Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Acceptance Tests (Các bài kiểm tra chấp nhận) là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Đánh giá thiết kế giao diện trong học phần Thiết kế Giao diện Người Dùng chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào Các bài kiểm tra chấp nhận (Acceptance Tests), một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm, nơi sản phẩm được xác minh liệu có đáp ứng các yêu cầu kinh doanh và người dùng hay không, trước khi chính thức được bàn giao hoặc triển khai.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và mục đích của kiểm thử chấp nhận, các bên liên quan chính (người dùng cuối, chủ sở hữu sản phẩm), sự khác biệt giữa kiểm thử chấp nhận và các loại kiểm thử khác (chức năng, hiệu suất), cách thiết lập các tiêu chí chấp nhận, vai trò của kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT), và tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo sự thành công của dự án và sự hài lòng của khách hàng. Đây là kiến thức chiến lược giúp sinh viên hiểu rõ hơn về quy trình đảm bảo chất lượng từ góc độ người dùng và kinh doanh.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Thiết kế Giao diện Người dùng Bài: Acceptance Tests (Các bài kiểm tra chấp nhận)
Câu 1.Đâu là mục đích chính của “Kiểm tra chấp nhận” (Acceptance Tests) trong phát triển phần mềm?
A. Để tìm kiếm lỗi kỹ thuật trong mã nguồn.
B. Để đo lường hiệu suất của hệ thống dưới tải cao.
C. Để xác minh rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kinh doanh và người dùng, và sẵn sàng để triển khai.
D. Để kiểm tra tính bảo mật của hệ thống.
Câu 2.Ai là người thường thực hiện các Bài kiểm tra chấp nhận người dùng (User Acceptance Tests – UAT)?
A. Các lập trình viên.
B. Các chuyên gia kiểm thử chất lượng (QA Testers).
C. Người dùng cuối, khách hàng hoặc các bên liên quan trực tiếp đến kinh doanh.
D. Quản lý dự án.
Câu 3.Kiểm tra chấp nhận thường được thực hiện vào giai đoạn nào của chu trình phát triển phần mềm?
A. Giai đoạn phân tích yêu cầu.
B. Giai đoạn thiết kế.
C. Giai đoạn phát triển mã nguồn.
D. Giai đoạn cuối cùng trước khi sản phẩm được bàn giao hoặc triển khai (Deployment).
Câu 4.Sự khác biệt chính giữa “Kiểm thử chấp nhận” và “Kiểm thử chức năng” (Functional Testing) là gì?
A. Kiểm thử chấp nhận tập trung vào hiệu suất, còn kiểm thử chức năng tập trung vào bảo mật.
B. Kiểm thử chấp nhận được thực hiện bởi lập trình viên, còn kiểm thử chức năng bởi người dùng.
C. Kiểm thử chấp nhận xác minh “sản phẩm có đúng cho người dùng không” (fitness for use), còn kiểm thử chức năng xác minh “sản phẩm có hoạt động đúng không” (correctness).
D. Kiểm thử chấp nhận chỉ tìm lỗi giao diện, còn kiểm thử chức năng tìm lỗi logic.
Câu 5.Mục tiêu chính của các “Tiêu chí chấp nhận” (Acceptance Criteria) là gì?
A. Để làm cho tài liệu dự án dài hơn.
B. Để mô tả cách viết mã nguồn.
C. Cung cấp các điều kiện rõ ràng, có thể đo lường được mà sản phẩm phải đáp ứng để được chấp nhận bởi khách hàng/người dùng.
D. Để xác định các yêu cầu về phần cứng.
Câu 6.Điều gì xảy ra nếu sản phẩm *không* vượt qua các bài kiểm tra chấp nhận?
A. Sản phẩm sẽ được triển khai ngay lập tức.
B. Tất cả các tính năng sẽ bị xóa.
C. Sản phẩm cần được sửa đổi hoặc điều chỉnh cho đến khi đáp ứng các tiêu chí chấp nhận.
D. Dự án bị hủy bỏ hoàn toàn.
Câu 7.Một trong những lợi ích quan trọng của việc thực hiện Kiểm tra chấp nhận là gì?
A. Tăng thời gian phát triển sản phẩm.
B. Giảm sự hài lòng của người dùng.
C. Đảm bảo sản phẩm cuối cùng thực sự đáp ứng nhu cầu kinh doanh và người dùng, giảm thiểu các vấn đề sau triển khai.
D. Chỉ để hoàn thành một quy trình bắt buộc.
Câu 8.Kiểm tra chấp nhận đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn, phức tạp vì:
A. Chúng giúp giảm số lượng tính năng.
B. Chúng chỉ áp dụng cho các dự án có ít người dùng.
C. Chúng là cơ chế chính để xác nhận rằng sản phẩm cuối cùng phù hợp với mục tiêu kinh doanh và thỏa thuận ban đầu.
D. Chúng không yêu cầu sự tham gia của khách hàng.
Câu 9.Vấn đề nào sau đây thường là một thách thức khi thực hiện Kiểm tra chấp nhận người dùng (UAT)?
A. Thiếu dữ liệu.
B. Các lỗi kỹ thuật đơn giản.
C. Tuyển dụng và quản lý người dùng thực tế, định nghĩa tiêu chí chấp nhận rõ ràng và xử lý phản hồi chủ quan.
D. Thiếu công cụ kiểm thử tự động.
Câu 10.Kiểm thử chấp nhận có thể là “kiểm thử hộp đen” (Black-Box Testing) vì:
A. Người kiểm thử cần xem mã nguồn.
B. Nó không liên quan đến người dùng.
C. Người kiểm thử không quan tâm đến cấu trúc nội bộ của hệ thống mà chỉ tập trung vào đầu vào và đầu ra từ góc độ người dùng.
D. Nó chỉ kiểm tra giao diện.
Câu 11.Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc “ký duyệt” (sign-off) sản phẩm sau khi kiểm tra chấp nhận thành công?
A. Trưởng nhóm phát triển.
B. Chuyên gia QA.
C. Chủ sở hữu sản phẩm, khách hàng hoặc đại diện kinh doanh.
D. Người quản lý dự án.
Câu 12.Các “kịch bản người dùng” (user scenarios) hoặc “trường hợp sử dụng” (use cases) đóng vai trò gì trong kiểm tra chấp nhận?
A. Chúng chỉ là tài liệu phụ.
B. Chúng thay thế hoàn toàn việc kiểm thử.
C. Chúng làm cơ sở để xây dựng các kịch bản kiểm thử, đảm bảo rằng các luồng công việc quan trọng được kiểm tra.
D. Chúng chỉ để giải trí.
Câu 13.Kiểm tra chấp nhận “Hợp đồng” (Contract Acceptance Testing) là gì?
A. Kiểm thử sản phẩm trước khi ký hợp đồng.
B. Kiểm thử hiệu suất theo điều khoản hợp đồng.
C. Kiểm thử để xác minh rằng sản phẩm tuân thủ các điều khoản và điều kiện được nêu trong hợp đồng pháp lý.
D. Kiểm thử chỉ được thực hiện bởi đội ngũ pháp lý.
Câu 14.Khi một sản phẩm được triển khai nội bộ trong một tổ chức trước khi ra mắt công khai, và người dùng nội bộ kiểm tra nó, đây có thể là một hình thức của:
A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
C. Kiểm thử Alpha hoặc kiểm thử nội bộ UAT.
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).
Câu 15.Nếu một yêu cầu về tính khả dụng là “Người dùng có thể hoàn thành việc đăng ký trong vòng 2 phút”, thì tiêu chí chấp nhận tương ứng sẽ là gì?
A. Hệ thống không có lỗi kỹ thuật.
B. Người dùng cảm thấy hài lòng.
C. \(90\%\) người dùng thử nghiệm hoàn thành đăng ký dưới 2 phút.
D. Giao diện có màu sắc đẹp.
Câu 16.Vấn đề nào sau đây có thể phát sinh nếu các tiêu chí chấp nhận không được định nghĩa rõ ràng?
A. Quá trình kiểm thử sẽ diễn ra nhanh hơn.
B. Sản phẩm sẽ dễ dàng được chấp nhận.
C. Sự mơ hồ về kết quả, tranh cãi giữa các bên và khả năng sản phẩm không đáp ứng kỳ vọng thực tế.
D. Các lỗi kỹ thuật sẽ tự động được sửa.
Câu 17.Kiểm thử chấp nhận “Hoạt động” (Operational Acceptance Testing – OAT) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Tính năng chức năng của sản phẩm.
B. Trải nghiệm người dùng cuối.
C. Khả năng vận hành, bảo trì, hỗ trợ và phục hồi của hệ thống trong môi trường thực tế.
D. Khả năng tương thích với các thiết bị khác.
Câu 18.Trong một dự án Agile, kiểm tra chấp nhận được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ một lần vào cuối dự án.
B. Bị bỏ qua hoàn toàn.
C. Liên tục trong từng sprint hoặc sau một chuỗi sprint, thông qua các “kiểm thử chấp nhận tự động” (Acceptance Test-Driven Development – ATDD).
D. Chỉ bởi các chuyên gia bên ngoài.
Câu 19.Việc có một “môi trường kiểm thử chấp nhận” (UAT environment) riêng biệt có lợi ích gì?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Làm cho quá trình chậm hơn.
C. Đảm bảo rằng việc kiểm thử không ảnh hưởng đến môi trường phát triển hoặc sản xuất, và cung cấp dữ liệu kiểm thử thực tế.
D. Chỉ để lưu trữ dữ liệu.
Câu 20.Khi một nhà thiết kế giao diện tham gia vào quá trình kiểm tra chấp nhận, vai trò chính của họ là gì?
A. Để tìm lỗi mã nguồn.
B. Để quản lý dự án.
C. Để hỗ trợ người dùng, ghi nhận các vấn đề UX, và giải thích các quyết định thiết kế.
D. Để quảng bá sản phẩm.
Câu 21.Kết quả của các bài kiểm tra chấp nhận thường được trình bày dưới dạng nào?
A. Chỉ mã nguồn.
B. Các bản vẽ thiết kế.
C. Báo cáo kiểm thử, danh sách các vấn đề tồn đọng (bug list) và trạng thái đạt/không đạt của các tiêu chí chấp nhận.
D. Kế hoạch marketing.
Câu 22.Lợi ích nào sau đây liên quan đến việc “giảm rủi ro” của việc triển khai sản phẩm?
A. Tăng số lượng tính năng.
B. Bỏ qua kiểm thử chấp nhận.
C. Kiểm thử chấp nhận giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề quan trọng trước khi sản phẩm đến tay người dùng cuối.
D. Chỉ tập trung vào tốc độ phát triển.
Câu 23.Khái niệm “Definition of Done” (Định nghĩa Hoàn thành) trong Scrum có mối quan hệ gì với kiểm thử chấp nhận?
A. Chúng hoàn toàn không liên quan.
B. Definition of Done thay thế kiểm thử chấp nhận.
C. Kiểm thử chấp nhận thành công là một phần quan trọng của Definition of Done, đảm bảo công việc được coi là hoàn thành.
D. Definition of Done chỉ áp dụng cho lập trình.
Câu 24.Nếu các bên liên quan không thể thống nhất về tiêu chí chấp nhận, điều gì có thể xảy ra trong quá trình kiểm thử?
A. Kiểm thử sẽ diễn ra nhanh hơn.
B. Sản phẩm sẽ tự động hoàn hảo.
C. Sự trì hoãn, tranh cãi và sản phẩm có thể không được chấp nhận, dẫn đến xung đột.
D. Số lượng lỗi sẽ giảm.
Câu 25.Mục tiêu cuối cùng của kiểm thử chấp nhận, đặc biệt từ góc độ người dùng, là gì?
A. Đảm bảo sản phẩm có tốc độ nhanh nhất.
B. Đảm bảo sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Đảm bảo sản phẩm không có bất kỳ lỗi kỹ thuật nào.
D. Đảm bảo rằng sản phẩm thực sự hữu ích, khả dụng và mang lại giá trị cho người dùng trong bối cảnh thực tế.