Trắc nghiệm Thanh toán trong thương mại bài 22: Quy định của pháp luật Việt Nam và thế giới về Tiền mã hóa

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thanh toán trong thương mại bài 22: Quy định của pháp luật Việt Nam và thế giới về Tiền mã hóa là một đề thi pháp lý quan trọng trong Môn Thanh toán trong thương mại, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học nắm rõ khung pháp lý điều chỉnh hoạt động sử dụng và giao dịch tiền mã hóa – lĩnh vực còn mới mẻ nhưng ngày càng thu hút sự quan tâm trong thương mại toàn cầu.

Trong đề thi này, người học cần hiểu rõ quan điểm pháp lý của Việt Nam, nơi tiền mã hóa như Bitcoin, Ethereum chưa được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp, và các giao dịch liên quan vẫn còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý. Bên cạnh đó, đề thi cũng đề cập đến quy định của một số quốc gia trên thế giới: Mỹ và EU thiên về kiểm soát và cấp phép, Nhật Bản cho phép dưới giám sát chặt chẽ, còn Trung Quốc cấm hoàn toàn. Sự khác biệt này cho thấy tính phức tạp và chưa thống nhất trong quản lý toàn cầu.

Việc hiểu rõ quy định pháp luật giúp sinh viên có nhận thức đúng đắn về tính hợp pháp, mức độ rủi ro và giới hạn khi sử dụng tiền mã hóa trong hoạt động thanh toán, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với từng thị trường.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Thanh toán trong thương mại bài 22: Quy định của pháp luật Việt Nam và thế giới về Tiền mã hóa

Câu 1: Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác có được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp không?
A. Có, được công nhận rộng rãi.
B. Có, nhưng chỉ trong một số giao dịch cụ thể.
C. Không, không được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp.
D. Đang trong quá trình xem xét.

Câu 2: Tại Việt Nam, hoạt động phát hành, cung ứng và sử dụng tiền mã hóa làm phương tiện thanh toán bị xử lý như thế nào?
A. Được khuyến khích.
B. Được phép nếu có giấy phép đặc biệt.
C. Bị cấm và có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
D. Không có quy định cụ thể.

Câu 3: Đâu là cơ quan quản lý chính thức của Việt Nam đã ra các tuyên bố về tình trạng pháp lý của tiền mã hóa?
A. Bộ Công Thương
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
C. Tổng cục Thuế
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Câu 4: Mặc dù không được công nhận là phương tiện thanh toán, tiền mã hóa có được coi là tài sản theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành không?
A. Có, được công nhận là tài sản hợp pháp.
B. Hiện tại không có quy định rõ ràng, đang trong quá trình nghiên cứu và đề xuất.
C. Không, hoàn toàn không được coi là tài sản.
D. Chỉ được coi là tài sản nếu sử dụng cho mục đích đầu tư.

Câu 5: Rủi ro nào là một trong những lý do chính khiến các cơ quan quản lý trên thế giới thận trọng với tiền mã hóa?
A. Khó khăn trong việc in tiền mặt.
B. Giao dịch quá chậm.
C. Thiếu sự đa dạng về các loại tiền tệ.
D. Rủi ro rửa tiền, tài trợ khủng bố, biến động giá mạnh và bảo vệ nhà đầu tư.

Câu 6: Quốc gia nào là quốc gia đầu tiên trên thế giới công nhận Bitcoin là tiền tệ hợp pháp (legal tender) vào năm 2021?
A. Hoa Kỳ
B. Trung Quốc
C. Nhật Bản
D. El Salvador

Câu 7: Liên minh Châu Âu (EU) đã đưa ra khuôn khổ pháp lý toàn diện nào để điều chỉnh thị trường tiền mã hóa?
A. GDPR
B. PSD2
C. MiFID II
D. MiCA (Markets in Crypto-Assets Regulation)

Câu 8: Tại Hoa Kỳ, tiền mã hóa được điều tiết bởi nhiều cơ quan khác nhau tùy theo bản chất của nó. Cơ quan nào thường coi một số loại tiền mã hóa là chứng khoán?
A. Bộ Tài chính Hoa Kỳ
B. Cục Dự trữ Liên bang (Fed)
C. Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC)
D. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC)

Câu 9: Trung Quốc có lập trường như thế nào đối với tiền mã hóa?
A. Hoàn toàn khuyến khích giao dịch tiền mã hóa.
B. Chỉ cho phép giao dịch Bitcoin.
C. Cấm gần như hoàn toàn các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa, bao gồm đào và giao dịch.
D. Coi tiền mã hóa là tiền tệ hợp pháp.

Câu 10: Quy định về “Chống rửa tiền” (AML – Anti-Money Laundering) và “Biết khách hàng của bạn” (KYC – Know Your Customer) được áp dụng cho các sàn giao dịch tiền mã hóa nhằm mục đích gì?
A. Tăng phí giao dịch.
B. Giảm số lượng người dùng.
C. Ngăn chặn việc sử dụng tiền mã hóa cho các hoạt động tài chính bất hợp pháp.
D. Giới hạn số lượng tiền mã hóa có thể được giao dịch.

Câu 11: Một số quốc gia đang nghiên cứu hoặc triển khai “Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương” (CBDC). Mục đích chính của CBDC là gì?
A. Để thay thế hoàn toàn tiền mặt.
B. Để trở thành một loại tiền mã hóa phi tập trung.
C. Để cung cấp một hình thức tiền kỹ thuật số được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương.
D. Để khuyến khích sử dụng các Altcoin tư nhân.

Câu 12: Đâu là một thách thức lớn trong việc điều tiết tiền mã hóa ở cấp độ toàn cầu?
A. Thiếu công nghệ để quản lý.
B. Tiền mã hóa không thể giao dịch xuyên biên giới.
C. Mọi quốc gia đều có quy định giống nhau.
D. Tính chất phi tập trung và xuyên biên giới của tiền mã hóa gây khó khăn cho việc áp dụng các quy định quốc gia.

Câu 13: Tại Nhật Bản, tiền mã hóa có được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp không?
A. Có, nhưng chỉ cho người nước ngoài.
B. Không, bị cấm hoàn toàn.
C. Có, được công nhận là tài sản hợp pháp và có thể được sử dụng như một phương tiện thanh toán.
D. Đang trong giai đoạn thử nghiệm.

Câu 14: Canada đã có lập trường tương đối cởi mở đối với tiền mã hóa, coi chúng là gì về mặt pháp lý?
A. Tiền tệ hợp pháp.
B. Chứng khoán.
C. Hàng hóa cấm.
D. Hàng hóa (commodity) hoặc tài sản kỹ thuật số.

Câu 15: Khi một quốc gia áp đặt “lệnh cấm giao dịch” tiền mã hóa, điều đó có nghĩa là gì?
A. Chỉ các giao dịch nhỏ được phép.
B. Chỉ các sàn giao dịch nước ngoài được hoạt động.
C. Công dân và tổ chức của quốc gia đó bị cấm mua, bán hoặc trao đổi tiền mã hóa.
D. Chỉ cấm đào tiền mã hóa.

Câu 16: Một số quy định liên quan đến tiền mã hóa tập trung vào việc bảo vệ ai khỏi các rủi ro lừa đảo và biến động giá?
A. Các ngân hàng trung ương.
B. Các sàn giao dịch.
C. Các chính phủ.
D. Nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Câu 17: “Stablecoin” thường được các cơ quan quản lý quan tâm như thế nào về mặt quy định?
A. Không cần quy định vì chúng ổn định.
B. Bị cấm hoàn toàn.
C. Cần được điều tiết chặt chẽ, đặc biệt là các Stablecoin được neo vào tiền pháp định, do tiềm năng ảnh hưởng đến ổn định tài chính.
D. Được khuyến khích sử dụng thay cho tiền pháp định.

Câu 18: Đâu là một trong những cơ quan quốc tế đang nỗ lực đưa ra các khuyến nghị về quy định tiền mã hóa để tạo sự thống nhất toàn cầu?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
D. Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF – Financial Action Task Force)

Câu 19: Việt Nam có kế hoạch nghiên cứu và thí điểm triển khai loại tiền tệ nào trong tương lai?
A. Tiền mã hóa tư nhân phi tập trung.
B. Chỉ chấp nhận Bitcoin.
C. Chỉ chấp nhận Stablecoin.
D. Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC).

Câu 20: Rủi ro nào của tiền mã hóa có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính truyền thống nếu nó trở nên quá phổ biến?
A. Khó khăn trong việc in tiền mặt.
B. Giảm sự minh bạch.
C. Tăng tốc độ giao dịch.
D. Rủi ro hệ thống, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản.

Câu 21: Tại Việt Nam, hành vi nào liên quan đến tiền mã hóa không bị cấm?
A. Phát hành tiền mã hóa.
B. Cung ứng tiền mã hóa làm phương tiện thanh toán.
C. Sử dụng tiền mã hóa làm phương tiện thanh toán.
D. Mua bán, trao đổi tiền mã hóa như một loại tài sản/hàng hóa (mặc dù chưa có khung pháp lý rõ ràng cho tài sản này).

Câu 22: Thách thức nào của quy định pháp luật đối với tiền mã hóa liên quan đến sự đổi mới?
A. Công nghệ tiền mã hóa không bao giờ thay đổi.
B. Các quy định không cần phải thay đổi.
C. Các quy định có thể kìm hãm sự đổi mới và phát triển của công nghệ blockchain nếu quá chặt chẽ.
D. Việc thiếu quy định sẽ thúc đẩy đổi mới.

Câu 23: Mục tiêu của việc đánh thuế đối với tiền mã hóa ở một số quốc gia là gì?
A. Để cấm hoàn toàn tiền mã hóa.
B. Để giảm giá trị của tiền mã hóa.
C. Để khuyến khích sử dụng tiền mặt.
D. Để công nhận nó như một loại tài sản hoặc thu nhập chịu thuế, và đảm bảo công bằng thuế.

Câu 24: Tại sao các quy định về tiền mã hóa thường tập trung vào các “cổng ra/vào” (on-ramps/off-ramps) của hệ thống tài chính truyền thống?
A. Để loại bỏ các cổng này.
B. Để tăng phí giao dịch.
C. Để tăng sự phức tạp cho người dùng.
D. Để kiểm soát và giám sát dòng tiền giữa tiền mã hóa và tiền pháp định, ngăn chặn rửa tiền.

Câu 25: Khi các quốc gia có các quy định khác nhau về tiền mã hóa, điều này tạo ra vấn đề gì?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Tiền mã hóa không thể giao dịch giữa các quốc gia.
C. Giúp dễ dàng hơn cho các doanh nghiệp.
D. “Arbitrage quy định” (Regulatory arbitrage) và khó khăn trong việc thực thi pháp luật xuyên biên giới.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng về tiền mã hóa theo quan điểm của nhiều chính phủ?
A. Chúng tiềm ẩn rủi ro cho sự ổn định tài chính.
B. Chúng cần được quản lý để chống lại hoạt động bất hợp pháp.
C. Chúng có thể là một công cụ đầu tư rủi ro cao.
D. Chúng nên thay thế hoàn toàn tiền tệ quốc gia.

Câu 27: Tại Việt Nam, quy định về tiền mã hóa chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?
A. Khuyến khích đầu tư.
B. Thúc đẩy công nghệ blockchain.
C. Ngăn chặn việc sử dụng chúng làm phương tiện thanh toán và các rủi ro tiềm ẩn.
D. Hỗ trợ phát hành Altcoin.

Câu 28: Đâu là một thách thức đối với các cơ quan quản lý khi cố gắng phân loại tiền mã hóa (ví dụ: là hàng hóa, chứng khoán hay tiền tệ)?
A. Tiền mã hóa quá ổn định.
B. Không có đủ dữ liệu.
C. Thiếu sự hợp tác từ các sàn giao dịch.
D. Tính chất đa dạng và luôn thay đổi của các loại tiền mã hóa khác nhau.

Câu 29: Lý do chính khiến nhiều quốc gia cấm hoặc hạn chế giao dịch tiền mã hóa là gì?
A. Để bảo vệ các ngân hàng truyền thống khỏi cạnh tranh.
B. Để làm chậm tiến bộ công nghệ.
C. Để tăng cường kiểm soát của chính phủ.
D. Để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, ngăn chặn tội phạm tài chính và bảo vệ ổn định kinh tế.

Câu 30: Xu hướng chung về quy định tiền mã hóa trên thế giới hiện nay là gì?
A. Hầu hết các quốc gia đều cấm hoàn toàn.
B. Hầu hết các quốc gia đều công nhận là tiền tệ hợp pháp.
C. Các quy định không thay đổi theo thời gian.
D. Chuyển từ cấm đoán sang tìm cách quản lý, giám sát để tận dụng lợi ích và kiểm soát rủi ro, với sự đa dạng về cách tiếp cận.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: