Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 10

Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 10
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 10
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 10 là một phần quan trọng trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 10 thường tập trung vào trách nhiệm của chuyên gia CNTT trong việc liên tục phát triển bản thân, thúc đẩy văn hóa đạo đức trong tổ chức và cộng đồng, cũng như đóng góp vào sự tiến bộ chung của nghề nghiệp. Đây là điều khoản nhấn mạnh tầm quan trọng của sự học hỏi không ngừng, tinh thần lãnh đạo đạo đức và vai trò của mỗi cá nhân trong việc xây dựng một ngành công nghệ vững mạnh, có trách nhiệm.

Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như nghĩa vụ học tập suốt đời, trách nhiệm hướng dẫn thế hệ sau, tầm quan trọng của việc tham gia vào các hoạt động chuyên môn, và cách để trở thành một tấm gương đạo đức trong công việc. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn trở thành những người có ảnh hưởng tích cực, góp phần vào sự phát triển bền vững và có đạo đức của ngành CNTT.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 10

Câu 1. Theo Điều 10, trách nhiệm “học tập suốt đời” của chuyên gia CNTT có nghĩa là gì?
A. Chỉ học khi có bằng cấp mới.
B. Chỉ giới hạn kiến thức trong lĩnh vực chuyên môn hẹp.
C. Liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng và xu hướng công nghệ mới.
D. Dừng học tập sau khi có việc làm ổn định.

Câu 2. Điều 10 thường nhấn mạnh “trách nhiệm hướng dẫn và cố vấn” (mentorship). Điều này bao gồm:
A. Chỉ giúp đỡ những người có lợi cho mình.
B. Giữ bí mật về kinh nghiệm để duy trì lợi thế.
C. Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và chuẩn mực đạo đức với đồng nghiệp trẻ hoặc người mới vào nghề.
D. Phớt lờ các câu hỏi từ người mới.

Câu 3. Tại sao “tham gia vào cộng đồng chuyên nghiệp” lại quan trọng theo Điều 10?
A. Để tìm kiếm cơ hội làm việc mới.
B. Để cạnh tranh với các chuyên gia khác.
C. Để đóng góp vào sự phát triển của ngành, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao tiêu chuẩn chung.
D. Để có thêm người để kiểm soát.

Câu 4. Điều 10 có thể quy định về “trách nhiệm thúc đẩy văn hóa đạo đức” trong tổ chức. Điều này thể hiện qua:
A. Chỉ quan tâm đến việc hoàn thành nhiệm vụ cá nhân.
B. Bỏ qua các vấn đề đạo đức nhỏ.
C. Làm gương, khuyến khích thảo luận về đạo đức và lên tiếng khi thấy hành vi sai trái.
D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm đạo đức cho quản lý cấp cao.

Câu 5. “Chủ động nghiên cứu các vấn đề đạo đức” phát sinh từ công nghệ là một yêu cầu của Điều 10. Tại sao?
A. Để tìm cách lách luật.
B. Để chứng tỏ sự thông minh cá nhân.
C. Để hiểu rõ tác động của công nghệ và phát triển các giải pháp có trách nhiệm.
D. Vì đó là yêu cầu pháp luật duy nhất.

Câu 6. Điều 10 thường nhấn mạnh “trách nhiệm nâng cao danh tiếng nghề nghiệp”. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ quan tâm đến danh tiếng cá nhân.
B. Quảng bá nghề nghiệp một cách cường điệu.
C. Hành xử một cách chính trực và chuyên nghiệp để duy trì sự tín nhiệm của công chúng.
D. Tránh mọi tương tác với công chúng.

Câu 7. “Chia sẻ kiến thức một cách cởi mở và có trách nhiệm” là một khía cạnh của Điều 10. Điều này bao gồm:
A. Giữ kín mọi kiến thức để duy trì lợi thế cạnh tranh.
B. Chỉ chia sẻ khi được trả tiền.
C. Đóng góp vào các dự án mã nguồn mở, viết bài hoặc tham gia các diễn đàn chuyên môn.
D. Chỉ chia sẻ kiến thức với những người thân quen.

Câu 8. Điều 10 có thể quy định về “trách nhiệm phê bình mang tính xây dựng” (constructive criticism). Điều này đòi hỏi:
A. Công khai chỉ trích lỗi của đồng nghiệp.
B. Giữ im lặng khi thấy sai sót.
C. Đưa ra nhận xét khách quan, tập trung vào công việc và mục tiêu cải thiện.
D. Phớt lờ mọi lời phê bình từ người khác.

Câu 9. Tại sao “phát triển kỹ năng lãnh đạo đạo đức” lại quan trọng theo Điều 10?
A. Để kiểm soát người khác.
B. Để có thể thăng tiến nhanh chóng.
C. Để có thể dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác hành xử có đạo đức.
D. Vì đó là cách duy nhất để có được dự án mới.

Câu 10. Điều 10 thường nhấn mạnh “sự kiên trì trong việc đối mặt với các thách thức đạo đức”. Điều này có nghĩa là:
A. Từ bỏ khi gặp khó khăn.
B. Tìm kiếm con đường dễ nhất để giải quyết.
C. Vượt qua áp lực và trở ngại để duy trì các giá trị đạo đức.
D. Chuyển giao trách nhiệm cho người khác.

Câu 11. “Tham gia vào việc phát triển các chuẩn mực đạo đức” của ngành là một khía cạnh của Điều 10. Tại sao?
A. Để đưa ra các quy tắc có lợi cho bản thân.
B. Để làm phức tạp hóa các quy định.
C. Để đảm bảo các quy tắc phù hợp với sự phát triển của công nghệ và giá trị xã hội.
D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của cấp trên.

Câu 12. Điều 10 có thể đề cập đến việc “tôn trọng sự khác biệt trong quan điểm đạo đức”. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến.
B. Từ chối làm việc với những người có quan điểm khác.
C. Lắng nghe và xem xét các quan điểm đạo đức khác nhau một cách cởi mở và tôn trọng.
D. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình.

Câu 13. “Nghĩa vụ khuyến khích các cuộc thảo luận đạo đức” trong môi trường làm việc là một yêu cầu của Điều 10. Điều này bao gồm:
A. Giữ im lặng về các vấn đề nhạy cảm.
B. Chỉ thảo luận khi có tranh cãi.
C. Tạo không gian an toàn để đồng nghiệp có thể chia sẻ và giải quyết các tình huống khó xử về đạo đức.
D. Tránh mọi cuộc thảo luận để không gây xung đột.

Câu 14. Điều 10 thường nhấn mạnh “trách nhiệm trong việc tự đánh giá và cải thiện đạo đức cá nhân”. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ đánh giá khi có người khác yêu cầu.
B. Luôn tin rằng mình đã hành xử hoàn hảo.
C. Thường xuyên nhìn lại hành vi và quyết định của bản thân để nhận diện và khắc phục các thiếu sót đạo đức.
D. Đổ lỗi cho môi trường làm việc khi có sai sót.

Câu 15. “Chống lại các hành vi làm suy yếu niềm tin vào nghề nghiệp” là một nguyên tắc trong Điều 10. Ví dụ:
A. Tham gia vào các hoạt động phát triển công nghệ mới.
B. Chia sẻ kiến thức chuyên môn.
C. Có hành vi gian lận, lừa dối hoặc thiếu chuyên nghiệp làm mất uy tín chung.
D. Cung cấp dịch vụ chất lượng cao.

Câu 16. Điều 10 có thể quy định về “trách nhiệm trong việc đào tạo và phát triển tài năng trẻ”. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng người có kinh nghiệm.
B. Bỏ qua việc đào tạo nếu không có ngân sách.
C. Hỗ trợ các chương trình giáo dục, đào tạo và định hướng nghề nghiệp cho thế hệ tương lai.
D. Để tài năng trẻ tự phát triển.

Câu 17. “Sự minh bạch trong việc công nhận công lao” theo Điều 10 có ý nghĩa gì?
A. Chỉ công nhận bản thân.
B. Công nhận quá mức để lấy lòng người khác.
C. Công nhận xứng đáng đóng góp của cá nhân và tập thể một cách công bằng và trung thực.
D. Giấu đi những thành tựu của người khác.

Câu 18. Điều 10 thường đề cập đến “trách nhiệm đối với việc học hỏi từ thất bại”. Điều này có nghĩa là:
A. Che giấu thất bại để tránh bị chỉ trích.
B. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi thất bại.
C. Phân tích các sai lầm và thất bại để rút ra bài học đạo đức và chuyên môn.
D. Chỉ học hỏi từ những thành công.

Câu 19. “Nghĩa vụ bảo vệ và duy trì các nguồn tài nguyên chung của ngành” là một yêu cầu của Điều 10. Điều này bao gồm:
A. Khai thác tối đa các nguồn tài nguyên.
B. Bỏ qua các tiêu chuẩn ngành.
C. Góp phần vào việc phát triển và bảo vệ các tiêu chuẩn, công cụ, thư viện mã nguồn mở.
D. Chỉ sử dụng các nguồn tài nguyên cá nhân.

Câu 20. Điều 10 có thể nhấn mạnh “sự đồng cảm và lòng trắc ẩn” trong tương tác chuyên nghiệp. Điều này thể hiện qua:
A. Bỏ qua cảm xúc của đồng nghiệp.
B. Chỉ quan tâm đến hiệu suất công việc.
C. Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc, khó khăn của người khác trong môi trường làm việc.
D. Luôn tập trung vào việc tìm lỗi của người khác.

Câu 21. “Trách nhiệm về tính bền vững của công nghệ” theo Điều 10 đòi hỏi:
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm mới nhất.
B. Bỏ qua tác động lâu dài của công nghệ.
C. Thiết kế và triển khai công nghệ có thể duy trì và phát triển trong dài hạn mà không gây hại.
D. Ưu tiên tốc độ phát triển hơn sự bền vững.

Câu 22. Điều 10 thường quy định về việc “không chấp nhận các tiêu chuẩn thấp hơn” trong công việc. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ làm việc với những người giỏi nhất.
B. Từ chối mọi nhiệm vụ không hoàn hảo.
C. Luôn cố gắng đạt được chất lượng cao nhất và không thỏa hiệp với các tiêu chuẩn đạo đức hoặc kỹ thuật.
D. Chấp nhận mọi thứ để giữ hòa khí.

Câu 23. “Nghĩa vụ hỗ trợ các thành viên khác trong ngành” là một khía cạnh của Điều 10. Điều này bao gồm:
A. Chỉ giúp đỡ khi có lợi ích cá nhân.
B. Cạnh tranh khốc liệt với tất cả mọi người.
C. Cung cấp sự hỗ trợ, chia sẻ kiến thức và hợp tác để giúp đỡ các chuyên gia khác phát triển.
D. Giữ bí mật về các phương pháp làm việc cá nhân.

Câu 24. Điều 10 có thể nhấn mạnh “vai trò của chuyên gia CNTT trong việc giáo dục công chúng” về công nghệ. Điều này có nghĩa là:
A. Giữ kín thông tin phức tạp.
B. Chỉ giáo dục những người đã có kiến thức.
C. Chia sẻ kiến thức để giúp công chúng hiểu rõ và sử dụng công nghệ một cách an toàn và có trách nhiệm.
D. Để công chúng tự tìm hiểu về công nghệ.

Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 10, liên quan đến sự phát triển cá nhân và tập thể của nghề nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sự tiện lợi cá nhân.
C. Phát triển chuyên môn và trách nhiệm cộng đồng nghề nghiệp.
D. Sự cạnh tranh không ngừng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: