Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 5 là một phần quan trọng trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 5 thường tập trung vào trách nhiệm của chuyên gia đối với chính nghề nghiệp, đồng nghiệp và cộng đồng chuyên môn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì danh tiếng, phát triển nghề nghiệp và thúc đẩy môi trường làm việc lành mạnh. Đây là điều khoản cốt yếu để xây dựng một cộng đồng CNTT vững mạnh, đoàn kết và có trách nhiệm.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như sự tôn trọng đồng nghiệp, nghĩa vụ đóng góp vào sự phát triển của ngành, việc tránh những hành vi làm tổn hại danh tiếng chung, và tầm quan trọng của việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức trong mọi tương tác chuyên nghiệp. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp bạn không chỉ hành xử đúng đắn trong công việc mà còn trở thành một thành viên tích cực, đóng góp vào sự tiến bộ của ngành CNTT.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 5
Câu 1. Theo Điều 5, chuyên gia CNTT có trách nhiệm gì đối với danh tiếng của nghề nghiệp?
A. Chỉ quan tâm đến danh tiếng cá nhân.
B. Bỏ qua các hành vi gây tranh cãi của người khác.
C. Duy trì và nâng cao uy tín, phẩm giá của nghề nghiệp thông qua hành vi có đạo đức.
D. Quảng bá nghề nghiệp một cách cường điệu.
Câu 2. Điều 5 thường nhấn mạnh nguyên tắc “tôn trọng đồng nghiệp”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ tôn trọng những người có địa vị cao hơn.
B. Công khai chỉ trích những sai sót của đồng nghiệp.
C. Đánh giá cao đóng góp, tôn trọng ý kiến và đối xử công bằng với tất cả đồng nghiệp.
D. Cạnh tranh không lành mạnh để giành lợi thế.
Câu 3. Tại sao “đóng góp vào sự phát triển của nghề nghiệp” lại quan trọng theo Điều 5?
A. Để có thể tăng lương nhanh chóng.
B. Chỉ để gây ấn tượng với cấp trên.
C. Để nâng cao tiêu chuẩn chung, chia sẻ kiến thức và đảm bảo sự tiến bộ bền vững của ngành.
D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của cấp trên.
Câu 4. Điều 5 thường quy định về việc “tránh những hành vi làm tổn hại nghề nghiệp”. Ví dụ:
A. Tham gia vào các hoạt động phát triển phần mềm mã nguồn mở.
B. Chia sẻ kiến thức chuyên môn trong các hội thảo.
C. Tham gia vào các hoạt động phi pháp, lừa đảo hoặc có tính chất gian lận.
D. Thường xuyên cập nhật kỹ năng cá nhân.
Câu 5. “Cố vấn hoặc hướng dẫn các đồng nghiệp trẻ” là một trách nhiệm theo Điều 5. Tại sao?
A. Để thể hiện quyền lực cá nhân.
B. Để giảm bớt khối lượng công việc của bản thân.
C. Để truyền lại kinh nghiệm, kỹ năng và chuẩn mực đạo đức cho thế hệ kế cận.
D. Để có thêm người giúp việc.
Câu 6. Khi phát hiện một “hành vi phi đạo đức của đồng nghiệp”, Điều 5 thường khuyến khích chuyên gia làm gì?
A. Giữ im lặng để tránh rắc rối.
B. Công khai chỉ trích trên mạng xã hội.
C. Báo cáo lên cấp quản lý hoặc cơ quan có thẩm quyền theo quy trình thích hợp.
D. Tự mình xử lý mà không cần thông báo.
Câu 7. “Tạo ra môi trường làm việc tích cực” theo Điều 5 bao gồm điều gì?
A. Chỉ quan tâm đến hiệu suất cá nhân.
B. Phớt lờ các vấn đề xung đột.
C. Khuyến khích sự hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau và giải quyết xung đột một cách xây dựng.
D. Luôn tập trung vào việc tìm lỗi của người khác.
Câu 8. Điều 5 có thể nhấn mạnh “không làm giả hoặc xuyên tạc thông tin” trong các báo cáo chuyên môn. Điều này có nghĩa là:
A. Làm tròn số liệu để báo cáo đẹp hơn.
B. Giấu đi các thông tin tiêu cực.
C. Đảm bảo mọi dữ liệu, phân tích và kết luận đều chính xác và trung thực.
D. Chỉ đưa ra các thông tin có lợi cho tổ chức.
Câu 9. Tại sao Điều 5 lại quan tâm đến việc “tôn trọng sự đa dạng” trong môi trường làm việc?
A. Để tránh bị kiện.
B. Để làm cho môi trường làm việc phức tạp hơn.
C. Để thúc đẩy sự hòa nhập, sáng tạo và tận dụng tối đa tiềm năng của mọi cá nhân.
D. Để có thêm người để cạnh tranh.
Câu 10. “Giải quyết xung đột một cách chuyên nghiệp” trong Điều 5 yêu cầu gì?
A. Tránh mọi xung đột bằng cách giữ im lặng.
B. Tìm cách giành chiến thắng trong mọi cuộc tranh luận.
C. Tiếp cận xung đột với thái độ xây dựng, tìm kiếm giải pháp và duy trì sự tôn trọng.
D. Đổ lỗi cho người khác và bỏ qua vấn đề.
Câu 11. Điều 5 có thể đề cập đến việc “không gây tổn hại cho danh tiếng của đồng nghiệp”. Ví dụ:
A. Đưa ra những lời khuyên mang tính xây dựng.
B. Thảo luận các vấn đề kỹ thuật với đồng nghiệp.
C. Lan truyền tin đồn thất thiệt hoặc hạ thấp năng lực của đồng nghiệp.
D. Đánh giá khách quan hiệu suất làm việc.
Câu 12. “Tham gia vào các hoạt động chuyên môn” (như hội thảo, hiệp hội) theo Điều 5 có vai trò gì?
A. Chỉ để mở rộng mối quan hệ cá nhân.
B. Để có thêm thời gian nghỉ ngơi khỏi công việc.
C. Để học hỏi, chia sẻ kiến thức, và nâng cao tiêu chuẩn đạo đức của toàn ngành.
D. Để tìm kiếm cơ hội làm việc mới.
Câu 13. Điều 5 thường quy định về việc “tránh cạnh tranh không lành mạnh”. Điều này bao gồm:
A. Cố gắng hết sức để trở thành người giỏi nhất.
B. Tập trung vào chất lượng sản phẩm của mình.
C. Không sử dụng các chiến thuật lừa dối, vu khống hoặc phá hoại đối thủ.
D. Chỉ cạnh tranh với các công ty lớn.
Câu 14. “Nghĩa vụ cảnh báo” (Duty to warn) đối với các nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến công nghệ là một khía cạnh của Điều 5. Điều này có nghĩa là:
A. Giữ im lặng về các lỗ hổng bảo mật.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho bản thân.
C. Thông báo cho các bên liên quan về các rủi ro đáng kể của sản phẩm hoặc hệ thống.
D. Đổ lỗi cho người dùng khi họ gặp sự cố.
Câu 15. Điều 5 có thể nhấn mạnh “bảo vệ sở hữu trí tuệ” của đồng nghiệp và tổ chức. Điều này bao gồm:
A. Tự do sao chép mã nguồn của đồng nghiệp.
B. Chia sẻ tài liệu nội bộ với bên ngoài.
C. Không sử dụng hoặc tiết lộ trái phép các ý tưởng, mã nguồn, hoặc tài liệu độc quyền.
D. Chỉ bảo vệ sở hữu trí tuệ của bản thân.
Câu 16. Khi có “sự bất đồng ý kiến chuyên môn” với đồng nghiệp, Điều 5 khuyến khích:
A. Tránh tranh luận bằng mọi giá.
B. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình.
C. Thảo luận một cách xây dựng, lắng nghe và tôn trọng các quan điểm khác nhau.
D. Báo cáo sự bất đồng lên cấp trên ngay lập tức.
Câu 17. Điều 5 thường đề cập đến “trách nhiệm của lãnh đạo” trong việc tạo dựng văn hóa đạo đức. Điều này có nghĩa là:
A. Lãnh đạo chỉ cần tập trung vào kết quả kinh doanh.
B. Lãnh đạo có thể phớt lờ các vấn đề đạo đức nhỏ.
C. Lãnh đạo phải làm gương, thiết lập các chuẩn mực và thúc đẩy hành vi đạo đức trong tổ chức.
D. Lãnh đạo có quyền thay đổi các nguyên tắc đạo đức.
Câu 18. “Chống lại sự quấy rối và phân biệt đối xử” trong môi trường làm việc là một yêu cầu của Điều 5. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ giải quyết khi có đơn khiếu nại chính thức.
B. Bỏ qua các hành vi quấy rối nếu chúng không nghiêm trọng.
C. Chủ động ngăn chặn, báo cáo và không tham gia vào các hành vi quấy rối hoặc phân biệt đối xử.
D. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của bản thân.
Câu 19. Điều 5 có thể bao gồm việc “tránh lợi dụng thông tin nội bộ” của tổ chức. Ví dụ:
A. Chia sẻ thông tin nội bộ với gia đình để khoe.
B. Sử dụng thông tin về các dự án sắp tới để đầu tư cá nhân.
C. Không sử dụng thông tin không công khai về công ty để trục lợi cá nhân hoặc gây hại.
D. Chỉ tận dụng thông tin khi được phép.
Câu 20. “Sự đoàn kết trong nghề nghiệp” theo Điều 5 có vai trò gì?
A. Để tạo ra một nhóm độc quyền.
B. Để loại bỏ các đối thủ cạnh tranh.
C. Để cùng nhau bảo vệ và nâng cao giá trị của nghề nghiệp, giải quyết các thách thức chung.
D. Để thống nhất ý kiến trong mọi trường hợp.
Câu 21. Điều 5 thường nhấn mạnh “sự khiêm tốn” trong việc công nhận thành tựu. Điều này có nghĩa là:
A. Không bao giờ nhận lỗi.
B. Chỉ ca ngợi bản thân.
C. Công nhận đóng góp của người khác và không thổi phồng thành tích cá nhân.
D. Giấu đi những thành tựu của mình.
Câu 22. Khi một chuyên gia thay đổi công việc, Điều 5 thường yêu cầu họ phải làm gì liên quan đến thông tin của công ty cũ?
A. Tự do sử dụng mọi thông tin đã học được.
B. Chia sẻ thông tin đó với công ty mới.
C. Tiếp tục tôn trọng bảo mật thông tin và không sử dụng tài sản trí tuệ của công ty cũ.
D. Xóa sạch mọi dấu vết làm việc cũ.
Câu 23. “Bảo vệ các tài sản chung của nghề nghiệp” (như tiêu chuẩn, công cụ) theo Điều 5 có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để bảo vệ lợi ích của một nhóm nhỏ.
B. Có thể sửa đổi các tiêu chuẩn theo ý muốn cá nhân.
C. Góp phần duy trì và phát triển các tài nguyên chung, đảm bảo chúng phục vụ lợi ích của toàn ngành.
D. Tránh sử dụng các tài sản chung để không phải chịu trách nhiệm.
Câu 24. Điều 5 có thể quy định về “trách nhiệm khi phát biểu công khai” với tư cách là chuyên gia. Điều này bao gồm:
A. Tự do chia sẻ mọi ý kiến cá nhân.
B. Chỉ nói những điều mình muốn nghe.
C. Đảm bảo rằng các phát biểu công khai là chính xác, không gây hiểu lầm và thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Nói bất cứ điều gì để gây chú ý.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức nào là trọng tâm của Điều 5, liên quan đến mối quan hệ giữa chuyên gia với nghề nghiệp và đồng nghiệp?
A. Lợi ích tài chính.
B. Thành công cá nhân.
C. Tôn trọng và trách nhiệm cộng đồng.
D. Sự cạnh tranh.