Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đại Học Trà Vinh

Năm thi: 2025
Môn học: Quản trị nguồn nhân lực
Trường: Đại học Trà Vinh (TVU)
Người ra đề: ThS. Phạm Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Quản lý
Năm thi: 2025
Môn học: Quản trị nguồn nhân lực
Trường: Đại học Trà Vinh (TVU)
Người ra đề: ThS. Phạm Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Quản lý
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đại Học Trà Vinh là bài kiểm tra đánh giá năng lực giữa kỳ và cuối kỳ thuộc môn Quản trị nguồn nhân lực tại Trường Đại học Trà Vinh (TVU), một trong những cơ sở giáo dục đa ngành, đa lĩnh vực đang phát triển mạnh ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Phạm Văn Hòa, giảng viên Khoa Kinh tế – Luật – TVU, năm 2025. Nội dung trắc nghiệm đề đại học tập trung vào các kiến thức cốt lõi như hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên, đánh giá hiệu suất công việc, cũng như chiến lược giữ chân nhân tài trong tổ chức.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, bộ đề Trắc Nghiệm Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đại Học Trà Vinh được phân loại theo từng chương, mỗi câu hỏi kèm đáp án và lời giải chi tiết, giúp sinh viên luyện tập và nắm chắc nội dung môn học. Website hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học qua biểu đồ thống kê cá nhân. Đây là công cụ ôn luyện hiệu quả giúp sinh viên Đại học Trà Vinh cũng như các trường đại học khác học tốt môn Quản trị nguồn nhân lực và tự tin bước vào các kỳ thi chính thức.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Trắc nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đại học Trà Vinh TVU

Câu 1. Chức năng nào đảm bảo giữ chân và hỗ trợ nhân viên duy trì hiệu quả công việc lâu dài?
A. Tổ chức kiểm tra định kỳ và nâng cao chất lượng làm việc
B. Nhóm chức năng duy trì nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
C. Thực hiện phân tích và thiết kế lại quy trình lao động
D. Ban hành chính sách phúc lợi cho toàn thể lao động

Câu 2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong môi trường bên trong của tổ chức nhân sự?
A. Tình trạng tài chính và kế hoạch đầu tư dài hạn của doanh nghiệp
B. Cơ sở vật chất và hệ thống công nghệ hỗ trợ công việc nhân sự
C. Nguồn nhân lực đáp ứng tốt yêu cầu hoạt động của tổ chức
D. Định hướng phát triển chung của toàn bộ doanh nghiệp

Câu 3. Đối tượng nào không trực tiếp tham gia vào hoạt động quản trị nhân lực trong doanh nghiệp?
A. Cán bộ quản lý cấp trung thuộc các bộ phận khác nhau
B. Lãnh đạo phòng ban và bộ phận điều phối hành chính nhân sự
C. Nhân viên thực hiện công việc hành chính văn thư đơn thuần
D. Các nhóm trưởng nhóm sản xuất được phân công phụ trách nhân sự

Câu 4. Ba nhóm chức năng chính trong mô hình quản trị nguồn nhân lực gồm nhóm nào sau đây?
A. Thiết kế công việc, đánh giá hiệu quả và đề xuất điều chỉnh kế hoạch
B. Thu hút nhân sự, phát triển nguồn lực và duy trì nhân sự hiệu quả
C. Đào tạo nội bộ, tuyển chọn và thiết lập hệ thống phân tích lao động
D. Phát triển năng lực, quản lý nhân viên và tổ chức thi đua khen thưởng

Câu 5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý hiệu quả công việc của nhân viên?
A. Ban giám đốc điều hành hoặc lãnh đạo bộ phận hành chính tài chính
B. Cán bộ quản lý ở các cấp kết hợp phòng nhân sự chuyên trách
C. Nhân viên giám sát chất lượng và điều phối sản xuất tại phân xưởng
D. Nhóm đào tạo kỹ năng và huấn luyện nội bộ của doanh nghiệp

Câu 6. Một môi trường làm việc lý tưởng theo đánh giá của người lao động là gì?
A. Mức lương hấp dẫn và chế độ đãi ngộ theo đúng luật lao động
B. Có chính sách rõ ràng trong quy trình làm việc và xử lý mâu thuẫn
C. Công việc an toàn, không nhàm chán và phù hợp với chuyên môn
D. Được lựa chọn thời gian làm việc linh hoạt và chủ động nghỉ phép

Câu 7. Điểm mạnh đặc trưng của môi trường làm việc tích cực là gì?
A. Có phân công rõ ràng, tạo điều kiện rèn luyện tính kỷ luật cá nhân
B. Không khí vui tươi, cấp trên cởi mở và nhân viên được lắng nghe
C. Giao tiếp nội bộ hiệu quả, tăng cường kỹ năng hợp tác giữa các nhóm
D. Ban hành chính sách thưởng phạt phù hợp với đóng góp từng cá nhân

Câu 8. Chỉ số nào được dùng để đánh giá sự dịch chuyển nhân sự trong tổ chức?
A. Tỷ lệ đào tạo và đánh giá định kỳ trong mỗi bộ phận quản lý
B. Tỷ lệ thực hiện chỉ tiêu sản xuất hàng tháng của các nhân viên
C. Tỷ lệ vi phạm quy định nội quy và các mức xử lý kỷ luật nội bộ
D. Tỷ lệ luân chuyển và tỷ lệ nghỉ việc trong doanh nghiệp

Câu 9. Phong phú hóa công việc được hiểu là gì trong quản trị nhân sự?
A. Đơn giản hóa công việc để tiết kiệm thời gian và nhân sự triển khai
B. Thiết lập hệ thống làm việc với quy mô gọn nhẹ và hiệu quả cao hơn
C. Mở rộng phạm vi công việc và nâng cao mức độ trách nhiệm cá nhân
D. Phân chia công việc rõ ràng và điều phối công việc theo tiến độ

Câu 10. Người lao động mong đợi điều gì để có cơ hội phát triển nghề nghiệp?
A. Có cơ hội học kỹ năng mới, được đào tạo và thăng tiến minh bạch
B. Được trả lương cao, thưởng đều và tăng thêm chế độ bảo hiểm
C. Nhận nhiều phần thưởng cho các hoạt động phong trào thi đua
D. Được làm thêm giờ, tăng ca để có thu nhập ổn định lâu dài

Câu 11. Chức năng nào dưới đây có vai trò hỗ trợ giữ chân người lao động hiệu quả?
A. Chức năng giám sát lao động và kiểm tra quy trình làm việc định kỳ
B. Chức năng tuyển dụng nhân sự từ thị trường lao động bên ngoài
C. Chức năng phát triển hệ thống quản lý dựa trên tiêu chí kỹ năng
D. Chức năng duy trì nguồn nhân lực trong toàn tổ chức doanh nghiệp

Câu 12. Trung bình một doanh nghiệp có bao nhiêu phòng liên quan đến nhân sự?
A. Có ít nhất 3 phòng ban bao gồm cả giám sát và huấn luyện lao động
B. Phân chia thành 4 bộ phận tùy theo quy mô phát triển nhân sự hiện có
C. Thường có dưới 2 đơn vị trực tiếp thực hiện công tác nhân sự
D. Tối thiểu 5 đơn vị có liên quan đến khối hành chính và công đoàn

Câu 13. Quản trị nhân lực là quá trình thực hiện nhóm hoạt động nào dưới đây?
A. Tuyển dụng, sử dụng, phát triển và đãi ngộ nguồn lao động hợp lý
B. Hỗ trợ truyền thông nội bộ và cải thiện sự gắn bó trong tập thể nhân viên
C. Xây dựng hệ thống cơ sở vật chất và điều kiện làm việc an toàn
D. Triển khai chiến dịch nhân sự theo mùa vụ và đợt tuyển đặc biệt

Câu 14. Những nhiệm vụ cốt lõi của phòng nhân sự thường bao gồm:
A. Thiết kế mô hình tổ chức và sắp xếp lại nguồn lực toàn doanh nghiệp
B. Điều hành chương trình phát triển sản phẩm và quy trình sản xuất
C. Tuyển dụng, đào tạo, trả lương, an toàn lao động và phúc lợi nhân viên
D. Đánh giá hiệu quả và phân loại nhân sự theo mục tiêu kinh doanh

Câu 15. Yếu tố nào thuộc môi trường vi mô có ảnh hưởng trực tiếp đến nhân sự?
A. Đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp và khách hàng của doanh nghiệp
B. Các hiệp định thương mại quốc tế và tình hình kinh tế khu vực
C. Chính sách vĩ mô của Chính phủ liên quan đến tiền tệ và tài khóa
D. Sự biến động về dân số và xu hướng sử dụng lao động phổ thông

Câu 16. Trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực, chức năng nào sau đây là then chốt?
A. Quản lý các chỉ số KPI liên quan đến nhân sự toàn tổ chức
B. Kiểm soát hành vi và tác phong của người lao động mỗi ngày
C. Hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm soát nhân lực hợp lý
D. Tăng cường kỷ luật và đánh giá lương thưởng định kỳ mỗi quý

Câu 17. Nhóm chức năng nào phụ trách đảm bảo doanh nghiệp có được nhân sự phù hợp?
A. Nhóm chức năng thu hút nguồn nhân lực theo yêu cầu công việc
B. Nhóm chức năng đào tạo và đánh giá kỹ năng chuyên môn định kỳ
C. Nhóm chức năng điều phối sản xuất và theo dõi tiến độ từng dự án
D. Nhóm chức năng truyền thông và quảng bá hình ảnh công ty

Câu 18. Vai trò nào được xem là trọng tâm trong công tác quản trị nguồn nhân lực?
A. Quản lý giờ giấc làm việc và nghỉ phép trong doanh nghiệp
B. Cập nhật dữ liệu và tình hình lương thưởng nhân sự toàn công ty
C. Thiết lập, phối hợp, kiểm tra và tham gia vào các hoạt động nhân sự
D. Ban hành quy định chung và hướng dẫn công việc cụ thể cho từng cá nhân

Câu 19. Hoạt động nào không thuộc nội dung của quản trị nguồn nhân lực hiện đại?
A. Quản lý hồ sơ cá nhân và năng lực nhân viên trong từng bộ phận
B. Xây dựng hệ thống lương thưởng và chính sách phúc lợi nhân sự
C. Quản lý toàn bộ nguồn lực của tổ chức bao gồm cả tài sản tài chính
D. Phân tích nhu cầu lao động và lập kế hoạch đào tạo nội bộ

Câu 20. Bộ phận nào thường chịu trách nhiệm chính trong hoạt động tuyển dụng?
A. Phòng nhân sự của doanh nghiệp hoặc tổ chức
B. Phòng kỹ thuật và bộ phận quản lý thiết bị chuyên ngành
C. Ban điều hành tài chính kết hợp với bộ phận truyền thông
D. Bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng trực tiếp

Câu 21. Ở các quốc gia phát triển, tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá nhân sự?
A. Số lượng giờ làm thêm và các khoản thu nhập vượt mức quy định
B. Thâm niên công tác và bằng cấp được cấp bởi cơ sở đào tạo quốc tế
C. Quan hệ nội bộ và mức độ gắn bó với đồng nghiệp trong doanh nghiệp
D. Khả năng thích ứng linh hoạt và tiềm năng phát triển lãnh đạo

Câu 22. Trong quy trình tuyển dụng nhân sự, bước nào được tiến hành cuối cùng?
A. Xác định tiêu chí tuyển dụng cho từng nhóm vị trí chuyên môn
B. Lên kế hoạch tuyển dụng và lựa chọn hình thức công bố thông tin
C. Phỏng vấn, quan sát, đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp
D. Thiết lập kịch bản tuyển dụng và phối hợp với các đối tác truyền thông

Câu 23. Phát biểu nào sau đây là không chính xác về quản trị nguồn nhân lực?
A. Là hoạt động quản trị toàn bộ mọi nguồn lực trong doanh nghiệp
B. Bao gồm công việc đào tạo, tuyển dụng và đánh giá nhân viên
C. Nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng lao động và nâng cao hiệu suất
D. Góp phần xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp với từng nhóm nhân viên

Câu 24. Một trong những mục tiêu chính của hệ thống quản trị nhân sự là gì?
A. Thiết lập chế độ đãi ngộ và hệ thống tiền lương công bằng hợp lý
B. Tăng tốc độ tuyển dụng nhân sự từ các nguồn không chính thống
C. Giảm chi phí hoạt động bằng cách cắt giảm nhân sự hành chính
D. Ưu tiên tuyển dụng nội bộ nhằm tránh chi phí đào tạo người mới

Câu 25. Nội dung nào sau đây là thành phần bắt buộc trong bản mô tả công việc?
A. Số giờ làm việc tối đa và mức lương khởi điểm đề xuất theo tháng
B. Thông tin liên lạc của người phụ trách và số liệu thống kê lương
C. Điều kiện lao động và quyền lợi thưởng vào dịp cuối năm tài chính
D. Tiêu chuẩn thực hiện công việc cụ thể cho từng vị trí đảm nhận

Câu 26. Phân tích công việc là gì trong quá trình xây dựng hệ thống nhân sự?
A. Lập kế hoạch hành động và ngân sách đào tạo theo quý định kỳ
B. Đánh giá các phòng ban để phân bố chỉ tiêu sản xuất hợp lý
C. Phân tích doanh thu để xác định hiệu suất làm việc toàn tổ chức
D. Thu thập và xử lý thông tin chi tiết liên quan đến vị trí công việc

Câu 27. Nhược điểm điển hình khi tuyển dụng nội bộ là gì?
A. Gây áp lực cho các nhân sự mới được đưa vào thử việc ban đầu
B. Làm gia tăng chi phí đào tạo do thiếu kỹ năng ban đầu cần thiết
C. Có thể tạo nhóm ứng viên không đạt yêu cầu và thiếu tinh thần hợp tác
D. Tăng sự chênh lệch thu nhập giữa nhân viên mới và nhân viên cũ

Câu 28. Nguy cơ lớn nhất khi tổ chức không có chiến lược giữ chân nhân sự hiệu quả?
A. Rò rỉ bí mật kinh doanh khi nhân sự chủ chốt rời khỏi tổ chức
B. Mất lòng tin từ phía khách hàng do thay đổi nhân sự thường xuyên
C. Tăng chi phí đào tạo và tổ chức lại quy trình làm việc nội bộ
D. Giảm chất lượng sản phẩm do không có đội ngũ ổn định lâu dài

Câu 29. Trong hồ sơ xin việc, thông tin nào dưới đây không bắt buộc?
A. Sơ yếu lý lịch và giấy khám sức khỏe còn hiệu lực
B. Văn bằng chứng chỉ và bằng cấp liên quan đến chuyên môn
C. Các giấy tờ xác minh quá trình học tập tại trường đào tạo chính quy
D. Bảng thống kê thu nhập và tài sản của người lao động

Câu 30. Bước đầu tiên trong quy trình tuyển dụng nhân sự là gì?
A. Công bố thông báo tuyển dụng tới các kênh truyền thông đại chúng
B. Xác định nhu cầu tuyển dụng và lập kế hoạch phù hợp với chiến lược
C. Phỏng vấn sơ bộ và kiểm tra đánh giá khả năng thực hành của ứng viên
D. Tiến hành ký hợp đồng thử việc và sắp xếp thời gian làm việc chính thức

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: