Đề thi trắc nghiệm môn Khoa học quản lý – Đề 8

Năm thi: 2023
Môn học: Khoa học quản lý
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Quốc Vương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Khoa học quản lý
Năm thi: 2023
Môn học: Khoa học quản lý
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Quốc Vương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Khoa học quản lý

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm môn Khoa học quản lý đề 8 là một trong  bài kiểm tra quan trọng trong chương trình học của môn Khoa học quản lý tại các trường đại học. Đề thi này thường bao gồm các câu hỏi đa dạng về lý thuyết quản lý, các mô hình và phương pháp quản lý, cũng như các kỹ năng thực hành quản lý trong các tổ chức và doanh nghiệp. Mục tiêu của đề thi là đánh giá khả năng hiểu biết của sinh viên về các khái niệm cơ bản trong quản lý, khả năng phân tích tình huống và áp dụng kiến thức vào thực tiễn quản lý. Đề thi này thường được tổ chức vào cuối học kỳ và dành cho sinh viên năm thứ ba hoặc năm cuối thuộc các ngành liên quan đến quản lý và kinh doanh. Các đề thi được biên soạn mới nhất vào năm 2023 bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm của nhiều trường đại học trên cả nước nhằm củng cố lại kiến thức.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Đề thi trắc nghiệm môn Khoa học quản lý – Đề 8

Theo lý thuyết của Michael Porter về “Chiến lược cạnh tranh”, chiến lược nào không được liệt kê là một phương pháp để đạt được lợi thế cạnh tranh?
A. Chiến lược chia sẻ thông tin với đối thủ cạnh tranh
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
D. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách

Trong mô hình “Khung năng lực tổ chức” của David Ulrich, yếu tố nào không được coi là một trụ cột chính của quản trị nhân sự?
A. Sự tập trung vào hoạt động hàng ngày
B. Sự phát triển năng lực của tổ chức
C. Đổi mới và phát triển
D. Tạo ra giá trị cho khách hàng

Theo lý thuyết của Clayton Christensen về “Sáng tạo phân tách”, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính trong việc thúc đẩy sự sáng tạo phân tách?
A. Sự áp dụng công nghệ mới
B. Thay đổi nhu cầu của khách hàng
C. Duy trì các quy trình hiện tại
D. Tạo ra các mô hình kinh doanh mới

Trong lý thuyết quản trị của Peter Senge về “Tổ chức học tập”, nguyên tắc nào không được coi là một phần của tổ chức học tập?
A. Lãnh đạo theo chỉ thị
B. Tư duy hệ thống
C. Tư duy chiến lược
D. Tư duy sáng tạo

Theo lý thuyết của James March và Herbert Simon về “Ra quyết định tổ chức”, khái niệm nào không phải là một phần của quá trình ra quyết định hợp lý?
A. Quyết định dựa trên cảm tính
B. Phân tích chi phí – lợi ích
C. Đánh giá các phương án khả thi
D. Xác định mục tiêu rõ ràng

Trong mô hình “Quản trị chiến lược” của Henry Mintzberg, yếu tố nào không thuộc vào các dạng chiến lược được đề xuất?
A. Chiến lược tự phát
B. Chiến lược chủ động
C. Chiến lược hiện thực hóa
D. Chiến lược dự đoán

Theo lý thuyết “Quản trị tinh gọn” (Lean Management), yếu tố nào không được coi là một thành phần quan trọng của hệ thống Lean?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng
B. Loại bỏ lãng phí
C. Tinh gọn quy trình
D. Tạo ra giá trị cho khách hàng

Trong lý thuyết quản trị của Gary Hamel và C.K. Prahalad về “Năng lực cốt lõi”, khái niệm nào không liên quan đến việc xác định và phát triển năng lực cốt lõi của tổ chức?
A. Phát triển các kỹ năng đặc biệt
B. Tạo ra giá trị cho khách hàng
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Tập trung vào các quy trình không cốt lõi

Trong mô hình “Quản trị theo mục tiêu” của Peter Drucker, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính trong việc thiết lập và đo lường mục tiêu?
A. Xác định mục tiêu cụ thể
B. Đo lường kết quả đạt được
C. Tạo ra các kế hoạch không rõ ràng
D. Phát triển các kế hoạch hành động

Theo lý thuyết của Herbert Simon về “Quyết định tổ chức”, yếu tố nào không thuộc về quy trình ra quyết định?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá các phương án
C. Xác định mục tiêu
D. Tạo ra các quy trình định kỳ

Trong lý thuyết “Quản trị dự án” của James P. Lewis, yếu tố nào không phải là một phần của quy trình quản lý dự án?
A. Lên kế hoạch dự án
B. Điều phối và kiểm soát dự án
C. Tạo ra quy trình quản lý bên ngoài
D. Đánh giá hiệu suất dự án

Theo lý thuyết của Michael Porter, yếu tố nào không thuộc về các lực lượng cạnh tranh trong mô hình “Ngũ lực lượng”?
A. Sự phát triển của công nghệ mới
B. Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập
C. Quyền lực của nhà cung cấp
D. Quyền lực của khách hàng

Trong mô hình “Quản trị chất lượng toàn diện” (TQM), yếu tố nào không phải là một phần của triết lý TQM?
A. Cải tiến liên tục
B. Tập trung vào khách hàng
C. Tăng cường phân cấp
D. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên

Theo lý thuyết “Quản trị chiến lược” của Henry Mintzberg, khái niệm “Chiến lược định hình” (Emergent Strategy) đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược được hoạch định rõ ràng từ trước
B. Chiến lược được thiết lập bởi các nhà lãnh đạo cấp cao
C. Chiến lược phát triển theo cách tự nhiên và không dự đoán trước
D. Chiến lược dựa trên kế hoạch dài hạn

Theo lý thuyết của Gary Hamel và C.K. Prahalad, “Năng lực cốt lõi” của một tổ chức là gì?
A. Các công cụ và thiết bị công nghệ
B. Các kỹ năng quản lý cấp cao
C. Các quy trình sản xuất chính
D. Các kỹ năng và năng lực độc đáo tạo ra giá trị cho khách hàng

Trong lý thuyết của Peter Drucker về “Quản trị theo mục tiêu” (MBO), yếu tố nào không phải là một phần của quy trình MBO?
A. Xác định mục tiêu rõ ràng
B. Thiết lập kế hoạch hành động
C. Phân bổ ngân sách không rõ ràng
D. Đánh giá và điều chỉnh kết quả

Theo lý thuyết quản trị hành chính của Henri Fayol, nguyên tắc nào không liên quan đến việc tổ chức nguồn lực?
A. Nguyên tắc phân công công việc
B. Nguyên tắc quyền lực
C. Nguyên tắc tự do cá nhân
D. Nguyên tắc hợp tác

Trong mô hình “Quản trị chiến lược” của Henry Mintzberg, yếu tố nào không phải là một dạng chiến lược được đề xuất?
A. Chiến lược dự đoán
B. Chiến lược chủ động
C. Chiến lược hiện thực hóa
D. Chiến lược tự phát

Trong lý thuyết “Quản trị phân tích” của Herbert Simon, yếu tố nào không liên quan đến quá trình ra quyết định hợp lý?
A. Phân tích chi phí – lợi ích
B. Đánh giá các phương án khả thi
C. Xác định mục tiêu rõ ràng
D. Quyết định dựa trên cảm tính

Trong lý thuyết “Quản trị dự án” của James P. Lewis, yếu tố nào không phải là một phần của quản lý dự án?
A. Lên kế hoạch dự án
B. Điều phối và kiểm soát dự án
C. Tạo ra quy trình quản lý bên ngoài
D. Đánh giá hiệu suất dự án

Theo lý thuyết quản trị của Michael Porter, yếu tố nào không phải là một lực lượng cạnh tranh trong mô hình “Ngũ lực lượng”?
A. Sự phát triển của công nghệ mới
B. Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập
C. Quyền lực của nhà cung cấp
D. Quyền lực của khách hàng

Trong lý thuyết “Quản trị phân tích” của Herbert Simon, yếu tố nào không phải là một phần của quá trình ra quyết định?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá các phương án
C. Xác định mục tiêu
D. Quyết định dựa trên cảm tính

Trong lý thuyết quản trị của James March và Herbert Simon, khái niệm nào không phải là một phần của quá trình ra quyết định hợp lý?
A. Quyết định dựa trên cảm tính
B. Phân tích chi phí – lợi ích
C. Đánh giá các phương án khả thi
D. Xác định mục tiêu rõ ràng

Theo lý thuyết của Michael Porter, yếu tố nào không phải là một lực lượng cạnh tranh trong mô hình “Ngũ lực lượng”?
A. Sự phát triển của công nghệ mới
B. Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập
C. Quyền lực của nhà cung cấp
D. Quyền lực của khách hàng

Trong lý thuyết “Quản trị dự án” của James P. Lewis, yếu tố nào không phải là một phần của quy trình quản lý dự án?
A. Lên kế hoạch dự án
B. Điều phối và kiểm soát dự án
C. Tạo ra quy trình quản lý bên ngoài
D. Đánh giá hiệu suất dự án

Trong lý thuyết quản trị “Năng lực cốt lõi” của Gary Hamel và C.K. Prahalad, yếu tố nào không liên quan đến việc xác định năng lực cốt lõi?
A. Tạo ra giá trị cho khách hàng
B. Phát triển các kỹ năng đặc biệt
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Tập trung vào các quy trình không cốt lõi

Trong lý thuyết “Quản trị tinh gọn” (Lean Management), yếu tố nào không phải là một thành phần quan trọng của hệ thống Lean?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng
B. Loại bỏ lãng phí
C. Tinh gọn quy trình
D. Tạo ra giá trị cho khách hàng

Theo lý thuyết quản trị của David Ulrich về “Khung năng lực tổ chức”, yếu tố nào không phải là một phần của trụ cột chính trong quản trị nhân sự?
A. Sự tập trung vào hoạt động hàng ngày
B. Sự phát triển năng lực của tổ chức
C. Tạo ra giá trị cho khách hàng
D. Đổi mới và phát triển

Trong lý thuyết “Sáng tạo phân tách” của Clayton Christensen, yếu tố nào không phải là một yếu tố chính trong việc thúc đẩy sự sáng tạo phân tách?
A. Sự áp dụng công nghệ mới
B. Thay đổi nhu cầu của khách hàng
C. Duy trì các quy trình hiện tại
D. Tạo ra các mô hình kinh doanh mới

Theo lý thuyết của James March và Herbert Simon về “Ra quyết định tổ chức”, khái niệm nào không phải là một phần của quá trình ra quyết định hợp lý?
A. Quyết định dựa trên cảm tính
B. Phân tích chi phí – lợi ích
C. Đánh giá các phương án khả thi
D. Xác định mục tiêu rõ ràng

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)