Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 14: Các giải pháp mua hàng trực tuyến là một trong những đề thi thực tiễn thuộc Môn E-Logistics trong Thương Mại Điện Tử, nằm trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài trắc nghiệm này giúp sinh viên khám phá các giải pháp và nền tảng công nghệ hỗ trợ hoạt động mua hàng trực tuyến trong chuỗi cung ứng hiện đại, từ khâu lựa chọn nhà cung cấp đến đặt hàng, thanh toán và theo dõi đơn hàng.
Trong nội dung bài học số 14, người học cần nắm rõ các mô hình mua hàng trực tuyến như e-procurement, e-auction, e-marketplace, cùng với các công cụ hỗ trợ như cổng thông tin điện tử doanh nghiệp (B2B portal), phần mềm đặt hàng tự động, hệ thống quản lý nhà cung cấp và nền tảng thanh toán tích hợp. Đề thi cũng có thể khai thác kiến thức về tiêu chí lựa chọn giải pháp phù hợp, lợi ích về chi phí và thời gian, cũng như các rủi ro và yêu cầu bảo mật trong môi trường mua sắm điện tử.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 14: Các giải pháp mua hàng trực tuyến
Câu 1: “Hệ thống mua sắm điện tử (e-Procurement System)” đóng vai trò trung tâm trong giải pháp mua hàng trực tuyến bằng cách tích hợp các chức năng nào?
A. Chỉ tập trung vào việc quản lý kho bãi và tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
B. Chỉ cung cấp khả năng tìm kiếm và đánh giá sơ bộ các nhà cung cấp tiềm năng thông qua các công cụ tìm kiếm trực tuyến cơ bản.
C. Quản lý toàn bộ quy trình bán hàng trực tuyến từ khi nhận đơn hàng từ khách hàng đến khi sản phẩm được giao thành công.
D. Tích hợp các chức năng từ yêu cầu mua hàng, phê duyệt, đặt hàng, quản lý hợp đồng đến nhận hàng và thanh toán điện tử trên một nền tảng số.
Câu 2: Lợi ích chính mà các giải pháp mua hàng trực tuyến mang lại cho doanh nghiệp trong việc kiểm soát chi phí là gì?
A. Giúp tăng đáng kể số lượng nhà cung cấp, từ đó làm tăng sự cạnh tranh và đẩy giá sản phẩm lên cao hơn so với mua hàng truyền thống.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển và lưu kho, không có tác động đáng kể đến chi phí mua sắm trực tiếp sản phẩm.
C. Yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng công nghệ, khiến tổng chi phí mua hàng tăng lên đáng kể trong dài hạn.
D. Giảm chi phí giao dịch, chi phí hành chính, chi phí sai sót, và cải thiện khả năng đàm phán giá nhờ thông tin minh bạch và quy trình hiệu quả.
Câu 3: “Sàn giao dịch điện tử B2B (B2B E-marketplace)” khác biệt với website bán lẻ B2C ở điểm nào về đối tượng và mục đích sử dụng?
A. Sàn B2B chủ yếu phục vụ khách hàng cá nhân mua sắm sản phẩm với số lượng nhỏ, trong khi B2C dành cho giao dịch giữa doanh nghiệp.
B. Sàn B2B tập trung vào việc bán các sản phẩm và dịch vụ tiêu dùng hàng ngày, không phải nguyên vật liệu hay linh kiện công nghiệp.
C. Sàn B2B là nền tảng chỉ cho phép doanh nghiệp bán sản phẩm của mình, không hỗ trợ hoạt động mua sắm từ các nhà cung cấp.
D. Sàn B2B tập trung vào giao dịch giữa các doanh nghiệp, hỗ trợ mua sắm số lượng lớn, đàm phán giá và quản lý chuỗi cung ứng doanh nghiệp.
Câu 4: “Hệ thống đấu thầu điện tử (e-Tendering/e-Bidding System)” mang lại lợi ích gì cho việc lựa chọn nhà cung cấp trong các dự án phức tạp?
A. Rút ngắn thời gian đàm phán hợp đồng, nhưng lại làm tăng chi phí quản lý và giám sát các nhà thầu sau khi hợp đồng được ký kết.
B. Hạn chế số lượng nhà thầu tham gia, giảm sự cạnh tranh và có thể dẫn đến việc lựa chọn nhà thầu không tối ưu về giá và chất lượng.
C. Gây khó khăn cho việc đánh giá các tiêu chí phi giá cả như năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm và uy tín của nhà thầu một cách khách quan.
D. Tăng tính minh bạch, công bằng, cạnh tranh giữa các nhà thầu, mở rộng phạm vi tìm kiếm, giúp doanh nghiệp chọn được đối tác tối ưu về giá, chất lượng và thời gian.
Câu 5: “Quản lý hợp đồng điện tử (e-Contract Management)” trong giải pháp mua hàng trực tuyến có vai trò cốt lõi nào?
A. Chỉ để lưu trữ các hợp đồng giấy đã được ký kết và số hóa chúng để dễ dàng tìm kiếm và truy xuất thông tin khi cần thiết.
B. Để tự động hóa quy trình đàm phán giá cả và các điều khoản hợp đồng giữa doanh nghiệp và các nhà cung cấp tiềm năng.
C. Để đảm bảo rằng mọi hợp đồng đều được ký kết bằng chữ ký tay của các bên liên quan trước khi được lưu trữ điện tử.
D. Tự động hóa việc tạo, lưu trữ, theo dõi vòng đời hợp đồng, quản lý gia hạn/chấm dứt và đảm bảo tuân thủ các điều khoản cam kết giữa các bên.
Câu 6: “Hệ thống quản lý hóa đơn điện tử (e-Invoicing System)” góp phần tối ưu hóa quy trình thanh toán trong mua hàng trực tuyến như thế nào?
A. Chỉ để giảm thiểu số lượng hóa đơn cần phải in ra giấy, giúp tiết kiệm chi phí văn phòng phẩm và bảo vệ môi trường.
B. Để đảm bảo rằng mọi hóa đơn đều được thanh toán đúng thời hạn và không có lỗi trong quá trình xử lý, nhưng không tự động.
C. Để thu thập thông tin về giá cả sản phẩm và các điều khoản thanh toán từ các nhà cung cấp khác nhau một cách thủ công.
D. Tự động hóa việc tạo, gửi, nhận, xử lý và đối chiếu hóa đơn, giảm sai sót, tăng tốc độ thanh toán, cải thiện minh bạch và giảm chi phí hành chính.
Câu 7: “Thanh toán điện tử (e-Payment)” trong các giải pháp mua hàng trực tuyến mang lại lợi ích gì về mặt hiệu quả và bảo mật?
A. Chỉ để giảm thiểu số lượng tiền mặt cần phải sử dụng trong các giao dịch mua hàng, giảm rủi ro mất cắp tài sản vật lý.
B. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều được mã hóa bằng một thuật toán mạnh nhất hiện nay, không cần các giải pháp khác.
C. Để thu hút thêm nhà cung cấp bằng cách cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán khác nhau trên nền tảng mua hàng trực tuyến.
D. Tăng tốc độ giao dịch, giảm chi phí xử lý, tăng cường bảo mật thông tin tài chính và cải thiện khả năng truy xuất lịch sử thanh toán.
Câu 8: “Catalogue điện tử (e-Catalog)” được tích hợp trong các giải pháp mua hàng trực tuyến có tác dụng gì?
A. Để lưu trữ các báo cáo tài chính và dữ liệu về doanh số bán hàng trong quá khứ của doanh nghiệp một cách tập trung.
B. Để tự động hóa việc nhập liệu và kiểm kê tồn kho trong các kho hàng lớn, giảm thiểu sai sót do con người gây ra.
C. Để hiển thị các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp cho khách hàng cá nhân trên website bán lẻ trực tuyến.
D. Cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật về sản phẩm/dịch vụ của nhà cung cấp, giá cả, thông số kỹ thuật, giúp người mua dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn.
Câu 9: “Hệ thống phê duyệt điện tử (e-Approval System)” trong quy trình mua hàng trực tuyến có lợi ích chính là gì?
A. Để giảm thiểu số lượng người tham gia vào quá trình phê duyệt, tăng tốc độ ra quyết định, nhưng có thể bỏ qua một số bước.
B. Để đảm bảo rằng mọi yêu cầu mua hàng đều được phê duyệt tự động mà không cần sự can thiệp của con người, giảm thiểu sai sót.
C. Để theo dõi và ghi lại mọi hoạt động của nhân viên trong bộ phận mua hàng nhằm mục đích kiểm toán và đánh giá hiệu suất.
D. Tự động hóa quy trình phê duyệt yêu cầu mua hàng, tăng tốc độ xử lý, giảm sai sót, tăng cường kiểm soát và minh bạch trong luồng công việc.
Câu 10: “Sàn giao dịch điện tử B2B (B2B E-marketplace)” có thể được phân loại thành những loại hình nào dựa trên quyền sở hữu và mục đích hoạt động?
A. Chỉ các sàn giao dịch công khai, do bên thứ ba vận hành, cho phép mọi doanh nghiệp tham gia mà không cần điều kiện gì.
B. Chỉ các sàn giao dịch riêng tư, do một doanh nghiệp lớn tự xây dựng để mua sắm từ các nhà cung cấp được lựa chọn trước.
C. Sàn giao dịch công khai (Public Exchange), sàn giao dịch riêng tư (Private Exchange) và liên minh mua hàng (Consortia).
D. Sàn giao dịch thương mại điện tử chỉ hỗ trợ mua bán sản phẩm vật chất, không bao gồm các dịch vụ hoặc tài sản kỹ thuật số.
Câu 11: “Đấu thầu ngược (Reverse Auction)” là một loại đấu thầu điện tử được sử dụng khi nào trong mua hàng trực tuyến?
A. Khi doanh nghiệp muốn bán đấu giá các sản phẩm tồn kho hoặc không còn nhu cầu sử dụng cho nhiều người mua tiềm năng.
B. Khi doanh nghiệp muốn mua các sản phẩm độc quyền hoặc có tính chất đặc biệt, không có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
C. Khi doanh nghiệp muốn đàm phán giá cả trực tiếp với từng nhà cung cấp một cách riêng lẻ, không cần sự cạnh tranh công khai.
D. Khi người mua đưa ra yêu cầu cụ thể và các nhà cung cấp cạnh tranh bằng cách giảm giá chào bán, giúp người mua đạt được giá tốt nhất.
Câu 12: “Hệ thống quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM) trực tuyến” là một giải pháp mua hàng nhằm mục tiêu nào?
A. Chỉ để đàm phán giá cả thấp nhất với các nhà cung cấp, không quan tâm đến các yếu tố khác như chất lượng hoặc thời gian giao hàng.
B. Để giảm thiểu số lượng nhà cung cấp, đơn giản hóa quá trình quản lý và giảm chi phí hành chính liên quan đến quản lý đối tác.
C. Để chuyển giao toàn bộ trách nhiệm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ cho các nhà cung cấp bên ngoài một cách hiệu quả.
D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến lược, chia sẻ thông tin, quản lý hiệu suất, rủi ro và thúc đẩy đổi mới với các nhà cung cấp chính.
Câu 13: “Hệ thống quản lý dữ liệu chính (MDM)” trong mua hàng trực tuyến có vai trò gì quan trọng?
A. Chỉ để lưu trữ các thông tin về nhà cung cấp và đối tác vận chuyển của doanh nghiệp một cách riêng biệt và độc lập.
B. Để tự động hóa việc nhập liệu và kiểm kê tồn kho trong các kho hàng lớn, giảm thiểu sai sót do con người gây ra.
C. Để quản lý các bản sao lưu dữ liệu quan trọng và đảm bảo khả năng khôi phục trong trường hợp có sự cố hoặc thảm họa.
D. Đảm bảo tính nhất quán, chính xác, đầy đủ của dữ liệu cốt lõi (sản phẩm, nhà cung cấp, giá) trên toàn hệ thống, hỗ trợ ra quyết định mua hàng chính xác.
Câu 14: “Mua hàng điện tử dựa trên đám mây (Cloud-based e-Procurement)” mang lại lợi ích gì về cơ sở hạ tầng và chi phí?
A. Chỉ cho phép các doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu lớn một cách an toàn và bảo mật mà không cần máy chủ riêng của họ.
B. Tăng cường khả năng bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng và phần mềm độc hại từ bên ngoài, nhưng chi phí cao.
C. Giảm thiểu chi phí cho việc mua sắm thiết bị phần cứng và phần mềm, nhưng lại làm tăng chi phí vận hành hàng tháng.
D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng, tăng khả năng mở rộng linh hoạt, dễ dàng triển khai và nâng cấp, hỗ trợ truy cập mọi lúc, mọi nơi.
Câu 15: “Di động hóa quy trình mua hàng (Mobile Procurement)” có ưu điểm chính là gì trong môi trường kinh doanh hiện đại?
A. Chỉ cho phép nhân viên truy cập vào internet từ các thiết bị di động cá nhân như điện thoại và máy tính bảng.
B. Để tự động hóa việc phát hiện và cảnh báo các sự cố an ninh mạng trong hệ thống thông tin của doanh nghiệp.
C. Để thực hiện các cuộc gọi điện thoại và gửi tin nhắn miễn phí giữa các nhân viên trong bộ phận mua hàng.
D. Tăng tính linh hoạt, tốc độ và tiện lợi cho nhân viên mua hàng, cho phép đặt hàng, phê duyệt, theo dõi mọi lúc, mọi nơi.
Câu 16: “Phân tích chi tiêu (Spend Analysis)” là một công cụ của giải pháp mua hàng trực tuyến. Nó nhằm mục đích gì?
A. Để dự báo chính xác nhu cầu mua sắm trong tương lai và lập kế hoạch ngân sách cho bộ phận mua hàng một cách chi tiết.
B. Để đánh giá hiệu suất của từng nhà cung cấp và đưa ra các quyết định hợp tác chiến lược dựa trên dữ liệu hiệu suất.
C. Để so sánh chi phí mua hàng của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường và tìm cách giảm thấp hơn.
D. Phân tích dữ liệu mua hàng trong quá khứ để nhận diện xu hướng chi tiêu, cơ hội tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa danh mục nhà cung cấp.
Câu 17: “Chữ ký điện tử (Digital Signature)” được ứng dụng trong các giải pháp mua hàng trực tuyến để làm gì?
A. Để mã hóa toàn bộ nội dung của các hợp đồng mua hàng, đảm bảo tính bí mật của thông tin nhạy cảm.
B. Để nén kích thước của các tài liệu liên quan đến mua hàng, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và băng thông truyền tải.
C. Để xác minh danh tính của người ký, đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu và cung cấp bằng chứng chống chối bỏ cho các giao dịch.
D. Để tạo ra các bản sao lưu dự phòng của các hợp đồng mua hàng, đảm bảo có thể khôi phục khi dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng.
Câu 18: “Cổng thông tin nhà cung cấp (Supplier Portals)” là một giải pháp mua hàng trực tuyến nhằm mục đích gì?
A. Để doanh nghiệp có thể hiển thị các sản phẩm và dịch vụ của mình cho khách hàng cá nhân trên website bán lẻ.
B. Để tự động hóa việc gửi email quảng cáo và tin nhắn khuyến mãi đến các nhà cung cấp tiềm năng của doanh nghiệp.
C. Để thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ giao hàng thông qua một kênh trực tuyến.
D. Cung cấp một kênh giao tiếp, trao đổi thông tin, quản lý đơn hàng, hóa đơn, thanh toán và theo dõi hiệu suất giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp.
Câu 19: “Mua hàng xanh (Green Procurement)” là một xu hướng trong mua hàng trực tuyến. Nó tập trung vào điều gì?
A. Chỉ mua các sản phẩm có màu sắc xanh lá cây để phù hợp với các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường được quy định.
B. Ưu tiên các nhà cung cấp có chính sách giảm giá cho các sản phẩm thân thiện với môi trường để tiết kiệm chi phí.
C. Giảm thiểu số lượng sản phẩm được mua để tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường, không quan tâm đến nguồn gốc.
D. Ưu tiên mua sản phẩm, dịch vụ từ các nhà cung cấp có hoạt động bền vững, thân thiện môi trường, giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Câu 20: “Tích hợp hệ thống mua hàng với ERP và WMS” có ý nghĩa gì đối với E-logistics?
A. Làm tăng sự phức tạp của hệ thống, đòi hỏi nhiều tài nguyên và chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp.
B. Hạn chế khả năng linh hoạt trong việc điều chỉnh quy trình mua hàng khi nhu cầu thị trường thay đổi nhanh chóng.
C. Gây khó khăn cho việc chia sẻ thông tin giữa các phòng ban khác nhau trong doanh nghiệp, giảm hiệu quả làm việc.
D. Đảm bảo dòng chảy thông tin liền mạch, tự động hóa quy trình, giảm sai sót, tăng khả năng hiển thị chuỗi cung ứng và tối ưu hóa vận hành tổng thể.
Câu 21: “Kiểm toán nhà cung cấp điện tử (e-Supplier Audit)” là một giải pháp nhằm mục đích gì?
A. Để xác định những nhà cung cấp có giá thành sản phẩm cao nhất để loại bỏ khỏi danh sách đối tác của doanh nghiệp.
B. Để báo cáo cho các cơ quan chức năng về việc nhà cung cấp đã tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến sản xuất.
C. Để so sánh cơ sở hạ tầng sản xuất của nhà cung cấp với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường và tìm ra điểm khác biệt.
D. Đánh giá độc lập hoạt động, quy trình, hệ thống quản lý chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn đã cam kết của nhà cung cấp thông qua nền tảng số.
Câu 22: “Hệ thống quản lý vòng đời nhà cung cấp (Supplier Lifecycle Management – SLM)” trong mua hàng trực tuyến có vai trò gì?
A. Chỉ để quản lý việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên của nhà cung cấp, đảm bảo họ có đủ kỹ năng cần thiết.
B. Để tự động hóa quy trình đàm phán giá cả và các điều khoản hợp đồng với các nhà cung cấp.
C. Để theo dõi và ghi lại mọi hoạt động của nhà cung cấp nhằm mục đích kiểm toán và đánh giá hiệu suất.
D. Quản lý toàn bộ vòng đời của mối quan hệ với nhà cung cấp, từ tìm kiếm, lựa chọn, ký kết hợp đồng đến quản lý hiệu suất và chấm dứt.
Câu 23: “Mua hàng hợp tác (Collaborative Purchasing)” thông qua các giải pháp trực tuyến có lợi ích gì?
A. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, khiến họ khó hợp tác với nhau trong việc mua sắm sản phẩm.
B. Gây ra chi phí cao hơn do phải chia sẻ lợi ích với các đối tác khác trong quá trình mua hàng, giảm lợi nhuận.
C. Hạn chế khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm do phải phụ thuộc vào các đối tác khác trong liên minh.
D. Tận dụng sức mua chung, đàm phán được giá tốt hơn, chia sẻ kinh nghiệm, giảm rủi ro và tăng cường sự ổn định của chuỗi cung ứng.
Câu 24: “Công cụ phân tích dữ liệu mua hàng (Purchasing Analytics Tools)” là một phần của các giải pháp mua hàng trực tuyến. Nó giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Chỉ để lưu trữ một lượng lớn dữ liệu về các giao dịch mua hàng trong quá khứ của doanh nghiệp một cách an toàn.
B. Để tự động hóa việc nhập liệu và kiểm kê tồn kho trong các kho hàng lớn, giảm thiểu sai sót do con người.
C. Cung cấp các báo cáo thống kê định kỳ về hiệu suất vận chuyển và mức độ hài lòng của khách hàng một cách thủ công.
D. Phân tích dữ liệu chi tiêu, hiệu suất nhà cung cấp, xu hướng giá cả để phát hiện cơ hội tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa chiến lược mua hàng.
Câu 25: “Xây dựng các mối quan hệ đối tác dài hạn với nhà cung cấp” được hỗ trợ bởi các giải pháp mua hàng trực tuyến như thế nào?
A. Bằng cách khuyến khích việc thay đổi nhà cung cấp thường xuyên để tìm kiếm các ưu đãi mới và giá tốt hơn.
B. Bằng cách hạn chế việc chia sẻ thông tin giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp để bảo vệ bí mật kinh doanh.
C. Bằng cách tập trung vào việc đàm phán giá cả thấp nhất, không quan tâm đến các yếu tố khác trong mối quan hệ.
D. Bằng cách tạo điều kiện giao tiếp minh bạch, quản lý hợp đồng hiệu quả, theo dõi hiệu suất và thúc đẩy hợp tác đổi mới thông qua nền tảng số.
Câu 26: “E-sourcing” (Tìm nguồn cung ứng điện tử) là một giải pháp mua hàng trực tuyến. Nó nhằm mục đích gì?
A. Để mua sắm các sản phẩm và dịch vụ trực tiếp từ các trang web TMĐT B2C mà không cần thông qua nhà cung cấp.
B. Để tự động hóa quy trình đàm phán giá cả và các điều khoản hợp đồng với các nhà cung cấp tiềm năng.
C. Để phân tích các xu hướng thị trường và dự báo các sản phẩm sẽ bán chạy nhất trong tương lai.
D. Sử dụng công nghệ thông tin (nền tảng web, cơ sở dữ liệu nhà cung cấp) để tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp hiệu quả hơn.
Câu 27: “Quản lý tuân thủ (Compliance Management)” trong mua hàng trực tuyến có vai trò gì?
A. Để giảm thiểu số lượng nhà cung cấp, đơn giản hóa quá trình quản lý và giảm chi phí hành chính.
B. Để đảm bảo rằng mọi hoạt động mua hàng đều tuân thủ các quy định pháp luật về thuế và thương mại quốc tế.
C. Để tự động hóa việc đặt hàng và thanh toán cho các nhà cung cấp mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Theo dõi, kiểm soát và đảm bảo rằng các hoạt động mua hàng tuân thủ các chính sách nội bộ, quy định pháp luật và tiêu chuẩn ngành.
Câu 28: “Mua hàng dựa trên AI và học máy” là một xu hướng mới. Nó giúp hỗ trợ quyết định mua hàng như thế nào?
A. Bằng cách tự động hóa hoàn toàn quy trình ra quyết định mua hàng, loại bỏ sự can thiệp của con người.
B. Bằng cách chỉ cung cấp các báo cáo tổng hợp về hiệu suất mua hàng mà không có khả năng phân tích sâu.
C. Bằng cách đơn giản hóa quá trình tìm kiếm nhà cung cấp, chỉ dựa vào các tiêu chí cơ bản như giá và số lượng.
D. Bằng cách phân tích dữ liệu lớn, dự báo xu hướng, tối ưu hóa lựa chọn nhà cung cấp, phát hiện gian lận và tự động hóa một số tác vụ mua hàng.
Câu 29: “Hệ thống quản lý rủi ro nhà cung cấp (Supplier Risk Management System)” trong mua hàng trực tuyến có vai trò gì?
A. Chỉ để xác định những nhà cung cấp có mức giá thành sản phẩm thấp nhất để giảm chi phí đầu vào.
B. Để đánh giá hiệu suất của từng nhà cung cấp và đưa ra các quyết định hợp tác chiến lược.
C. Để so sánh rủi ro của nhà cung cấp với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường và tìm cách giảm thấp hơn.
D. Nhận diện, đánh giá, giám sát và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến nhà cung cấp (gián đoạn, chất lượng, tài chính, tuân thủ) trong chuỗi cung ứng.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc triển khai các giải pháp mua hàng trực tuyến trong E-logistics TMĐT là gì?
A. Chỉ để đạt được chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chuỗi cung ứng và mua hàng.
B. Để làm cho ngành TMĐT trở nên phức tạp hơn, khó khăn hơn đối với các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường.
C. Để giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài, tiến tới tự sản xuất mọi sản phẩm.
D. Nâng cao hiệu quả, minh bạch và tính chiến lược của hoạt động mua hàng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và hỗ trợ tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp TMĐT.