Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Mục I: CÁC ĐỊNH NGHĨA

Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Mục I: CÁC ĐỊNH NGHĨA
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Mục I: CÁC ĐỊNH NGHĨA
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Mục I: CÁC ĐỊNH NGHĨA là một trong những đề thi thuộc Chương I: CÁC ĐIỀU KHOẢN CHUNG trong học phần Đạo đức Nghề nghiệp thuộc chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu giúp sinh viên tiếp cận với các khái niệm nền tảng về đạo đức nghề nghiệp – một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong môi trường làm việc chuyên nghiệp và phát triển bền vững.

Trong bài học này, người học cần nắm rõ các định nghĩa cơ bản như: đạo đức nghề nghiệp là gì, nguyên tắc hành xử trong môi trường làm việc, trách nhiệm của cá nhân đối với xã hội, tổ chức và đồng nghiệp, cũng như ý nghĩa của các chuẩn mực đạo đức trong lĩnh vực công nghệ. Việc hiểu đúng các định nghĩa này sẽ giúp sinh viên xây dựng tư duy nghề nghiệp đúng đắn và có thái độ chuyên nghiệp trong quá trình học tập và làm việc.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Mục I: CÁC ĐỊNH NGHĨA

Câu 1. Đạo đức nghề nghiệp được hiểu là gì?
A. Tập hợp các quy định pháp luật cho một ngành nghề cụ thể.
B. Các nguyên tắc chung cho hành vi ứng xử trong xã hội.
C. Hệ thống các nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức chi phối hành vi của một nghề nghiệp.
D. Quy tắc để tối đa hóa lợi nhuận trong kinh doanh.

Câu 2. “Chính trực” trong đạo đức nghề nghiệp nghĩa là gì?
A. Luôn đồng ý với ý kiến của cấp trên.
B. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên hàng đầu.
C. Sự trung thực, ngay thẳng, và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
D. Khả năng hoàn thành công việc nhanh chóng.

Câu 3. “Trách nhiệm xã hội” của một doanh nghiệp trong lĩnh vực đạo đức kinh doanh thể hiện qua hành động nào?
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận cao nhất.
B. Phớt lờ các vấn đề môi trường.
C. Đóng góp vào sự phát triển bền vững, bao gồm cả lợi ích cộng đồng.
D. Tránh né mọi nghĩa vụ thuế.

Câu 4. Khái niệm “công bằng” trong môi trường làm việc đề cập đến điều gì?
A. Đối xử ưu đãi với những người thân quen.
B. Đảm bảo mọi cá nhân được đối xử bình đẳng, không thiên vị.
C. Trả lương khác nhau cho cùng một công việc dựa trên cảm tính.
D. Bỏ qua các khiếu nại của nhân viên.

Câu 5. Mục đích chính của “Bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp” là gì?
A. Thay thế hoàn toàn các quy định pháp luật.
B. Hạn chế sự phát triển của ngành nghề.
C. Cung cấp hướng dẫn về hành vi và quyết định có đạo đức.
D. Chỉ để xử phạt các vi phạm nhỏ.

Câu 6. Thuật ngữ nào mô tả việc chịu trách nhiệm về các hành động và quyết định của bản thân?
A. Linh hoạt.
B. Sáng tạo.
C. Trách nhiệm (Accountability).
D. Tham vọng.

Câu 7. “Minh bạch” trong hoạt động nghề nghiệp có nghĩa là gì?
A. Giấu giếm thông tin quan trọng khỏi khách hàng.
B. Ra mọi quyết định trong bí mật.
C. Sự cởi mở, rõ ràng trong giao tiếp và hành động.
D. Chỉ công bố những kết quả tích cực.

Câu 8. Một chuyên gia đạo đức thường thể hiện sự “tôn trọng” đối với đồng nghiệp bằng cách nào?
A. Công khai chỉ trích công việc của họ.
B. Phớt lờ ý kiến của họ.
C. Đánh giá cao đóng góp và các quan điểm đa dạng của họ.
D. Cạnh tranh một cách không lành mạnh.

Câu 9. “Xung đột lợi ích” trong môi trường nghề nghiệp là gì?
A. Sự bất đồng giữa hai nhân viên.
B. Tình huống mà lợi ích cá nhân có thể làm sai lệch phán đoán chuyên môn.
C. Cuộc tranh luận về thời gian hoàn thành dự án.
D. Sự khác biệt về phong cách làm việc.

Câu 10. Hành động nào thể hiện rõ nhất “tính chuyên nghiệp”?
A. Luôn ưu tiên sự thoải mái cá nhân.
B. Tuân thủ các tiêu chuẩn cao về hành vi và năng lực.
C. Thường xuyên thay đổi vị trí công việc.
D. Tránh né các nhiệm vụ khó khăn.

Câu 11. Ý tưởng cốt lõi của “phát triển bền vững” trong đạo đức kinh doanh là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Khai thác cạn kiệt tất cả tài nguyên có sẵn.
C. Đảm bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.
D. Thuê ngoài toàn bộ quy trình sản xuất.

Câu 12. Khái niệm “bảo mật” yêu cầu các chuyên gia phải làm gì?
A. Chia sẻ tất cả thông tin khách hàng.
B. Thảo luận công khai về các vấn đề của khách hàng.
C. Bảo vệ thông tin nhạy cảm được giao phó cho họ.
D. Sử dụng dữ liệu khách hàng cho mục đích cá nhân.

Câu 13. “Thận trọng chuyên môn” (Due diligence) trong bối cảnh nghề nghiệp có nghĩa là gì?
A. Hành động bốc đồng mà không nghiên cứu.
B. Thực hiện sự cẩn trọng và điều tra hợp lý trước khi hành động.
C. Giao phó tất cả trách nhiệm.
D. Đưa ra quyết định dựa trên giả định.

Câu 14. “Trách nhiệm giải trình” chủ yếu liên quan đến điều gì đối với một chuyên gia?
A. Đổ lỗi cho người khác.
B. Tránh hậu quả của sai lầm.
C. Chịu trách nhiệm về các quyết định và hành động của mình.
D. Không bao giờ thừa nhận sai sót.

Câu 15. Vai trò của “niềm tin” trong các mối quan hệ nghề nghiệp là gì?
A. Nó không liên quan đến sự thành công trong kinh doanh.
B. Nó tạo thành nền tảng cho các tương tác đáng tin cậy và có đạo đức.
C. Nó chỉ áp dụng cho tình bạn cá nhân.
D. Nó khuyến khích sự thao túng.

Câu 16. Nguyên tắc đạo đức nào nhấn mạnh việc tuân thủ thông tin thực tế và sự thật?
A. Đồng cảm.
B. Chính trực (Integrity).
C. Lòng trắc ẩn.
D. Linh hoạt.

Câu 17. “Tiết lộ vi phạm” (Whistleblowing) trong bối cảnh đạo đức nghề nghiệp là gì?
A. Lan truyền tin đồn về đồng nghiệp.
B. Báo cáo các bất đồng nhỏ trong công việc.
C. Báo cáo các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong một tổ chức.
D. Phàn nàn về khối lượng công việc.

Câu 18. “Tình huống khó xử về đạo đức” (Ethical dilemma) đề cập đến điều gì?
A. Một lựa chọn dễ dàng giữa đúng và sai.
B. Một tình huống với các hướng dẫn đạo đức rõ ràng.
C. Một tình huống phải lựa chọn giữa hai lựa chọn xung đột về mặt đạo đức.
D. Một tình huống không có bất kỳ ý nghĩa đạo đức nào.

Câu 19. Tại sao “năng lực chuyên môn” được coi là một khía cạnh đạo đức?
A. Nó đảm bảo sự giàu có cá nhân.
B. Nó ngăn chặn hành động pháp lý bất kể hành vi.
C. Nó đảm bảo các dịch vụ được cung cấp một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
D. Nó cho phép một người tránh phát triển chuyên môn.

Câu 20. “Sở hữu trí tuệ” liên quan đến hành vi đạo đức là gì?
A. Thông tin thuộc phạm vi công cộng.
B. Các ý tưởng được mọi người tự do sử dụng.
C. Các sáng tạo của trí óc, chẳng hạn như phát minh, tác phẩm văn học và nghệ thuật.
D. Chỉ các tài sản vật chất.

Câu 21. Phát biểu nào định nghĩa tốt nhất “đạo đức nghề nghiệp”?
A. Một bộ luật điều chỉnh mọi khía cạnh của cuộc sống.
B. Các tiêu chuẩn đạo đức cụ thể hướng dẫn hành vi trong một nghề nghiệp cụ thể.
C. Các quy tắc chung cho các cuộc họp xã hội.
D. Hướng dẫn đầu tư tài chính cá nhân.

Câu 22. “Phẩm giá” trong bối cảnh đạo đức nơi làm việc có nghĩa là gì?
A. Đối xử với một số cá nhân với nhiều sự tôn trọng hơn những người khác.
B. Bỏ qua cảm xúc của nhân viên.
C. Tôn trọng giá trị và quyền lợi vốn có của tất cả các cá nhân.
D. Hạ thấp đồng nghiệp để đạt được lợi ích cá nhân.

Câu 23. Nguyên tắc đạo đức “tự chủ” ngụ ý rằng các chuyên gia nên:
A. Luôn tuân theo mệnh lệnh mà không thắc mắc.
B. Tôn trọng quyền của cá nhân được đưa ra quyết định dựa trên thông tin.
C. Đưa ra quyết định cho khách hàng mà không có ý kiến của họ.
D. Kiểm soát tất cả các khía cạnh của một dự án một cách độc lập.

Câu 24. Ý nghĩa đạo đức của “quyền riêng tư dữ liệu” trong lĩnh vực CNTT là gì?
A. Tự do chia sẻ dữ liệu người dùng với bên thứ ba.
B. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt.
C. Bảo vệ thông tin cá nhân khỏi truy cập hoặc lạm dụng trái phép.
D. Sử dụng dữ liệu cho quảng cáo mục tiêu mà không có sự đồng ý.

Câu 25. “Thiên vị” trong bối cảnh đạo đức là gì?
A. Luôn công tâm và khách quan.
B. Thái độ ưu tiên hoặc chống lại một điều, một người, hoặc một nhóm người.
C. Đưa ra quyết định chỉ dựa trên sự thật.
D. Đối xử với mọi người như nhau.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: