Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 3 là một phần tiếp theo trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 3 thường tập trung vào các nguyên tắc liên quan đến năng lực chuyên môn, sự trung thực trong thông tin và tránh các hành vi lừa dối, sai lệch. Đây là điều khoản cốt yếu để đảm bảo rằng các chuyên gia CNTT không chỉ hành xử một cách có đạo đức mà còn làm việc với trình độ chuyên môn cao nhất và cung cấp thông tin đáng tin cậy.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như trách nhiệm duy trì và nâng cao năng lực, tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin chính xác, và việc tránh mọi hình thức xuyên tạc hay lừa dối trong quá trình làm việc. Việc nắm vững và thực hiện đúng những điều khoản này sẽ giúp sinh viên xây dựng một sự nghiệp vững chắc, được tín nhiệm, và đóng góp vào sự phát triển lành mạnh của ngành CNTT.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 3
Câu 1. Theo Điều 3, chuyên gia CNTT có trách nhiệm gì đối với năng lực chuyên môn của mình?
A. Chỉ cần có bằng cấp là đủ.
B. Giới hạn bản thân trong những gì đã biết.
C. Duy trì và nâng cao kiến thức, kỹ năng để cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
D. Chỉ học khi có yêu cầu bắt buộc từ cấp trên.
Câu 2. Điều 3 thường nhấn mạnh việc “cung cấp thông tin chính xác”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ nói sự thật khi có lợi cho bản thân.
B. Cố ý che giấu những lỗi nhỏ.
C. Đảm bảo mọi thông tin, báo cáo, và tuyên bố đều trung thực và không gây hiểu lầm.
D. Làm tròn số liệu để kết quả trông đẹp hơn.
Câu 3. Tại sao “tránh xuyên tạc thông tin” lại quan trọng theo Điều 3?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để đơn giản hóa giao tiếp.
C. Để duy trì niềm tin của khách hàng và công chúng, đảm bảo tính minh bạch.
D. Để có thể đưa ra quyết định nhanh chóng.
Câu 4. Điều 3 có thể quy định rằng chuyên gia không nên “đảm nhận công việc vượt quá năng lực”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Từ chối mọi nhiệm vụ khó khăn.
B. Chỉ nhận những công việc đã làm quen.
C. Không thực hiện các dịch vụ mà mình thiếu kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm cần thiết.
D. Phải có bằng cấp cao nhất mới được làm việc.
Câu 5. “Cập nhật kiến thức và kỹ năng” trong ngành CNTT, theo Điều 3, là cần thiết vì:
A. Để có thể thay đổi công việc thường xuyên.
B. Chỉ để gây ấn tượng với đồng nghiệp.
C. Ngành công nghệ phát triển nhanh chóng, đòi hỏi sự thích ứng liên tục để duy trì hiệu quả.
D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của cấp trên.
Câu 6. Điều 3 thường đề cập đến việc “không đưa ra những tuyên bố sai lệch”. Một ví dụ là:
A. Chia sẻ ý kiến cá nhân về một dự án.
B. Làm tròn số liệu thống kê trong một báo cáo nhỏ.
C. Quảng cáo quá mức về khả năng của một phần mềm hoặc dịch vụ.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về một sản phẩm cho khách hàng.
Câu 7. Việc “tránh hành vi lừa dối” trong Điều 3 bao gồm điều gì?
A. Chỉ tránh lừa dối khi bị giám sát.
B. Có thể lừa dối nếu không gây hại lớn.
C. Không tham gia vào bất kỳ hành vi lừa đảo, gian lận hoặc che giấu thông tin nào.
D. Che giấu những thiếu sót trong công việc để tránh bị chỉ trích.
Câu 8. Điều 3 có thể quy định về “trách nhiệm thông báo rủi ro”. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ thông báo rủi ro khi nó đã xảy ra.
B. Giữ im lặng về các rủi ro để tránh làm khách hàng lo lắng.
C. Thông báo kịp thời và đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dự án hoặc sản phẩm.
D. Đổ lỗi cho khách hàng nếu họ không tự phát hiện rủi ro.
Câu 9. “Sự cẩn trọng trong các phát biểu” được đề cập trong Điều 3 yêu cầu chuyên gia phải:
A. Luôn nói những gì mình nghĩ mà không cần suy nghĩ.
B. Chỉ nói những điều tích cực.
C. Xem xét kỹ lưỡng tính chính xác và tác động của mọi phát biểu công khai hoặc chuyên môn.
D. Tránh đưa ra bất kỳ phát biểu nào.
Câu 10. Tại sao Điều 3 lại quan tâm đến “việc đảm bảo chất lượng công việc”?
A. Để có thể tăng giá dịch vụ.
B. Để cạnh tranh với các đối thủ.
C. Để đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chuyên môn cao nhất.
D. Vì đó là cách duy nhất để có được dự án mới.
Câu 11. “Không đưa ra những lời hứa không thực tế” là một nguyên tắc trong Điều 3. Ví dụ:
A. Hứa hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến nếu có thể.
B. Đưa ra thời gian hoàn thành dự án dựa trên ước tính lạc quan nhất.
C. Cam kết về hiệu suất hoặc tính năng mà hệ thống không thể đạt được.
D. Hứa hẹn một khoản giảm giá nếu khách hàng ký hợp đồng ngay.
Câu 12. Điều 3 có thể nhấn mạnh “trách nhiệm về kết quả công việc”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm khi được yêu cầu.
B. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi có vấn đề.
C. Chịu trách nhiệm về chất lượng và kết quả từ các dịch vụ hoặc sản phẩm mình cung cấp.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có sai sót nghiêm trọng.
Câu 13. “Khả năng phân tích và đánh giá” trong Điều 3 có vai trò gì?
A. Để đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần dữ liệu.
B. Để chứng tỏ sự thông minh.
C. Để đưa ra các giải pháp hiệu quả, có đạo đức dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
D. Để có thể phê bình công việc của người khác.
Câu 14. Điều 3 thường đề cập đến việc “tránh những hành vi gây hiểu lầm”. Điều này bao gồm:
A. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp trong giao tiếp với khách hàng.
B. Cố ý tạo ra sự mơ hồ để dễ dàng thay đổi cam kết.
C. Không trình bày thông tin một cách sai lệch hoặc gây nhầm lẫn cho người khác.
D. Chỉ cung cấp một phần thông tin để khách hàng tự tìm hiểu.
Câu 15. Tại sao việc “duy trì kiến thức về các quy định pháp luật” lại được Điều 3 quan tâm?
A. Để có thể tìm cách lách luật.
B. Chỉ để tránh bị phạt.
C. Để đảm bảo rằng các giải pháp và hoạt động tuân thủ các quy định pháp lý liên quan.
D. Vì nó không quan trọng bằng kiến thức kỹ thuật.
Câu 16. Điều 3 có thể yêu cầu chuyên gia CNTT “có nhận thức về giới hạn của mình”. Điều này có nghĩa là:
A. Không bao giờ thử thách bản thân với cái mới.
B. Chỉ làm việc theo những gì đã được đào tạo.
C. Biết rõ năng lực và giới hạn của bản thân, và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
D. Luôn tin rằng mình có thể làm mọi thứ.
Câu 17. “Không chấp nhận công việc bất hợp pháp” là một nguyên tắc quan trọng trong Điều 3. Ví dụ:
A. Tham gia vào dự án không có hợp đồng rõ ràng.
B. Thiết kế một hệ thống không có tính năng đầy đủ.
C. Phát triển phần mềm độc hại hoặc tham gia vào các hoạt động tấn công mạng.
D. Làm thêm giờ mà không được trả lương.
Câu 18. Điều 3 thường đề cập đến “sự chuyên nghiệp trong giao tiếp”. Điều này thể hiện qua:
A. Luôn sử dụng biệt ngữ kỹ thuật để thể hiện chuyên môn.
B. Chỉ giao tiếp khi bắt buộc.
C. Giao tiếp rõ ràng, ngắn gọn, tôn trọng và phù hợp với đối tượng.
D. Thường xuyên sử dụng ngôn ngữ không trang trọng.
Câu 19. Việc “đánh giá trung thực kết quả công việc” trong Điều 3 có vai trò gì?
A. Để gây ấn tượng với cấp trên.
B. Để tránh bị phạt.
C. Để cung cấp cái nhìn chân thực về hiệu suất và tiến độ, từ đó đưa ra điều chỉnh cần thiết.
D. Để có thể tự đánh giá cao bản thân.
Câu 20. Điều 3 có thể bao gồm yêu cầu về “tính sẵn lòng học hỏi từ sai lầm”. Điều này có nghĩa là:
A. Che giấu sai lầm để tránh bị chỉ trích.
B. Đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.
C. Phân tích các sai lầm đã mắc phải để rút kinh nghiệm và cải thiện năng lực.
D. Chỉ học hỏi từ những người giỏi hơn mình.
Câu 21. “Tôn trọng các tiêu chuẩn ngành” là một khía cạnh của Điều 3. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tuân thủ những tiêu chuẩn bắt buộc.
B. Tạo ra các tiêu chuẩn riêng cho bản thân.
C. Tuân thủ các quy trình, phương pháp và tiêu chuẩn đã được chấp nhận rộng rãi trong ngành.
D. Phớt lờ các tiêu chuẩn nếu chúng gây khó khăn.
Câu 22. Khi Điều 3 nói về việc “không lạm dụng kiến thức chuyên môn”, điều này ám chỉ:
A. Chỉ sử dụng kiến thức để giải quyết vấn đề cá nhân.
B. Chia sẻ mọi kiến thức mình có với tất cả mọi người.
C. Không sử dụng kiến thức hoặc kỹ năng để gây hại hoặc trục lợi bất chính.
D. Giấu kín mọi kiến thức chuyên môn.
Câu 23. “Tính tự giác trong học tập” được đề cập trong Điều 3 có vai trò gì?
A. Để có thể thay đổi nghề nghiệp bất cứ lúc nào.
B. Chỉ để hoàn thành các khóa học bắt buộc.
C. Chủ động tìm kiếm cơ hội học hỏi và phát triển mà không cần sự thúc đẩy từ bên ngoài.
D. Học tập chỉ khi có thời gian rảnh rỗi.
Câu 24. Điều 3 có thể quy định về “trách nhiệm đối với những công nghệ mới”. Điều này bao gồm:
A. Nhanh chóng triển khai mọi công nghệ mới mà không cần thử nghiệm.
B. Bỏ qua các công nghệ mới vì chúng phức tạp.
C. Nghiên cứu và hiểu rõ các tác động đạo đức, xã hội của công nghệ mới trước khi triển khai.
D. Chỉ tập trung vào các công nghệ đã được chứng minh an toàn.
Câu 25. Nguyên tắc nào là nền tảng cho việc tuân thủ Điều 3, liên quan đến tính trung thực và năng lực?
A. Lợi nhuận tối đa.
B. Sự nổi tiếng cá nhân.
C. Chính trực và sự tin cậy.
D. Sự tiện lợi và tốc độ.