Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Free

Năm thi: 2023
Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Đại học Y Dược Thái Bình
Người ra đề: ThS. Hồ Văn Kiệm
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Điều dưỡng
Năm thi: 2023
Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Đại học Y Dược Thái Bình
Người ra đề: ThS. Hồ Văn Kiệm
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Điều dưỡng
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Free là bài kiểm tra định kỳ thuộc môn Điều dưỡng cơ bản trong chương trình đào tạo ngành Điều dưỡng tại Đại học Y Dược Thái Bình (University of Medicine and Pharmacy – Thai Binh). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Hồ Văn Kiệm, giảng viên Khoa Điều dưỡng – Thai Binh UMP, vào năm 2025. Nội dung đề trắc nghiệm ôn tập đại học bao gồm các nguyên lý chăm sóc cơ bản như đo và theo dõi dấu hiệu sinh tồn (huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ); quy trình vệ sinh cá nhân và phòng ngừa nhiễm khuẩn; kỹ thuật hỗ trợ dinh dưỡng và vận động cho người bệnh; cùng kiến thức sơ cấp cứu ban đầu (băng bó, ép tim ngoài lồng ngực). Các câu hỏi được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên ôn tập và củng cố lý thuyết từ chương 1 đến chương 4 trước kỳ thi giữa học phần.

Đề Trắc Nghiệm Môn Học Điều Dưỡng Cơ Bản trên dethitracnghiem.vn hỗ trợ sinh viên Đại học Y Dược Thái Bình và các cơ sở đào tạo điều dưỡng khác làm quen với cấu trúc đề thi giữa kỳ. Giao diện thân thiện, các câu hỏi được phân loại rõ ràng—từ chăm sóc bệnh nhân tại giường đến quy trình hướng dẫn bệnh nhân tự chăm sóc—kèm theo đáp án và giải thích chi tiết từng bước. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ tính năng này, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và hoàn thiện kỹ năng trước khi bước vào phòng thi chính thức.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Free

Câu 1. Hành động thể hiện tinh thần trách nhiệm khi thực hiện y lệnh thuốc là:
A. Thực hiện ngay mà không kiểm tra khi y lệnh không rõ ràng
B. Xác minh lại y lệnh với bác sĩ trước khi tiêm nếu nghi ngờ
C. Trao đổi với đồng nghiệp rồi làm theo nhóm mà không hỏi bác sĩ
D. Pha trộn thuốc khi bệnh nhân yêu cầu để tiết kiệm thời gian

Câu 2. Nguy cơ hay gặp khi không tuân thủ quy trình vô khuẩn đúng kỹ thuật lúc tiêm tĩnh mạch là:
A. Chỉ đau nhẹ tại vị trí tiêm mà không nguy hiểm
B. Phản ứng dị ứng ngay lập tức do thuốc
C. Tăng tuần hoàn máu cục bộ dẫn đến sưng
D. Nhiễm khuẩn huyết hay áp xe tại vùng tiêm

Câu 3. Tốc độ ép ngực trong CPR cho người lớn không phụ thuộc tuổi tác nên giữ khoảng:
A. 100–120 lần/phút
B. 80–100 lần/phút
C. 60–80 lần/phút
D. Không quan trọng, miễn cảm nhận có mạch

Câu 4. Khi dùng nạng hai chân (2CCV) để giữ thăng bằng, bước chân và nạng được thực hiện:
A. Nâng nạng trước, sau đó chống chân không liền kề
B. Di chuyển chân lành trước rồi nạng sau không đồng bộ
C. Cùng lúc đẩy nạng và bước chân lành mà không quan sát
D. Đặt nạng và chân yếu cùng lúc, sau đó chân lành bước

Câu 5. Trong chăm sóc người bệnh có nguy cơ lây nhiễm đường hô hấp, thời điểm cần mang khẩu trang là:
A. Khi tiếp xúc gần với bệnh nhân có triệu chứng hô hấp
B. Chỉ khi điều dưỡng đã tiêm đủ vắc-xin và yên tâm
C. Khi đến phòng khám mà không có bệnh nhân nào
D. Khi trao đổi với đồng nghiệp ở hành lang

