Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trẻ Em là một bài kiểm tra quan trọng trong học phần Tâm lý học phát triển, đặc biệt tập trung vào giai đoạn tuổi ấu thơ và thiếu niên, được giảng dạy tại các trường đại học đào tạo sư phạm và khoa học xã hội như Trường Đại học Sư phạm TP.HCM. Đề thi trắc nghiệm đại học này do ThS. Phạm Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Tâm lý học, trực tiếp biên soạn với mục tiêu giúp sinh viên nắm vững các quy luật phát triển tâm lý, nhu cầu, cảm xúc, tư duy, ngôn ngữ và hành vi của trẻ em qua từng giai đoạn lứa tuổi. Môn học đóng vai trò thiết yếu đối với sinh viên ngành Giáo dục Mầm non, Tiểu học và Tâm lý học ứng dụng.
Bài trắc nghiệm được xây dựng với nhiều dạng câu hỏi đa tầng, từ lý thuyết cơ bản đến ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên phát triển khả năng phân tích tâm lý trẻ và ứng xử sư phạm phù hợp. Để nâng cao hiệu quả ôn tập và tự luyện, sinh viên có thể truy cập dethitracnghiem.vn, nơi cung cấp ngân hàng câu hỏi phong phú, sát với chương trình giảng dạy và kèm theo lời giải chi tiết, hỗ trợ tối đa trong việc củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi đạt kết quả tốt nhất.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Câu 1: Quan niệm nào sau đây về trẻ em là đúng đắn và khoa học nhất trong tâm lý học phát triển?
A. Trẻ em là người lớn thu nhỏ lại về mặt thể chất.
B. Trẻ em là một thực thể đang phát triển, có những quy luật phát triển tâm lý riêng biệt, khác về chất so với người lớn.
C. Trẻ em như một tờ giấy trắng, sự phát triển hoàn toàn phụ thuộc vào môi trường và giáo dục.
D. Sự phát triển của trẻ em chỉ đơn thuần là sự tăng lên về lượng kiến thức và kỹ năng.
Câu 2: Sự phát triển tâm lý trẻ em chịu sự chi phối bởi những yếu tố nào?
A. Di truyền, môi trường, giáo dục và hoạt động của bản thân trẻ.
B. Chỉ do yếu tố di truyền quyết định.
C. Chỉ phụ thuộc vào môi trường xã hội và sự giáo dục của người lớn.
D. Chủ yếu do hoạt động của bản thân trẻ, các yếu tố khác không quan trọng.
Câu 3: Hoạt động chủ đạo của trẻ lứa tuổi hài nhi (0-1 tuổi) là gì?
A. Hoạt động với đồ vật.
B. Hoạt động vui chơi.
C. Giao lưu cảm xúc trực tiếp với người lớn, đặc biệt là người mẹ.
D. Ngôn ngữ và giao tiếp bằng lời.
Câu 4: “Khủng hoảng tuổi lên 3” được đặc trưng bởi những biểu hiện tâm lý nào?
A. Trẻ trở nên ngoan ngoãn, dễ bảo và nghe lời người lớn hơn.
B. Trẻ bắt đầu hình thành các mối quan hệ bạn bè thân thiết.
C. Tính bướng bỉnh, tự ý, phủ định, xuất hiện nhu cầu tự khẳng định cái “Tôi” một cách mạnh mẽ.
D. Trẻ bắt đầu phát triển tư duy logic và khả năng suy luận.
Câu 5: Hoạt động chủ đạo của trẻ lứa tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi) là gì?
A. Hoạt động học tập.
B. Hoạt động với đồ vật.
C. Giao tiếp với bạn bè.
D. Hoạt động vui chơi, đặc biệt là trò chơi đóng vai theo chủ đề.
Câu 6: Đặc điểm nổi bật trong tư duy của trẻ mẫu giáo là gì?
A. Tư duy trực quan hình ảnh, trẻ suy nghĩ bằng những hình ảnh, biểu tượng cụ thể.
B. Tư duy trực quan hành động, trẻ giải quyết vấn đề bằng cách thử và sai.
C. Tư duy logic, trừu tượng, trẻ có khả năng suy luận theo các quy tắc hình thức.
D. Tư duy sáng tạo, trẻ có thể tạo ra những ý tưởng mới độc đáo.
Câu 7: Sự phát triển ngôn ngữ của trẻ mẫu giáo có đặc điểm gì?
A. Trẻ chủ yếu sử dụng ngôn ngữ tình huống, gắn liền với hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.
B. Trẻ bắt đầu phát triển ngôn ngữ mạch lạc, sử dụng câu phức, và xuất hiện độc thoại nội tâm.
C. Vốn từ của trẻ tăng chậm và chủ yếu là các danh từ, động từ.
D. Trẻ chưa có khả năng hiểu nghĩa bóng, nghĩa ẩn dụ của từ.
Câu 8: Tại sao trò chơi đóng vai theo chủ đề lại có vai trò quyết định đối với sự phát triển tâm lý của trẻ mẫu giáo?
A. Vì nó giúp trẻ giải tỏa căng thẳng và có được niềm vui.
B. Vì nó giúp trẻ rèn luyện các kỹ năng vận động.
C. Vì nó giúp trẻ phát triển trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo.
D. Vì thông qua việc thực hiện các vai chơi và tuân thủ luật chơi, trẻ học được cách hành động trong xã hội, phát triển các chức năng tâm lý cấp cao và các phẩm chất nhân cách.
Câu 9: Khi một đứa trẻ mẫu giáo tự nói chuyện một mình trong lúc chơi (“Bây giờ mình sẽ xây một cái nhà…”), hiện tượng này được gọi là gì và có ý nghĩa gì?
A. Ngôn ngữ độc thoại, có vai trò điều khiển, điều chỉnh hành vi của bản thân.
B. Là biểu hiện của sự rối loạn ngôn ngữ.
C. Là trẻ đang cố gắng thu hút sự chú ý của người lớn.
D. Là trẻ đang bắt chước cách nói chuyện của người lớn.
Câu 10: Đặc điểm nổi bật trong đời sống tình cảm của trẻ mẫu giáo là gì?
A. Tình cảm còn đơn giản, chưa ổn định, dễ thay đổi.
B. Tình cảm bắt đầu mang tính xã hội sâu sắc, hình thành các tình cảm đạo đức, trí tuệ, thẩm mỹ.
C. Trẻ chưa có khả năng đồng cảm với người khác.
D. Tình cảm của trẻ chủ yếu gắn liền với việc thỏa mãn các nhu cầu sinh lý.
Câu 11: Sự hình thành ý thức bản ngã (“cái Tôi”) ở trẻ em được đánh dấu rõ nét nhất bởi sự kiện nào?
A. Trẻ bắt đầu biết nhận ra mình trong gương.
B. Trẻ bắt đầu biết gọi tên mình.
C. Trẻ bắt đầu xưng “con”, “em” và nói về mình ở ngôi thứ nhất.
D. Trẻ bắt đầu có những hành vi chống đối, bướng bỉnh.
Câu 12: Đâu là kiểu tư duy đặc trưng của trẻ tuổi ấu nhi (1-3 tuổi)?
A. Tư duy trừu tượng.
B. Tư duy trực quan – hành động.
C. Tư duy trực quan – hình ảnh.
D. Tư duy logic.
Câu 13: Một đứa trẻ mẫu giáo tin rằng mặt trăng đi theo mình khi mình di chuyển. Lối suy nghĩ này là biểu hiện của đặc điểm tư duy nào?
A. Tư duy hiện thực.
B. Tư duy duy kỷ (lấy mình làm trung tâm).
C. Tư duy logic.
D. Tư duy sáng tạo.
Câu 14: Khi một đứa trẻ 5 tuổi nói dối để tránh bị phạt, điều này cho thấy sự phát triển của khía cạnh nào trong nhận thức của trẻ?
A. