Trắc Nghiệm Lịch Sử Đảng NEU

Năm thi: 2024
Môn học: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên đại học chính quy các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên đại học chính quy các ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Lịch Sử Đảng – NEU là bộ câu hỏi trắc nghiệm thuộc môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, một học phần lý luận chính trị bắt buộc trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Môn trắc nghiệm bậc đại học trang bị cho sinh viên kiến thức nền tảng về quá trình hình thành, phát triển, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đồng thời giúp sinh viên nâng cao nhận thức chính trị và lòng yêu nước. Bộ đề được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Thanh Hà, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị – NEU, với các nội dung trọng tâm như Cương lĩnh đầu tiên của Đảng, các kỳ Đại hội, các chặng đường cách mạng và thành tựu của công cuộc đổi mới.

Trắc Nghiệm Lịch Sử Đảng – NEU là tài liệu ôn tập hữu ích giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm nhanh chóng và chính xác, đồng thời nâng cao hiểu biết về vai trò của Đảng trong lịch sử và hiện tại. Bộ đề hiện được chia sẻ trên nền tảng dethitracnghiem.vn, hỗ trợ sinh viên NEU học tập chủ động và đạt kết quả cao trong các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Lịch Sử Đảng Đại Học Kinh tế Quốc dân NEU

Câu 1: Nhiệm vụ trung tâm được xác định trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) là gì?
A. Đánh đổ đế quốc chủ nghĩa và phong kiến, giành độc lập dân tộc
B. Đấu tranh cho quyền lợi kinh tế của công nhân
C. Xây dựng lực lượng vũ trang để khởi nghĩa
D. Kêu gọi liên minh với các nước phương Tây

Câu 2: Một trong những nguyên nhân sâu xa làm bùng nổ phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam là gì?
A. Tình trạng thất nghiệp lan rộng trong giới trí thức
B. Tác động của khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933
C. Sự mở rộng của hệ thống giáo dục thực dân
D. Sự gia tăng số lượng hội đoàn ở thành thị

Câu 3: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của phong trào Xô Viết Nghệ – Tĩnh là gì?
A. Thể hiện khả năng quân sự của các địa phương
B. Khẳng định vai trò lãnh đạo đúng đắn của Đảng
C. Chứng minh ưu thế của phương thức đấu tranh vũ trang
D. Thiết lập được chính quyền Xô Viết trên toàn quốc

Câu 4: Nội dung nào sau đây được nhấn mạnh trong đường lối đấu tranh của phong trào dân chủ 1936-1939?
A. Khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền
B. Đấu tranh đòi quyền tự do, dân sinh, dân chủ
C. Cải cách ruộng đất và xóa bỏ địa chủ
D. Đấu tranh giải phóng dân tộc triệt để

Câu 5: Hội nghị nào của Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã khẳng định chuyển hướng chiến lược cách mạng từ đấu tranh dân chủ sang đấu tranh giải phóng dân tộc (1939)?
A. Hội nghị Trung ương 6 (11/1939)
B. Hội nghị Trung ương 7 (1940)
C. Hội nghị Trung ương 8 (1941)
D. Hội nghị Trung ương 9 (1945)

Câu 6: Chỉ thị “Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta” ra đời trong bối cảnh nào?
A. Quân Nhật tiến công Đông Dương từ phía Bắc
B. Thực dân Pháp đang khôi phục quyền lực ở Đông Dương
C. Nhật đảo chính Pháp trên toàn cõi Đông Dương (3/1945)
D. Khởi nghĩa Nam Kỳ bị đàn áp khốc liệt

Câu 7: Ai là người đọc bản Tuyên ngôn Độc lập khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh
B. Tổng Bí thư Trường Chinh
C. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
D. Chủ tịch Quốc hội Tôn Đức Thắng

Câu 8: Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp 1946-1954 của Đảng có đặc điểm nổi bật nào?
A. Toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh
B. Dựa vào viện trợ của Liên Xô và Trung Quốc
C. Ưu tiên đàm phán hòa bình với thực dân Pháp
D. Khởi nghĩa từng phần tại các địa phương trọng điểm

Câu 9: Mục tiêu cơ bản của cách mạng miền Nam trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Xây dựng cơ sở kinh tế miền Nam vững mạnh
B. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
C. Bảo vệ chủ quyền miền Bắc xã hội chủ nghĩa
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao quốc tế

Câu 10: Đường lối đổi mới của Đảng được khởi xướng tại Đại hội nào?
A. Đại hội VI (1986)
B. Đại hội IV (1976)
C. Đại hội VII (1991)
D. Đại hội V (1982)

Câu 11: Văn kiện nào được coi là “tuyên ngôn chính trị đầu tiên” của Đảng ta?
A. Cương lĩnh chính trị đầu tiên (2/1930)
B. Tác phẩm “Đường Kách mệnh”
C. Chính cương vắn tắt (2/1930)
D. Luận cương chính trị (10/1930)

Câu 12: Chủ trương chiến lược “vô sản hóa” của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên nhằm mục tiêu gì?
A. Thâm nhập vào hệ thống chính quyền của thực dân
B. Gắn bó với quần chúng, truyền bá tư tưởng cách mạng
C. Tuyển chọn cán bộ cho các hội nghị quốc tế
D. Mở rộng ảnh hưởng đến giai cấp địa chủ tiến bộ

Câu 13: Điểm nổi bật của phong trào cách mạng 1936–1939 là gì?
A. Sử dụng khởi nghĩa vũ trang rộng khắp
B. Hình thức đấu tranh công khai, hợp pháp và nửa hợp pháp
C. Tập trung giành chính quyền bằng bạo lực
D. Thành lập lực lượng vũ trang ở nông thôn

Câu 14: Luận cương chính trị tháng 10/1930 do Trần Phú khởi thảo đã nhấn mạnh vai trò của giai cấp nào?
A. Nông dân
B. Tiểu tư sản
C. Trí thức yêu nước
D. Công nhân

Câu 15: Sự kiện nào sau đây chứng minh bước ngoặt trong quan điểm chỉ đạo cách mạng của Đảng năm 1941?
A. Hội nghị Trung ương 7 (1940)
B. Thành lập Mặt trận Thống nhất Dân tộc Phản đế
C. Hội nghị Trung ương 8 (5/1941)
D. Phong trào đấu tranh trong phong trào dân chủ

Câu 16: Trong đường lối kháng chiến chống Pháp, khẩu hiệu “thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ” xuất hiện trong văn kiện nào?
A. Chỉ thị Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta
B. Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/12/1946)
C. Tác phẩm Kháng chiến nhất định thắng lợi (1947)
D. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946

Câu 17: Đặc điểm nổi bật trong hoạt động đối ngoại của Đảng ta giai đoạn 1954–1975 là gì?
A. Chỉ tập trung liên minh với các nước Đông Âu
B. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự và ngoại giao
C. Ưu tiên các quan hệ kinh tế với phương Tây
D. Hạn chế mở rộng liên kết quốc tế

Câu 18: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, khẩu hiệu nào được Đảng và quân dân ta nêu cao?
A. “Giành độc lập bằng thương lượng”
B. “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”
C. “Thắng lợi thuộc về hòa bình”
D. “Giải pháp chính trị là tất yếu”

Câu 19: Cuộc vận động “Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh” được phát động từ Đại hội nào?
A. Đại hội VIII
B. Đại hội IX
C. Đại hội X
D. Đại hội XI

Câu 20: Một trong những nguyên tắc tổ chức cơ bản của Đảng Cộng sản Việt Nam là gì?
A. Tập trung dân chủ
B. Chuyên chính vô sản
C. Phân quyền độc lập
D. Lãnh đạo đa đảng

Câu 21: Chủ trương xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân được Đảng ta đề ra trong thời kỳ nào?
A. Thời kỳ tiền khởi nghĩa
B. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
C. Thời kỳ đấu tranh chính trị trong phong trào dân chủ
D. Thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp (1946–1954)

Câu 22: Đại hội nào của Đảng xác định rõ “lấy nông nghiệp làm mặt trận hàng đầu” trong xây dựng CNXH?
A. Đại hội lần thứ IV
B. Đại hội lần thứ V
C. Đại hội lần thứ VI
D. Đại hội lần thứ VII

Câu 23: Đặc điểm nổi bật của phong trào cách mạng 1939–1945 là gì?
A. Mở rộng đấu tranh công khai
B. Đấu tranh nghị trường là chủ yếu
C. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh chính trị và vũ trang
D. Tập trung đấu tranh trên mặt trận báo chí

Câu 24: Hội nghị nào của Trung ương Đảng đã quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh?
A. Hội nghị Trung ương 8 (5/1941)
B. Hội nghị Trung ương 6 (1939)
C. Hội nghị Trung ương 7 (1940)
D. Hội nghị Trung ương 9 (1945)

Câu 25: Đường lối đổi mới của Đảng bắt đầu được hình thành từ Đại hội nào?
A. Đại hội VI (1986)
B. Đại hội V (1982)
C. Đại hội IV (1976)
D. Đại hội VII (1991)

Câu 26: Tên gọi Mặt trận Tổ quốc Việt Nam chính thức được sử dụng từ năm nào?
A. 1951
B. 1977
C. 1986
D. 1991

Câu 27: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, khẩu hiệu nào được quán triệt sâu sắc trong toàn Đảng, toàn dân, toàn quân?
A. “Tiến công toàn diện”
B. “Hợp tác quốc tế toàn diện”
C. “Vừa chiến đấu, vừa sản xuất”
D. “Phòng thủ vững chắc”

Câu 28: Luận điểm “Giành chính quyền khi Nhật – Pháp bắn nhau” thuộc văn kiện nào của Đảng?
A. Chỉ thị “Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta” (3/1945)
B. Chỉ thị Toàn dân kháng chiến
C. Luận cương chính trị tháng 10/1930
D. Cương lĩnh đầu tiên của Đảng

Câu 29: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước được kết thúc thắng lợi bằng sự kiện nào?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh (4/1975)
B. Hiệp định Paris (1973)
C. Chiến dịch Tây Nguyên (1975)
D. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào (1971)

Câu 30: Trong phong trào dân chủ 1936–1939, khẩu hiệu nào được nhân dân hưởng ứng mạnh mẽ?
A. Chống phát xít, chống chiến tranh, bảo vệ hòa bình
B. Đấu tranh vũ trang
C. Khởi nghĩa từng phần
D. Xây dựng chính quyền cách mạng

Câu 31: Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, Đảng ta xác định khó khăn lớn nhất là gì?
A. Nạn đói, nạn dốt, và giặc ngoại xâm
B. Sự thiếu hụt tài chính quốc gia
C. Thiếu cán bộ trong hệ thống hành chính mới
D. Vấn đề thiết lập chính quyền nhân dân

Câu 32: Sự kiện nào khẳng định sự trưởng thành vượt bậc của Quân đội nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp?
A. Chiến dịch Tây Bắc
B. Chiến dịch Việt Bắc
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ
D. Chiến dịch Hòa Bình

Câu 33: Ai là người chủ trì soạn thảo Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH (1991)?
A. Võ Văn Kiệt
B. Đỗ Mười
C. Lê Khả Phiêu
D. Phạm Văn Đồng

Câu 34: Khẩu hiệu “Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng” xuất hiện mạnh mẽ trong chiến dịch nào?
A. Chiến dịch Tây Nguyên
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh
C. Chiến dịch Đường 9 Nam Lào
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ

Câu 35: Một trong những nguyên nhân chủ yếu làm cho phong trào Xô Viết Nghệ – Tĩnh 1930–1931 thất bại là gì?
A. Không có sự chỉ đạo của Trung ương Đảng
B. Nội bộ phong trào chia rẽ
C. Phong trào không nhận được sự ủng hộ của nông dân
D. Địch đàn áp khốc liệt và lực lượng cách mạng còn non yếu

Câu 36: Đại hội nào của Đảng nhấn mạnh “phát triển kinh tế tri thức”?
A. Đại hội IX (2001)
B. Đại hội VIII (1996)
C. Đại hội X (2006)
D. Đại hội XI (2011)

Câu 37: Câu nói “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” được Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định trong thời điểm nào?
A. Kháng chiến chống Pháp
B. Xây dựng CNXH ở miền Bắc
C. Kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
D. Sau Chiến dịch Biên giới

Câu 38: Cuộc vận động “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa” được phát động từ năm nào?
A. Năm 2000
B. Năm 1995
C. Năm 2001
D. Năm 2005

Câu 39: Phong trào nào có ý nghĩa như cuộc diễn tập chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa Tháng Tám 1945?
A. Phong trào giải phóng dân tộc (1939–1945)
B. Phong trào dân chủ 1936–1939
C. Phong trào cách mạng 1930–1931
D. Phong trào Bình dân học vụ

Câu 40: Chỉ thị “Kháng chiến, kiến quốc” (25/11/1945) do ai khởi thảo?
A. Hồ Chí Minh
B. Trường Chinh
C. Phạm Văn Đồng
D. Lê Duẩn

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: