ảnh, tự động làm mới trình duyệt khi có thay đổi code (live reload).
C. Viết nội dung cho website.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.

Câu 22: “Content Delivery Network” (CDN – Mạng phân phối nội dung) như Cloudflare hoặc Akamai giúp cải thiện yếu tố nào của website?
A. Tính năng tìm kiếm nội bộ.
B. Tốc độ tải trang cho người dùng ở các vị trí địa lý khác nhau bằng cách lưu trữ bản sao của nội dung website trên nhiều máy chủ phân tán.
C. Khả năng chỉnh sửa nội dung dễ dàng.
D. Số lượng ngôn ngữ website hỗ trợ.

Câu 23: Công cụ nào sau đây giúp kiểm tra “Khả năng truy cập” (Accessibility) của website theo các tiêu chuẩn như WCAG?
A. Google Analytics.
B. WAVE (Web Accessibility Evaluation Tool), Lighthouse (trong Chrome DevTools).
C. Adobe Photoshop.
D. Git.

Câu 24: “WYSIWYG” (What You See Is What You Get) editor trong các CMS (Hệ quản trị nội dung) như WordPress cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉnh sửa mã nguồn back-end.
B. Chỉnh sửa nội dung website một cách trực quan, nhìn thấy kết quả ngay lập tức tương tự như khi xem trên trang web thực tế, mà không cần biết code.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Tối ưu hóa máy chủ.

Câu 25: Công cụ dòng lệnh (Command Line Interface – CLI) như Terminal (macOS/Linux) hoặc Command Prompt/PowerShell (Windows) được sử dụng trong phát triển web để làm gì?
A. Chỉ để duyệt web.
B. Tương tác với hệ điều hành, chạy các lệnh Git, npm, các công cụ build, quản lý máy chủ và nhiều tác vụ phát triển khác.
C. Thiết kế đồ họa.
D. Soạn thảo văn bản.

Câu 26: Công cụ “Code Snippet Manager” (Quản lý đoạn mã mẫu) như Gist (của GitHub) hoặc Cacher giúp nhà phát triển làm gì?
A. Tự động viết toàn bộ website.
B. Lưu trữ, tổ chức và dễ dàng tìm kiếm, tái sử dụng các đoạn mã thường dùng.
C. Kiểm tra lỗi bảo mật.
D. Phân tích hành vi người dùng.

Câu 27: Trong bối cảnh phát triển web, “Docker” là một công cụ giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Tối ưu hóa font chữ.
B. Tạo ra các môi trường phát triển và triển khai ứng dụng nhất quán, đóng gói ứng dụng và các thành phần phụ thuộc vào các “container” di động.
C. Thiết kế màu sắc cho website.
D. Quản lý các chiến dịch marketing.

Câu 28: Công cụ nào giúp nhà phát triển kiểm tra và đảm bảo website của họ “Thân thiện với thiết bị di động” (Mobile-Friendly)?
A. Chỉ cần xem trên điện thoại của mình.
B. Google’s Mobile-Friendly Test, các tính năng responsive view trong Developer Tools của trình duyệt.
C. Adobe Illustrator.
D. MySQL Workbench.

Câu 29: “Collaboration Tools” (Công cụ cộng tác) như Slack, Microsoft Teams, Trello, Jira quan trọng như thế nào đối với các nhóm phát triển web?
A. Chỉ để trò chuyện phiếm.
B. Giúp các thành viên trong nhóm giao tiếp, quản lý công việc, theo dõi tiến độ dự án và phối hợp hiệu quả hơn.
C. Để lưu trữ mã nguồn.
D. Để thiết kế cơ sở dữ liệu.

Câu 30: Việc lựa chọn công cụ phát triển web phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của một người.
B. Chỉ phụ thuộc vào công cụ nào đắt tiền nhất.
C. Loại dự án, quy mô nhóm, công nghệ sử dụng, ngân sách và sở thích/kinh nghiệm của nhà phát triển.
D. Chỉ phụ thuộc vào công cụ nào mới nhất.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: