Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 2 là một phần tiếp nối quan trọng trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 2 thường đi sâu vào các khía cạnh cụ thể hơn của hành vi đạo đức, như sự khách quan, độc lập, và trách nhiệm trong quá trình thực hiện công việc chuyên môn. Đây là cơ hội để người học áp dụng các nguyên tắc chung đã được giới thiệu ở Điều 1 vào các tình huống thực tiễn và hiểu rõ hơn về các nghĩa vụ cụ thể của một chuyên gia CNTT.
Trong bài kiểm tra này, sinh viên sẽ được thử thách về khả năng nhận diện và ứng xử một cách khách quan trong các tình huống phát sinh, tầm quan trọng của việc duy trì sự độc lập trong phán đoán, cũng như trách nhiệm cẩn trọng và tỉ mỉ trong mọi nhiệm vụ được giao. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp bạn phát triển tư duy đạo đức sâu sắc hơn, sẵn sàng đối mặt với các tình huống phức tạp trong môi trường làm việc và duy trì sự chuyên nghiệp, uy tín trong suốt sự nghiệp của mình.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 2
Câu 1. Theo Điều 2, nguyên tắc “khách quan” trong đạo đức nghề nghiệp có nghĩa là gì?
A. Luôn đồng ý với ý kiến của số đông.
B. Ưu tiên lợi ích của khách hàng hơn lợi ích cá nhân.
C. Đưa ra các quyết định và phán đoán dựa trên sự thật, logic, không bị thiên vị hoặc cảm tính chi phối.
D. Tránh đưa ra bất kỳ quyết định nào khi chưa có sự đồng thuận hoàn toàn.
Câu 2. “Độc lập” trong bối cảnh đạo đức nghề nghiệp (theo Điều 2) ám chỉ điều gì?
A. Không cần làm việc nhóm với bất kỳ ai.
B. Chỉ làm việc cho bản thân, không cho tổ chức nào.
C. Khả năng đưa ra phán đoán và quyết định chuyên môn mà không bị ảnh hưởng bởi áp lực hoặc lợi ích bên ngoài.
D. Tự do thay đổi các quy tắc mà không cần tham khảo.
Câu 3. Điều 2 thường nhấn mạnh “sự cẩn trọng chuyên môn” (due care). Điều này đòi hỏi gì ở một chuyên gia CNTT?
A. Làm việc chậm rãi để tránh sai sót.
B. Chỉ thực hiện những công việc đơn giản, ít rủi ro.
C. Thực hiện công việc với sự tỉ mỉ, kỹ lưỡng và thận trọng hợp lý, sử dụng các kỹ năng cần thiết.
D. Giao phó tất cả các nhiệm vụ quan trọng cho người khác.
Câu 4. Trong Điều 2, trách nhiệm về “bảo mật thông tin” thường được định nghĩa như thế nào?
A. Có thể chia sẻ thông tin nếu đó là lợi ích của công ty.
B. Chỉ áp dụng cho dữ liệu tài chính.
C. Giữ kín và bảo vệ thông tin nhạy cảm của khách hàng, đối tác và tổ chức khỏi việc tiết lộ trái phép.
D. Công khai các thông tin đã được ẩn danh.
Câu 5. Điều 2 thường quy định về việc “tránh xung đột lợi ích”. Một ví dụ về xung đột lợi ích là gì?
A. Tranh luận về một vấn đề kỹ thuật với đồng nghiệp.
B. Có hai dự án cùng lúc từ hai khách hàng khác nhau.
C. Chấp nhận quà tặng giá trị từ nhà cung cấp có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm.
D. Tham gia vào các hoạt động tình nguyện bên ngoài giờ làm việc.
Câu 6. Tại sao việc duy trì “danh tiếng nghề nghiệp” lại được đề cập trong Điều 2?
A. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
B. Để chứng tỏ sự ưu việt so với đồng nghiệp.
C. Để duy trì niềm tin của công chúng và sự tôn trọng đối với nghề nghiệp.
D. Để đảm bảo bạn có thể dễ dàng chuyển đổi công việc.
Câu 7. Theo Điều 2, “năng lực chuyên môn liên tục” có nghĩa là gì?
A. Chỉ học khi có yêu cầu bắt buộc từ cấp trên.
B. Giới hạn kiến thức trong lĩnh vực chuyên môn hẹp của mình.
C. Thường xuyên cập nhật kiến thức, kỹ năng và hiểu biết về các công nghệ mới và tiêu chuẩn ngành.
D. Dừng học tập sau khi đạt được một vị trí nhất định.
Câu 8. Điều 2 thường nói về “hành vi chuyên nghiệp”. Điều nào sau đây là biểu hiện của hành vi chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp trong môi trường làm việc.
B. Đến muộn thường xuyên mà không thông báo.
C. Giao tiếp rõ ràng, đáng tin cậy và tôn trọng với tất cả các bên liên quan.
D. Tránh né trách nhiệm khi có vấn đề phát sinh.
Câu 9. Trách nhiệm của chuyên gia CNTT trong việc “bảo vệ dữ liệu người dùng” được đề cập trong Điều 2 là gì?
A. Có thể sử dụng dữ liệu người dùng cho mục đích tiếp thị cá nhân.
B. Chỉ bảo vệ dữ liệu khi có quy định pháp luật rõ ràng.
C. Thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân khỏi bị truy cập, sử dụng sai mục đích hoặc tiết lộ trái phép.
D. Thu thập càng nhiều dữ liệu người dùng càng tốt.
Câu 10. Điều 2 nhấn mạnh sự “trung thực” trong báo cáo và giao tiếp. Điều này bao gồm:
A. Chỉ công bố những thông tin có lợi.
B. Cố ý che giấu thông tin quan trọng để tránh rắc rối.
C. Đảm bảo rằng mọi thông tin, báo cáo và tuyên bố đều chính xác và không gây hiểu lầm.
D. Làm tròn số liệu để kết quả trông đẹp hơn.
Câu 11. “Không phân biệt đối xử” là một nguyên tắc quan trọng trong Điều 2. Nó có nghĩa là gì?
A. Đối xử ưu tiên cho những người bạn thích.
B. Chỉ công bằng với những người cùng giới tính.
C. Đối xử công bằng và bình đẳng với tất cả mọi người, không dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo, tuổi tác, v.v.
D. Bỏ qua sự khác biệt của cá nhân.
Câu 12. Điều 2 có thể đề cập đến việc “tôn trọng sở hữu trí tuệ”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tự do sao chép phần mềm nếu không có mục đích thương mại.
B. Chỉ mua phần mềm khi nó rất rẻ.
C. Không sử dụng, sao chép hoặc phân phối trái phép các tác phẩm, phần mềm hoặc ý tưởng của người khác.
D. Sử dụng mã nguồn mở mà không cần ghi nguồn.
Câu 13. Khi Điều 2 nói về “trách nhiệm với môi trường”, một chuyên gia CNTT có thể đóng góp bằng cách nào?
A. Chỉ sử dụng các thiết bị mới nhất.
B. Phớt lờ việc tiêu thụ năng lượng của các hệ thống.
C. Thiết kế và triển khai các giải pháp CNTT thân thiện với môi trường, giảm thiểu lượng khí thải và tiêu thụ năng lượng.
D. Chỉ tập trung vào hiệu suất mà không cần quan tâm đến tài nguyên.
Câu 14. Điều 2 thường đề cập đến việc “duy trì sự tin cậy”. Điều này thể hiện qua:
A. Thường xuyên thay đổi quyết định để linh hoạt.
B. Chỉ thực hiện những lời hứa khi có lợi.
C. Thực hiện đúng cam kết, giữ lời hứa và hành động nhất quán.
D. Tiết lộ bí mật để chứng tỏ sự cởi mở.
Câu 15. “Tính chuyên cần” trong Điều 2 đòi hỏi điều gì ở một chuyên gia?
A. Chỉ làm việc khi có cảm hứng.
B. Luôn hoàn thành công việc vào phút cuối.
C. Luôn thể hiện sự siêng năng, tận tâm và tập trung vào công việc được giao.
D. Giao phó mọi việc cho người khác.
Câu 16. Khi đối mặt với một tình huống khó xử về đạo đức, Điều 2 thường khuyến khích chuyên gia làm gì?
A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.
B. Tự mình giải quyết mà không cần tham khảo ý kiến.
C. Tham khảo ý kiến đồng nghiệp, cấp trên hoặc bộ quy tắc đạo đức để đưa ra quyết định phù hợp.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân để tránh rủi ro.
Câu 17. Điều 2 có thể bao gồm yêu cầu về “tính hợp tác”. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Cạnh tranh mạnh mẽ với đồng nghiệp để chứng tỏ bản thân.
B. Chỉ giúp đỡ người khác khi có yêu cầu chính thức.
C. Làm việc hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và các bên liên quan để đạt được mục tiêu chung.
D. Giữ bí mật về các phương pháp làm việc cá nhân.
Câu 18. “Chống lạm dụng công nghệ” là một khía cạnh của Điều 2. Nó bao gồm:
A. Sử dụng công nghệ để truy cập thông tin không được phép.
B. Phớt lờ việc sử dụng công nghệ cho mục đích có hại.
C. Đảm bảo rằng công nghệ không được sử dụng để gây hại, quấy rối hoặc lừa đảo người khác.
D. Tự do khám phá mọi lỗ hổng bảo mật.
Câu 19. Điều 2 thường quy định về việc “tránh những hành vi không phù hợp”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ tránh những hành vi bị pháp luật cấm.
B. Không cần quan tâm đến cách ứng xử cá nhân.
C. Kiềm chế các hành vi có thể làm tổn hại đến uy tín cá nhân hoặc nghề nghiệp.
D. Thực hiện mọi việc nếu không ai nhìn thấy.
Câu 20. Trách nhiệm “cung cấp thông tin chính xác” theo Điều 2 có vai trò gì?
A. Chỉ để đạt được hợp đồng mới.
B. Để tạo ấn tượng tốt cho khách hàng.
C. Đảm bảo các bên liên quan có đủ thông tin tin cậy để đưa ra quyết định sáng suốt.
D. Đặt thông tin theo hướng có lợi cho bản thân.
Câu 21. Điều 2 có thể đề cập đến việc “bảo vệ tài sản của tổ chức”. Điều này bao gồm:
A. Sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân nếu không bị phát hiện.
B. Không cần quan tâm đến việc bảo dưỡng thiết bị.
C. Sử dụng tài sản của tổ chức một cách có trách nhiệm và bảo vệ chúng khỏi hư hỏng hoặc mất mát.
D. Mượn tài sản của công ty mà không cần xin phép.
Câu 22. “Tham gia vào cộng đồng chuyên nghiệp” (theo Điều 2) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ để mở rộng mối quan hệ cá nhân.
B. Để cạnh tranh với các chuyên gia khác.
C. Nâng cao tiêu chuẩn của nghề nghiệp, chia sẻ kiến thức và đóng góp vào sự phát triển chung.
D. Để có được thông tin mật từ các công ty khác.
Câu 23. Điều 2 có thể nhấn mạnh “sự đồng cảm” đối với người dùng cuối. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ quan tâm đến ý kiến của khách hàng quan trọng.
B. Bỏ qua phản hồi của người dùng nếu nó tiêu cực.
C. Cố gắng hiểu và đáp ứng nhu cầu, mong muốn và các thách thức của người dùng một cách có trách nhiệm.
D. Thiết kế sản phẩm theo ý muốn cá nhân mà không cần quan tâm đến người dùng.
Câu 24. “Tính kiên trì” trong bối cảnh đạo đức nghề nghiệp (theo Điều 2) đòi hỏi điều gì?
A. Từ bỏ khi gặp khó khăn.
B. Chỉ kiên trì khi có lợi ích rõ ràng.
C. Vượt qua các thách thức và trở ngại để hoàn thành nhiệm vụ một cách có trách nhiệm.
D. Cố gắng làm việc quá sức để đạt được mục tiêu.
Câu 25. Nguyên tắc chung nào thường là nền tảng cho Điều 2 và các điều khoản cụ thể khác?
A. Sự linh hoạt tối đa.
B. Lợi nhuận là trên hết.
C. Phục vụ lợi ích tốt nhất của khách hàng và công chúng.
D. Đặt mục tiêu cá nhân lên hàng đầu.