Câu 6. Biến chứng cấp có thể xảy ra khi tiêm tĩnh mạch không đúng cách là:
A. Chỉ tụ máu cục bộ rồi tự tan
B. Phản ứng tại da nhưng không nguy hiểm
C. Phù nề quanh vị trí tiêm rồi hết sau vài giờ
D. Tắc mạch hoặc nhiễm khuẩn huyết nặng

Câu 7. Theo thang Maslow, nhu cầu an toàn của con người bao gồm:
A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng xã hội
B. Đảm bảo môi trường không có nguy hiểm rõ ràng
C. Gặp gỡ xã hội và giao lưu kết nối
D. Thể hiện bản thân và sáng tạo cá nhân

Câu 8. Trong cấp cứu vết thương sâu, bước đầu điều dưỡng nên làm gì để tránh nhiễm trùng?
A. Rửa vết thương với nước máy ngay mà không kiểm tra sâu
B. Bôi kháng sinh đường uống ngay tại giường
C. Đặt vết thương ngập trong dung dịch sát khuẩn lâu
D. Che phủ tạm bằng băng vô trùng sau khi cầm máu sơ khởi

Câu 9. Tác phong làm việc của điều dưỡng khi cho người bệnh dùng thuốc phải:
A. Check nhanh nhẹn, xác nhận y lệnh chính xác trước tiêm
B. Làm theo cường độ công việc, không cần đối chiếu y lệnh
C. Trao đổi chuyên môn nhưng không quan tâm thời gian
D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm mà bỏ qua hồ sơ ghi chép

Câu 10. Vị trí thường dùng để truyền tĩnh mạch ở trẻ nhỏ là:
A. Vùng trán hay gò má vì dễ quan sát
B. Vùng đùi bên trái do mạch máu lớn
C. Mạch quay cổ tay vì tĩnh mạch dễ tiếp cận
D. Vùng khuỷu tay bên phải dù khó cố định

Câu 11. Khi phát hiện ngừng thở và tim ngừng đập, điều dưỡng cần:
A. Ngay lập tức bế bệnh nhân đến khoa Cấp cứu
B. Quan sát vài phút rồi mới quyết định hành động
C. Thực hiện CPR tại chỗ, ép tim và thông khí ngay
D. Ghi nhận sự kiện vào hồ sơ rồi chờ bác sĩ tới

Câu 12. Khi đánh giá mạch chân ở nạn nhân nghi chấn thương, vị trí nào phù hợp để kiểm tra động mạch quay?
A. Động mạch khoeo sau gối
B. Động mạch quay cổ tay
C. Động mạch đùi dưới bẹn
D. Động mạch mắt cá trong

Câu 13. Sốc ban đầu thường gặp ở bệnh nhân chảy máu cam, dấu hiệu phù hợp là:
A. Mũi chảy nhiều máu rồi tự cầm
B. Ngã cổ ra sau gây tắc đường thở
C. Chỉ chảy máu nhỏ giọt không nguy hiểm
D. Cơn đau đầu kèm chóng mặt nhẹ

Câu 14. Vi khuẩn ngoại khoa không được áp dụng khi thực hiện thủ thuật nào?
A. Dùng găng vô khuẩn cho vết mổ mới
B. Dụng cụ vô trùng cho thủ thuật xâm nhập
C. Sát khuẩn da quanh vị trí can thiệp
D. Dùng găng chuẩn vô khuẩn khi vết thương bị rách bẩn

Câu 15. Khi tư vấn trước phẫu thuật, điều dưỡng cần nhấn mạnh nguyên tắc Maslow bậc nào để bệnh nhân yên tâm?
A. Nhu cầu an toàn: hiểu quy trình và rủi ro cơ bản
B. Nhu cầu tự khẳng định: chứng tỏ khả năng tự quyết
C. Nhu cầu thể chất: ăn uống và tập thể lực trước mổ
D. Nhu cầu xã hội: gặp gỡ bạn bè trong giai đoạn phục hồi

Câu 16. Theo dõi huyết áp cho người bệnh tăng huyết áp, lựa chọn nào đúng?
A. Đo huyết áp lúc mệt mỏi để cảnh báo sớm
B. Đo cùng một vị trí trên cánh tay, cùng tư thế mỗi lần
C. Thay đổi vị trí đo mỗi ngày để so sánh
D. Đo vài lần một ngày nhưng tư thế bất kỳ

Câu 17. Cấp cứu viên sử dụng hành động di dời nạn nhân nhẹ khi nào?
A. Khi cần đưa nạn nhân ra khỏi tình huống nguy hiểm cấp
B. Khi giúp nạn nhân gãy hai xương đùi
C. Khi nạn nhân gãy xương cánh tay mà không nguy hiểm
D. Khi nạn nhân chấn thương sọ não đang tỉnh táo

Câu 18. Khi lấy máu không tìm kim, kiểm tra mẫu thử có thể gây tai biến gì?
A. Nhiễm trùng từ kim găm lại
B. Phù tại vị trí tiêm do tắc ống dẫn
C. Áp xe lạnh lan rộng quanh vị trí
D. Viêm tĩnh mạch do kim cùn

Câu 19. Tỷ lệ ép tim/giây (tốc độ ép tim) trong CPR người lớn là:
A. 15:2
B. 30:2
C. 5:1
D. 50:2

Câu 20. Khi sơ cứu cấp cứu người trong trạng thái say rượu nặng, điều dưỡng cần lưu ý:
A. Kiểm soát tình trạng hô hấp và nôn trớ
B. Cho uống nước ép trái cây để giải rượu
C. Thăm khám dấu sinh tồn và tránh để nạn nhân nằm ngửa
D. Khuyến khích vận động mạnh để thải rượu

Câu 21. Để đáp ứng nhu cầu cơ bản về vệ sinh cá nhân của bệnh nhân, điều dưỡng cần:
A. Nhận định khả năng tự vệ sinh của người bệnh
B. Chuẩn bị và hỗ trợ thiết bị phù hợp khi cần
C. Yêu cầu tự chăm sóc nếu bệnh nhân không yếu
D. Ghi chung “đã vệ sinh” mà không quan sát kỹ

Câu 22. Trong nghiệm pháp Heimlich cấp cứu người bị tắc nghẽn đường thở do dị vật, vị trí ép là:
A. Vùng thượng vị, dưới xương ức
B. Vùng hạ vị ngay trên bẹn
C. Vùng thắt lưng để kích thích ho
D. Vùng mạn sườn khi thở gấp

Câu 23. Huyết áp tâm thu là âm thứ mấy nghe được qua ống nghe Korotkoff?
A. 3
B. 1
C. 7
D. 5

Câu 24. Huyết áp tâm trương là âm thứ mấy trong âm Korotkoff?
A. 5
B. 3
C. 1
D. 7

Câu 25. Nạn nhân nữ 35 tuổi, tai nạn giao thông, tỉnh táo, gãy xương cẳng tay, cảm giác tê. Hành động đầu tiên của điều dưỡng là:
A. Khai thác triệu chứng chi tiết và đánh giá toàn trạng nhanh
B. Nẹp cố định cẳng tay và đánh giá tuần hoàn ngoại vi
C. Cho uống thuốc giảm đau ngay rồi chụp X-quang
D. Đưa nạn nhân đi xét nghiệm máu trước

Câu 26. Theo Tổ chức Hội Chữ thập đỏ, thời gian tối đa để bão hòa oxy phục hồi nếu tạm thời ngưng thở là:
A. 2 phút
B. 6 phút
C. 4 phút
D. 8 phút

Câu 27. Tiêm thuốc chỉ được chỉ định trong trường hợp nào?
A. Người bệnh được chẩn đoán cần thuốc theo y lệnh
B. Người bệnh không đồng ý dùng thuốc đường uống
C. Người bệnh bị rối loạn tiêu hóa nhẹ
D. Người bệnh trầm cảm không ăn uống

Câu 28. Tính chất nào của mạch còn thiếu trong kết quả khi thành mạch mềm mại nhưng không rõ độ đều?
A. Cường độ mạnh hay yếu
B. Nhịp đều hay không đều
C. Tần số cao hay thấp
D. Sức căng của thành mạch

Câu 29. Khi người bệnh có vết thương tiết dịch, can thiệp phù hợp để giữ sạch quần áo và da là:
A. Mặc quần áo ngắn, tránh che phủ vết thương
B. Thay băng vết thương và mặc quần áo dễ giặt
C. Giữ quần áo cũ của bệnh nhân để tiết kiệm
D. Mặc quần áo rộng rãi mà không quan tâm bẩn

Câu 30. Lựa chọn đúng về thứ tự của chu trình hô hấp kiểu Cheyne–Stokes là:
A. Tăng dần độ sâu thở → giảm dần độ sâu → ngưng thở
B. Tăng dần độ sâu, ngưng thở → giảm dần độ sâu
C. Ngưng thở → giảm dần độ sâu → tăng dần độ sâu
D. Giảm độ sâu → ngưng thở → tăng dần độ sâu

Câu 31. Cần đặt ống đo huyết áp ở vị trí nào là đúng?
A. Ngang lỗ van trước xương đòn
B. Vị trí dưới thắt lưng do ảnh hưởng tuần hoàn
C. Trên đỉnh vai để tiện theo dõi
D. Cùng mức tim, đo ở cánh tay không có đường truyền dịch

Câu 32. Người bệnh nói với điều dưỡng: “Tôi muốn được hướng dẫn để tập thể dục trong bệnh viện”. Theo Maslow, nhu cầu nào điều dưỡng cần đáp ứng?
A. Bậc 2: An toàn
B. Bậc 3: Sinh lý, thể chất
C. Bậc 4: Được kính mến, tôn trọng
D. Bậc 5: Tự hoàn thiện

Câu 33. Chu vi cánh tay của người bệnh bình thường khoảng 30 cm. Chiều dài tư thế phù hợp khi đo là:
A. 38–42 cm
B. 24–30 cm
C. 16–20 cm
D. 34–38 cm

Câu 34. Phát biểu đúng về nhu cầu cơ bản theo Maslow là:
A. Nhu cầu cơ bản của người già thay đổi tùy giai đoạn
B. Nhu cầu cơ bản của mỗi người giống nhau theo thời gian
C. Nhu cầu cơ bản của người già thường cao hơn khi có bệnh lý
D. Nhu cầu cơ bản của người trẻ luôn cố định

Câu 35. Sốt hồi quy thường gặp ở bệnh lý nào?
A. Chấn thương sọ não
B. Nhiễm ký sinh trùng (ví dụ sốt rét tái phát)
C. Viêm phổi cấp nhẹ
D. Sốc xuất huyết do mất nước

Câu 36. Vị trí đo thân nhiệt trung tâm ở đâu?
A. Thái dương
B. Miệng
C. Trực tràng
D. Nách

Câu 37. Trong cấp cứu cho người bị xuất huyết lượng nhiều, vị trí điểm mạch thích hợp để theo dõi là:
A. Động mạch quay cổ tay
B. Động mạch mác chân
C. Động mạch khoeo sau gối
D. Động mạch đùi

Câu 38. Độ sâu ép lồng ngực khi CPR là:
A. Sâu 2 cm
B. Sâu 1/3 chiều cao lồng ngực
C. Sâu 5 cm
D. Sâu 1/2 chiều cao lồng ngực

Câu 39. Nếu tìm bắp thịt nhũn tại vị trí một vết tiêm, có nguy cơ gì?
A. Áp xe mủ tại vùng tiêm
B. Dị ứng toàn thân ngay lập tức
C. Xơ hóa cơ quanh vị trí tiêm
D. Tổn thương thần kinh do tiêm sai vị trí

Câu 40. Tính chất nào của nhịp thở cần lưu ý khi đánh giá hô hấp?
A. Biến đổi theo tư thế mà không nguy hiểm
B. Cường độ thở (mức gắng sức) và nhịp đều
C. Chỉ lưu ý tần số mà bỏ qua âm thanh
D. Nhiệt độ da không ảnh hưởng hô hấp

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: