Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 7 là một phần cốt yếu trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 7 thường đi sâu vào các nguyên tắc về sự trung thực, chính trực, và tính minh bạch trong mọi tương tác và báo cáo chuyên môn. Đây là điều khoản đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực CNTT, nơi thông tin có thể dễ dàng bị thao túng hoặc hiểu sai, ảnh hưởng trực tiếp đến lòng tin và sự an toàn của người dùng cũng như cộng đồng.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về khả năng nhận diện và thực hiện các hành vi trung thực trong giao tiếp, báo cáo, quảng bá sản phẩm, và việc tránh mọi hình thức xuyên tạc hoặc lừa dối. Việc nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên xây dựng một sự nghiệp vững chắc dựa trên sự tin cậy, đóng góp vào việc tạo ra một môi trường công nghệ minh bạch và đáng tin cậy.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 7
Câu 1. Theo Điều 7, nguyên tắc “chính trực” trong CNTT đòi hỏi điều gì?
A. Chỉ nói sự thật khi có lợi cho bản thân.
B. Luôn đồng ý với ý kiến của cấp trên.
C. Trung thực, ngay thẳng và không gian lận trong mọi hoạt động chuyên môn.
D. Giấu diếm những sai sót nhỏ để tránh bị chỉ trích.
Câu 2. Điều 7 thường nhấn mạnh việc “không đưa ra những tuyên bố sai lệch”. Ví dụ nào sau đây là sai lệch?
A. Chia sẻ kết quả kiểm thử phần mềm một cách trung thực.
B. Mô tả chính xác các tính năng của sản phẩm.
C. Phóng đại khả năng của một hệ thống hoặc sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Trình bày chi tiết về các hạn chế kỹ thuật của dự án.
Câu 3. Tại sao “tính minh bạch” lại quan trọng trong việc báo cáo kết quả công việc theo Điều 7?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm phức tạp hóa quá trình giao tiếp.
C. Để xây dựng lòng tin, đảm bảo sự rõ ràng và giúp các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt.
D. Để tiết kiệm thời gian giải thích.
Câu 4. Điều 7 yêu cầu chuyên gia CNTT “tránh mọi hình thức lừa dối”. Điều này bao gồm:
A. Cố ý làm tròn số liệu để báo cáo đẹp hơn.
B. Chỉ lừa dối khi không gây hại lớn.
C. Không che giấu thông tin quan trọng, giả mạo dữ liệu hoặc gây hiểu lầm cho người khác.
D. Có thể lách luật nếu không bị phát hiện.
Câu 5. Khi phát hiện lỗi hoặc sự cố nghiêm trọng trong một hệ thống, theo Điều 7, chuyên gia nên làm gì?
A. Giữ im lặng và hy vọng không ai để ý.
B. Đổ lỗi cho người dùng hoặc bên thứ ba.
C. Nhanh chóng thông báo, khắc phục và công khai thông tin cần thiết một cách trung thực.
D. Chờ đến khi có người khác phát hiện.
Câu 6. Điều 7 có thể đề cập đến việc “tránh xuyên tạc thông tin” trong tài liệu kỹ thuật. Điều này có nghĩa là:
A. Sử dụng thuật ngữ phức tạp để thể hiện chuyên môn.
B. Bỏ qua những chi tiết không quan trọng.
C. Đảm bảo các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng là chính xác và dễ hiểu, không gây nhầm lẫn.
D. Viết tài liệu càng ngắn gọn càng tốt.
Câu 7. Tại sao “tôn trọng sở hữu trí tuệ” (IP) của người khác lại được Điều 7 nhấn mạnh?
A. Để tránh kiện tụng.
B. Để chứng tỏ mình có kiến thức pháp luật.
C. Để duy trì sự công bằng, khuyến khích đổi mới và bảo vệ quyền của người sáng tạo.
D. Vì đó là cách duy nhất để có được dự án mới.
Câu 8. Điều 7 thường quy định về việc “không đưa ra những lời hứa không thực tế” trong quảng cáo sản phẩm. Ví dụ:
A. Hứa sẽ hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Cam kết thời gian hoàn thành dự án dựa trên ước tính cẩn thận.
C. Tuyên bố sản phẩm có thể làm được những điều mà thực tế không thể hoặc rất khó đạt được.
D. Miêu tả đúng các tính năng hiện có của sản phẩm.
Câu 9. “Trách nhiệm giải trình” về tính chính xác của dữ liệu trong Điều 7 có nghĩa là:
A. Đổ lỗi cho công cụ thu thập dữ liệu khi có sai sót.
B. Chỉ chịu trách nhiệm khi bị yêu cầu.
C. Chịu trách nhiệm về độ chính xác, nguồn gốc và phương pháp thu thập/xử lý dữ liệu được công bố.
D. Không cần quan tâm đến nguồn gốc dữ liệu.
Câu 10. Điều 7 có thể bao gồm nguyên tắc “tránh sử dụng thông tin sai lệch để cạnh tranh”. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ sử dụng thông tin chính xác để cạnh tranh.
B. Phóng đại điểm yếu của đối thủ.
C. Không đưa ra thông tin sai sự thật về đối thủ cạnh tranh hoặc sản phẩm của họ để giành lợi thế.
D. Tập trung vào việc phát triển sản phẩm của mình.
Câu 11. “Sự cẩn trọng trong các phát biểu công khai” theo Điều 7 yêu cầu chuyên gia phải:
A. Luôn nói những gì mình nghĩ mà không cần suy nghĩ.
B. Chỉ nói những điều tích cực.
C. Xem xét kỹ lưỡng tính chính xác và tác động của mọi phát biểu về công nghệ hoặc ngành nghề.
D. Tránh đưa ra bất kỳ phát biểu nào.
Câu 12. Điều 7 thường đề cập đến “trách nhiệm trong việc sửa chữa sai sót”. Điều này có nghĩa là:
A. Giấu đi sai sót nếu có thể.
B. Đổ lỗi cho người khác khi phát hiện sai sót.
C. Kịp thời nhận trách nhiệm, sửa chữa và thông báo về các sai sót đã xảy ra.
D. Chỉ sửa chữa khi sai sót đó gây ra thiệt hại lớn.
Câu 13. “Không tham gia vào hành vi rửa tiền hoặc tài chính bất hợp pháp” là một khía cạnh của Điều 7. Điều này đòi hỏi:
A. Báo cáo mọi giao dịch tài chính.
B. Chỉ chấp nhận các khoản thanh toán bằng tiền mặt.
C. Đảm bảo rằng công nghệ không được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động tài chính trái phép.
D. Không cần quan tâm đến nguồn gốc tiền.
Câu 14. Điều 7 có thể quy định về “tính trung thực trong việc đánh giá đồng nghiệp”. Điều này bao gồm:
A. Luôn đưa ra những nhận xét tích cực để tránh xung đột.
B. Chỉ đánh giá khi được yêu cầu.
C. Đưa ra những đánh giá công bằng, khách quan và dựa trên hiệu suất thực tế.
D. Che giấu những điểm yếu để bảo vệ đồng nghiệp.
Câu 15. “Chống lại việc làm giả mạo” trong dữ liệu hoặc hệ thống là một yêu cầu của Điều 7. Điều này bao gồm:
A. Chỉ kiểm tra giả mạo khi có nghi ngờ.
B. Bỏ qua các bằng chứng giả mạo nếu nó không nghiêm trọng.
C. Phát triển và triển khai các biện pháp để ngăn chặn, phát hiện và xử lý việc giả mạo dữ liệu.
D. Tự do sao chép và chỉnh sửa dữ liệu nếu không công khai.
Câu 16. Điều 7 thường yêu cầu chuyên gia “có nhận thức về giới hạn của mình” trong việc đưa ra lời khuyên. Điều này có nghĩa là:
A. Không bao giờ đưa ra lời khuyên.
B. Luôn tin rằng mình biết tất cả mọi thứ.
C. Biết rõ năng lực và giới hạn của bản thân, và không đưa ra lời khuyên ngoài phạm vi chuyên môn.
D. Đưa ra lời khuyên ngay cả khi không chắc chắn.
Câu 17. “Không chấp nhận hối lộ” là một nguyên tắc cơ bản trong Điều 7. Điều này có nghĩa là:
A. Có thể chấp nhận quà tặng nhỏ.
B. Chỉ chấp nhận hối lộ khi không ai biết.
C. Từ chối mọi hình thức hối lộ hoặc lợi ích cá nhân có thể ảnh hưởng đến sự khách quan.
D. Chấp nhận hối lộ nếu đó là thông lệ của ngành.
Câu 18. Điều 7 có thể đề cập đến việc “minh bạch về các khoản phí và chi phí”. Điều này thể hiện qua:
A. Ẩn giấu các khoản phí phát sinh.
B. Chỉ công bố những chi phí bắt buộc.
C. Cung cấp thông tin rõ ràng và đầy đủ về tất cả các khoản phí và chi phí cho khách hàng.
D. Để khách hàng tự tìm hiểu về các khoản phí.
Câu 19. “Tránh thao túng thị trường” thông qua công nghệ là một khía cạnh của Điều 7. Điều này bao gồm:
A. Phát triển các thuật toán giao dịch tốc độ cao.
B. Chỉ thao túng thị trường nhỏ.
C. Không sử dụng công nghệ để tạo ra thông tin sai lệch hoặc làm biến động thị trường một cách phi đạo đức.
D. Tự do sử dụng mọi công cụ có sẵn.
Câu 20. Điều 7 thường nhấn mạnh việc “bảo vệ quyền riêng tư” trong quá trình thu thập và xử lý dữ liệu. Điều này bao gồm:
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chia sẻ dữ liệu người dùng ẩn danh với bên thứ ba mà không cần hỏi.
C. Đảm bảo dữ liệu cá nhân được xử lý một cách hợp pháp, có sự đồng ý và được bảo mật.
D. Sử dụng dữ liệu cho mục đích tiếp thị cá nhân.
Câu 21. “Tôn trọng các thỏa thuận không tiết lộ” (NDA) là một yêu cầu của Điều 7. Điều này có nghĩa là:
A. Có thể tiết lộ thông tin nếu NDA đã hết hạn.
B. Chỉ tuân thủ NDA khi có lợi ích cá nhân.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các cam kết về bảo mật thông tin đã ký với khách hàng hoặc đối tác.
D. Coi NDA là một hình thức, không quá quan trọng.
Câu 22. Điều 7 có thể quy định về “tính trung thực trong tuyển dụng và đào tạo”. Điều này bao gồm:
A. Phóng đại kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Chỉ tuyển dụng người quen.
C. Cung cấp thông tin chính xác về yêu cầu công việc, năng lực ứng viên và cơ hội phát triển.
D. Đặt tiêu chuẩn tuyển dụng quá cao.
Câu 23. “Nghĩa vụ cảnh báo” về những tác động tiêu cực của công nghệ (nếu có) là một yêu cầu của Điều 7. Điều này có nghĩa là:
A. Giữ im lặng về các tác động tiêu cực để không làm công chúng lo lắng.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho công ty.
C. Thông báo cho công chúng hoặc các bên liên quan về các rủi ro hoặc hậu quả không mong muốn.
D. Chỉ cảnh báo khi có sự cố nghiêm trọng đã xảy ra.
Câu 24. Điều 7 thường nhấn mạnh “sự nhất quán giữa lời nói và hành động”. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn thay đổi quan điểm để linh hoạt.
B. Chỉ làm theo những gì đã hứa khi có người giám sát.
C. Hành động theo đúng những gì mình tuyên bố, cam kết và các nguyên tắc đạo đức đã đặt ra.
D. Lời nói không quan trọng bằng kết quả cuối cùng.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là nền tảng cho Điều 7, tập trung vào tính trung thực và minh bạch?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Chính trực và sự tin cậy.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.