Trắc Nghiệm Tâm Lý Học HUB là một bài kiểm tra thuộc môn Tâm lý học đại cương, được giảng dạy tại Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB). Đề thi này do ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị, trực tiếp biên soạn, nhằm giúp sinh viên nắm bắt các kiến thức nền tảng về tâm lý học như cảm xúc, nhận thức, hành vi, và sự phát triển nhân cách trong môi trường học tập và công việc. Trắc nghiệm đại học là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo nhằm rèn luyện kỹ năng mềm và năng lực hiểu biết con người cho sinh viên khối ngành kinh tế, tài chính – ngân hàng.
Bài trắc nghiệm được thiết kế với cấu trúc rõ ràng, kết hợp giữa lý thuyết và tình huống thực tế nhằm đánh giá khả năng vận dụng kiến thức tâm lý học vào giải quyết các vấn đề xã hội và nghề nghiệp. Sinh viên có thể tìm thấy thêm tài liệu luyện thi, ngân hàng câu hỏi và các đề mẫu liên quan trên trang dethitracnghiem.vn, một nền tảng hỗ trợ học tập hiệu quả và đáng tin cậy dành cho sinh viên toàn quốc.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB)
Câu 1: Luận điểm nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất xã hội – lịch sử của tâm lý người?
A. Tâm lý người là một hiện tượng tinh thần thuần túy, có nguồn gốc từ não bộ và không chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
B. Tâm lý người có nguồn gốc từ thế giới khách quan, trong đó nguồn gốc xã hội giữ vai trò quyết định, được hình thành và phát triển trong hoạt động và giao tiếp.
C. Các hiện tượng tâm lý của con người ở mọi thời đại, mọi nền văn hóa đều có chung một bản chất và quy luật phát triển phổ biến.
D. Tâm lý người là sản phẩm của hoạt động của cá nhân, nhưng nó hoàn toàn phụ thuộc vào các đặc điểm sinh học di truyền.
Câu 2: Đâu là sự khác biệt căn bản nhất giữa tri giác và cảm giác?
A. Cảm giác chỉ phản ánh một thuộc tính riêng lẻ của sự vật, trong khi tri giác cho ta hình ảnh hoàn chỉnh hơn về sự vật đó.
B. Tri giác phản ánh sự vật, hiện tượng một cách trọn vẹn theo một cấu trúc nhất định, còn cảm giác chỉ phản ánh từng thuộc tính riêng lẻ, rời rạc của sự vật hiện tượng.
C. Cả hai đều là quá trình tâm lý phản ánh hiện thực khách quan, nhưng tri giác mang tính chủ động hơn cảm giác.
D. Tri giác luôn diễn ra sau cảm giác và là sự tổng hợp đơn thuần của nhiều loại cảm giác khác nhau.
Câu 3: Quy luật nào của tình cảm được thể hiện trong câu: “Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén”?
A. Quy luật lây lan.
B. Quy luật di chuyển.
C. Quy luật tương phản.
D. Quy luật về sự hình thành tình cảm.
Câu 4: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển nhân cách, yếu tố nào được xem là giữ vai trò quyết định trực tiếp?
A. Hoạt động cá nhân và giao tiếp.
B. Môi trường xã hội và hoàn cảnh sống.
C. Giáo dục của nhà trường và gia đình.
D. Bẩm sinh – di truyền và tư chất của hệ thần kinh.
Câu 5: Đặc điểm nào thể hiện đúng nhất về nguồn gốc nảy sinh của quá trình tư duy?
A. Nó bắt đầu từ sự tác động trực tiếp của các sự vật, hiện tượng vào giác quan của con người.
B. Nó là một quá trình tâm lý diễn ra một cách tự động, không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan.
C. Tư duy chỉ xuất hiện khi cá nhân đứng trước một tình huống có vấn đề, tức là một hoàn cảnh chứa đựng mâu thuẫn nhận thức cần giải quyết.
D. Quá trình này luôn gắn liền với ngôn ngữ và sử dụng các khái niệm, phán đoán, suy lý.
Câu 6: Một sinh viên ban đầu không thích môn Tâm lý học nhưng vì muốn qua môn đã nỗ lực học tập, dần dần lại cảm thấy yêu thích và hứng thú với môn học này. Hiện tượng này minh chứng cho quy luật nào của tình cảm?
A. Quy luật thích ứng.
B. Quy luật di chuyển.
C. Quy luật pha trộn.
D. Quy luật tương phản.
Câu 7: Hiện tượng “ảo giác” (illusion) khác với “ảo tưởng” (hallucination) ở điểm cơ bản nào?
A. Ảo giác là hình ảnh không có thật, còn ảo tưởng là hình ảnh bị bóp méo từ sự vật có thật.
B. Ảo giác xảy ra do các quy luật vật lý, còn ảo tưởng có nguồn gốc từ các rối loạn tâm thần.
C. Ảo giác là sự tri giác sai lệch về một đối tượng có thật trong thực tế do các yếu tố khách quan hoặc chủ quan chi phối, còn ảo tưởng là tạo ra hình ảnh như thật mà không có đối tượng tương ứng trong hiện thực.
D. Cả hai đều là những tri giác sai lệch nhưng ảo giác mang tính phổ biến hơn ảo tưởng.
Câu 8: Khẳng định nào sau đây là KHÔNG chính xác khi nói về vai trò của ngôn ngữ đối với quá trình nhận thức?
A. Ngôn ngữ là công cụ để con người lĩnh hội và khái quát hóa kinh nghiệm xã hội – lịch sử.
B. Ngôn ngữ là điều kiện duy nhất và tiên quyết để tư duy có thể nảy sinh và phát triển ở con người.
C. Nhờ có ngôn ngữ, kết quả của các quá trình nhận thức (cảm giác, tri giác, tư duy) được ghi lại và lưu giữ.
D. Ngôn ngữ giúp con người trao đổi thông tin, phối hợp hành động và điều chỉnh hoạt động nhận thức của mình.
Câu 9: Khi một người đang tập trung cao độ làm việc và không nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo ngay bên cạnh, hiện tượng này thể hiện quy luật nào của chú ý?
A. Quy luật về sự phân phối chú ý.
B. Quy luật về sự di chuyển chú ý.
C. Quy luật về sức mạnh của đối tượng chú ý.
D. Quy luật về sự cảm ứng qua lại giữa hưng phấn và ức chế trên vỏ não.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây được coi là hạt nhân trung tâm của cấu trúc nhân cách?
A. Khí chất.
B. Năng lực.
C. Xu hướng.
D. Tính cách.
Câu 11: Một người có khả năng vừa lái xe vừa nghe điện thoại (không khuyến khích). Năng lực chú ý nào của người đó được thể hiện?
A. Sự phân phối chú ý.
B. Sự tập trung chú ý.
C. Sự di chuyển chú ý.
D. Khối lượng chú ý.
Câu 12: Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của trí nhớ logic, phân biệt nó với trí nhớ máy móc?
A. Ghi nhớ một cách nhanh hơn và lâu bền hơn so với trí nhớ máy móc.
B. Dựa trên sự thấu hiểu bản chất, mối liên hệ logic giữa các phần của tài liệu, từ đó cải tổ và hệ thống hóa thông tin để ghi nhớ.
C. Chỉ có ở những người có trình độ học vấn cao, trong khi trí nhớ máy móc phổ biến ở tất cả mọi người.
D. Là loại trí nhớ đòi hỏi sự nỗ lực ý chí cao độ để tái hiện lại thông tin một cách chính xác tuyệt đối.
Câu 13: Trong quá trình hình thành kỹ năng, giai đoạn nào được đặc trưng bởi việc hành động vẫn còn chậm, có nhiều động tác thừa và sai sót, đòi hỏi sự tập trung chú ý cao độ và kiểm soát bằng thị giác?
A. Giai đoạn kỹ năng.
B. Giai đoạn cuối cùng của kỹ xảo.
C. Giai đoạn hình thành kỹ xảo ban đầu.
D. Giai đoạn phân tích và làm quen với hành động.
Câu 14: Tại sao giáo dục được xem là yếu tố giữ vai trò chủ đạo đối với sự hình thành và phát triển nhân cách?
A. Tổ chức và dẫn dắt quá trình hình thành nhân cách một cách có mục đích, có kế hoạch.
B. Vì giáo dục là con đường duy nhất để con người tiếp thu nền văn hóa xã hội.
C. Vì giáo dục có thể thay đổi hoàn toàn các yếu tố bẩm sinh – di truyền không mong muốn.
D. Vì so với các yếu tố khác, giáo dục tác động đến con người ở giai đoạn sớm nhất của cuộc đời.
Câu 15: “Tính đối tượng” của hoạt động được hiểu là gì?
A. Hoạt động luôn đòi hỏi phải có công cụ và phương tiện để thực hiện.
B. Hoạt động bao giờ cũng là hoạt động của một chủ thể nhất định.
C. Hoạt động luôn hướng đến một cái gì đó tồn tại độc lập với nó, có tác dụng định hướng.
D. Hoạt động của con người luôn có mục đích, ý thức, khác với hành vi bản năng của động vật.
Câu 16: Một người luôn tỏ ra vui vẻ, lạc quan ngay cả khi gặp khó khăn, trong khi người khác lại dễ lo âu, bi quan. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nhân cách?
A. Năng lực.
B. Xu hướng.
C. Khí chất.
D. Tính cách.
Câu 17: Theo quan điểm của tâm lý học hoạt động, quá trình “xuất tâm” trong cấu trúc của hoạt động có nghĩa là gì?
A. Chủ thể chuyển các hành động bên ngoài vào thế giới tinh thần bên trong.
B. Chủ thể nhận thức sâu sắc về mục đích và ý nghĩa của hoạt động.
C. Chủ thể bộc lộ những đặc điểm tâm lý của mình ra bên ngoài thông qua sản phẩm.
D. Chủ thể chuyển những cấu trúc tâm lý bên trong thành hành động thực tiễn bên ngoài, tác động vào đối tượng.
Câu 18: Tưởng tượng sáng tạo khác với tưởng tượng tái tạo ở điểm cốt lõi nào?
A. Tưởng tượng sáng tạo tạo ra hình ảnh mới hoàn toàn, còn tái tạo chỉ là nhớ lại hình ảnh cũ.
B. Tưởng tượng sáng tạo tạo ra những hình ảnh mới, độc đáo, chưa từng có trong kinh nghiệm cá nhân và xã hội, còn tưởng tượng tái tạo tạo ra hình ảnh mới cho cá nhân dựa trên sự mô tả của người khác.
C. Tưởng tượng sáng tạo mang tính chủ động, còn tưởng tượng tái tạo mang tính bị động.
D. Tưởng tượng sáng tạo gắn liền với hoạt động nghệ thuật, khoa học, còn tưởng tượng tái tạo chỉ có trong học tập.
Câu 19: “Khi buồn trông cảnh có vui đâu bao giờ”. Câu thơ của Nguyễn Du thể hiện rõ quy luật nào của đời sống tình cảm?
A. Quy luật lây lan.
B. Quy luật thích ứng.
C. Quy luật di chuyển.
D. Quy luật tương phản.
Câu 20: Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất một hành động ý chí?
A. Một người bật dậy ngay khi nghe tiếng chuông báo thức vì đã thành thói quen.
B. Một đứa trẻ khóc toáng lên khi không được mẹ mua đồ chơi.
C. Một sinh viên quyết tâm thức khuya ôn bài để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng, mặc dù rất buồn ngủ và mệt mỏi.
D. Một người bất giác rụt tay lại khi chạm phải vật nóng.
Câu 21: Hiện tượng nào dưới đây là biểu hiện của tư duy trực quan – hành động?
A. Một kỹ sư tính toán các thông số trên bản vẽ để xây dựng một cây cầu.
B. Một học sinh giải một bài toán đại số phức tạp bằng cách sử dụng công thức.
C. Một nhà văn hình dung ra bối cảnh và nhân vật cho cuốn tiểu thuyết của mình.
D. Một em bé 2 tuổi dùng một chiếc ghế nhỏ để bắc lên lấy món đồ chơi ở trên cao.
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một phẩm chất của hành động ý chí?
A. Tính mục đích.
B. Tính độc lập.
C. Tính quyết đoán.
D. Tính bốc đồng.
Câu 23: Luận điểm nào sau đây là KHÔNG đúng khi nói về sự quên?
A. Quên là một quá trình tự nhiên và cần thiết để não bộ loại bỏ những thông tin không còn quan trọng.
B. Quên có thể xảy ra do thông tin không được mã hóa và củng cố một cách vững chắc.
C. Quên diễn ra theo quy luật: tốc độ quên nhanh ở thời gian đầu sau khi ghi nhớ và chậm dần về sau.
D. Sự ức chế ngược (retroactive inhibition) xảy ra khi việc học tài liệu cũ cản trở việc ghi nhớ tài liệu mới.
Câu 24: Một người có khả năng ghi nhớ rất nhanh và chính xác các công thức toán học, các sự kiện lịch sử nhưng lại gặp khó khăn trong việc nhớ mặt người khác. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của năng lực?
A. Năng lực được hình thành và phát triển thông qua hoạt động.
B. Năng lực vừa là tiền đề, vừa là kết quả của hoạt động.
C. Năng lực mang tính chuyên biệt và có thể phát triển không đồng đều ở các lĩnh vực khác nhau.
D. Năng lực luôn gắn liền với hứng thú và thiên hướng của cá nhân.
Câu 25: Sự phản ánh của tâm lý khác với sự phản ánh vật lý, hóa học ở chỗ nào?
A. Sự phản ánh tâm lý luôn chính xác và đầy đủ hơn các dạng phản ánh khác.
B. Sự phản ánh tâm lý tạo ra một hình ảnh tâm lý mang đậm dấu ấn cá nhân của người phản ánh.
C. Sự phản ánh tâm lý là một quá trình thụ động, sao chép nguyên xi hiện thực khách quan vào não bộ.
D. Sự phản ánh tâm lý chỉ diễn ra khi có sự tác động trực tiếp của sự vật, hiện tượng.
Câu 26: Khí chất của con người phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Kinh nghiệm sống và môi trường xã hội.
B. Sự giáo dục của gia đình và nhà trường.
C. Hoạt động và giao tiếp của cá nhân.
D. Các đặc điểm bẩm sinh của kiểu hoạt động thần kinh cấp cao.
Câu 27: Khi đang vui vẻ, khả năng giải quyết các vấn đề sáng tạo của con người thường tăng lên. Hiện tượng này minh chứng cho mối quan hệ nào?
A. Quan hệ giữa nhận thức và hành động.
B. Quan hệ giữa nhận thức và tình cảm.
C. Quan hệ giữa tình cảm và ý chí.
D. Quan hệ giữa nhận thức và nhân cách.
Câu 28: “Tính cách” được định nghĩa là gì trong Tâm lý học?
A. Toàn bộ những đặc điểm tâm lý bên trong, quy định hành vi của con người.
B. Hệ thống thái độ có chọn lọc của cá nhân đối với bản thân và với những thứ khác.
C. Những đặc điểm về cường độ, nhịp độ của các hoạt động tâm lý thể hiện sắc thái hành vi.
D. Tổ hợp các phẩm chất tâm lý giúp cá nhân hoàn thành tốt một hoạt động nào đó.
Câu 29: Quá trình nhận thức nào cho phép con người phản ánh những thuộc tính bản chất, những mối liên hệ và quan hệ có tính quy luật của sự vật, hiện tượng?
A. Tri giác.
B. Tư duy.
C. Tưởng tượng.
D. Trí nhớ.
Câu 30: Hiện tượng tâm lý nào được xem là “mặt cốt lõi”, điều kiện để hình thành và biểu hiện năng lực của con người?
A. Khí chất.
B. Tình cảm.
C. Tính cách.
D. Ý chí.