Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 31: Giải pháp cho trang web có tính phí

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 31: Giải pháp cho trang web có tính phí là một trong những đề thi thực tiễn về mô hình kinh doanh nội dung số thuộc Môn E-Logistics trong Thương Mại Điện Tử, nằm trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài trắc nghiệm này giúp sinh viên hiểu rõ các giải pháp công nghệ và logistics hỗ trợ việc triển khai hiệu quả các trang web có tính phí – mô hình ngày càng phổ biến trong thương mại số và phân phối sản phẩm kỹ thuật số.

Trong nội dung bài học số 31, người học cần nắm được các thành phần cốt lõi của một trang web có tính phí như: hệ thống quản lý người dùng (membership), công cụ thanh toán trực tuyến, hệ thống cấp quyền truy cập nội dung, bảo mật nội dung số và hỗ trợ khách hàng tự động hóa. Đề thi cũng có thể đề cập đến các nền tảng phổ biến hỗ trợ mô hình này (WordPress + plugin trả phí, Shopify, Gumroad…), cùng với cách tích hợp giải pháp e-logistics cho việc giao hàng số, theo dõi hành vi người dùng và tối ưu trải nghiệm thanh toán.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 31: Giải pháp cho trang web có tính phí

Câu 1: “Trang web có tính phí” (Paid Website/Subscription-based Website) trong bối cảnh Thương mại điện tử (TMĐT) đề cập đến mô hình kinh doanh nào?
A. Các trang web bán sản phẩm vật lý và dịch vụ thông qua các giao dịch mua bán lẻ truyền thống, không yêu cầu thanh toán định kỳ.
B. Các trang web quảng cáo sản phẩm và dịch vụ, người dùng có thể truy cập miễn phí nhưng phải xem quảng cáo liên tục.
C. Các trang web cung cấp thông tin miễn phí, nhưng yêu cầu người dùng phải đăng ký tài khoản để truy cập nội dung đầy đủ.
D. Các trang web yêu cầu người dùng trả một khoản phí (thường là định kỳ) để truy cập nội dung, dịch vụ, hoặc tính năng độc quyền.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc triển khai các giải pháp thanh toán cho trang web có tính phí là gì?
A. Chỉ để giảm thiểu số lượng người dùng truy cập vào trang web, đảm bảo tính riêng tư và bảo mật cho nội dung.
B. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều tuân thủ các quy định pháp luật về thuế và thương mại quốc tế.
C. Để tự động hóa việc phát hiện và cảnh báo các hành vi truy cập trái phép vào nội dung trả phí.
D. Thu hút và giữ chân người dùng, quản lý hiệu quả các gói thuê bao, đảm bảo an toàn giao dịch, tối đa hóa doanh thu từ nội dung/dịch vụ độc quyền.

Câu 3: Các mô hình tính phí phổ biến cho trang web bao gồm những gì?
A. Chỉ phí một lần duy nhất cho việc truy cập không giới hạn tất cả nội dung trên trang web.
B. Chỉ phí theo số lượng lượt xem hoặc lượt tải xuống nội dung cụ thể trên trang web.
C. Chỉ phí theo số lượng bài viết hoặc video mà người dùng đã xem trên trang web.
D. Đăng ký thuê bao (Subscription – định kỳ), trả tiền theo lượt sử dụng (Pay-per-use), trả tiền theo cấp độ truy cập (Tiered Access), và mua quyền truy cập vĩnh viễn (One-time Purchase).

Câu 4: “Hệ thống quản lý thuê bao” (Subscription Management System) đóng vai trò gì trong giải pháp thanh toán cho trang web có tính phí?
A. Để lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng một cách an toàn và bảo mật tuyệt đối.
B. Để tự động hóa việc gửi email quảng cáo và tin nhắn khuyến mãi đến khách hàng thân thiết.
C. Để theo dõi lịch sử truy cập của người dùng vào nội dung trả phí và lập báo cáo.
D. Quản lý việc đăng ký, gia hạn, nâng cấp/hạ cấp, hủy bỏ thuê bao, thanh toán định kỳ, và thông tin tài khoản người dùng một cách tự động.

Câu 5: “Cổng thanh toán” (Payment Gateway) là một thành phần thiết yếu cho trang web có tính phí. Nó có chức năng chính là gì?
A. Để lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng một cách an toàn và bảo mật tuyệt đối.
B. Để thực hiện các phép toán mã hóa và giải mã thông tin thanh toán trước khi gửi đi.
C. Để là một ngân hàng trung gian chịu trách nhiệm xử lý các giao dịch thanh toán quốc tế.
D. Chuyển tiếp an toàn thông tin giao dịch từ website đến ngân hàng/tổ chức tài chính và nhận phản hồi ủy quyền/xác nhận thanh toán về lại.

Câu 6: “Tùy chọn thanh toán đa dạng” (Diverse Payment Options) cho trang web có tính phí bao gồm những gì?
A. Chỉ cho phép thanh toán bằng thẻ tín dụng và ghi nợ, không hỗ trợ các hình thức khác.
B. Chỉ cho phép thanh toán bằng tiền mặt tại các điểm giao dịch vật lý hoặc qua chuyển khoản ngân hàng.
C. Chỉ cho phép thanh toán bằng một loại tiền tệ duy nhất, không hỗ trợ các loại tiền tệ khác.
D. Thẻ tín dụng/ghi nợ, ví điện tử, thanh toán qua ngân hàng trực tuyến (internet banking), thanh toán di động (QR code, NFC), tiền điện tử, và các giải pháp BNPL.

Câu 7: “Quản lý quyền truy cập” (Access Control Management) trong trang web có tính phí có vai trò gì?
A. Chỉ để giảm thiểu số lượng người dùng truy cập vào trang web, đảm bảo tính riêng tư và bảo mật cho nội dung.
B. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều tuân thủ các quy định pháp luật về thuế và thương mại quốc tế.
C. Để tự động hóa việc phát hiện và cảnh báo các hành vi truy cập trái phép vào nội dung trả phí.
D. Đảm bảo chỉ những người dùng đã thanh toán hợp lệ và có thuê bao còn hiệu lực mới có thể truy cập vào các nội dung hoặc tính năng trả phí.

Câu 8: “Hệ thống thông báo và nhắc nhở thanh toán” (Payment Notification & Reminder System) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để gửi email quảng cáo và tin nhắn khuyến mãi đến khách hàng thân thiết của trang web.
B. Để tự động phát hiện và cảnh báo các sự cố an ninh mạng trong hệ thống thanh toán của trang web.
C. Để thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng nội dung và dịch vụ của trang web.
D. Giảm tỷ lệ thất bại thanh toán do quên gia hạn, tăng cường sự hài lòng khách hàng và cải thiện dòng tiền cho doanh nghiệp.

Câu 9: “Tính bảo mật và an toàn dữ liệu” trong các giải pháp thanh toán cho trang web có tính phí bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào việc mã hóa thông tin thanh toán của khách hàng, đảm bảo tính bí mật và riêng tư.
B. Để tự động hóa việc phát hiện và cảnh báo các sự cố an ninh mạng trong hệ thống thanh toán của trang web.
C. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm cho các rủi ro liên quan đến mất mát dữ liệu thanh toán.
D. Bảo vệ thông tin tài chính (thẻ, tài khoản ngân hàng), dữ liệu cá nhân, thông tin thuê bao khỏi truy cập trái phép, rò rỉ hoặc gian lận.

Câu 10: “Báo cáo và phân tích doanh thu từ thuê bao” (Subscription Revenue Reporting & Analytics) có vai trò gì?
A. Để dự báo chính xác nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất cho các sản phẩm mới.
B. Để đánh giá hiệu suất của từng nhà cung cấp dịch vụ thanh toán và đưa ra các quyết định hợp tác.
C. Để so sánh chi phí marketing và quảng cáo của trang web với các đối thủ cạnh tranh.
D. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chỉ số như MRR (doanh thu định kỳ hàng tháng), churn rate (tỷ lệ hủy bỏ), LTV (giá trị vòng đời khách hàng), giúp ra quyết định kinh doanh.

Câu 11: “Chính sách giá linh hoạt” (Flexible Pricing Policy) cho trang web có tính phí bao gồm những gì?
A. Chỉ áp dụng một mức giá cố định cho tất cả các gói thuê bao và các loại nội dung trên trang web.
B. Để giảm thiểu số lượng gói thuê bao, đơn giản hóa quá trình quản lý và giảm chi phí hành chính.
C. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
D. Cung cấp các gói thuê bao khác nhau (theo thời gian, tính năng, cấp độ), giảm giá cho khách hàng thân thiết, ưu đãi theo nhóm, hoặc mô hình freemium.

Câu 12: “Hệ thống quản lý nội dung” (Content Management System – CMS) tích hợp với tính phí có vai trò gì?
A. Chỉ để quản lý các báo cáo tài chính và dữ liệu về doanh số bán hàng trong quá khứ của trang web.
B. Để tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng và giải đáp các thắc mắc về sản phẩm.
C. Để dự báo chính xác nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất cho các sản phẩm mới.
D. Quản lý việc tạo, lưu trữ, tổ chức và phân phối nội dung, đồng thời tích hợp với hệ thống quản lý thuê bao để kiểm soát quyền truy cập nội dung trả phí.

Câu 13: “Xác thực người dùng” (User Authentication) cho trang web có tính phí cần được tăng cường như thế nào?
A. Chỉ bằng cách yêu cầu người dùng tạo mật khẩu rất đơn giản và dễ nhớ để thuận tiện đăng nhập.
B. Bằng cách cho phép người dùng đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội mà không cần xác minh thêm.
C. Bằng cách lưu trữ mật khẩu của người dùng dưới dạng văn bản thuần túy trong cơ sở dữ liệu.
D. Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA), xác thực sinh trắc học, SSO, hoặc các cơ chế xác thực mạnh khác để bảo vệ tài khoản và nội dung trả phí.

Câu 14: “Tích hợp với hệ thống CRM” (Customer Relationship Management) trong giải pháp thanh toán có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng, không liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ.
B. Để tự động hóa việc gửi email quảng cáo và tin nhắn khuyến mãi đến khách hàng thân thiết.
C. Để thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng nội dung và dịch vụ của trang web.
D. Quản lý thông tin thuê bao, lịch sử thanh toán, tương tác khách hàng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm, tăng cường giữ chân và tối ưu hóa dịch vụ.

Câu 15: “Quản lý gian lận” (Fraud Management) trong trang web có tính phí bao gồm những biện pháp nào?
A. Để tự động phê duyệt mọi giao dịch thanh toán mà không cần sự kiểm soát của con người.
B. Để lưu trữ thông tin về các giao dịch gian lận đã xảy ra trong quá khứ, phục vụ mục đích kiểm toán.
C. Để báo cáo cho các cơ quan chức năng về các hành vi gian lận và lừa đảo trực tuyến.
D. Phát hiện các giao dịch đáng ngờ (thẻ bị đánh cắp, lạm dụng tài khoản), cảnh báo, chặn giao dịch và xây dựng quy trình ứng phó gian lận.

Câu 16: “Phân phối nội dung đa thiết bị” (Multi-device Content Delivery) có ý nghĩa gì đối với trang web có tính phí?
A. Chỉ để giảm thiểu chi phí phát triển ứng dụng di động và các phiên bản trang web khác nhau.
B. Để đảm bảo rằng mọi nội dung đều được hiển thị giống hệt nhau trên mọi thiết bị mà người dùng truy cập.
C. Để thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng nội dung và dịch vụ của trang web.
D. Cho phép người dùng truy cập nội dung trả phí liền mạch trên nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng, TV thông minh), nâng cao sự tiện lợi.

Câu 17: “Hệ thống quản lý bản quyền số (Digital Rights Management – DRM)” trong trang web có tính phí có vai trò gì?
A. Để mã hóa toàn bộ nội dung của trang web, đảm bảo tính bí mật và riêng tư của thông tin.
B. Để tự động hóa việc cập nhật nội dung mới lên trang web mà không cần sự can thiệp của con người.
C. Để theo dõi số lượng người dùng đã truy cập vào nội dung trả phí và thời gian họ sử dụng.
D. Kiểm soát việc truy cập, sao chép và phân phối trái phép nội dung số (sách điện tử, phim, nhạc) để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà cung cấp.

Câu 18: “Chính sách hoàn tiền và hủy thuê bao rõ ràng” là quan trọng vì sao?
A. Để giảm thiểu số lượng người dùng đăng ký thuê bao, đơn giản hóa quá trình quản lý.
B. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
C. Để thu hút thêm khách hàng bằng cách cung cấp các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt.
D. Nâng cao sự tin cậy và hài lòng của khách hàng, giảm thiểu khiếu nại, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý quan hệ khách hàng.

Câu 19: “Tích hợp với các dịch vụ marketing tự động” (Marketing Automation Integration) có ý nghĩa gì?
A. Để tự động hóa việc gửi email quảng cáo và tin nhắn khuyến mãi đến khách hàng thân thiết.
B. Để thu thập thông tin về hành vi mua sắm của khách hàng và đề xuất các sản phẩm phù hợp.
C. Để giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách cắt giảm các khoản chi không cần thiết.
D. Tự động hóa chiến dịch tiếp thị (ví dụ: email chào mừng, nhắc nhở gia hạn, ưu đãi cá nhân), tăng cường tương tác và giữ chân thuê bao.

Câu 20: “Hỗ trợ khách hàng và dịch vụ sau bán hàng” cho trang web có tính phí bao gồm những gì?
A. Chỉ việc cung cấp các tài liệu hướng dẫn sử dụng trang web và các video hướng dẫn truy cập nội dung.
B. Để tự động hóa việc gửi email quảng cáo và tin nhắn khuyến mãi đến khách hàng thân thiết.
C. Để thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng nội dung và dịch vụ của trang web.
D. Hỗ trợ kỹ thuật, giải đáp thắc mắc về thanh toán/truy cập, xử lý sự cố, và cung cấp các bản cập nhật nội dung để nâng cao sự hài lòng.

Câu 21: “Kiểm toán doanh thu và truy cập” (Revenue & Access Auditing) là một chức năng quan trọng của giải pháp thanh toán có tính phí. Nó nhằm mục đích gì?
A. Để xác định những người dùng có số lượng truy cập thấp để hủy bỏ thuê bao của họ.
B. Để báo cáo cho các cơ quan chức năng về việc trang web đã tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Để so sánh doanh thu của trang web với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Theo dõi và xác minh tính chính xác của doanh thu, lượt truy cập nội dung trả phí, phát hiện gian lận và đảm bảo tính minh bạch tài chính.

Câu 22: “Tích hợp với hệ thống phân tích dữ liệu” (Data Analytics System Integration) có vai trò gì?
A. Để lưu trữ một lượng lớn thông tin về giao dịch và lịch sử truy cập của người dùng.
B. Để tự động hóa việc nhập liệu và kiểm kê tồn kho trong các kho hàng lớn.
C. Để quản lý các bản sao lưu dữ liệu quan trọng và đảm bảo khả năng khôi phục.
D. Thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu thuê bao, hành vi sử dụng, doanh thu, giúp hiểu rõ khách hàng, tối ưu hóa nội dung và chiến lược giá.

Câu 23: “Công nghệ Blockchain” trong giải pháp thanh toán cho trang web có tính phí có tiềm năng gì?
A. Để tăng tốc độ truy cập vào nội dung trả phí và giảm thời gian chờ đợi của người dùng.
B. Để tự động hóa quy trình quản lý thuê bao và các gói dịch vụ khác nhau.
C. Chỉ để mã hóa thông tin cá nhân của khách hàng, đảm bảo tính bí mật và riêng tư.
D. Tăng cường tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc của giao dịch, chống gian lận, và hỗ trợ các mô hình thanh toán vi mô (micropayments) hiệu quả.

Câu 24: “Sử dụng các mô hình học máy để dự đoán hành vi người dùng” trong trang web có tính phí có ý nghĩa gì?
A. Để dự đoán chính xác số lượng người dùng sẽ đăng ký thuê bao trong tương lai.
B. Để xác định những nội dung bán chạy nhất để tập trung sản xuất và phát triển.
C. Để so sánh hiệu suất của trang web với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Dự đoán tỷ lệ hủy bỏ thuê bao (churn rate), đề xuất nội dung cá nhân hóa, tối ưu hóa giá cả và chiến lược giữ chân khách hàng.

Câu 25: “Quản lý thuế và tuân thủ quy định pháp luật” cho trang web có tính phí bao gồm những gì?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của mình một cách tự do.
B. Để giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách cấm các hình thức quảng cáo trả tiền.
C. Để tự động hóa quy trình tạo và phân phối các chiến dịch marketing.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế (VAT, thuế thu nhập), quyền riêng tư dữ liệu (GDPR), bảo vệ người tiêu dùng và các luật liên quan đến giao dịch điện tử ở các quốc gia khác nhau.

Câu 26: “Phân phối nội dung an toàn và bảo mật” (Secure Content Delivery) trong trang web có tính phí là gì?
A. Chỉ để giảm thiểu dung lượng lưu trữ của nội dung, giúp tiết kiệm chi phí băng thông.
B. Để đảm bảo rằng mọi nội dung đều được mã hóa bằng một thuật toán mạnh nhất hiện nay.
C. Để thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng nội dung và dịch vụ của trang web.
D. Bảo vệ nội dung số khỏi việc sao chép trái phép, phân phối lậu và truy cập không được ủy quyền thông qua mã hóa, DRM, watermark, và các biện pháp bảo mật.

Câu 27: “Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)” tích hợp với giải pháp thanh toán có vai trò gì?
A. Chỉ để lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng, không liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ.
B. Để tự động hóa việc gửi email quảng cáo và tin nhắn khuyến mãi đến khách hàng thân thiết.
C. Để thu thập phản hồi của khách hàng về chất lượng nội dung và dịch vụ của trang web.
D. Quản lý thông tin thuê bao, lịch sử thanh toán, tương tác khách hàng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm, tăng cường giữ chân và tối ưu hóa dịch vụ.

Câu 28: “Các công cụ báo cáo tài chính” (Financial Reporting Tools) trong giải pháp thanh toán có tính phí cung cấp thông tin nào?
A. Chỉ các báo cáo về số lượng người dùng đã đăng ký thuê bao và số lượng lượt truy cập vào trang web.
B. Để dự báo chính xác nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất cho các sản phẩm mới.
C. Để đánh giá hiệu suất của từng nhà cung cấp dịch vụ thanh toán và đưa ra các quyết định hợp tác.
D. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận, phân tích nguồn doanh thu, dự báo tài chính, giúp quản lý dòng tiền và lập kế hoạch kinh doanh.

Câu 29: “Chính sách và điều khoản sử dụng rõ ràng” cho trang web có tính phí có ý nghĩa gì?
A. Để giảm thiểu số lượng người dùng đăng ký thuê bao, đơn giản hóa quá trình quản lý.
B. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
C. Để thu hút thêm khách hàng bằng cách cung cấp các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt.
D. Nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu tranh chấp, bảo vệ quyền lợi của cả người dùng và doanh nghiệp, và tạo sự tin cậy trong giao dịch trực tuyến.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tối ưu hóa giải pháp cho trang web có tính phí trong E-logistics TMĐT là gì?
A. Chỉ để đạt được chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý nội dung và thanh toán.
B. Để làm cho ngành TMĐT trở nên phức tạp hơn, khó khăn hơn đối với các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường.
C. Để giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào các công nghệ số, tiến tới các mô hình kinh doanh truyền thống.
D. Tối đa hóa doanh thu từ thuê bao, nâng cao trải nghiệm người dùng, đảm bảo an toàn giao dịch và xây dựng mô hình kinh doanh số bền vững.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: