Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Thiết kế tổ chức để hỗ trợ tính khả dụng là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý quy trình thiết kế trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào việc nghiên cứu cách các cấu trúc tổ chức, văn hóa công ty và quy trình làm việc có thể được thiết kế hoặc điều chỉnh để tối ưu hóa việc tích hợp tính khả dụng vào quá trình phát triển sản phẩm.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: tầm quan trọng của việc có nhóm UX chuyên trách, vai trò của lãnh đạo trong việc thúc đẩy văn hóa lấy người dùng làm trung tâm, cách tích hợp nghiên cứu và kiểm thử người dùng vào các giai đoạn phát triển, cũng như các mô hình tổ chức phổ biến hỗ trợ tính khả dụng. Đây là kiến thức chiến lược giúp sinh viên hiểu cách xây dựng môi trường làm việc hiệu quả để tạo ra các sản phẩm công nghệ thân thiện và thành công.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Thiết kế tổ chức để hỗ trợ tính khả dụng
Câu 1.Tại sao việc “Thiết kế tổ chức” lại quan trọng để hỗ trợ tính khả dụng trong phát triển sản phẩm?
A. Để giảm số lượng nhân viên cần thiết.
B. Để làm cho cấu trúc công ty phức tạp hơn.
C. Để đảm bảo tính khả dụng được tích hợp sâu vào mọi giai đoạn phát triển, không chỉ là một yếu tố thêm vào sau cùng.
D. Để hạn chế sự sáng tạo của các nhà thiết kế.
Câu 2.Một trong những yếu tố quan trọng nhất của thiết kế tổ chức để hỗ trợ tính khả dụng là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng lập trình viên.
B. Có một bộ phận marketing mạnh mẽ.
C. Có một nhóm chuyên trách về Trải nghiệm người dùng (UX) hoặc các vai trò chuyên gia UX được phân bổ hợp lý.
D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
Câu 3.Vai trò của “lãnh đạo cấp cao” trong việc thúc đẩy tính khả dụng trong tổ chức là gì?
A. Không có vai trò nào vì đây là việc của đội ngũ kỹ thuật.
B. Chỉ phê duyệt ngân sách mà không hiểu về tính khả dụng.
C. Đặt ra tầm nhìn, cung cấp nguồn lực, và tạo ra văn hóa ưu tiên người dùng.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng.
Câu 4.Để tích hợp hiệu quả nghiên cứu người dùng vào quy trình phát triển, tổ chức nên làm gì?
A. Chỉ thực hiện nghiên cứu một lần duy nhất.
B. Thuê một công ty bên ngoài để làm tất cả nghiên cứu.
C. Thiết lập các quy trình để nghiên cứu người dùng được thực hiện liên tục và kết quả được chia sẻ rộng rãi.
D. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân của nhà phát triển.
Câu 5.Mô hình tổ chức nào sau đây thường được khuyến nghị để tối ưu hóa việc tích hợp UX/Usability?
A. Mô hình silo, nơi mỗi bộ phận hoạt động độc lập.
B. Mô hình tập trung vào kỹ thuật, không có vai trò UX.
C. Mô hình đa chức năng (cross-functional teams) với sự tham gia của các chuyên gia UX từ đầu.
D. Mô hình outsourcing hoàn toàn cho các công ty bên ngoài.
Câu 6.Một “văn hóa lấy người dùng làm trung tâm” (User-Centered Culture) trong tổ chức được thể hiện như thế nào?
A. Mọi quyết định đều dựa trên sở thích cá nhân của lãnh đạo.
B. Chỉ tập trung vào việc phát triển tính năng nhanh nhất.
C. Người dùng được xem là trung tâm của mọi quyết định, từ ý tưởng đến triển khai và kiểm thử.
D. Chỉ lắng nghe phản hồi của người dùng sau khi sản phẩm đã ra mắt.
Câu 7.Việc thiết lập “các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) về tính khả dụng” trong tổ chức giúp gì?
A. Không có lợi ích nào.
B. Chỉ làm phức tạp việc đánh giá.
C. Cung cấp các mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường để theo dõi và đánh giá sự cải thiện về tính khả dụng.
D. Giảm số lượng tính năng được phát triển.
Câu 8.Khi một tổ chức có một “phòng lab tính khả dụng” (usability lab) chuyên dụng, điều này cho thấy cam kết của họ với:
A. Tăng chi phí thiết bị.
B. Tạo ra một không gian làm việc đẹp.
C. Chỉ thử nghiệm phần cứng.
D. Việc thực hiện kiểm thử tính khả dụng một cách nghiêm túc và có hệ thống.
Câu 9.Thách thức lớn nhất khi cố gắng thiết kế tổ chức để hỗ trợ tính khả dụng là gì?
A. Thiếu công cụ phần mềm.
B. Quá nhiều nhân viên.
C. Sự thay đổi văn hóa và quy trình làm việc hiện có, thường gặp phải sự kháng cự.
D. Không đủ dữ liệu khách hàng.
Câu 10.Vai trò của “người ủng hộ người dùng” (User Advocate) trong một tổ chức là gì?
A. Chỉ trích mọi thiết kế.
B. Đảm bảo mọi người đều tuân thủ các quy tắc.
C. Đại diện cho tiếng nói của người dùng, đảm bảo nhu cầu của họ được xem xét trong các quyết định phát triển.
D. Quản lý dự án.
Câu 11.Việc tích hợp “kiểm thử tính khả dụng sớm và thường xuyên” vào quy trình phát triển có thể giúp tổ chức đạt được mục tiêu nào?
A. Kéo dài thời gian phát triển.
B. Tăng số lượng lỗi.
C. Phát hiện và khắc phục vấn đề sớm, tiết kiệm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Chỉ tạo ra báo cáo.
Câu 12.Để thúc đẩy việc chia sẻ kiến thức về UX trong nội bộ, tổ chức có thể khuyến khích điều gì?
A. Giới hạn thông tin cho một số ít người.
B. Không tổ chức cuộc họp.
C. Các buổi chia sẻ kinh nghiệm, workshop, hoặc thiết lập các cộng đồng thực hành UX.
D. Chỉ đọc sách lý thuyết.
Câu 13.Khi một tổ chức áp dụng “phương pháp Agile” trong phát triển, điều này hỗ trợ tính khả dụng như thế nào?
A. Agile bỏ qua hoàn toàn UX.
B. Agile làm chậm quá trình phát triển.
C. Agile khuyến khích các vòng lặp phản hồi nhanh, kiểm thử liên tục và sự tham gia của người dùng.
D. Agile chỉ tập trung vào mã nguồn.
Câu 14.Một tổ chức hỗ trợ tính khả dụng tốt thường có các “kênh phản hồi người dùng” (User Feedback Channels) rõ ràng. Ví dụ nào sau đây là một kênh như vậy?
A. Chỉ hộp thư góp ý truyền thống.
B. Chỉ các cuộc họp nội bộ.
C. Khảo sát trực tuyến, biểu mẫu phản hồi, diễn đàn cộng đồng, hoặc công cụ thu thập phản hồi trong ứng dụng.
D. Chỉ phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 15.Điều gì là một dấu hiệu cho thấy một tổ chức đã thiết kế để hỗ trợ tính khả dụng một cách hiệu quả?
A. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm được ra mắt nhanh nhất.
C. Tính khả dụng được xem xét như một yếu tố kinh doanh quan trọng, không chỉ là một nhiệm vụ phụ.
D. Chỉ có một người chịu trách nhiệm về UX.
Câu 16.Để một “Thiết kế hệ thống” (System Design) hỗ trợ tính khả dụng, nó cần bao gồm:
A. Chỉ yêu cầu chức năng.
B. Chỉ các tiêu chuẩn bảo mật.
C. Các yêu cầu về trải nghiệm người dùng, các trường hợp sử dụng (use cases) và personas.
D. Chỉ biểu đồ kỹ thuật.
Câu 17.Việc “thuê ngoài” (outsourcing) tất cả các hoạt động UX có thể là một thách thức đối với việc hỗ trợ tính khả dụng lâu dài vì:
A. Các công ty bên ngoài quá đắt.
B. Họ làm việc quá chậm.
C. Kiến thức về người dùng và bối cảnh sản phẩm không được xây dựng và giữ lại trong nội bộ tổ chức.
D. Họ không có công cụ tốt.
Câu 18.Một “ngân sách” được phân bổ cụ thể cho các hoạt động UX (nghiên cứu, kiểm thử, thiết kế) thể hiện điều gì?
A. Việc lãng phí tiền bạc.
B. Thiếu niềm tin vào đội ngũ nội bộ.
C. Cam kết của tổ chức trong việc đầu tư nghiêm túc vào trải nghiệm người dùng.
D. Chỉ là một khoản chi phí không cần thiết.
Câu 19.Tại sao việc “đào tạo” các thành viên không phải là chuyên gia UX (ví dụ: lập trình viên, quản lý sản phẩm) về nguyên tắc UX cơ bản lại quan trọng?
A. Để họ có thể thay thế các nhà thiết kế UX.
B. Để làm cho quy trình phát triển phức tạp hơn.
C. Để xây dựng nhận thức chung về tầm quan trọng của người dùng và thúc đẩy tư duy lấy người dùng làm trung tâm trong toàn bộ đội ngũ.
D. Để họ có thể viết code nhanh hơn.
Câu 20.Mục tiêu của việc tạo ra “personas” và “scenarios” trong tổ chức là gì?
A. Để có tài liệu dự án dài hơn.
B. Để chứng minh khả năng viết.
C. Để giúp các thành viên nhóm phát triển có cái nhìn đồng nhất và sâu sắc về người dùng và bối cảnh sử dụng.
D. Để làm cho sản phẩm phức tạp hơn.
Câu 21.Trong mô hình “Trung tâm xuất sắc về UX” (UX Center of Excellence), vai trò chính của trung tâm này là gì?
A. Chỉ thực hiện kiểm thử.
B. Chỉ quản lý các dự án.
C. Cung cấp chuyên môn, công cụ, tiêu chuẩn và đào tạo về UX cho toàn bộ tổ chức.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về marketing.
Câu 22.Một tổ chức hỗ trợ tính khả dụng bằng cách khuyến khích “sự đồng cảm” (empathy) với người dùng. Điều này có thể được thúc đẩy thông qua hoạt động nào?
A. Chỉ đọc các báo cáo.
B. Không tương tác trực tiếp với người dùng.
C. Các buổi quan sát người dùng trực tiếp, phỏng vấn, và các buổi “đi bộ” (walkthroughs) trải nghiệm người dùng.
D. Chỉ phân tích dữ liệu số.
Câu 23.Làm thế nào để đảm bảo rằng các “quyết định thiết kế” được đưa ra dựa trên dữ liệu người dùng chứ không phải chỉ là cảm tính?
A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn cảm tính.
B. Bằng cách để một người duy nhất quyết định.
C. Bằng cách thiết lập quy trình thu thập dữ liệu người dùng, phân tích và trình bày kết quả một cách thuyết phục cho các bên liên quan.
D. Bằng cách tăng số lượng cuộc họp.
Câu 24.Sự “hợp tác liên chức năng” (cross-functional collaboration) là một yếu tố then chốt để hỗ trợ tính khả dụng vì:
A. Nó làm chậm quá trình.
B. Nó gây ra nhiều xung đột.
C. Nó đảm bảo các góc nhìn khác nhau (thiết kế, kỹ thuật, kinh doanh) được tích hợp để tạo ra sản phẩm toàn diện.
D. Nó giúp mỗi bộ phận hoạt động độc lập.
Câu 25.Mục tiêu của việc có một “người quản lý sản phẩm” (Product Manager) có hiểu biết về UX là gì?
A. Để họ tự thiết kế.
B. Để họ chỉ tập trung vào tính năng.
C. Để họ có thể đưa ra các quyết định chiến lược về sản phẩm có cân nhắc đến trải nghiệm người dùng và tính khả dụng.
D. Để họ chỉ quan tâm đến lịch trình.