Trắc nghiệm Tâm lý học – Chương 7 là phần kiểm tra kiến thức thuộc chương 7 trong môn Tâm lý học đại cương – một môn trắc nghiệm đại học nền tảng trong chương trình đào tạo của các ngành giáo dục, xã hội, y tế và quản trị tại nhiều trường đại học như Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Chương 7 thường tập trung vào nội dung về “Nhân cách” – một trong những chủ đề cốt lõi của tâm lý học, giúp sinh viên hiểu được bản chất, cấu trúc và quá trình hình thành, phát triển nhân cách con người. Đề trắc nghiệm do ThS. Đỗ Thị Minh Tâm – giảng viên Khoa Tâm lý học – biên soạn với mục tiêu kiểm tra khả năng tư duy phân tích và tổng hợp kiến thức của sinh viên.
Nội dung trắc nghiệm Tâm lý học – Chương 7 bao gồm các khái niệm về nhân cách, các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển nhân cách như di truyền, môi trường, giáo dục và hoạt động cá nhân. Ngoài ra, đề còn đề cập đến các cấu trúc bên trong của nhân cách như năng lực, xu hướng, tính cách và thế giới quan. Sinh viên có thể sử dụng các bộ đề mẫu và câu hỏi trắc nghiệm có sẵn tại dethitracnghiem.vn để luyện tập, ôn thi hiệu quả và đạt kết quả tốt trong học phần Tâm lý học.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Trắc nghiệm Tâm lý học Chương 7
Câu 1: Động lực là gì trong tâm lý học?
A. Là sự thôi thúc của cảm xúc nhất thời
B. Là nhu cầu, mong muốn thúc đẩy con người hành động
C. Là toàn bộ các nhân tố bên trong thúc đẩy, duy trì và định hướng hành vi
D. Là phản ứng tức thời trước kích thích bên ngoài
Câu 2: Theo quan điểm hiện đại, sự khác biệt giữa động lực bên trong và động lực bên ngoài là gì?
A. Động lực bên ngoài đến từ môi trường xã hội
B. Động lực bên trong xuất phát từ nhu cầu cá nhân
C. Động lực bên trong là do nhu cầu, hứng thú cá nhân, còn động lực bên ngoài do phần thưởng, hình phạt
D. Động lực bên ngoài không ảnh hưởng đến kết quả học tập
Câu 3: Khi nào động lực cá nhân dễ bị giảm sút nhất?
A. Khi thiếu mục tiêu cụ thể
B. Khi có nhiều phần thưởng
C. Khi thiếu sự quan tâm và ghi nhận kết quả
D. Khi có nhiều áp lực xã hội
Câu 4: Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của thiếu động lực học tập là gì?
A. Hay trì hoãn, không hoàn thành bài tập
B. Chủ động tìm kiếm thêm tài liệu
C. Luôn tham gia đầy đủ các hoạt động ngoại khoá
D. Tích cực phát biểu xây dựng bài
Câu 5: Vai trò của mục tiêu cá nhân trong việc hình thành động lực là gì?
A. Định hướng cho hành động và giúp duy trì nỗ lực
B. Chỉ mang ý nghĩa tượng trưng
C. Không ảnh hưởng đến động lực
D. Chỉ tác động khi được phần thưởng vật chất
Câu 6: Đặc điểm nổi bật của động lực bền vững là gì?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác
B. Chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn
C. Được xây dựng dựa trên giá trị cá nhân và mục tiêu rõ ràng
D. Luôn gắn liền với sự ép buộc
Câu 7: Một sinh viên chủ động học tập và tìm hiểu kiến thức mới là biểu hiện của động lực loại nào?
A. Động lực bên ngoài
B. Động lực tiêu cực
C. Động lực bên trong
D. Động lực tạm thời
Câu 8: Sự khác biệt lớn nhất giữa động lực học tập nội sinh và ngoại sinh là gì?
A. Nội sinh xuất phát từ nhu cầu, ngoại sinh từ tác động bên ngoài
B. Ngoại sinh luôn mạnh mẽ hơn
C. Nội sinh không duy trì lâu
D. Ngoại sinh không ảnh hưởng đến hiệu quả học tập
Câu 9: Theo thuyết Maslow, động lực xuất hiện khi nào?
A. Khi các nhu cầu bậc thấp được thỏa mãn
B. Khi bị tác động bởi người khác
C. Khi một nhu cầu chưa được đáp ứng
D. Khi có sự cạnh tranh
Câu 10: Động lực học tập sẽ duy trì tốt nhất trong điều kiện nào?
A. Chỉ khi có sự giám sát của giáo viên
B. Khi có phần thưởng thường xuyên
C. Khi không có sự thất bại
D. Khi người học cảm thấy ý nghĩa và giá trị của việc học
Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc duy trì động lực lâu dài?
A. Khen thưởng thường xuyên
B. Mục tiêu cá nhân phù hợp và rõ ràng
C. Áp lực từ môi trường
D. Sự kiểm soát của thầy cô
Câu 12: Khi nào động lực học tập của sinh viên có nguy cơ bị mai một?
A. Khi thiếu sự đánh giá đúng mức
B. Khi không có mục tiêu cá nhân
C. Khi liên tục thất bại mà không có hỗ trợ
D. Tất cả các ý trên
Câu 13: Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory), động lực mạnh nhất xuất hiện khi nào?
A. Khi phần thưởng chắc chắn
B. Khi kỳ vọng thành công cao và giá trị phần thưởng lớn
C. Khi áp lực xã hội mạnh
D. Khi mục tiêu đặt ra không khả thi
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực bên ngoài?
A. Điểm số cuối kỳ
B. Lời khen của thầy cô
C. Niềm đam mê tự học
D. Phần thưởng bằng tiền
Câu 15: Theo thuyết tự quyết (Self-Determination Theory), có bao nhiêu yếu tố cơ bản tạo nên động lực bên trong?
A. Ba yếu tố: tự chủ, năng lực, và gắn kết
B. Hai yếu tố: phần thưởng và động cơ
C. Một yếu tố: mục tiêu
D. Bốn yếu tố: nhu cầu, xã hội, gia đình, môi trường
Câu 16: Tác động của động lực bên trong đối với thành tích học tập là gì?
A. Ít quan trọng hơn động lực bên ngoài
B. Chỉ tác động khi có sự hướng dẫn
C. Giúp duy trì sự chủ động, sáng tạo và phát triển bền vững
D. Không có ảnh hưởng thực sự
Câu 17: Đâu là dấu hiệu nhận biết động lực học tập bị suy giảm ở sinh viên?
A. Thường xuyên đạt điểm cao
B. Không hoàn thành nhiệm vụ, thiếu tập trung
C. Chủ động trao đổi bài với thầy cô
D. Tích cực tham gia học nhóm
Câu 18: Một trong những cách hiệu quả để tăng động lực cá nhân là gì?
A. Chờ đợi người khác động viên
B. Tự đặt mục tiêu rõ ràng và phù hợp với bản thân
C. Không cần lập kế hoạch
D. Luôn tránh thử thách mới
Câu 19: Đặc trưng của động lực xã hội là gì?
A. Được tạo ra bởi môi trường học tập
B. Hình thành thông qua các mối quan hệ xã hội, nhóm
C. Luôn mạnh hơn động lực cá nhân
D. Không có tác động đến hành vi cá nhân
Câu 20: Một sinh viên chỉ học tập khi bị giám sát là biểu hiện của động lực nào?
A. Động lực ngoại sinh
B. Động lực nội sinh
C. Động lực xã hội
D. Động lực tự thân
Câu 21: Đâu là biểu hiện của động lực tiêu cực?
A. Hăng hái học tập
B. Chỉ cố gắng vì sợ bị phạt hoặc bị trừ điểm
C. Chủ động tìm kiếm kiến thức
D. Luôn có tinh thần xây dựng
Câu 22: Động lực học tập được củng cố tốt nhất khi nào?
A. Khi sinh viên không có lựa chọn
B. Khi bị bắt buộc tham gia hoạt động
C. Khi cá nhân hiểu rõ mục tiêu và ý nghĩa của việc học
D. Khi chỉ được giao việc
Câu 23: Đâu là vai trò quan trọng nhất của động lực trong học tập?
A. Quyết định điểm số cuối kỳ
B. Tạo ra sự chủ động, tích cực và nâng cao thành tích
C. Giúp sinh viên hòa đồng
D. Giảm áp lực thi cử
Câu 24: Theo quan điểm nhân văn, động lực cá nhân phát triển tốt nhất trong điều kiện nào?
A. Khi được tôn trọng, khích lệ và hỗ trợ phát triển cá nhân
B. Khi có phần thưởng vật chất
C. Khi bị áp lực xã hội
D. Khi bị phạt nặng
Câu 25: Động lực học tập có thể bị tác động bởi yếu tố nào sau đây?
A. Môi trường học tập
B. Thái độ của giáo viên
C. Sự hỗ trợ của gia đình
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 26: Động lực tự thân được hiểu là gì?
A. Động lực do giáo viên tạo ra
B. Động lực do cha mẹ ép buộc
C. Động lực xuất phát từ nhu cầu, hứng thú cá nhân
D. Động lực do môi trường học tập quyết định
Câu 27: Theo thuyết động lực, động lực nào giúp sinh viên duy trì việc học ngay cả khi gặp thất bại?
A. Động lực ngoại sinh
B. Động lực bên trong (nội sinh)
C. Động lực xã hội
D. Động lực ngắn hạn
Câu 28: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò lớn nhất trong việc duy trì động lực học tập lâu dài?
A. Phần thưởng vật chất
B. Lời khen của bạn bè
C. Sự thỏa mãn cá nhân với kết quả học tập
D. Áp lực từ gia đình
Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào giúp nâng cao động lực học tập?
A. Tự đánh giá tiến bộ của bản thân
B. So sánh với người khác
C. Phụ thuộc vào phần thưởng
D. Bỏ qua sai sót cá nhân
Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để giáo viên góp phần nâng cao động lực học tập cho sinh viên?
A. Thường xuyên kiểm tra bài cũ
B. Giao nhiều bài tập
C. Tạo môi trường học tập tích cực, khích lệ, tôn trọng sự khác biệt
D. Chỉ chú trọng điểm số cuối kỳ