Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 16 là một phần cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong Chương III: ĐIỀU KHOẢN THỰC HIỆN của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 16 thường tóm tắt và củng cố tinh thần của toàn bộ Bộ Quy tắc, nhấn mạnh cam kết liên tục của mỗi chuyên gia và cộng đồng trong việc duy trì, thích ứng, và thúc đẩy các giá trị đạo đức trong một lĩnh vực không ngừng thay đổi. Đây là điều khoản mang tính định hướng, kêu gọi sự chủ động và trách nhiệm chung để đảm bảo nghề CNTT luôn phát triển một cách bền vững và có ích cho xã hội.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như tầm quan trọng của việc duy trì tinh thần của Bộ Quy tắc, trách nhiệm thích ứng với các thách thức đạo đức mới, vai trò của mỗi cá nhân trong việc làm gương và thúc đẩy văn hóa đạo đức, cùng với ý nghĩa của việc đóng góp vào sự phát triển lâu dài của nghề nghiệp. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ là những chuyên gia giỏi về kỹ thuật mà còn là những người có đạo đức, sẵn sàng đối mặt và định hình tương lai công nghệ một cách có trách nhiệm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 16
Câu 1. Theo Điều 16, mục đích chính của Bộ Quy tắc Đạo đức là gì đối với sự phát triển lâu dài của nghề CNTT?
A. Để có một tài liệu pháp lý bắt buộc.
B. Để làm nền tảng cho việc xử phạt các hành vi sai trái.
C. Để định hình và duy trì một nền văn hóa đạo đức vững chắc, thích ứng với thay đổi.
D. Để hạn chế sự phát triển quá nhanh của công nghệ.
Câu 2. Điều 16 thường nhấn mạnh việc tuân thủ “tinh thần” của Bộ Quy tắc, không chỉ “chữ viết”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Có thể bỏ qua các quy tắc nếu chúng không thuận tiện.
B. Chỉ tuân thủ những quy tắc được ghi rõ ràng.
C. Hành động theo ý nghĩa và mục đích sâu xa của các nguyên tắc đạo đức, không chỉ là hình thức.
D. Tự mình diễn giải mọi quy tắc theo ý muốn.
Câu 3. Tại sao “khả năng thích ứng liên tục” của các nguyên tắc đạo đức lại quan trọng theo Điều 16?
A. Để có thể thay đổi quy tắc bất cứ lúc nào.
B. Để làm phức tạp hóa việc tuân thủ.
C. Để đảm bảo Bộ Quy tắc vẫn phù hợp với sự phát triển nhanh chóng và phức tạp của công nghệ.
D. Vì đó là yêu cầu pháp lý duy nhất.
Câu 4. Điều 16 thường quy định về “trách nhiệm chung” của tất cả các chuyên gia CNTT trong việc duy trì Bộ Quy tắc. Điều này bao gồm:
A. Chỉ quan tâm đến trách nhiệm cá nhân.
B. Đổ lỗi cho tổ chức khi có vấn đề.
C. Mỗi cá nhân cùng nhau chịu trách nhiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong việc thực hiện các chuẩn mực đạo đức.
D. Giao phó trách nhiệm này cho ban lãnh đạo cấp cao.
Câu 5. “Làm gương về đạo đức” (leading by example) là một khía cạnh của Điều 16. Điều này thể hiện qua:
A. Luôn nói những gì mình nghĩ mà không cần hành động.
B. Chỉ làm gương khi có người giám sát.
C. Hành xử một cách chính trực, đáng tin cậy để truyền cảm hứng cho người khác.
D. Yêu cầu người khác phải hoàn hảo.
Câu 6. Điều 16 có thể đề cập đến việc “chủ động tham gia vào các cuộc đối thoại đạo đức”. Tại sao?
A. Để tránh các cuộc họp khác.
B. Để chứng tỏ kiến thức cá nhân.
C. Để cùng nhau phân tích các thách thức mới, tìm kiếm giải pháp và nâng cao nhận thức chung.
D. Để tìm kiếm lợi ích cá nhân.
Câu 7. “Cam kết lâu dài” đối với hành vi đạo đức là một nguyên tắc trong Điều 16. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ hành xử đạo đức khi đang làm việc.
B. Coi đạo đức là một việc làm nhất thời.
C. Đạo đức là một phần không thể thiếu trong suốt sự nghiệp và cuộc sống chuyên nghiệp.
D. Chỉ cam kết khi có hợp đồng.
Câu 8. Điều 16 thường nhấn mạnh việc “xây dựng văn hóa đạo đức” trong tổ chức. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cần ban hành một bộ quy tắc.
B. Bỏ qua các vấn đề nhỏ.
C. Tạo ra một môi trường khuyến khích và hỗ trợ các hành vi đạo đức thông qua chính sách và ví dụ.
D. Chỉ tập trung vào kết quả kinh doanh.
Câu 9. “Học hỏi từ các sai lầm và thành công đạo đức” là một khía cạnh của Điều 16. Điều này đòi hỏi:
A. Che giấu mọi sai lầm.
B. Chỉ học hỏi từ những người khác.
C. Phân tích các tình huống đạo đức đã xảy ra để rút kinh nghiệm và cải thiện phán đoán.
D. Luôn tin rằng mình không bao giờ sai.
Câu 10. Điều 16 có thể quy định về “trách nhiệm giáo dục thế hệ kế cận” về đạo đức nghề nghiệp. Điều này bao gồm:
A. Chỉ truyền đạt kiến thức kỹ thuật.
B. Để người trẻ tự tìm hiểu.
C. Chia sẻ kinh nghiệm, giá trị và chuẩn mực đạo đức với sinh viên, thực tập sinh và người mới vào nghề.
D. Tập trung vào việc đào tạo người mới để họ nhanh chóng tạo ra lợi nhuận.
Câu 11. “Tham gia tích cực vào các tổ chức và hiệp hội chuyên nghiệp” là một yêu cầu của Điều 16. Điều này có vai trò gì?
A. Để tìm kiếm cơ hội thăng tiến cá nhân.
B. Để cạnh tranh với các chuyên gia khác.
C. Để cùng nhau bảo vệ và nâng cao giá trị của nghề nghiệp, thúc đẩy sự phát triển chung.
D. Để có thêm người trong mạng lưới cá nhân.
Câu 12. Điều 16 thường nhấn mạnh “việc duy trì phẩm giá và danh tiếng của nghề nghiệp”. Điều này được thực hiện bằng cách nào?
A. Chỉ thông qua quảng cáo và tiếp thị.
B. Bỏ qua các hành vi phi đạo đức của một số cá nhân.
C. Hành xử một cách chuyên nghiệp, trung thực và có trách nhiệm trong mọi tình huống.
D. Tránh mọi sự chú ý từ công chúng.
Câu 13. “Tự phản tư” (self-reflection) về hành vi đạo đức cá nhân là một khía cạnh của Điều 16. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ suy nghĩ về đạo đức khi bị bắt buộc.
B. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khi có vấn đề.
C. Thường xuyên đánh giá lại các quyết định và hành động của bản thân dưới góc độ đạo đức.
D. Luôn tin rằng mọi quyết định của mình đều đúng.
Câu 14. Điều 16 có thể đề cập đến “sự dũng cảm đạo đức” khi đối mặt với áp lực. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ im lặng khi thấy sai trái để tránh xung đột.
B. Chỉ lên tiếng khi có sự hỗ trợ của người khác.
C. Sẵn sàng đứng lên bảo vệ các giá trị đạo đức, ngay cả khi phải đối mặt với khó khăn hoặc trả đũa.
D. Chuyển giao trách nhiệm cho người khác.
Câu 15. “Khuyến khích đối thoại xây dựng” về các thách thức đạo đức là một nguyên tắc trong Điều 16. Điều này bao gồm:
A. Tránh mọi cuộc thảo luận có thể gây tranh cãi.
B. Chỉ nói về các vấn đề đạo đức khi có người vi phạm.
C. Tạo một không gian an toàn để mọi người có thể thảo luận cởi mở và học hỏi lẫn nhau.
D. Thúc đẩy việc đưa ra kết luận nhanh chóng.
Câu 16. Điều 16 thường nhắc nhở về “trách nhiệm báo cáo các vi phạm đạo đức” ngay cả khi chúng không được đề cập rõ ràng trong các điều khoản khác. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ báo cáo những gì được quy định cụ thể.
B. Giữ im lặng nếu vi phạm không gây hại trực tiếp.
C. Sử dụng phán đoán đạo đức để nhận diện và báo cáo các hành vi sai trái, ngay cả khi không có quy định chi tiết.
D. Đổ lỗi cho sự thiếu rõ ràng của Bộ Quy tắc.
Câu 17. Điều 16 có thể ngụ ý rằng Bộ Quy tắc là một “tài liệu sống” (living document). Điều này có nghĩa là:
A. Quy tắc có thể bị thay đổi tùy tiện.
B. Quy tắc chỉ có giá trị tại thời điểm ban hành.
C. Bộ Quy tắc cần được xem xét, cập nhật và diễn giải để phù hợp với bối cảnh thực tiễn liên tục thay đổi.
D. Bộ Quy tắc chỉ mang tính lý thuyết, không cần áp dụng.
Câu 18. “Vai trò của chuyên gia CNTT như một công dân tích cực” trong cộng đồng nghề nghiệp là một khía cạnh của Điều 16. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ cá nhân.
B. Phớt lờ các vấn đề xã hội.
C. Đóng góp vào việc xây dựng một cộng đồng chuyên nghiệp mạnh mẽ, có trách nhiệm và có ảnh hưởng tích cực.
D. Tránh xa mọi hoạt động cộng đồng.
Câu 19. Mục tiêu cuối cùng của việc tuân thủ Bộ Quy tắc Đạo đức, như được củng cố bởi Điều 16, là gì?
A. Lợi nhuận cá nhân và tổ chức.
B. Sự nổi tiếng và uy tín.
C. Phục vụ lợi ích tốt nhất của xã hội và xây dựng lòng tin vào nghề nghiệp.
D. Nâng cao năng lực kỹ thuật cá nhân.
Câu 20. Điều 16 có thể đề cập đến “tính toàn cầu” của nghề CNTT và những hàm ý đạo đức. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ áp dụng các quy tắc đạo đức của quốc gia mình.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa.
C. Xem xét các chuẩn mực đạo đức toàn cầu và sự nhạy cảm văn hóa khi làm việc trong bối cảnh quốc tế.
D. Áp đặt các giá trị đạo đức của mình lên người khác.
Câu 21. Điều 16 thường nhấn mạnh “trách nhiệm giải trình ở mọi cấp độ” trong nghề nghiệp. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ những người quản lý cấp cao mới phải chịu trách nhiệm.
B. Cá nhân có thể đổ lỗi cho hệ thống.
C. Mọi chuyên gia, từ cá nhân đến tổ chức, đều phải chịu trách nhiệm về hành vi đạo đức của mình.
D. Trách nhiệm chỉ được áp dụng khi có vi phạm nghiêm trọng.
Câu 22. Điều 16 có thể khuyến khích “lãnh đạo đạo đức” vượt ra ngoài vai trò chính thức. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ những người có chức vụ mới được làm lãnh đạo.
B. Lãnh đạo đạo đức là bẩm sinh, không cần học.
C. Bất kỳ chuyên gia nào cũng có thể thể hiện khả năng lãnh đạo bằng cách làm gương và khuyến khích hành vi đạo đức.
D. Lãnh đạo đạo đức chỉ áp dụng trong các cuộc họp.
Câu 23. “Nghĩa vụ chủ động đánh giá rủi ro đạo đức” của công nghệ là một khía cạnh của Điều 16. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ đánh giá rủi ro khi có yêu cầu bắt buộc.
B. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
C. Tiên liệu và đánh giá các thách thức đạo đức tiềm ẩn của công nghệ trước khi chúng phát sinh.
D. Để người khác chịu trách nhiệm đánh giá rủi ro.
Câu 24. Điều 16 thường nhấn mạnh “tầm quan trọng của sự xuất sắc chuyên môn” như một mệnh lệnh đạo đức. Tại sao?
A. Để có được nhiều hợp đồng hơn.
B. Để chứng tỏ sự ưu việt so với đồng nghiệp.
C. Vì năng lực kỹ thuật cao giúp cung cấp dịch vụ an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy, phục vụ lợi ích công cộng.
D. Bởi vì nó là cách duy nhất để có được sự tôn trọng.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 16, liên quan đến cam kết bền vững của nghề nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sự tiện lợi cá nhân.
C. Trách nhiệm liên tục và sự phát triển bền vững của nghề nghiệp.
D. Sự cạnh tranh không ngừng.