Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin EPU là bài kiểm tra định kỳ trong học phần Triết học Mác Lênin tại Trường Đại học Điện lực (EPU), nơi đào tạo đa ngành với thế mạnh trong lĩnh vực kỹ thuật – công nghệ và khoa học xã hội. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, giảng viên Bộ môn Khoa học Chính trị – EPU, năm 2025. Nội dung đề đại học tập trung vào các nguyên lý cơ bản của triết học Mác – Lênin như phép biện chứng duy vật, chủ nghĩa duy vật lịch sử, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, vai trò của con người trong lịch sử và thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý.
Bộ đề Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin EPU trên nền tảng dethitracnghiem.vn được xây dựng bài bản, các câu hỏi được phân chia rõ ràng theo từng chương, kèm theo đáp án và lời giải chi tiết. Giao diện luyện tập thân thiện, cho phép sinh viên làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi quá trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp sinh viên Đại học Điện lực và các trường đại học khác củng cố kiến thức và chuẩn bị hiệu quả cho các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Triết học Mác – Lênin.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Triết học Mác Lênin Đại học Đại học Điện lực EPU
Câu 1. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, nguồn gốc của ý thức là kết quả của sự tác động giữa:
A. Thế giới tự nhiên và đời sống xã hội
B. Các hiện tượng vật lý và yếu tố văn hóa
C. Trực giác con người và truyền thống lịch sử
D. Tình cảm và hoạt động sáng tạo nghệ thuật
Câu 2. Ý thức được hình thành trên cơ sở tác động qua lại giữa:
A. Hoạt động tư duy và trí nhớ xã hội
B. Trực giác và cảm xúc tập thể
C. Bộ óc con người và thực tiễn khách quan
D. Ngôn ngữ và hình ảnh tâm linh
Câu 3. Theo triết học Mác – Lênin, nguồn gốc khách quan của ý thức là gì?
A. Tư duy trừu tượng của nhân loại
B. Thế giới khách quan mà con người phản ánh
C. Ký ức lịch sử được tích lũy qua thời gian
D. Bản năng tự nhiên và cảm xúc cá nhân
Câu 4. Phương diện phản ánh thế giới khách quan vào ý thức con người là gì?
A. Nhân sinh quan và đạo đức xã hội
B. Cơ quan cảm giác và hoạt động lao động
C. Niềm tin cá nhân và tín ngưỡng tập thể
D. Thế giới biểu tượng và ngôn ngữ hình ảnh
Câu 5. Yếu tố nào được xem là điều kiện trực tiếp để hình thành ý thức con người?
A. Lao động sản xuất vật chất
B. Tư duy hình tượng và nhận thức siêu hình
C. Cảm xúc và truyền thống cộng đồng
D. Trí tuệ cảm tính và tâm lý bẩm sinh
Câu 6. Trong triết học Mác – Lênin, triết học có vai trò gì đối với hệ thống tri thức?
A. Là phương tiện lưu giữ thông tin và cảm xúc
B. Là công cụ giáo dục chính trị và đạo đức
C. Là hạt nhân lý luận của thế giới quan khoa học
D. Là phương pháp khám phá bản chất xã hội
Câu 7. Triết học được hình thành từ thực tiễn đời sống nhờ yếu tố nào?
A. Nhờ tín ngưỡng và tín điều cổ đại
B. Nhờ điều kiện kinh tế – xã hội và sự phát triển của tư duy
C. Nhờ truyền thuyết và giáo lý dân gian
D. Nhờ cảm giác và trực giác tinh thần
Câu 8. Yếu tố nào không thể thiếu để triết học Mác ra đời?
A. Phép biện chứng Hy Lạp cổ đại
B. Điều kiện kinh tế – xã hội, sự phát triển khoa học và yếu tố chủ quan
C. Tôn giáo và tư tưởng huyền bí
D. Hệ thống tín điều cổ phương Đông
Câu 9. Mác đánh giá điểm tích cực trong triết học Hêghen là gì?
A. Hạt nhân hợp lý của phép biện chứng duy tâm
B. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
C. Lý luận về lịch sử tinh thần thế giới
D. Sự kết hợp giữa đạo đức và khoa học
Câu 10. Phoiơbắc là đại biểu của trường phái triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy vật nhân bản
B. Chủ nghĩa hiện sinh phương Tây
C. Chủ nghĩa thực chứng cổ điển
D. Chủ nghĩa kinh nghiệm siêu hình
Câu 11. Hêghen đại diện cho khuynh hướng triết học nào?
A. Duy vật biện chứng cổ điển
B. Duy tâm khách quan
C. Kinh nghiệm luận hiện đại
D. Duy vật siêu hình
Câu 12. Triết học Mác ra đời vào thời điểm nào trong thế kỷ XIX?
A. Những năm 40 của thế kỷ XIX
B. Những năm 30 của thế kỷ XIX
C. Những năm 50 của thế kỷ XIX
D. Những năm 60 của thế kỷ XIX
Câu 13. Những người đặt nền móng cho triết học Mác – Lênin là ai?
A. C. Mác, Ph. Ăngghen và V.I. Lênin
B. Hêghen, Phoiơbắc và Lênin
C. Mác, Lênin và Stalin
D. Ăngghen, Lênin và Mao Trạch Đông
Câu 14. Phát minh khoa học nào tạo tiền đề cho tư duy triết học hiện đại về vận động?
A. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng
B. Thuyết tiến hóa của Darwin
C. Thuyết hạt cơ bản trong vật lý
D. Học thuyết tế bào sinh học
Câu 15. Khoa học nào trong thế kỷ XIX góp phần bác bỏ quan điểm duy tâm về nguồn gốc loài người?
B. Thuyết tiến hóa của Darwin
A. Vật lý cổ điển
C. Sinh học phân tử hiện đại
D. Thần học tiến hóa
Câu 16. Theo phép biện chứng duy vật, vai trò của ý thức đối với vật chất là gì?
B. Là sự phản ánh và cải biến thế giới khách quan trong hoạt động thực tiễn
A. Là nguyên nhân sinh ra thế giới vật chất
C. Là hiện tượng độc lập và không liên quan đến vật chất
D. Là hình ảnh siêu hình trong tư tưởng
Câu 17. Quan điểm toàn diện trong triết học đòi hỏi điều gì khi xem xét sự vật?
A. Xem xét riêng lẻ từng yếu tố thành phần
B. Xem xét trong mối quan hệ biện chứng giữa các mặt, các khía cạnh
C. Tập trung vào khía cạnh đạo đức và ý nghĩa xã hội
D. Phân tích dựa vào ý thức chủ quan
Câu 18. Phép biện chứng là gì theo Mác – Lênin?
A. Học thuyết về mối liên hệ phổ biến và sự vận động phát triển của thế giới
B. Phương pháp mô tả trực quan các hiện tượng xã hội
C. Cách tư duy trừu tượng mang tính thần bí
D. Lý luận về sự bất biến của hiện thực
Câu 19. Biện chứng bao gồm hai hình thức cơ bản nào?
A. Biện chứng khách quan và biện chứng chủ quan
B. Biện chứng tự nhiên và biện chứng tinh thần
C. Biện chứng thần học và biện chứng xã hội
D. Biện chứng văn hóa và biện chứng đạo đức
Câu 20. Theo triết học, mối liên hệ được hiểu như thế nào?
A. Sự ràng buộc, ảnh hưởng và tác động qua lại giữa các yếu tố trong hiện thực
B. Mối quan hệ cảm xúc giữa con người và thế giới
C. Sự trùng hợp mang tính ngẫu nhiên giữa các hiện tượng
D. Khả năng tồn tại độc lập giữa các sự vật
Câu 21. Theo quan điểm duy vật biện chứng, mối liên hệ giữ vai trò như thế nào trong nhận thức và thực tiễn?
A. Là hình thức biểu hiện phổ biến và khách quan của hiện thực
B. Là sự kết nối ngẫu nhiên của các hiện tượng xã hội
C. Là yếu tố phụ thuộc vào tư duy cảm tính của con người
D. Là biểu hiện siêu hình của thế giới vật chất
Câu 22. Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong phép biện chứng thể hiện điều gì?
A. Hình thức luôn chi phối và quyết định nội dung
B. Nội dung giữ vai trò quyết định, hình thức có tính tác động trở lại
C. Nội dung là yếu tố chủ quan, còn hình thức là khách quan tuyệt đối
D. Cả hai tồn tại độc lập, không ảnh hưởng đến nhau
Câu 23. Theo triết học Mác – Lênin, phát triển là gì?
A. Sự biến đổi tuần hoàn không làm thay đổi chất
B. Quá trình lặp lại các hiện tượng trong không gian
C. Quá trình vận động tiến hóa theo chiều hướng từ thấp đến cao
D. Biến đổi của hiện tượng mà không thay đổi bản chất
Câu 24. Nội dung nào phản ánh đúng nguyên lý về sự phát triển trong phép biện chứng duy vật?
A. Sự ổn định tương đối của các mối quan hệ
B. Sự vận động là kết quả của nguyên nhân siêu hình
C. Mâu thuẫn nội tại là nguồn gốc của sự vận động và phát triển
D. Phát triển là vòng tròn không có điểm khởi đầu và kết thúc
Câu 25. Khả năng là gì theo quan điểm triết học Mác – Lênin?
A. Là ý muốn chủ quan của cá nhân không phụ thuộc hoàn cảnh
B. Là điều tất yếu xảy ra trong mọi hoàn cảnh
C. Là hiện tượng chưa từng tồn tại trong tư duy xã hội
D. Là hiện thực chưa xảy ra nhưng tồn tại trong điều kiện khách quan nhất định
Câu 26. Phạm trù “hiện thực” trong triết học dùng để chỉ điều gì?
A. Những điều con người tưởng tượng ra
B. Những sự vật, hiện tượng đang tồn tại khách quan
C. Các giả thuyết triết học chưa được chứng minh
D. Những khái niệm chỉ tồn tại trong ý thức
Câu 27. Trong quá trình nhận thức và hành động, bỏ qua giai đoạn tích lũy về lượng sẽ vi phạm quy luật nào?
A. Quy luật phủ định của phủ định
B. Quy luật chuyển hóa từ lượng thành chất
C. Quy luật mâu thuẫn
D. Quy luật về tính ngẫu nhiên
Câu 28. Trong hệ thống các hình thức vận động, hình thức nào được xem là đơn giản nhất?
A. Vận động hóa học
B. Vận động sinh học
C. Vận động xã hội
D. Vận động cơ học
Câu 29. Theo quan điểm duy vật biện chứng, những yếu tố nào tạo nên nguồn gốc của ý thức?
A. Tư duy trừu tượng và niềm tin tôn giáo
B. Bộ óc người và thế giới khách quan thông qua hoạt động thực tiễn
C. Cảm xúc và tinh thần cá nhân
D. Bản năng và trí nhớ lịch sử
Câu 30. Ý thức theo triết học Mác – Lênin là gì?
A. Một thực thể tinh thần tách rời thế giới vật chất
B. Tồn tại như một khái niệm đạo đức và nhân văn
C. Hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan phản ánh trong bộ óc con người
D. Hiện tượng siêu hình vượt ra ngoài thực tiễn