Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 14 là một phần tiếp theo trong Chương III: ĐIỀU KHOẢN THỰC HIỆN của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 14 thường quy định về các vấn đề liên quan đến việc sửa đổi, bổ sung Bộ Quy tắc, thời điểm có hiệu lực, và trách nhiệm của các bên trong việc phổ biến và đảm bảo sự hiểu biết về các nguyên tắc đạo đức. Điều khoản này là một phần không thể thiếu để duy trì tính linh hoạt, phù hợp và khả năng thực thi của Bộ Quy tắc trong bối cảnh ngành Công nghệ thông tin liên tục thay đổi.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về quy trình cập nhật Bộ Quy tắc, tầm quan trọng của việc truyền thông hiệu quả, trách nhiệm của các hiệp hội nghề nghiệp và tổ chức trong việc triển khai, cũng như cách thức để đảm bảo rằng các chuyên gia CNTT luôn có thông tin mới nhất về các chuẩn mực đạo đức. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên hiểu rõ hơn về động lực phát triển của các quy tắc đạo đức và vai trò của mình trong việc thích nghi và tuân thủ các tiêu chuẩn nghề nghiệp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 14
Câu 1. Theo Điều 14, việc sửa đổi, bổ sung Bộ Quy tắc Đạo đức thường được thực hiện dựa trên yếu tố nào?
A. Ý kiến cá nhân của một chuyên gia.
B. Yêu cầu của một công ty duy nhất.
C. Sự phát triển của công nghệ, thay đổi trong xã hội và phản hồi từ cộng đồng.
D. Quyết định của một cơ quan nhà nước độc lập.
Câu 2. Điều 14 thường quy định về “thời điểm có hiệu lực” của Bộ Quy tắc. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Quy tắc chỉ áp dụng cho những người mới vào nghề.
B. Quy tắc có thể được áp dụng từ bất kỳ thời điểm nào.
C. Xác định rõ ràng thời điểm mà các nguyên tắc và điều khoản của Bộ Quy tắc bắt đầu ràng buộc.
D. Quy tắc chỉ có giá trị tư vấn.
Câu 3. Tại sao “trách nhiệm phổ biến rộng rãi” Bộ Quy tắc lại quan trọng theo Điều 14?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm phức tạp hóa các quy định.
C. Để đảm bảo tất cả các chuyên gia và bên liên quan đều biết, hiểu và có thể tuân thủ.
D. Để hạn chế việc tiếp cận thông tin.
Câu 4. Điều 14 có thể đề cập đến “vai trò của các hiệp hội nghề nghiệp” trong việc triển khai Bộ Quy tắc. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào lợi ích của thành viên.
B. Không tham gia vào việc phổ biến.
C. Tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo và truyền thông về Bộ Quy tắc cho thành viên.
D. Để các hiệp hội tự phát triển mà không có sự can thiệp.
Câu 5. “Việc thu thập phản hồi” từ cộng đồng chuyên gia để sửa đổi Bộ Quy tắc trong Điều 14 có vai trò gì?
A. Để làm hài lòng một số người.
B. Để chứng tỏ sự lắng nghe giả tạo.
C. Để đảm bảo Bộ Quy tắc luôn phù hợp, thực tế và phản ánh được các thách thức hiện tại của ngành.
D. Để trì hoãn quá trình sửa đổi.
Câu 6. Điều 14 thường nhấn mạnh “tính minh bạch” trong quy trình sửa đổi Bộ Quy tắc. Điều này có nghĩa là:
A. Các cuộc thảo luận về sửa đổi là bí mật.
B. Chỉ công bố kết quả cuối cùng.
C. Công khai các bước, lý do và thay đổi được đề xuất trong quá trình sửa đổi.
D. Để các bên liên quan tự tìm hiểu.
Câu 7. “Trách nhiệm cá nhân” của chuyên gia trong việc tự cập nhật kiến thức về Bộ Quy tắc theo Điều 14 là:
A. Chỉ cần đọc một lần khi mới vào nghề.
B. Đợi người khác thông báo khi có thay đổi.
C. Chủ động tìm hiểu và nắm bắt các phiên bản cập nhật của Bộ Quy tắc.
D. Không cần quan tâm đến các thay đổi nhỏ.
Câu 8. Điều 14 có thể quy định về “thời gian chuyển tiếp” khi có các thay đổi lớn trong Bộ Quy tắc. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Thay đổi có hiệu lực ngay lập tức.
B. Quy tắc có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
C. Cung cấp một khoảng thời gian đủ để các cá nhân và tổ chức thích nghi với những quy định mới.
D. Không cần bất kỳ thời gian chuyển tiếp nào.
Câu 9. Tại sao “sự tham gia của các bên liên quan” (khách hàng, công chúng) vào quá trình sửa đổi Bộ Quy tắc lại quan trọng theo Điều 14?
A. Để làm phức tạp hóa quá trình.
B. Để thể hiện sự dân chủ giả tạo.
C. Để đảm bảo Bộ Quy tắc phản ánh các giá trị xã hội rộng lớn hơn và phục vụ lợi ích công cộng.
D. Để trì hoãn việc đưa ra quyết định.
Câu 10. Điều 14 thường nhấn mạnh “trách nhiệm trong việc cung cấp các phiên bản cập nhật” của Bộ Quy tắc. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ cung cấp khi có yêu cầu.
B. Lưu trữ phiên bản cũ để so sánh.
C. Đảm bảo rằng phiên bản mới nhất của Bộ Quy tắc luôn sẵn có và dễ dàng tiếp cận.
D. Chỉ thông báo về các thay đổi quan trọng.
Câu 11. “Cơ chế giải thích các điều khoản” khi có tranh cãi thường được đề cập trong Điều 14. Điều này có vai trò gì?
A. Để làm phức tạp hóa việc giải quyết.
B. Để đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
C. Cung cấp một quy trình rõ ràng để làm sáng tỏ các điều khoản mơ hồ hoặc gây tranh cãi.
D. Để các bên tự hiểu theo cách của mình.
Câu 12. Điều 14 có thể quy định về việc “duy trì các bản ghi lịch sử” của Bộ Quy tắc. Tại sao?
A. Để chứng tỏ đã có nhiều phiên bản.
B. Để làm cho Bộ Quy tắc trở nên phức tạp.
C. Để theo dõi sự phát triển của các chuẩn mực đạo đức và tham khảo khi cần.
D. Để có thể dễ dàng phủ nhận các phiên bản cũ.
Câu 13. “Trách nhiệm của cơ quan/tổ chức quản lý” trong việc đảm bảo thực thi Bộ Quy tắc là một yêu cầu của Điều 14. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ tập trung vào việc ban hành quy tắc.
B. Bỏ qua các vi phạm nhỏ.
C. Thiết lập và vận hành các cơ chế giám sát, đánh giá và xử lý vi phạm.
D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm cho cá nhân.
Câu 14. Điều 14 thường nhấn mạnh “tính hiệu lực pháp lý” của Bộ Quy tắc (nếu có). Điều này có nghĩa là:
A. Bộ Quy tắc chỉ là một tài liệu tham khảo.
B. Nó không có bất kỳ ràng buộc nào.
C. Các nguyên tắc trong Bộ Quy tắc có thể có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý hoặc kỷ luật.
D. Bộ Quy tắc có thể bị bỏ qua nếu không thuận tiện.
Câu 15. “Sự linh hoạt trong giải thích” Bộ Quy tắc để phù hợp với tình huống cụ thể là một khía cạnh của Điều 14. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn tuân theo nghĩa đen của từng từ.
B. Áp dụng một cách cứng nhắc cho mọi trường hợp.
C. Cho phép sự diễn giải hợp lý để áp dụng các nguyên tắc vào các trường hợp riêng lẻ và phức tạp.
D. Tự do thay đổi ý nghĩa của quy tắc.
Câu 16. Điều 14 có thể quy định về “trách nhiệm trong việc truyền thông các vụ việc điển hình” về vi phạm đạo đức. Điều này đòi hỏi:
A. Giấu kín mọi vụ việc để giữ thể diện.
B. Chỉ truyền thông những vụ việc thành công.
C. Chia sẻ các bài học từ các trường hợp vi phạm để nâng cao nhận thức và phòng ngừa.
D. Để mọi người tự tìm hiểu về các vụ việc.
Câu 17. Tại sao “việc đào tạo liên tục” về Bộ Quy tắc lại quan trọng theo Điều 14?
A. Để làm tăng chi phí đào tạo.
B. Để mọi người đều có thể giảng dạy Bộ Quy tắc.
C. Để đảm bảo các chuyên gia luôn nắm vững và áp dụng các nguyên tắc mới nhất.
D. Chỉ vì đó là yêu cầu bắt buộc của cấp trên.
Câu 18. Điều 14 thường đề cập đến “sự cần thiết của việc xem xét lại” Bộ Quy tắc sau một khoảng thời gian nhất định. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Để có thể thay đổi các điều khoản tùy tiện.
B. Để làm cho quy tắc trở nên lỗi thời.
C. Đảm bảo Bộ Quy tắc vẫn phù hợp, hiệu quả và cập nhật với bối cảnh nghề nghiệp đang thay đổi.
D. Không cần xem xét lại nếu không có vấn đề gì lớn.
Câu 19. “Trách nhiệm của lãnh đạo tổ chức” trong việc thúc đẩy và tuân thủ Bộ Quy tắc là một yêu cầu của Điều 14. Điều này bao gồm:
A. Lãnh đạo chỉ cần tập trung vào kết quả kinh doanh.
B. Bỏ qua các vi phạm đạo đức của cấp dưới.
C. Làm gương, thiết lập văn hóa tuân thủ và đảm bảo nguồn lực cho việc thực thi đạo đức.
D. Lãnh đạo có quyền thay đổi các nguyên tắc đạo đức.
Câu 20. Điều 14 có thể quy định về “việc công khai các kênh liên lạc” để báo cáo vi phạm. Điều này đòi hỏi:
A. Giới hạn các kênh báo cáo.
B. Chỉ công khai cho nhân viên nội bộ.
C. Cung cấp các phương tiện rõ ràng và dễ tiếp cận để mọi người có thể báo cáo các mối lo ngại về đạo đức.
D. Để mọi người tự tìm ra cách báo cáo.
Câu 21. “Sự độc lập của cơ quan giám sát đạo đức” thường được nhấn mạnh trong Điều 14. Điều này có nghĩa là:
A. Cơ quan đó có thể tự đưa ra các quy định.
B. Không cần tham khảo ý kiến của ai.
C. Cơ quan này hoạt động mà không bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bên ngoài hoặc lợi ích cá nhân.
D. Cơ quan đó không cần hợp tác với các bên khác.
Câu 22. Điều 14 có thể bao gồm yêu cầu về “tính sẵn sàng điều chỉnh” dựa trên các vụ việc thực tế. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn giữ nguyên các điều khoản.
B. Chỉ thay đổi khi có sự cố nghiêm trọng.
C. Sử dụng các kinh nghiệm từ việc xử lý vụ việc để cải thiện và điều chỉnh Bộ Quy tắc.
D. Bỏ qua các trường hợp cá biệt.
Câu 23. “Nghĩa vụ cảnh báo về những thay đổi” trong Bộ Quy tắc là một yêu cầu của Điều 14. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ kín các thay đổi để tránh gây tranh cãi.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi cho bản thân.
C. Thông báo rõ ràng và kịp thời cho tất cả các bên liên quan về bất kỳ sửa đổi nào trong Bộ Quy tắc.
D. Chỉ cảnh báo khi thay đổi đó có hiệu lực.
Câu 24. Điều 14 thường nhấn mạnh “tầm quan trọng của việc tự giác tuân thủ” Bộ Quy tắc. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tuân thủ khi có sự giám sát.
B. Đợi người khác nhắc nhở mới hành động.
C. Các chuyên gia cần có ý thức tự giác cao trong việc chấp hành các nguyên tắc đạo đức mà không cần ép buộc.
D. Có thể bỏ qua các quy tắc nếu không có ai phát hiện.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 14, liên quan đến việc duy trì và phát triển Bộ Quy tắc?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Tính năng động và khả năng thích ứng của Bộ Quy tắc.
D. Sự cạnh tranh không ngừng.