Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 8 là một phần đặc biệt quan trọng trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 8 thường tập trung vào trách nhiệm của chuyên gia CNTT trong việc phục vụ lợi ích công cộng và xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh tác động ngày càng lớn của công nghệ đến đời sống. Điều khoản này nhấn mạnh nghĩa vụ đạo đức trong việc đảm bảo công nghệ được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, an toàn và mang lại giá trị tích cực cho toàn thể cộng đồng.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như tầm quan trọng của việc ưu tiên lợi ích công cộng, trách nhiệm đối với an toàn và an ninh hệ thống, vai trò trong việc chống lại sự lạm dụng công nghệ, và nghĩa vụ đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ trở thành những chuyên gia CNTT tài năng mà còn là những công dân có trách nhiệm, góp phần xây dựng một tương lai công nghệ tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 8
Câu 1. Theo Điều 8, trách nhiệm cơ bản của một chuyên gia CNTT đối với xã hội là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho khách hàng.
B. Luôn phát triển công nghệ mới nhất.
C. Ưu tiên lợi ích công cộng và sự an toàn của xã hội.
D. Giữ kín mọi thông tin kỹ thuật.
Câu 2. Điều 8 thường nhấn mạnh nguyên tắc “an toàn công cộng”. Điều này có nghĩa là gì trong lĩnh vực CNTT?
A. Chỉ quan tâm đến bảo mật dữ liệu.
B. Thiết kế hệ thống với chi phí thấp nhất.
C. Đảm bảo rằng các hệ thống và ứng dụng không gây nguy hiểm cho người dùng hoặc cộng đồng.
D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm an toàn cho người dùng cuối.
Câu 3. Tại sao “bảo vệ quyền riêng tư” lại được Điều 8 đề cao?
A. Để có thể thu thập nhiều dữ liệu hơn.
B. Để bán dữ liệu người dùng cho bên thứ ba.
C. Để bảo vệ thông tin cá nhân của công dân, duy trì lòng tin và quyền tự do cá nhân.
D. Vì đó là yêu cầu pháp luật duy nhất.
Câu 4. Điều 8 quy định về việc “tránh lạm dụng công nghệ”. Một ví dụ về lạm dụng công nghệ là:
A. Phát triển ứng dụng di động cho giáo dục.
B. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở.
C. Tạo ra hoặc hỗ trợ các công cụ giám sát trái phép, phần mềm độc hại.
D. Cung cấp dịch vụ Internet tốc độ cao.
Câu 5. “Nghĩa vụ cảnh báo” về các rủi ro của công nghệ, theo Điều 8, có vai trò gì?
A. Giữ bí mật về các lỗ hổng cho đến khi được sửa.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho tổ chức.
C. Thông báo cho công chúng về các mối đe dọa hoặc hậu quả tiêu cực tiềm ẩn từ công nghệ.
D. Đổ lỗi cho người khác khi xảy ra sự cố.
Câu 6. Điều 8 có thể bao gồm nguyên tắc “công bằng và khả năng tiếp cận”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Công nghệ chỉ nên dành cho những người có khả năng chi trả.
B. Phát triển công nghệ mà không cần quan tâm đến người khuyết tật.
C. Cố gắng thiết kế và triển khai công nghệ để mọi người, không phân biệt đối xử, đều có thể tiếp cận.
D. Ưu tiên phát triển công nghệ cho thị trường giàu có.
Câu 7. “Trách nhiệm về tác động môi trường” của CNTT trong Điều 8 được thể hiện qua hành động nào?
A. Phớt lờ việc tiêu thụ năng lượng của các trung tâm dữ liệu.
B. Khuyến khích sử dụng các thiết bị có vòng đời ngắn.
C. Thúc đẩy các giải pháp tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải điện tử và phát triển bền vững.
D. Chỉ tập trung vào hiệu suất của phần cứng.
Câu 8. Điều 8 thường nhấn mạnh “sự minh bạch” về dữ liệu và thuật toán. Tại sao?
A. Để che giấu thông tin không mong muốn.
B. Để làm phức tạp hóa quá trình kiểm tra.
C. Để xây dựng lòng tin, cho phép kiểm tra và hiểu rõ cách công nghệ đưa ra quyết định, đặc biệt là AI.
D. Để tiết kiệm chi phí phát triển.
Câu 9. “Trách nhiệm đối với dữ liệu cá nhân” theo Điều 8 bao gồm điều gì?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chia sẻ dữ liệu người dùng ẩn danh với bên thứ ba mà không cần hỏi.
C. Xử lý dữ liệu cá nhân một cách cẩn trọng, hợp pháp và đảm bảo bảo mật cao nhất.
D. Để người dùng tự chịu trách nhiệm về dữ liệu của họ.
Câu 10. Điều 8 có thể quy định về việc “không tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp” liên quan đến công nghệ. Ví dụ:
A. Tham gia vào dự án phát triển phần mềm cho chính phủ.
B. Thiết kế hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
C. Tham gia vào việc phát tán mã độc, lừa đảo trực tuyến hoặc tấn công mạng.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn bảo mật cho các công ty.
Câu 11. “Thúc đẩy kiến thức và hiểu biết về công nghệ” trong cộng đồng là một trách nhiệm theo Điều 8. Tại sao?
A. Để tạo ra nhiều lập trình viên hơn.
B. Để mọi người có thể tự sửa lỗi.
C. Để giúp công chúng sử dụng công nghệ an toàn, hiệu quả và hiểu được tác động của nó.
D. Để giảm bớt gánh nặng cho các chuyên gia.
Câu 12. Điều 8 thường nhấn mạnh việc “xem xét tác động xã hội” của các dự án công nghệ. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ quan tâm đến các khía cạnh kỹ thuật.
B. Nhanh chóng triển khai mà không cần đánh giá.
C. Đánh giá cẩn thận những hậu quả tiềm ẩn (cả tích cực và tiêu cực) trước khi triển khai công nghệ.
D. Chuyển trách nhiệm đánh giá cho các nhà xã hội học.
Câu 13. “Tránh tạo ra sự bất bình đẳng kỹ thuật số” là một khía cạnh của Điều 8. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ phát triển công nghệ cho những người có điều kiện tốt.
B. Không quan tâm đến việc người khác có thể tiếp cận công nghệ hay không.
C. Nỗ lực để đảm bảo rằng công nghệ không làm gia tăng khoảng cách giữa các nhóm người trong xã hội.
D. Tập trung vào việc tạo ra công nghệ phức tạp cho người dùng chuyên nghiệp.
Câu 14. Điều 8 có thể bao gồm yêu cầu về “tính công bằng trong AI và thuật toán”. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào hiệu suất của AI.
B. Giữ bí mật về cách AI đưa ra quyết định.
C. Đảm bảo rằng các thuật toán không chứa thành kiến và đưa ra quyết định khách quan.
D. Triển khai AI nhanh nhất có thể, bất kể yếu tố đạo đức.
Câu 15. “Sự cẩn trọng trong nghiên cứu và phát triển” công nghệ theo Điều 8 có ý nghĩa gì?
A. Làm chậm quá trình đổi mới.
B. Chỉ nghiên cứu những gì an toàn tuyệt đối.
C. Thực hiện nghiên cứu với sự cân nhắc đạo đức, xem xét các rủi ro tiềm ẩn và hậu quả lâu dài.
D. Đẩy mạnh nghiên cứu mà không cần quan tâm đến hậu quả.
Câu 16. Điều 8 thường quy định về việc “hợp tác với các cơ quan quản lý” để đảm bảo an toàn công nghệ. Điều này có vai trò gì?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm phức tạp hóa quy trình.
C. Để cùng nhau thiết lập và thực thi các tiêu chuẩn an toàn và đạo đức cho công nghệ.
D. Để có thể thay đổi các quy định pháp luật.
Câu 17. “Không gây nhiễu loạn thông tin” hoặc truyền bá tin giả là một nguyên tắc quan trọng trong Điều 8. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ kiểm tra thông tin khi có nghi ngờ.
B. Bỏ qua các tin tức không đáng tin cậy.
C. Đảm bảo rằng công nghệ không được sử dụng để tạo ra, lan truyền thông tin sai lệch gây hại.
D. Chia sẻ mọi thông tin mình nhận được.
Câu 18. Điều 8 có thể đề cập đến việc “tôn trọng các giá trị văn hóa và xã hội” khi triển khai công nghệ. Điều này bao gồm:
A. Phát triển công nghệ mà không cần quan tâm đến địa phương.
B. Áp đặt các giá trị của mình lên người khác.
C. Thiết kế và triển khai công nghệ phù hợp với các phong tục, tập quán và đạo đức của cộng đồng sử dụng.
D. Chỉ tập trung vào hiệu quả kỹ thuật.
Câu 19. “Trách nhiệm đối với hậu quả không lường trước được” của công nghệ theo Điều 8 có nghĩa là:
A. Bỏ qua mọi hậu quả không mong muốn.
B. Chỉ chịu trách nhiệm khi có lỗi rõ ràng.
C. Sẵn sàng xem xét và điều chỉnh khi phát hiện ra các tác động tiêu cực không dự kiến của công nghệ.
D. Chuyển giao mọi rủi ro cho người dùng cuối.
Câu 20. Điều 8 thường yêu cầu chuyên gia CNTT “khuyến khích việc sử dụng công nghệ vì lợi ích xã hội”. Ví dụ:
A. Chỉ phát triển công nghệ cho mục đích thương mại.
B. Tập trung vào các ứng dụng giải trí.
C. Đóng góp vào các dự án mở, sáng kiến phi lợi nhuận hoặc công nghệ y tế/môi trường.
D. Giữ kín các phát minh cá nhân.
Câu 21. “Kiểm soát truy cập” đến dữ liệu và hệ thống theo Điều 8 có ý nghĩa gì?
A. Cho phép mọi người truy cập tự do.
B. Chỉ kiểm soát truy cập cho dữ liệu tài chính.
C. Thiết lập các biện pháp để đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập thông tin nhạy cảm.
D. Càng ít lớp bảo mật càng tốt để dễ sử dụng.
Câu 22. Điều 8 có thể bao gồm yêu cầu về “tính linh hoạt trong đạo đức” khi đối mặt với tình huống mới. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn tuân theo các quy tắc cũ.
B. Không bao giờ thay đổi quan điểm.
C. Sẵn sàng xem xét lại các nguyên tắc và thích nghi với các thách thức đạo đức mới do công nghệ mang lại.
D. Chỉ linh hoạt khi có lợi cho bản thân.
Câu 23. “Trách nhiệm về tính chính xác của thông tin được tạo ra bởi AI” là một khía cạnh của Điều 8. Điều này bao gồm:
A. Tin tưởng hoàn toàn vào kết quả của AI.
B. Đổ lỗi cho AI nếu có lỗi.
C. Đảm bảo rằng dữ liệu và thông tin do AI tạo ra là chính xác và đáng tin cậy.
D. Không cần kiểm tra lại kết quả của AI.
Câu 24. Điều 8 thường quy định về việc “bảo vệ trẻ em và các nhóm dễ bị tổn thương” trong môi trường số. Điều này có nghĩa là:
A. Thiết kế các trò chơi mà không cần quan tâm đến độ tuổi.
B. Bỏ qua các rủi ro trực tuyến đối với trẻ em.
C. Phát triển công nghệ và chính sách để bảo vệ họ khỏi nội dung độc hại hoặc lạm dụng.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận từ các nhóm này.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 8, liên quan đến tác động của chuyên gia CNTT lên toàn bộ xã hội?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Trách nhiệm xã hội và lợi ích công cộng.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.