Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Usability Requirements (Yêu cầu về tính khả dụng) là một trong những đề thi thuộc Chương 1: Tính khả dụng của Hệ thống Tương tác trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần chuyên sâu giúp sinh viên nắm vững cách định nghĩa, đo lường và tích hợp các yêu cầu về tính khả dụng vào quy trình thiết kế và phát triển hệ thống.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: sự khác biệt giữa yêu cầu chức năng và yêu cầu tính khả dụng, các phương pháp xác định và ghi lại yêu cầu tính khả dụng, các thước đo định lượng và định tính để đánh giá mức độ khả dụng, và tầm quan trọng của việc đặt ra các mục tiêu khả dụng rõ ràng, cụ thể. Đây là kiến thức nền tảng để xây dựng các sản phẩm thực sự hữu ích, dễ sử dụng và đạt được sự hài lòng cao từ người dùng cuối.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Usability Requirements (Yêu cầu về tính khả dụng)
Câu 1.Đâu là định nghĩa chính xác nhất về “Yêu cầu về tính khả dụng” (Usability Requirements)?
A. Các tính năng mà hệ thống phải thực hiện.
B. Các tiêu chuẩn bảo mật của hệ thống.
C. Các tiêu chí cụ thể, có thể đo lường được về sự dễ dàng, hiệu quả và sự hài lòng khi người dùng tương tác với hệ thống.
D. Các yêu cầu về phần cứng và phần mềm của hệ thống.
Câu 2.Sự khác biệt chính giữa “Yêu cầu chức năng” (Functional Requirements) và “Yêu cầu về tính khả dụng” (Usability Requirements) là gì?
A. Yêu cầu chức năng liên quan đến bảo mật, còn yêu cầu tính khả dụng liên quan đến hiệu suất.
B. Yêu cầu chức năng được đặt ra bởi người dùng, còn yêu cầu tính khả dụng được đặt ra bởi nhà phát triển.
C. Yêu cầu chức năng mô tả *hệ thống làm gì*, còn yêu cầu tính khả dụng mô tả *hệ thống làm việc đó tốt đến mức nào cho người dùng*.
D. Yêu cầu chức năng chỉ có thể đo lường định tính, còn yêu cầu tính khả dụng chỉ có thể đo lường định lượng.
Câu 3.Tại sao việc xác định các yêu cầu về tính khả dụng từ giai đoạn đầu của quy trình thiết kế là rất quan trọng?
A. Để làm cho tài liệu dự án trở nên dài hơn.
B. Để trì hoãn quá trình phát triển.
C. Để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của người dùng, giảm thiểu việc sửa đổi tốn kém sau này.
D. Chỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý.
Câu 4.Một yêu cầu về tính khả dụng định lượng điển hình có thể được biểu thị như thế nào?
A. “Hệ thống phải dễ sử dụng.”
B. “Người dùng phải thích hệ thống.”
C. “90% người dùng lần đầu có thể hoàn thành tác vụ đăng ký trong vòng 2 phút.”
D. “Giao diện phải có màu sắc đẹp mắt.”
Câu 5.Yếu tố nào sau đây là một thước đo định tính (qualitative measure) của tính khả dụng?
A. Tỷ lệ lỗi trên mỗi tác vụ.
B. Thời gian hoàn thành tác vụ trung bình.
C. Số lần nhấp chuột để hoàn thành một hành động.
D. Mức độ hài lòng của người dùng được đánh giá qua khảo sát.
Câu 6.Tiêu chí “Khả năng học” (Learnability) trong tính khả dụng có thể được thể hiện qua yêu cầu nào?
A. Hệ thống phải có tốc độ phản hồi nhanh.
B. Hệ thống phải có giao diện đẹp mắt.
C. Người dùng mới có thể thực hiện thao tác cơ bản đầu tiên mà không cần trợ giúp sau 5 phút tương tác.
D. Hệ thống phải có khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng.
Câu 7.Để xác định yêu cầu về tính khả dụng, người ta thường sử dụng phương pháp nào để hiểu rõ hơn về người dùng và bối cảnh sử dụng của họ?
A. Phân tích mã nguồn.
B. Kiểm tra bảo mật.
C. Phỏng vấn người dùng, quan sát người dùng, phân tích tác vụ.
D. Kiểm tra hiệu suất phần cứng.
Câu 8.Một yêu cầu về tính khả dụng liên quan đến “Hiệu suất” (Efficiency) có thể là gì?
A. Hệ thống phải có nhiều chức năng.
B. Hệ thống phải chạy trên nhiều nền tảng.
C. Người dùng thành thạo có thể hoàn thành tác vụ X trong vòng Y giây/phút.
D. Hệ thống phải tự động cập nhật.
Câu 9.Thách thức lớn nhất khi đặt ra các yêu cầu về tính khả dụng là gì?
A. Chúng quá dễ để đo lường.
B. Chúng luôn rõ ràng và dễ hiểu.
C. Chúng thường khó định lượng và cần được chuyển từ các mục tiêu trừu tượng thành các tiêu chí cụ thể, có thể kiểm chứng được.
D. Chúng không ảnh hưởng đến thiết kế sản phẩm.
Câu 10.Việc bỏ qua việc xác định rõ ràng các yêu cầu về tính khả dụng có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Giảm thời gian phát triển sản phẩm.
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Sản phẩm dễ dàng được người dùng chấp nhận.
D. Sản phẩm khó sử dụng, gây thất vọng cho người dùng và cần sửa đổi tốn kém sau này.
Câu 11.Yêu cầu “Hệ thống phải cho phép người dùng hoàn tác hành động cuối cùng của họ” thuộc khía cạnh nào của tính khả dụng?
A. Hiệu quả (Efficiency)
B. Khả năng học (Learnability)
C. Sự hài lòng (Satisfaction)
D. Khả năng chịu lỗi (Error Tolerance)
Câu 12.Để yêu cầu về tính khả dụng trở nên hữu ích, chúng cần tuân thủ tiêu chí SMART. Chữ “M” trong SMART nghĩa là gì?
A. Mạnh mẽ (Strong)
B. Hiện đại (Modern)
C. Đo lường được (Measurable)
D. Thực tế (Modest)
Câu 13.Nếu một yêu cầu về tính khả dụng được đặt ra là “Hệ thống phải thú vị khi sử dụng”, yêu cầu này có vấn đề gì?
A. Nó quá cụ thể.
B. Nó dễ dàng đo lường.
C. Nó quá mơ hồ và khó định lượng hoặc kiểm chứng.
D. Nó không liên quan đến người dùng.
Câu 14.Khi một hệ thống được thiết kế để “Người dùng ít mắc lỗi nghiêm trọng”, đây là một yêu cầu về tính khả dụng liên quan đến:
A. Khả năng ghi nhớ (Memorability)
B. Hiệu suất (Efficiency)
C. Khả năng chịu lỗi (Error Tolerance)
D. Sự hài lòng (Satisfaction)
Câu 15.Điều gì là yếu tố cốt lõi cần được xem xét khi đặt ra các yêu cầu về tính khả dụng?
A. Ngân sách phát triển.
B. Thời gian thực hiện dự án.
C. Các tác vụ và mục tiêu của người dùng.
D. Nền tảng công nghệ sử dụng.
Câu 16.Để đảm bảo một yêu cầu về tính khả dụng có thể được kiểm tra, điều gì là cần thiết?
A. Phải được viết bằng ngôn ngữ lập trình.
B. Phải được phê duyệt bởi quản lý cấp cao.
C. Phải có tiêu chí thành công cụ thể và phương pháp đo lường rõ ràng.
D. Phải được công bố công khai.
Câu 17.Yêu cầu “Hệ thống phải mang lại trải nghiệm tích cực cho người dùng” có thể được đo lường bằng cách nào?
A. Đếm số tính năng.
B. Đo tốc độ xử lý.
C. Sử dụng thang đo mức độ hài lòng hoặc khảo sát cảm xúc.
D. Đếm số lượt tải xuống.
Câu 18.Trong một dự án thiết kế giao diện, ai thường là người chịu trách nhiệm chính trong việc thu thập và phân tích yêu cầu về tính khả dụng?
A. Kỹ sư phần cứng.
B. Nhà thiết kế UX/UI hoặc nhà nghiên cứu UX.
C. Chuyên gia bảo mật.
D. Kế toán dự án.
Câu 19.Việc đặt ra yêu cầu về tính khả dụng giúp ích gì cho quá trình kiểm thử (testing)?
A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử.
B. Chỉ tập trung kiểm thử các tính năng chức năng.
C. Cung cấp các mục tiêu cụ thể để kiểm thử tính khả dụng và đánh giá hiệu suất người dùng.
D. Tăng số lượng lỗi được tìm thấy.
Câu 20.Khi một yêu cầu là “Người dùng có thể dễ dàng nhớ cách sử dụng hệ thống sau một thời gian dài không dùng”, đây là yêu cầu liên quan đến:
A. Hiệu suất (Efficiency)
B. Khả năng ghi nhớ (Memorability)
C. Khả năng chịu lỗi (Error Tolerance)
D. Tính hấp dẫn (Attractiveness)
Câu 21.Một yêu cầu về tính khả dụng có thể bao gồm việc xác định các tình huống sử dụng (scenarios) cụ thể. Điều này giúp:
A. Giới hạn số lượng người dùng.
B. Giảm bớt các tính năng của sản phẩm.
C. Cung cấp bối cảnh thực tế cho việc thiết kế và đánh giá tính khả dụng.
D. Tăng độ phức tạp của hệ thống.
Câu 22.Làm thế nào để các yêu cầu về tính khả dụng có thể được tích hợp vào quy trình phát triển Agile?
A. Chỉ đặt ra chúng một lần duy nhất ở đầu dự án.
B. Bỏ qua chúng hoàn toàn để tăng tốc độ.
C. Được định nghĩa và tinh chỉnh liên tục qua các vòng lặp, dựa trên phản hồi và kiểm thử người dùng.
D. Giao cho một nhóm riêng biệt xử lý sau khi phát triển xong.
Câu 23.Yêu cầu “Sự hài lòng” (Satisfaction) là một yếu tố quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Ngân sách phát triển.
B. Tốc độ máy chủ.
C. Mức độ chấp nhận, sử dụng lại và lòng trung thành của người dùng.
D. Số dòng mã được viết.
Câu 24.Để một yêu cầu về tính khả dụng trở nên cụ thể, người ta thường cần xác định:
A. Tên của người dùng.
B. Hệ điều hành của máy tính.
C. Đối tượng người dùng, tác vụ cụ thể, tiêu chí đo lường và mức độ chấp nhận.
D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
Câu 25.Giá trị của việc có các yêu cầu về tính khả dụng rõ ràng trong hợp đồng phát triển phần mềm là gì?
A. Chỉ để tăng chi phí.
B. Không có giá trị gì.
C. Chỉ là hình thức.
D. Giúp xác định các tiêu chí thành công của sản phẩm từ góc độ người dùng, tạo cơ sở cho việc kiểm thử chấp nhận và tránh hiểu lầm giữa các bên.