Trắc nghiệm Thiết kế web bài 7: Giới thiệu HTML là một đề thi nền tảng trong Môn Thiết kế Web, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử, Công nghệ thông tin và Thiết kế số. Bài học này giúp người học làm quen với HTML (HyperText Markup Language) – ngôn ngữ đánh dấu cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình xây dựng cấu trúc của một website.
Trong đề thi này, người học cần nắm vững khái niệm HTML, vai trò của nó trong thiết kế web và cách sử dụng các thẻ HTML cơ bản như: <html>
, <head>
, <body>
, <h1>
đến <h6>
, <p>
, <a>
, <img>
, <ul>
, <ol>
, <table>
, <form>
… Ngoài ra, đề thi còn kiểm tra khả năng tạo bố cục nội dung, liên kết, biểu mẫu nhập liệu và chèn đa phương tiện bằng cú pháp HTML chuẩn.
Đây là bước khởi đầu để sinh viên hình thành tư duy xây dựng giao diện web, đồng thời làm nền tảng vững chắc trước khi tiếp cận CSS, JavaScript và các công nghệ web nâng cao khác.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế web bài 7: Giới thiệu HTML
Câu 1: Trong HTML, cú pháp nào sau đây dùng để tạo một chú thích mà không hiển thị trên trình duyệt?
A. // Đây là chú thích
B. /* Đây là chú thích */
C. <!– Đây là chú thích –>
D. # Đây là chú thích
Câu 2: Khai báo <!DOCTYPE html> ở đầu tài liệu HTML có ý nghĩa chính là gì?
A. Khai báo đây là một tài liệu XML.
B. Thông báo cho trình duyệt biết rằng tài liệu này sử dụng phiên bản HTML5.
C. Liên kết đến một tệp CSS bên ngoài.
D. Định nghĩa bộ ký tự cho trang web.
Câu 3: Thuộc tính target của thẻ <a> với giá trị _blank có tác dụng gì khi người dùng nhấp vào liên kết?
A. Mở liên kết trong cùng một cửa sổ hoặc tab.
B. Mở liên kết trong một cửa sổ hoặc tab mới.
C. Mở liên kết trong một iframe có tên là “_blank”.
D. Không làm gì cả cho đến khi JavaScript được kích hoạt.
Câu 4: Phần tử <div> theo mặc định là một phần tử dạng khối (block-level) hay nội tuyến (inline)?
A. Dạng khối (block-level).
B. Dạng nội tuyến (inline).
C. Cả hai, tùy thuộc vào nội dung bên trong.
D. Không phải dạng nào cả.
Câu 5: Thẻ HTML5 nào thường được dùng để chứa nội dung chính, độc lập và có thể phân phối lại của một trang, ví dụ như một bài đăng blog hoặc một mục tin tức?
A. <section>
B. <article>
C. <main>
D. <aside>
Câu 6: Thẻ <img> trong HTML có cần một thẻ đóng tường minh như </img> không?
A. Có, luôn luôn cần thiết.
B. Không, đây là một thẻ trống (empty tag) hoặc thẻ tự đóng.
C. Chỉ cần thiết trong XHTML.
D. Tùy thuộc vào trình duyệt.
Câu 7: Thuộc tính id trong HTML phải đảm bảo điều gì trong phạm vi một tài liệu HTML?
A. Phải bắt đầu bằng một chữ cái.
B. Giá trị của nó phải là duy nhất trong toàn bộ tài liệu.
C. Có thể được sử dụng lặp lại cho nhiều phần tử.
D. Chỉ được chứa số.
Câu 8: Một phần tử HTML có thể có bao nhiêu giá trị khác nhau được gán cho thuộc tính class, cách nhau bởi dấu cách?
A. Chỉ một.
B. Tối đa hai.
C. Nhiều giá trị.
D. Không giới hạn, nhưng không khuyến khích.
Câu 9: Thẻ <form> trong HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Để định dạng văn bản thành các cột.
B. Để tạo ra một khu vực chứa các điều khiển nhập liệu (input controls) cho phép người dùng gửi dữ liệu đến máy chủ.
C. Để nhúng nội dung từ một trang web khác.
D. Để tạo hiệu ứng động cho các phần tử.
Câu 10: Trong thẻ <input>, thuộc tính type với giá trị nào sau đây được sử dụng để tạo một hộp kiểm (checkbox)?
A. text
B. radio
C. checkbox
D. button
Câu 11: Công dụng chính của thẻ <br> trong HTML là gì?
A. Tạo một đoạn văn mới.
B. Tạo một ngắt dòng đơn (line break).
C. Tạo một đường kẻ ngang.
D. Đánh dấu một đoạn văn bản quan trọng.
Câu 12: Sự khác biệt chính về mặt ngữ nghĩa giữa thẻ <strong> và thẻ <b> là gì?
A. Không có sự khác biệt nào, cả hai đều chỉ làm đậm chữ.
B. <strong> biểu thị tầm quan trọng mạnh mẽ của nội dung, trong khi <b> chỉ làm đậm chữ mà không có ý nghĩa ngữ nghĩa đặc biệt.
C. <b> được dùng cho tiêu đề, <strong> dùng cho nội dung thường.
D. <strong> chỉ dùng cho văn bản tiếng Anh.
Câu 13: Thẻ <em> và thẻ <i> đều có thể làm nghiêng chữ. Thẻ nào mang ý nghĩa nhấn mạnh (emphasis) về mặt ngữ nghĩa?
A. <em>
B. <i>
C. Cả hai đều như nhau.
D. Không thẻ nào mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa danh sách được tạo bởi thẻ <ul> và danh sách được tạo bởi thẻ <ol> là gì?
A. <ul> dùng cho danh sách ngắn, <ol> dùng cho danh sách dài.
B. <ul> tạo danh sách không có thứ tự (bullet points), <ol> tạo danh sách có thứ tự (số hoặc chữ cái).
C. <ul> không thể chứa thẻ <li>.
D. <ol> chỉ có thể chứa số.
Câu 15: Thẻ <th> thường được dùng để định nghĩa gì trong cấu trúc của một bảng HTML (<table>)?
A. Một ô dữ liệu thông thường.
B. Một ô tiêu đề của bảng (table header cell).
C. Toàn bộ một hàng của bảng.
D. Chú thích cho bảng.
Câu 16: Thẻ <iframe> trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Để chèn một hình ảnh động.
B. Để nhúng một tài liệu HTML khác vào trong tài liệu hiện tại.
C. Để tạo một khung bao quanh văn bản.
D. Để định nghĩa một form nhập liệu.
Câu 17: Để hiển thị ký tự dấu nhỏ hơn (<) như một phần của nội dung văn bản trên trang web, bạn nên sử dụng mã thực thể (character entity) nào?
A. &less;
B. <
C. &smaller;
D. &lc;
Câu 18: Tại sao việc kiểm tra tính hợp lệ (validate) của mã HTML lại được coi là một thực hành tốt?
A. Để làm cho mã HTML ngắn hơn.
B. Để đảm bảo mã tuân thủ các tiêu chuẩn, giúp trình duyệt hiển thị trang nhất quán hơn và dễ dàng phát hiện lỗi.
C. Để tăng tốc độ tải trang một cách đáng kể.
D. Để tự động thêm CSS vào trang.
Câu 19: Tên của các thẻ HTML (ví dụ: body, P, Div) có phân biệt chữ hoa và chữ thường không theo tiêu chuẩn HTML5?
A. Có, hoàn toàn phân biệt.
B. Không, tên thẻ không phân biệt chữ hoa chữ thường, nhưng viết thường được khuyến khích.
C. Chỉ phân biệt đối với các thẻ mới của HTML5.
D. Tùy thuộc vào khai báo DOCTYPE.
Câu 20: Việc lồng (nesting) các phần tử HTML không đúng cách (ví dụ: một thẻ <p> chứa một thẻ <div>) có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Không có vấn đề gì, trình duyệt sẽ tự sửa lỗi.
B. Có thể dẫn đến hiển thị không mong muốn, lỗi phân tích cú pháp và làm cho trang không hợp lệ.
C. Làm tăng tính bảo mật cho trang.
D. Giúp trang tải nhanh hơn.
Câu 21: Khai báo <meta charset=”UTF-8″> bên trong phần <head> của tài liệu HTML có mục đích chính là gì?
A. Định nghĩa ngôn ngữ mặc định của trang là tiếng Anh.
B. Chỉ định bộ mã hóa ký tự được sử dụng cho tài liệu, giúp hiển thị đúng các ký tự đặc biệt và đa ngôn ngữ.
C. Thiết lập tác giả của trang web.
D. Tự động làm mới trang sau một khoảng thời gian.
Câu 22: Thẻ <link> với thuộc tính rel=”stylesheet” và href=”style.css” thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một siêu liên kết đến trang style.css.
B. Liên kết một tệp CSS bên ngoài (style.css) vào tài liệu HTML để định dạng trang.
C. Nhúng trực tiếp nội dung của style.css vào HTML.
D. Tải về tệp style.css cho người dùng.
Câu 23: Thẻ <script> trong HTML chủ yếu được sử dụng để nhúng hoặc liên kết đến mã nguồn của ngôn ngữ lập trình nào?
A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. PHP
Câu 24: Thẻ <button> và thẻ <input type=”button”> đều tạo ra nút bấm. Một điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. <input type=”button”> không thể có chữ trên nút.
B. Thẻ <button> cho phép chứa nội dung phong phú hơn bên trong (ví dụ: hình ảnh, văn bản được định dạng) so với <input type=”button”> thường chỉ có giá trị văn bản đơn giản.
C. <button> không thể gửi form.
D. <input type=”button”> luôn có giao diện đẹp hơn.
Câu 25: Thẻ <blockquote> thường được sử dụng để biểu thị nội dung gì trên trang web?
A. Một đoạn mã lập trình.
B. Một đoạn trích dẫn dài từ một nguồn khác.
C. Một chú thích ngắn.
D. Một cảnh báo quan trọng.
Câu 26: Cặp thẻ <details> và <summary> trong HTML5 thường được sử dụng để tạo ra loại tương tác nào cho người dùng?
A. Một trình chiếu hình ảnh (slideshow).
B. Một tiện ích cho phép hiển thị hoặc ẩn thông tin chi tiết, với <summary> là tiêu đề luôn hiển thị.
C. Một menu thả xuống.
D. Một thanh tiến trình.
Câu 27: Thẻ <figure> và <figcaption> trong HTML5 thường được dùng để nhóm và mô tả loại nội dung nào?
A. Chỉ dùng cho các công thức toán học.
B. Các nội dung độc lập như hình ảnh, biểu đồ, đoạn mã, có thể kèm theo chú thích (<figcaption>).
C. Chỉ dùng cho video.
D. Chỉ dùng cho các bảng biểu.
Câu 28: Các thuộc tính có tiền tố data-* (ví dụ: data-user-id=”123″) trong HTML5 cho phép nhà phát triển làm gì?
A. Thay đổi màu sắc của phần tử.
B. Lưu trữ dữ liệu tùy chỉnh riêng tư cho trang hoặc ứng dụng, thường được truy cập bằng JavaScript.
C. Tự động gửi dữ liệu đến máy chủ.
D. Xác định ngôn ngữ của phần tử.
Câu 29: Các thuộc tính ARIA (ví dụ: aria-label, aria-hidden) trong HTML được sử dụng chủ yếu để cải thiện khía cạnh nào của một trang web?
A. Tốc độ tải trang.
B. Khả năng truy cập (accessibility) cho người dùng khuyết tật, đặc biệt là những người sử dụng công nghệ hỗ trợ như trình đọc màn hình.
C. Thứ hạng trên công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Giao diện đồ họa.
Câu 30: Tại sao việc sử dụng các thẻ HTML có ngữ nghĩa (semantic tags) như <article>, <nav>, <footer> lại được khuyến khích hơn là chỉ dùng <div> và <span> cho mọi thứ?
A. Vì các thẻ ngữ nghĩa làm trang tải nhanh hơn.
B. Vì chúng cung cấp ý nghĩa rõ ràng cho cấu trúc của trang, giúp cải thiện SEO, khả năng truy cập và làm cho mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì hơn.
C. Vì <div> và <span> đã lỗi thời.
D. Vì các thẻ ngữ nghĩa tự động có sẵn định dạng đẹp.