Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Tuyên bố tác động xã hội cho đánh giá thiết kế sớm là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý quy trình thiết kế trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào tầm quan trọng của việc đánh giá các tác động xã hội và đạo đức của một thiết kế ngay từ giai đoạn đầu, đảm bảo sản phẩm không chỉ hiệu quả về mặt chức năng mà còn có trách nhiệm và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và mục đích của tuyên bố tác động xã hội, các yếu tố cần xem xét khi đánh giá (quyền riêng tư, thiên vị, khả năng tiếp cận, tác động môi trường), vai trò của việc dự đoán các hậu quả không mong muốn, và cách tích hợp tư duy đạo đức vào quy trình thiết kế để tạo ra các sản phẩm công nghệ có ý nghĩa và bền vững. Đây là kiến thức chiến lược giúp sinh viên phát triển thành những nhà thiết kế có trách nhiệm xã hội.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Tuyên bố tác động xã hội cho đánh giá thiết kế sớm
Câu 1.Đâu là mục đích chính của việc lập “Tuyên bố tác động xã hội” cho đánh giá thiết kế sớm?
A. Để tìm kiếm lỗi kỹ thuật trong mã nguồn.
B. Để làm cho tài liệu dự án dài hơn.
C. Để xác định và đánh giá các hậu quả xã hội, đạo đức tiềm ẩn của một thiết kế trước khi nó được triển khai rộng rãi.
D. Để chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh doanh.
Câu 2.Tại sao việc đánh giá tác động xã hội nên được thực hiện “sớm” trong quy trình thiết kế?
A. Để trì hoãn quá trình phát triển.
B. Để tăng chi phí sửa chữa.
C. Để có thể điều chỉnh thiết kế kịp thời nhằm tránh các hậu quả tiêu cực và tối đa hóa lợi ích xã hội.
D. Chỉ để đáp ứng các quy định pháp luật.
Câu 3.Yếu tố nào sau đây là một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi đánh giá tác động xã hội của một sản phẩm công nghệ?
A. Tốc độ tải của trang web.
B. Số lượng mã được viết.
C. Vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu, thiên vị thuật toán và khả năng tiếp cận.
D. Khả năng tương thích với phần cứng cũ.
Câu 4.Khi một hệ thống trí tuệ nhân tạo có thể đưa ra các quyết định thiên vị dựa trên dữ liệu đào tạo có sẵn, điều này liên quan đến vấn đề tác động xã hội nào?
A. Quyền riêng tư.
B. Thiên vị thuật toán (Algorithmic Bias).
C. Khả năng tiếp cận.
D. Tác động môi trường.
Câu 5.Một “tuyên bố tác động xã hội” điển hình nên bao gồm những gì?
A. Chỉ danh sách các tính năng của sản phẩm.
B. Chỉ ngân sách phát triển.
C. Mô tả sản phẩm, các bên liên quan, tác động tích cực/tiêu cực tiềm ẩn và các biện pháp giảm thiểu.
D. Chỉ quảng cáo sản phẩm.
Câu 6.Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xem xét và giải quyết các vấn đề tác động xã hội trong quy trình thiết kế?
A. Chỉ bộ phận marketing.
B. Chỉ người dùng cuối.
C. Toàn bộ nhóm phát triển, đặc biệt là nhà thiết kế và quản lý sản phẩm.
D. Chỉ lãnh đạo cấp cao.
Câu 7.Việc bỏ qua đánh giá tác động xã hội sớm có thể dẫn đến hậu quả nào cho công ty?
A. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí phát triển.
C. Gây ra thiệt hại về danh tiếng, kiện tụng pháp lý và mất lòng tin của người dùng.
D. Giúp sản phẩm ra mắt nhanh hơn.
Câu 8.Một trong những thách thức khi đánh giá tác động xã hội sớm là gì?
A. Không có đủ dữ liệu.
B. Người dùng không muốn tham gia.
C. Khó dự đoán tất cả các hậu quả không mong muốn và tác động lâu dài của công nghệ mới.
D. Chi phí thực hiện quá thấp.
Câu 9.Nguyên tắc đạo đức “Không gây hại” (Non-maleficence) trong thiết kế sản phẩm công nghệ có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm phải luôn hoàn hảo.
B. Sản phẩm không được có bất kỳ lỗi nào.
C. Nhà thiết kế phải đảm bảo sản phẩm không gây ra bất kỳ tác hại nào cho người dùng hoặc xã hội.
D. Sản phẩm phải có giá thấp nhất.
Câu 10.Đâu là một ví dụ về tác động xã hội tích cực mà một sản phẩm công nghệ có thể mang lại?
A. Tăng thời gian sử dụng điện thoại.
B. Gây nghiện cho người dùng.
C. Nâng cao khả năng tiếp cận thông tin cho người khuyết tật.
D. Tạo ra sự phân biệt đối xử.
Câu 11.Khi một hệ thống yêu cầu người dùng cung cấp quá nhiều dữ liệu cá nhân mà không có lý do rõ ràng, nó đang vi phạm khía cạnh nào của tác động xã hội?
A. Khả năng tiếp cận.
B. Thiên vị thuật toán.
C. Quyền riêng tư dữ liệu.
D. Tác động môi trường.
Câu 12.Để giảm thiểu các vấn đề về thiên vị thuật toán, nhà thiết kế và phát triển nên làm gì?
A. Chỉ sử dụng dữ liệu từ một nhóm người.
B. Không kiểm tra thuật toán.
C. Đảm bảo dữ liệu đào tạo đa dạng, kiểm tra thuật toán thường xuyên và tìm kiếm sự thiên vị tiềm ẩn.
D. Làm cho thuật toán trở nên phức tạp hơn.
Câu 13.Tuyên bố tác động xã hội giúp nhóm phát triển đạt được “sự đồng cảm” như thế nào?
A. Bằng cách tập trung vào công nghệ.
B. Bằng cách bỏ qua cảm xúc.
C. Bằng cách buộc họ phải suy nghĩ về cách sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến các nhóm người khác nhau trong xã hội.
D. Bằng cách đọc các tài liệu kỹ thuật.
Câu 14.Khi một sản phẩm được thiết kế để gây “nghiện” cho người dùng hoặc thúc đẩy hành vi không lành mạnh, điều này là một ví dụ của tác động xã hội:
A. Tích cực.
B. Tiêu cực.
C. Trung tính.
D. Không liên quan.
Câu 15.Việc tích hợp “khả năng tiếp cận” (accessibility) vào thiết kế là một biện pháp để giải quyết vấn đề tác động xã hội nào?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao tốc độ hệ thống.
C. Đảm bảo công nghệ không tạo ra “khoảng cách số” (digital divide) và loại trừ các nhóm người dùng.
D. Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu.
Câu 16.Để đánh giá tác động xã hội một cách toàn diện, cần có sự tham gia của các bên liên quan nào?
A. Chỉ nhà phát triển.
B. Chỉ quản lý cấp cao.
C. Người dùng đa dạng, chuyên gia đạo đức, nhà xã hội học và đại diện cộng đồng.
D. Chỉ các nhà đầu tư.
Câu 17.Mục tiêu của việc tạo ra các “kịch bản đạo đức” (ethical scenarios) trong giai đoạn thiết kế sớm là gì?
A. Để làm cho quá trình thiết kế phức tạp hơn.
B. Để giải trí cho nhóm phát triển.
C. Để khám phá và thảo luận về các tình huống khó xử về đạo đức mà sản phẩm có thể gây ra trong tương lai.
D. Để tìm lỗi mã nguồn.
Câu 18.Tuyên bố tác động xã hội giúp hỗ trợ việc tuân thủ các “quy định pháp luật” liên quan đến công nghệ như thế nào?
A. Bằng cách bỏ qua các quy định.
B. Bằng cách làm cho sản phẩm hoạt động chậm hơn.
C. Bằng cách chủ động xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư (GDPR), khả năng tiếp cận (WCAG).
D. Bằng cách chỉ tập trung vào marketing.
Câu 19.Khía cạnh nào trong thiết kế có thể vô tình dẫn đến “phân biệt đối xử” (discrimination) nếu không được đánh giá tác động xã hội?
A. Màu sắc của giao diện.
B. Các tính năng gợi ý hoặc xếp hạng dựa trên thuật toán.
C. Tốc độ phản hồi của hệ thống.
D. Số lượng nút bấm.
Câu 20.Để đảm bảo một sản phẩm có tác động xã hội tích cực, nhà thiết kế cần có tư duy gì?
A. Tư duy chỉ tập trung vào công nghệ.
B. Tư duy chỉ tập trung vào lợi nhuận.
C. Tư duy phản biện, thấu cảm và trách nhiệm xã hội.
D. Tư duy cạnh tranh.
Câu 21.Trong ngữ cảnh của tác động xã hội, “tính minh bạch” (transparency) của hệ thống có ý nghĩa gì?
A. Mã nguồn phải được công khai.
B. Hệ thống phải có nhiều thông báo.
C. Người dùng có thể hiểu cách hệ thống hoạt động, cách dữ liệu của họ được sử dụng, và tại sao một quyết định nào đó được đưa ra.
D. Hệ thống phải có giao diện đơn giản.
Câu 22.Tuyên bố tác động xã hội không chỉ tập trung vào rủi ro mà còn vào:
A. Các tính năng mới.
B. Chi phí sản xuất.
C. Các cơ hội để tạo ra giá trị tích cực và cải thiện cuộc sống người dùng.
D. Các bản cập nhật phần mềm.
Câu 23.Mối quan hệ giữa “Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm” (UCD) và “Tuyên bố tác động xã hội” là gì?
A. Chúng hoàn toàn độc lập.
B. UCD chỉ tập trung vào chức năng, không liên quan đến tác động.
C. Tuyên bố tác động xã hội mở rộng UCD bằng cách xem xét tác động rộng hơn đến xã hội, không chỉ riêng người dùng trực tiếp.
D. Tuyên bố tác động xã hội thay thế UCD.
Câu 24.Việc sử dụng các “khuôn khổ đạo đức” (ethical frameworks) trong quá trình thiết kế giúp gì?
A. Làm cho quá trình chậm hơn.
B. Chỉ để tuân thủ quy tắc.
C. Cung cấp một cấu trúc để phân tích các tình huống phức tạp và đưa ra quyết định có trách nhiệm.
D. Giảm số lượng cuộc họp.
Câu 25.Khi một sản phẩm được thiết kế để giúp người dùng giảm căng thẳng hoặc cải thiện sức khỏe tinh thần, đây là một ví dụ về:
A. Tác động kinh tế tiêu cực.
B. Tác động môi trường.
C. Tác động xã hội tích cực đến sức khỏe và hạnh phúc.
D. Vấn đề về bảo mật.