Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin Bài 30: Vai trò của quần chúng và cá nhân trong lịch sử là một phần quan trọng trong Chương 14: Quan điểm triết học Mác – Lênin về con người thuộc học phần Triết học Mác – Lênin trong chương trình Đại Học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn, sư phạm, luật, kinh tế, chính trị…
Chủ đề “Vai trò của quần chúng và cá nhân trong lịch sử” là một nội dung cốt lõi của chủ nghĩa duy vật lịch sử, giúp sinh viên hiểu rõ động lực vận động của xã hội, mối quan hệ biện chứng giữa tập thể và cá nhân trong tiến trình lịch sử. Nắm vững luận điểm này là chìa khóa để nhận thức đúng đắn về vai trò quyết định của quần chúng nhân dân, đồng thời đánh giá đúng vai trò to lớn của các cá nhân kiệt xuất, từ đó chống lại các quan điểm duy tâm về vai trò của vĩ nhân hay chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn củng cố kiến thức cơ bản, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho việc học các chương tiếp theo!
Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác-Lênin Bài 30: Vai trò của quần chúng và cá nhân trong lịch sử
Câu 1. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, chủ thể sáng tạo ra lịch sử là ai?
A. Các vị thần linh.
B. Các cá nhân kiệt xuất.
C. Giai cấp thống trị.
D. Quần chúng nhân dân.
Câu 2. “Quần chúng nhân dân” được hiểu là gì trong Triết học Mác – Lênin?
A. Toàn bộ dân số của một quốc gia.
B. Toàn bộ những người lao động chân tay.
C. Tập hợp những người có cùng tư tưởng.
D. Là những tập đoàn người đông đảo đang hoạt động sản xuất vật chất và các hoạt động khác, tạo nên những điều kiện sinh hoạt vật chất và tinh thần của xã hội.
Câu 3. Vai trò quyết định của quần chúng nhân dân trong lịch sử thể hiện ở đâu?
A. Họ là những người đưa ra các lý thuyết khoa học.
B. Họ là những người ban hành luật pháp.
C. Họ là lực lượng cơ bản sản xuất ra của cải vật chất, là động lực của các cuộc cách mạng xã hội.
D. Họ là những người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
Câu 4. Trong các hình thái kinh tế – xã hội có giai cấp đối kháng, lực lượng nào là chủ thể trực tiếp của các cuộc cách mạng xã hội?
A. Giai cấp thống trị.
B. Tầng lớp trí thức.
C. Các cá nhân anh hùng.
D. Quần chúng nhân dân lao động.
Câu 5. Ngoài hoạt động sản xuất vật chất và cách mạng xã hội, quần chúng nhân dân còn đóng góp gì vào lịch sử?
A. Chỉ tiêu thụ sản phẩm.
B. Không có ảnh hưởng đến văn hóa.
C. Sáng tạo ra các giá trị văn hóa, tinh thần, ngôn ngữ, phong tục tập quán.
D. Chỉ duy trì truyền thống cũ.
Câu 6. “Cá nhân” trong lịch sử được hiểu là gì?
A. Một người hoàn toàn độc lập với xã hội.
B. Người không có bất kỳ mối liên hệ nào với quần chúng.
C. Một con người cụ thể, riêng lẻ, tồn tại trong các mối quan hệ xã hội nhất định.
D. Một người có quyền lực tuyệt đối.
Câu 7. Vai trò của cá nhân, đặc biệt là các cá nhân kiệt xuất (vĩ nhân, lãnh tụ), trong lịch sử là gì?
A. Quyết định hoàn toàn sự phát triển lịch sử.
B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
C. Chỉ là người quan sát thụ động.
D. Đóng vai trò to lớn trong việc thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển xã hội, đặc biệt là trong các thời kỳ có biến động lớn.
Câu 8. Vai trò của cá nhân kiệt xuất được thể hiện chủ yếu ở đâu?
A. Họ tạo ra các quy luật khách quan.
B. Họ có thể thay đổi lịch sử theo ý muốn chủ quan.
C. Họ là người phát hiện, nắm bắt quy luật, tổ chức và lãnh đạo quần chúng hành động.
D. Họ tạo ra mọi của cải vật chất.
Câu 9. Vai trò của cá nhân kiệt xuất có tính chất gì?
A. Tính tuyệt đối, không giới hạn.
B. Tính ngẫu nhiên, không có quy luật.
C. Tính độc lập, không phụ thuộc vào quần chúng.
D. Tính khách quan, mang tính lịch sử cụ thể và bị giới hạn bởi các điều kiện kinh tế – xã hội.
Câu 10. Mối quan hệ giữa quần chúng nhân dân và cá nhân trong lịch sử là mối quan hệ:
A. Tách rời, đối lập.
B. Cá nhân quyết định quần chúng.
C. Quần chúng quyết định cá nhân một cách tuyệt đối.
D. Biện chứng: quần chúng là người sáng tạo lịch sử, còn cá nhân là người đại diện cho quần chúng và tác động trở lại quá trình lịch sử.
Câu 11. Sai lầm nào khi tuyệt đối hóa vai trò của cá nhân, cho rằng lịch sử là do các vĩ nhân tạo ra?
A. Chủ nghĩa duy vật tầm thường.
B. Chủ nghĩa hoài nghi.
C. Thuyết người hùng (chủ nghĩa duy tâm chủ quan về lịch sử).
D. Thuyết định mệnh.
Câu 12. Sai lầm nào khi tuyệt đối hóa vai trò của quần chúng, phủ nhận vai trò của cá nhân kiệt xuất, làm mất đi tính lãnh đạo?
A. Thuyết người hùng.
B. Chủ nghĩa duy tâm.
C. Chủ nghĩa vô chính phủ (hoặc chủ nghĩa duy vật tầm thường khi giải thích lịch sử).
D. Thuyết định mệnh.
Câu 13. Luận điểm “Không có phong trào của quần chúng, thì không có bất kỳ cuộc cách mạng nào” là của ai?
A. C. Mác.
B. Ph. Ăngghen.
C. V.I. Lênin.
D. Joseph Stalin.
Câu 14. Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn nhấn mạnh vai trò của nhân dân, điều này thể hiện sự quán triệt quan điểm nào?
A. Duy tâm về lịch sử.
B. Thuyết người hùng.
C. Vai trò quyết định của quần chúng nhân dân trong lịch sử.
D. Chủ nghĩa cá nhân.
Câu 15. Một cá nhân dù tài giỏi đến đâu cũng không thể làm nên lịch sử nếu không có:
A. Tài sản dồi dào.
B. Gia đình quyền lực.
C. Sự may mắn.
D. Sự ủng hộ và hành động của quần chúng nhân dân, cùng với các điều kiện khách quan của lịch sử.
Câu 16. Các nhà sáng lập chủ nghĩa Mác (Mác, Ăngghen, Lênin) là những cá nhân kiệt xuất. Vai trò của họ được khẳng định trên cơ sở nào?
A. Họ là những người giàu có nhất.
B. Họ có quyền lực chính trị ngay từ đầu.
C. Họ đã phát hiện và tổng kết được quy luật khách quan của sự phát triển xã hội, trang bị lý luận cho phong trào quần chúng.
D. Họ là những nhà tư tưởng độc lập hoàn toàn với thực tiễn.
Câu 17. Trong xã hội hiện đại, vai trò của quần chúng nhân dân thể hiện rõ nhất ở đâu?
A. Chỉ trong các cuộc biểu tình.
B. Chỉ trong hoạt động bầu cử.
C. Trong mọi lĩnh vực sản xuất, sáng tạo, quản lý xã hội, và là lực lượng chính thúc đẩy sự phát triển.
D. Chỉ trong các hoạt động văn hóa.
Câu 18. Lịch sử không phải là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên mà là quá trình:
A. Do Thượng đế định đoạt.
B. Do ý chí của các cá nhân.
C. Vận động, phát triển khách quan dưới tác động của quy luật xã hội, mà chủ thể là quần chúng nhân dân.
D. Do sự phát triển của khoa học kỹ thuật đơn thuần.
Câu 19. Việc xây dựng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong xã hội xã hội chủ nghĩa là sự vận dụng trực tiếp quan điểm nào?
A. Vai trò tuyệt đối của cá nhân.
B. Thuyết định mệnh.
C. Vai trò quyết định của quần chúng nhân dân trong lịch sử.
D. Chủ nghĩa cá nhân.
Câu 20. Khi đánh giá một nhân vật lịch sử, cần phải đặt họ trong bối cảnh lịch sử cụ thể, xem xét mối liên hệ giữa họ với giai cấp, phong trào quần chúng. Điều này thể hiện sự quán triệt quan điểm nào?
A. Thuyết người hùng.
B. Chủ nghĩa giáo điều.
C. Quan điểm biện chứng về vai trò của cá nhân và quần chúng.
D. Chủ nghĩa hoài nghi.
Câu 21. Quần chúng nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử bởi vì:
A. Họ là những người giàu có nhất.
B. Họ có quyền lực chính trị tối cao.
C. Họ là lực lượng lao động sản xuất chính, tạo ra của cải vật chất và tinh thần, và là lực lượng cách mạng.
D. Họ có trình độ học vấn cao nhất.
Câu 22. Chủ nghĩa duy vật lịch sử khẳng định rằng:
A. Cá nhân có thể thay đổi lịch sử một cách tùy tiện.
B. Lịch sử là sản phẩm của một lực lượng siêu nhiên.
C. Lịch sử là sản phẩm của hoạt động có ý thức của con người, mà trong đó quần chúng nhân dân đóng vai trò quyết định.
D. Lịch sử là sự lặp lại các sự kiện ngẫu nhiên.
Câu 23. Vai trò của các lãnh tụ cách mạng thể hiện rõ nhất khi:
A. Xã hội đang ở trạng thái ổn định.
B. Họ tự mình đưa ra mọi quyết định mà không cần tham vấn.
C. Tình thế cách mạng đã chín muồi và họ có khả năng tổng kết lý luận, tổ chức và lãnh đạo quần chúng đấu tranh.
D. Họ cố gắng chống lại xu thế chung của lịch sử.
Câu 24. Để phát triển xã hội, ngoài việc phát huy vai trò của quần chúng, cần phải:
A. Hạn chế tối đa vai trò của cá nhân.
B. Chỉ tin tưởng vào các cá nhân kiệt xuất.
C. Tạo điều kiện để các cá nhân, đặc biệt là người tài, phát huy tối đa năng lực, đóng góp vào sự nghiệp chung.
D. Phủ nhận mọi sự khác biệt giữa cá nhân.
Câu 25. Sự thống nhất giữa vai trò quyết định của quần chúng và vai trò to lớn của cá nhân là một trong những nguyên tắc cơ bản của:
A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
C. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
D. Chủ nghĩa duy vật lịch sử.