Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Ethnographic Observation (Quan sát dân tộc học)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Ethnographic Observation (Quan sát dân tộc học) là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý quy trình thiết kế trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào một phương pháp nghiên cứu người dùng định tính mạnh mẽ: Quan sát dân tộc học (Ethnographic Observation). Đây là kỹ thuật giúp các nhà thiết kế hiểu sâu sắc hành vi, nhu cầu và bối cảnh sử dụng thực tế của người dùng trong môi trường tự nhiên của họ.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và mục đích của quan sát dân tộc học, các kỹ thuật thực hiện (quan sát thụ động, tham gia), những lợi ích mà nó mang lại (khám phá nhu cầu tiềm ẩn, hiểu bối cảnh), các thách thức thường gặp (hiệu ứng người quan sát, tính chủ quan), và cách áp dụng thông tin thu được để đưa ra các quyết định thiết kế sáng suốt. Đây là kiến thức nền tảng giúp sinh viên phát triển khả năng thấu hiểu người dùng một cách chân thực và toàn diện.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Ethnographic Observation (Quan sát dân tộc học)

Câu 1.Đâu là định nghĩa chính xác nhất về “Quan sát dân tộc học” (Ethnographic Observation) trong bối cảnh thiết kế giao diện người dùng?
A. Quan sát người dùng trong phòng thí nghiệm kiểm thử có kiểm soát.
B. Phân tích dữ liệu từ khảo sát và bảng câu hỏi.
C. Quan sát người dùng trong môi trường tự nhiên của họ để hiểu hành vi, nhu cầu và bối cảnh thực tế.
D. Phỏng vấn người dùng về quan điểm của họ về sản phẩm.

Câu 2.Mục tiêu chính của Quan sát dân tộc học là gì?
A. Để xác định các lỗi kỹ thuật trong phần mềm.
B. Để đo lường tốc độ hoàn thành tác vụ.
C. Để khám phá các nhu cầu tiềm ẩn (unspoken needs) và hiểu sâu sắc bối cảnh sử dụng của người dùng.
D. Để so sánh hiệu suất giữa các phiên bản sản phẩm khác nhau.

Câu 3.Khi một nhà nghiên cứu UX ngồi yên lặng trong văn phòng của một người dùng và ghi chép lại cách họ tương tác với phần mềm trong suốt ngày làm việc, đây là ví dụ của kỹ thuật nào?
A. Phỏng vấn định hướng.
B. Kiểm thử A/B.
C. Quan sát thụ động (Passive Observation).
D. Kiểm thử có giám sát.

Câu 4.Lợi ích chính của việc thực hiện Quan sát dân tộc học là gì?
A. Cung cấp dữ liệu định lượng chính xác về hiệu suất.
B. Nhanh chóng và ít tốn kém.
C. Luôn loại bỏ hoàn toàn hiệu ứng người quan sát.
D. Giúp khám phá những vấn đề và nhu cầu mà người dùng có thể không tự nhận ra hoặc không thể diễn tả bằng lời.

Câu 5.Trong Quan sát dân tộc học, “Bối cảnh sử dụng” (Context of Use) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ môi trường vật lý nơi sản phẩm được sử dụng.
B. Chỉ các tính năng của sản phẩm.
C. Toàn bộ các yếu tố xung quanh việc sử dụng sản phẩm, bao gồm môi trường vật lý, xã hội, tổ chức và các tác vụ của người dùng.
D. Chỉ kinh nghiệm trước đây của người dùng.

Câu 6.Thách thức nào sau đây thường gặp phải khi thực hiện Quan sát dân tộc học?
A. Khó tìm được người dùng để quan sát.
B. Dữ liệu thu thập được quá ít.
C. Thời gian và chi phí tốn kém, khó khăn trong việc tổng hợp và diễn giải dữ liệu định tính.
D. Người dùng luôn muốn được quan sát.

Câu 7.Khái niệm “Hiệu ứng người quan sát” (Observer Effect / Hawthorne Effect) trong Quan sát dân tộc học là gì?
A. Người quan sát không hiểu được hành vi của người dùng.
B. Hành vi của người dùng có thể bị thay đổi khi họ biết mình đang được quan sát.
C. Người quan sát ảnh hưởng đến kết quả bằng cách can thiệp.
D. Người quan sát tự rút ra kết luận sai lệch.

Câu 8.Để giảm thiểu “Hiệu ứng người quan sát”, nhà nghiên cứu có thể làm gì?
A. Can thiệp thường xuyên vào quá trình làm việc của người dùng.
B. Đặt ra nhiều câu hỏi trong khi quan sát.
C. Dành thời gian để người dùng quen với sự hiện diện của người quan sát, hoặc sử dụng các công cụ ghi hình không xâm phạm.
D. Chỉ quan sát trong một thời gian rất ngắn.

Câu 9.Trong Quan sát dân tộc học, dữ liệu thu thập được chủ yếu là loại nào?
A. Định lượng (Quantitative)
B. Định tính (Qualitative)
C. Số liệu thống kê
D. Chỉ dữ liệu hiệu suất

Câu 10.Việc quan sát người dùng trong môi trường tự nhiên giúp nhà thiết kế hiểu rõ hơn về:
A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
C. Các luồng công việc (workflows) thực tế, các “workaround” (cách giải quyết vấn đề không chính thống) và những điểm đau (pain points) chưa được tiết lộ.
D. Số lượng tính năng của sản phẩm.

Câu 11.Quan sát dân tộc học đặc biệt hữu ích trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế?
A. Giai đoạn thử nghiệm cuối cùng.
B. Giai đoạn ra mắt sản phẩm.
C. Giai đoạn khám phá và xác định vấn đề (discovery and problem definition) ở đầu dự án.
D. Giai đoạn bảo trì sau ra mắt.

Câu 12.Khi một nhà nghiên cứu không chỉ quan sát mà còn tham gia vào các hoạt động của người dùng để hiểu rõ hơn về trải nghiệm của họ (ví dụ: làm việc cùng người dùng trong một ca làm việc), đây là kỹ thuật nào?
A. Quan sát từ xa.
B. Phỏng vấn cấu trúc.
C. Quan sát tham gia (Participant Observation).
D. Kiểm thử A/B.

Câu 13.Phương pháp “Contextual Inquiry” (Thăm dò ngữ cảnh) là một dạng của Quan sát dân tộc học, đặc điểm của nó là gì?
A. Chỉ hỏi người dùng về những gì họ nghĩ.
B. Chỉ quan sát từ xa.
C. Kết hợp quan sát trong bối cảnh thực tế với phỏng vấn tương tác khi người dùng đang thực hiện tác vụ.
D. Chỉ phân tích dữ liệu lịch sử.

Câu 14.Thông tin nào sau đây có thể được thu thập thông qua Quan sát dân tộc học mà khó có được qua các phương pháp khác như khảo sát hay phỏng vấn?
A. Tuổi và giới tính của người dùng.
B. Ý kiến của người dùng về tính năng yêu thích.
C. Những hành vi không lời, những gián đoạn nhỏ, và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến việc sử dụng.
D. Số lượng lỗi người dùng báo cáo.

Câu 15.Để đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu thu thập được từ Quan sát dân tộc học, người nghiên cứu cần làm gì?
A. Chỉ quan sát một người duy nhất.
B. Không ghi chép gì.
C. Ghi chép chi tiết, chụp ảnh/quay video (có sự cho phép), và tổng hợp dữ liệu một cách có hệ thống.
D. Phỏng đoán kết quả.

Câu 16.Kết quả của Quan sát dân tộc học thường được sử dụng để tạo ra những gì trong quy trình thiết kế UX?
A. Các biểu đồ mã nguồn.
B. Các bản kế hoạch kỹ thuật.
C. Personas, user journey maps, và các kịch bản sử dụng chi tiết.
D. Các bản báo cáo tài chính.

Câu 17.Điều gì *không* phải là một lý do chính để chọn Quan sát dân tộc học thay vì phỏng vấn?
A. Người dùng thường không nói hết những gì họ thực sự làm.
B. Hành vi thực tế khác với những gì người dùng nói.
C. Có thể phát hiện ra nhu cầu chưa được nhận thức.
D. Để thu thập số lượng lớn dữ liệu định lượng từ một mẫu lớn người dùng.

Câu 18.Khi bạn muốn hiểu sâu sắc về văn hóa làm việc và các quy trình không chính thức trong một tổ chức để thiết kế một hệ thống nội bộ, phương pháp nào phù hợp nhất?
A. Khảo sát trực tuyến.
B. Kiểm thử A/B.
C. Quan sát dân tộc học.
D. Kiểm thử hiệu suất.

Câu 19.Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi thực hiện Quan sát dân tộc học là gì?
A. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng mà không cần thông báo.
B. Quan sát người dùng mà không cần sự đồng ý.
C. Đảm bảo sự đồng ý có hiểu biết của người tham gia và bảo vệ quyền riêng tư của họ.
D. Can thiệp vào công việc của người dùng để xem phản ứng.

Câu 20.Nếu Quan sát dân tộc học tiết lộ rằng người dùng thường xuyên phải chuyển đổi giữa nhiều ứng dụng để hoàn thành một tác vụ, điều này có ý nghĩa gì đối với thiết kế?
A. Hệ thống hiện tại có quá nhiều tính năng.
B. Tốc độ tải ứng dụng cần được cải thiện.
C. Cần xem xét tích hợp các chức năng liên quan hoặc tối ưu hóa luồng công việc đa ứng dụng.
D. Giao diện có màu sắc không phù hợp.

Câu 21.Trong một buổi Quan sát dân tộc học, việc ghi chú “tín hiệu phi ngôn ngữ” (non-verbal cues) của người dùng (ví dụ: biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ) có giá trị gì?
A. Để tìm kiếm lỗi chính tả.
B. Chỉ để làm tài liệu dài hơn.
C. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về cảm xúc, sự bối rối hoặc hài lòng của người dùng mà lời nói không thể hiện hết.
D. Để xác định tốc độ gõ phím.

Câu 22.Làm thế nào để Quan sát dân tộc học giúp nhà thiết kế có được “sự đồng cảm” (empathy) với người dùng?
A. Bằng cách đọc các báo cáo khô khan.
B. Bằng cách xem xét dữ liệu số.
C. Bằng cách trực tiếp chứng kiến những khó khăn, thách thức và cảm xúc của người dùng trong môi trường thực tế.
D. Bằng cách chỉ nghe những gì người dùng nói.

Câu 23.Mục tiêu của việc sử dụng video ghi lại buổi quan sát là gì?
A. Để thay thế hoàn toàn việc ghi chú.
B. Để làm cho báo cáo trông đẹp mắt hơn.
C. Để cung cấp tài liệu chi tiết, có thể xem lại nhiều lần, và chia sẻ với các bên liên quan để minh họa hành vi người dùng.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ.

Câu 24.Sự khác biệt chính giữa Quan sát dân tộc học và Kiểm thử tính khả dụng trong phòng lab là gì?
A. Cả hai đều tập trung vào việc tìm lỗi kỹ thuật.
B. Quan sát dân tộc học không liên quan đến người dùng.
C. Kiểm thử lab luôn xảy ra trong môi trường tự nhiên.
D. Quan sát dân tộc học tập trung vào việc hiểu bối cảnh và hành vi thực tế, còn kiểm thử lab tập trung vào hiệu suất trong một môi trường được kiểm soát.

Câu 25.Khi nào thì Quan sát dân tộc học là phương pháp nghiên cứu người dùng *ít phù hợp nhất*?
A. Khi cần hiểu sâu về hành vi.
B. Khi muốn khám phá nhu cầu tiềm ẩn.
C. Khi nghiên cứu hành vi trong bối cảnh tự nhiên.
D. Khi cần thu thập ý kiến từ một lượng lớn người dùng hoặc đo lường các chỉ số định lượng chính xác.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: