Trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin UEF là bài kiểm tra kiến thức thuộc môn Triết học Mác – Lênin, được giảng dạy tại Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM (UEF). Đây là môn trắc nghiệm đại học nền tảng trong khối các môn lý luận chính trị, giúp sinh viên hình thành thế giới quan, phương pháp luận khoa học và tư duy biện chứng trong việc nghiên cứu các hiện tượng xã hội và tự nhiên. Đề trắc nghiệm do ThS. Phạm Minh Tâm – giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn UEF – biên soạn, nhằm kiểm tra toàn diện kiến thức lý thuyết và khả năng vận dụng tư duy triết học của sinh viên.
Nội dung trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin UEF bao gồm các vấn đề cốt lõi như phép biện chứng duy vật, chủ nghĩa duy vật lịch sử, nhận thức luận Mác – Lênin, vai trò của thực tiễn và ý thức, cũng như vận dụng các nguyên lý triết học vào thực tiễn cuộc sống. Đề thi giúp sinh viên rèn luyện khả năng tư duy logic, phản biện và hệ thống hóa kiến thức. Sinh viên có thể tìm thấy các đề mẫu, bộ câu hỏi ôn tập chất lượng tại dethitracnghiem.vn, nơi cung cấp kho đề thi phong phú phục vụ cho việc học tập hiệu quả.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM
Câu 1: Theo triết học Mác – Lênin, nguồn gốc xã hội trực tiếp của ý thức là gì?
A. Lao động và ngôn ngữ
B. Lao động trí óc và lao động chân tay
C. Lao động và ngôn ngữ gắn bó, tác động qua lại hình thành ý thức xã hội
D. Hoạt động nghiên cứu khoa học
Câu 2: Chọn nhận định đúng về đặc trưng của ý thức theo triết học Mác – Lênin:
A. Là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan
B. Ý thức là sự phản ánh năng động, sáng tạo của thế giới khách quan vào bộ não người
C. Là sự vận động của vật chất
D. Là sản phẩm của thần linh
Câu 3: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào phản ánh đúng vai trò của thực tiễn đối với nhận thức?
A. Thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích của nhận thức
B. Thực tiễn là nơi kiểm nghiệm chân lý
C. Thực tiễn là nguồn gốc duy nhất của ý thức
D. Cả A và B
Câu 4: Đặc điểm nổi bật của phép biện chứng duy vật là gì?
A. Nhìn nhận các sự vật, hiện tượng trong trạng thái vận động, phát triển không ngừng
B. Thừa nhận sự tồn tại của các lực lượng siêu nhiên
C. Xem xét các sự vật, hiện tượng một cách tĩnh tại
D. Chỉ quan tâm đến sự thay đổi về lượng
Câu 5: Quan điểm duy vật biện chứng về mối liên hệ phổ biến của các sự vật và hiện tượng trong thế giới là:
A. Không có sự liên hệ giữa các sự vật
B. Các sự vật, hiện tượng tồn tại biệt lập, tách rời nhau
C. Các sự vật và hiện tượng luôn luôn có mối liên hệ, tác động lẫn nhau
D. Sự liên hệ chỉ do ý thức con người quy định
Câu 6: Khái niệm “phủ định biện chứng” có đặc trưng cơ bản nào?
A. Loại trừ hoàn toàn cái cũ để thay bằng cái mới
B. Chỉ giữ lại một phần của cái cũ
C. Vừa phủ định, vừa kế thừa và phát triển yếu tố hợp lý của cái cũ
D. Xóa bỏ hoàn toàn mọi giá trị truyền thống
Câu 7: Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa phủ định biện chứng và phủ định siêu hình?
A. Phủ định biện chứng dựa trên xung đột
B. Phủ định siêu hình là phủ định tự phát
C. Phủ định siêu hình không dẫn đến phát triển
D. Phủ định biện chứng tạo ra sự phát triển đi lên
Câu 8: Tiêu chuẩn quan trọng nhất để phân biệt chân lý khách quan và chân lý chủ quan là gì?
A. Khả năng kiểm chứng thực tế
B. Sự phù hợp với cảm xúc cá nhân
C. Sự phù hợp với thực tiễn khách quan
D. Sự đồng thuận của xã hội
Câu 9: Trong triết học, phạm trù “vật chất” được Mác – Lênin định nghĩa như thế nào?
A. Vật chất là một phạm trù triết học, chỉ thực tại khách quan, tồn tại độc lập với ý thức
B. Vật chất là tất cả những gì có thể sờ thấy
C. Vật chất là vật thể sống
D. Vật chất là đối tượng nghiên cứu của vật lý học
Câu 10: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc nhận thức của con người là:
A. Trực giác và kinh nghiệm
B. Kế thừa tri thức của xã hội
C. Thực tiễn xã hội
D. Sự truyền dạy của người đi trước
Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ý thức theo quan điểm Mác – Lênin?
A. Ý thức là sự phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan vào bộ não người thông qua hoạt động thực tiễn
B. Ý thức là sản phẩm của tự nhiên
C. Ý thức chỉ hình thành nhờ giáo dục
D. Ý thức là bản năng
Câu 12: Phép biện chứng duy vật khẳng định quy luật nào chi phối sự phát triển của thế giới vật chất?
A. Quy luật phủ định của phủ định
B. Quy luật biến đổi không ngừng
C. Quy luật phát triển tuần hoàn
D. Quy luật mâu thuẫn
Câu 13: “Chủ thể sáng tạo lịch sử” theo chủ nghĩa duy vật lịch sử là ai?
A. Quần chúng nhân dân
B. Các nhà lãnh đạo
C. Nhà nước
D. Trí thức và nghệ sĩ
Câu 14: Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, vai trò của sản xuất vật chất là gì?
A. Sản xuất vật chất là cơ sở tồn tại và phát triển của xã hội
B. Sản xuất vật chất chỉ có ý nghĩa kinh tế
C. Sản xuất vật chất là hoạt động cá nhân
D. Sản xuất vật chất không liên quan đến phát triển xã hội
Câu 15: Quan điểm “Ý thức phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan” thuộc về trường phái triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
C. Chủ nghĩa siêu hình
D. Chủ nghĩa kinh nghiệm
Câu 16: Theo phép biện chứng duy vật, mối quan hệ giữa các phạm trù vật chất và ý thức là:
A. Ý thức quyết định vật chất
B. Vật chất có trước, ý thức có sau và phụ thuộc vào vật chất
C. Ý thức và vật chất độc lập
D. Ý thức tự phát sinh
Câu 17: Quan điểm của triết học Mác – Lênin về vai trò của thực tiễn đối với nhận thức là gì?
A. Thực tiễn tạo ra lý luận
B. Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý
C. Thực tiễn là nơi ý thức phát triển
D. Thực tiễn là cơ sở, động lực và mục đích của nhận thức
Câu 18: Đặc trưng cơ bản của chân lý khách quan theo triết học Mác – Lênin là:
A. Chân lý là sự phù hợp giữa nhận thức với thực tiễn khách quan
B. Chân lý là ý kiến số đông
C. Chân lý là cảm xúc cá nhân
D. Chân lý là không thể kiểm chứng
Câu 19: Quy luật phủ định của phủ định nói lên điều gì?
A. Sự phát triển lặp lại nguyên trạng
B. Sự phát triển đi lên theo hình xoáy ốc, cái mới kế thừa và vượt qua cái cũ
C. Sự phát triển bất định
D. Sự phát triển tuần hoàn khép kín
Câu 20: Theo triết học Mác – Lênin, cái quyết định bản chất của con người là gì?
A. Ý thức và tư duy
B. Tổng hòa các mối quan hệ xã hội
C. Bản năng
D. Địa vị kinh tế
Câu 21: Nguyên lý về sự phát triển của chủ nghĩa Mác – Lênin là:
A. Phát triển là quá trình giản đơn
B. Phát triển là quá trình đi lên không ngừng
C. Phát triển là quá trình thay đổi về chất, kết quả của sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
D. Phát triển là sự lặp lại
Câu 22: Quy luật lượng – chất chỉ ra điều gì trong sự phát triển của sự vật?
A. Sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại
B. Sự phát triển tuần hoàn
C. Sự phát triển độc lập
D. Sự thay đổi chỉ có thể tăng dần
Câu 23: Nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính khác nhau ở điểm nào?
A. Nhận thức cảm tính phụ thuộc vào kinh nghiệm
B. Nhận thức lý tính dựa trên logic hình thức
C. Nhận thức cảm tính phản ánh trực tiếp thế giới bằng giác quan, lý tính là sự phản ánh gián tiếp, tổng hợp qua tư duy
D. Nhận thức cảm tính là duy nhất đúng
Câu 24: Chủ nghĩa duy vật biện chứng xác định bản chất của thế giới là gì?
A. Thế giới vật chất vận động không ngừng, tồn tại khách quan, không phụ thuộc vào ý thức con người
B. Thế giới chỉ tồn tại trong tư duy
C. Thế giới là ý niệm
D. Thế giới do thần linh tạo ra
Câu 25: Đâu là biểu hiện của phủ định biện chứng trong tự nhiên và xã hội?
A. Sự xung đột không có phát triển
B. Mọi sự vật đều lặp lại
C. Cái mới ra đời thay thế cái cũ, quá trình phát triển có tính kế thừa
D. Sự vật phát triển ngẫu nhiên
Câu 26: Yếu tố nào là nguồn gốc sâu xa của sự vận động và phát triển trong thế giới vật chất?
A. Mâu thuẫn bên trong các sự vật, hiện tượng
B. Ngoại lực tác động
C. Quy luật tất yếu
D. Ý thức con người
Câu 27: Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào giữ vai trò quyết định sự biến đổi của xã hội?
A. Ý thức xã hội
B. Chính trị
C. Sản xuất vật chất và phương thức sản xuất
D. Giáo dục
Câu 28: Sự vận động của vật chất theo triết học Mác – Lênin là gì?
A. Vật chất không vận động
B. Vật chất là phạm trù duy nhất vận động không ngừng, biến đổi đa dạng
C. Vận động chỉ có ở con người
D. Vận động là sản phẩm của ý thức
Câu 29: Ý thức xã hội có tính độc lập tương đối nghĩa là gì?
A. Ý thức xã hội quyết định vật chất
B. Ý thức xã hội không chịu tác động của vật chất
C. Ý thức xã hội có thể tác động trở lại đời sống xã hội, nhưng không thể tách rời tồn tại xã hội
D. Ý thức xã hội là yếu tố duy nhất
Câu 30: Trong quá trình nhận thức, bước nhảy từ nhận thức cảm tính sang nhận thức lý tính thể hiện điều gì?
A. Sự thay đổi hoàn toàn về đối tượng
B. Sự vận động của tư duy
C. Sự tổng hợp, phân tích, khái quát hóa các tài liệu cảm tính để hình thành khái niệm, phán đoán, suy luận
D. Sự tác động của môi trường
Câu 31: Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý là gì?
A. Thực tiễn
B. Truyền thống
C. Đa số tán thành
D. Lý thuyết
Câu 32: Chọn đáp án đúng về nguyên tắc khách quan trong nhận thức:
A. Phải xuất phát từ ý thức cá nhân
B. Phải xuất phát từ thực tiễn và tôn trọng khách quan
C. Phải dựa trên kinh nghiệm
D. Phải dựa trên truyền thuyết
Câu 33: Đâu là biểu hiện của vận động xã hội?
A. Sự biến đổi của tự nhiên
B. Sự biến đổi của xã hội loài người, các quan hệ và thể chế xã hội
C. Sự biến đổi của các nguyên tử
D. Sự biến đổi của khí hậu
Câu 34: Chủ nghĩa duy vật biện chứng nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa vật chất và ý thức?
A. Vật chất quyết định ý thức, nhưng ý thức có thể tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn
B. Ý thức quyết định vật chất hoàn toàn
C. Ý thức và vật chất độc lập
D. Ý thức là sản phẩm của thần linh
Câu 35: Triết học Mác – Lênin quan niệm thế nào về nguồn gốc tự nhiên của ý thức?
A. Do con người sáng tạo
B. Do bộ não người và lao động
C. Do giáo dục
D. Do truyền thuyết
Câu 36: Ý thức xã hội phản ánh gì?
A. Điều kiện sinh hoạt vật chất của xã hội
B. Ý thức của cá nhân
C. Cảm xúc và trí tưởng tượng
D. Bản năng sinh tồn
Câu 37: Chọn nhận định đúng về vận động và phát triển theo chủ nghĩa Mác – Lênin:
A. Vận động là đặc điểm riêng của sinh vật
B. Vận động là phương thức tồn tại của vật chất, mọi sự vật đều vận động
C. Vận động là sản phẩm của tư duy
D. Vận động chỉ có ở xã hội
Câu 38: Theo triết học Mác – Lênin, mâu thuẫn là gì?
A. Mâu thuẫn là hiện tượng bên ngoài
B. Mâu thuẫn là sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập trong cùng một sự vật, hiện tượng
C. Mâu thuẫn là sản phẩm của ý thức xã hội
D. Mâu thuẫn là do con người tạo ra
Câu 39: Đâu là biểu hiện của sự thay đổi về chất trong phát triển của sự vật?
A. Sự tăng trưởng về số lượng
B. Sự biến đổi ngẫu nhiên
C. Sự biến đổi căn bản về cấu trúc, tính chất, chức năng của sự vật
D. Sự thay đổi nhỏ lẻ, không đáng kể
Câu 40: Đâu là điểm then chốt phân biệt phép biện chứng duy vật với phép biện chứng duy tâm?
A. Đều thừa nhận sự vận động
B. Duy vật khẳng định vật chất là cái có trước, quyết định ý thức; duy tâm ngược lại
C. Cả hai đều phủ nhận vai trò của ý thức
D. Cả hai đều dựa vào tôn giáo