Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Legal Issues (Các vấn đề pháp lý)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Legal Issues (Các vấn đề pháp lý) là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý quy trình thiết kế trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các khía cạnh pháp lý quan trọng mà các nhà thiết kế giao diện cần nắm vững để đảm bảo sản phẩm của họ tuân thủ luật pháp, bảo vệ quyền lợi của người dùng và tránh các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: các quy định về quyền riêng tư dữ liệu (GDPR, CCPA), luật về khả năng tiếp cận (ADA, Section 508, WCAG), các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ (bản quyền, thương hiệu), tầm quan trọng của việc có điều khoản dịch vụ và chính sách bảo mật rõ ràng, cũng như những cân nhắc pháp lý khi thiết kế cho trẻ em. Đây là kiến thức thiết yếu giúp sinh viên phát triển thành các chuyên gia thiết kế không chỉ sáng tạo mà còn có trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Legal Issues (Các vấn đề pháp lý)

Câu 1.Quy định pháp lý nào sau đây tập trung vào bảo vệ dữ liệu cá nhân của công dân Liên minh Châu Âu (EU) và có tác động lớn đến thiết kế giao diện?
A. HIPAA
B. CCPA
C. GDPR (General Data Protection Regulation)
D. ADA

Câu 2.Luật “Khả năng tiếp cận” (Accessibility Laws) có mục đích chính là gì trong thiết kế giao diện?
A. Để làm cho giao diện trông hiện đại hơn.
B. Để giảm chi phí phát triển phần mềm.
C. Đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số có thể được sử dụng bởi người khuyết tật.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

Câu 3.Đạo luật nào của Hoa Kỳ yêu cầu các cơ quan chính phủ liên bang phải cung cấp các sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin có thể tiếp cận được đối với người khuyết tật?
A. GDPR
B. CCPA
C. Section 508 của Đạo luật Phục hồi chức năng (Rehabilitation Act).
D. COPPA

Câu 4.Khi một nhà thiết kế sử dụng hình ảnh, biểu tượng hoặc phông chữ có bản quyền mà không có giấy phép, họ có thể vi phạm vấn đề pháp lý nào?
A. Quyền riêng tư.
B. Bản quyền (Copyright).
C. Thương hiệu.
D. Khả năng tiếp cận.

Câu 5.Chính sách “Quyền riêng tư” (Privacy Policy) trên một trang web hoặc ứng dụng có mục đích chính là gì?
A. Chỉ để quảng cáo sản phẩm.
B. Để liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
C. Giải thích cách dữ liệu cá nhân của người dùng được thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ.
D. Để cung cấp hướng dẫn sử dụng.

Câu 6.Việc thiết kế giao diện phải đảm bảo người dùng “đồng ý rõ ràng và có hiểu biết” (informed consent) trước khi thu thập dữ liệu cá nhân nhạy cảm, điều này liên quan đến quy định nào?
A. WCAG
B. Section 508
C. GDPR và các luật bảo vệ dữ liệu khác.
D. CCPA (cho quyền bán thông tin).

Câu 7.Tiêu chuẩn nào sau đây cung cấp các hướng dẫn quốc tế cho khả năng tiếp cận nội dung web?
A. ISO 9241
B. NIST SP 800-53
C. WCAG (Web Content Accessibility Guidelines).
D. IEEE 802.11

Câu 8.Khi thiết kế một sản phẩm dành cho trẻ em dưới 13 tuổi, quy định pháp lý nào ở Hoa Kỳ cần được đặc biệt lưu ý về việc thu thập dữ liệu cá nhân?
A. GDPR
B. ADA
C. COPPA (Children’s Online Privacy Protection Act).
D. HIPAA

Câu 9.Vấn đề pháp lý “Thương hiệu” (Trademark) trong thiết kế giao diện liên quan đến điều gì?
A. Quyền sở hữu đối với mã nguồn.
B. Quyền riêng tư của người dùng.
C. Bảo vệ logo, tên sản phẩm hoặc bất kỳ dấu hiệu nhận biết nào của một doanh nghiệp.
D. Khả năng tiếp cận cho người khuyết tật.

Câu 10.Đâu là hậu quả tiềm ẩn nếu một sản phẩm công nghệ không tuân thủ các luật về khả năng tiếp cận?
A. Sản phẩm sẽ chạy chậm hơn.
B. Người dùng sẽ không thể thay đổi ngôn ngữ.
C. Doanh nghiệp có thể đối mặt với các vụ kiện tụng, phạt tiền và mất uy tín.
D. Sản phẩm sẽ không thể kết nối Internet.

Câu 11.Điều khoản “Điều khoản dịch vụ” (Terms of Service – ToS) thường được hiển thị ở đâu trong giao diện người dùng và có mục đích gì?
A. Chỉ ở cuối tài liệu quảng cáo để trang trí.
B. Được ẩn đi để người dùng không đọc.
C. Là văn bản pháp lý quy định quyền và nghĩa vụ của người dùng và nhà cung cấp dịch vụ, thường hiển thị khi đăng ký hoặc cài đặt.
D. Là danh sách các tính năng của sản phẩm.

Câu 12.Đối với các ứng dụng y tế hoặc sức khỏe, quy định pháp lý nào ở Hoa Kỳ đặc biệt quan trọng về việc bảo vệ thông tin sức khỏe cá nhân?
A. GDPR
B. CCPA
C. WCAG
D. HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability Act).

Câu 13.Khi thiết kế một giao diện, việc cung cấp “cơ chế đồng ý” (consent mechanism) rõ ràng và dễ hiểu cho người dùng về việc sử dụng cookie hoặc dữ liệu là để tuân thủ quy định nào?
A. Luật cạnh tranh.
B. Luật lao động.
C. Luật bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư (ví dụ: GDPR).
D. Luật về bản quyền.

Câu 14.Khái niệm “Khách hàng đầu tiên” (User-first) trong thiết kế có liên quan đến các vấn đề pháp lý như thế nào?
A. Hoàn toàn không liên quan.
B. Nó chỉ là một triết lý marketing.
C. Khuyến khích việc thiết kế sản phẩm có đạo đức và tuân thủ pháp luật, đặc biệt là về quyền riêng tư và khả năng tiếp cận.
D. Nó làm tăng khả năng vi phạm pháp luật.

Câu 15.Để tránh vi phạm quyền riêng tư, giao diện người dùng nên được thiết kế theo nguyên tắc nào?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chia sẻ dữ liệu với bên thứ ba mà không cần thông báo.
C. Nguyên tắc “Bảo mật ngay từ thiết kế” (Privacy by Design) và “Thu thập dữ liệu tối thiểu”.
D. Chỉ tập trung vào tính năng.

Câu 16.Vấn đề pháp lý nào phát sinh khi một trang web nhúng nội dung từ một trang web khác mà không có sự cho phép, tạo cảm giác nội dung đó là của mình?
A. Bản quyền
B. Thương hiệu
C. Framing hoặc Deep Linking
D. Quyền riêng tư dữ liệu

Câu 17.Nếu một ứng dụng thu thập dữ liệu vị trí của người dùng mà không có sự đồng ý rõ ràng, nó đang vi phạm khía cạnh nào của quyền riêng tư?
A. Bảo mật dữ liệu.
B. Xử lý dữ liệu.
C. Quyền được thông báo.
D. Quyền được đồng ý.

Câu 18.Việc hiển thị “thông báo miễn trừ trách nhiệm” (disclaimers) rõ ràng trong giao diện người dùng có ý nghĩa pháp lý gì?
A. Để làm cho giao diện phức tạp hơn.
B. Để quảng cáo sản phẩm.
C. Bảo vệ nhà cung cấp dịch vụ khỏi một số trách nhiệm pháp lý nhất định bằng cách thông báo cho người dùng về các giới hạn hoặc rủi ro.
D. Để tăng tốc độ tải ứng dụng.

Câu 19.Tại sao việc “chủ động” tuân thủ luật pháp ngay từ giai đoạn thiết kế lại quan trọng hơn việc “phản ứng” khi có vi phạm?
A. Nó làm cho quá trình phát triển chậm hơn.
B. Nó tốn kém hơn.
C. Giảm rủi ro pháp lý, tránh chi phí sửa chữa tốn kém và xây dựng lòng tin với người dùng.
D. Nó chỉ áp dụng cho các công ty lớn.

Câu 20.Nếu một nút “Hủy đăng ký” trên một trang web được thiết kế rất khó tìm hoặc cố tình làm khó người dùng, điều này có thể vi phạm điều khoản nào?
A. Bản quyền.
B. Thương hiệu.
C. Nguyên tắc “dễ dàng hủy bỏ” (easy opt-out) hoặc các quy định về bảo vệ người tiêu dùng.
D. Quyền riêng tư dữ liệu.

Câu 21.Trong một dự án quốc tế, nhà thiết kế giao diện cần đặc biệt lưu ý đến các vấn đề pháp lý như thế nào?
A. Chỉ tuân thủ luật pháp của quốc gia mình.
B. Bỏ qua các luật pháp khác.
C. Nghiên cứu và tuân thủ các quy định pháp luật về dữ liệu, quyền riêng tư và khả năng tiếp cận của từng quốc gia mục tiêu.
D. Chỉ tập trung vào giao diện bằng tiếng Anh.

Câu 22.Vấn đề pháp lý “Sở hữu trí tuệ” (Intellectual Property) còn bao gồm những gì ngoài bản quyền và thương hiệu?
A. Dữ liệu người dùng.
B. Các cuộc họp nhóm.
C. Bằng sáng chế (Patents) và bí mật thương mại (Trade Secrets).
D. Lịch sử duyệt web.

Câu 23.Giao diện người dùng có thể tác động đến việc tuân thủ Đạo luật Người Mỹ Khuyết tật (ADA) như thế nào?
A. Bằng cách không cung cấp bất kỳ tính năng nào.
B. Bằng cách chỉ tập trung vào người dùng bình thường.
C. Bằng cách đảm bảo các thành phần tương tác (nút, menu, văn bản) có thể truy cập được thông qua công nghệ hỗ trợ (ví dụ: trình đọc màn hình).
D. Bằng cách chỉ sử dụng hình ảnh.

Câu 24.Mối quan hệ giữa “đạo đức” (ethics) và “pháp lý” (legal) trong thiết kế giao diện là gì?
A. Chúng hoàn toàn giống nhau.
B. Đạo đức chỉ là quan điểm cá nhân, không liên quan đến pháp lý.
C. Pháp lý là các quy tắc bắt buộc, còn đạo đức là các nguyên tắc hướng dẫn hành vi, thường đi xa hơn luật pháp và có thể là nền tảng cho luật mới.
D. Pháp lý luôn ưu tiên đạo đức.

Câu 25.Khi thiết kế một sản phẩm hoặc dịch vụ, việc có một luật sư chuyên về công nghệ thông tin tham gia vào giai đoạn đầu của dự án có lợi ích gì?
A. Để tăng chi phí pháp lý.
B. Để làm chậm quá trình phát triển.
C. Để xác định sớm các rủi ro pháp lý tiềm ẩn và đảm bảo tuân thủ ngay từ giai đoạn thiết kế.
D. Để họ có thể viết mã.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: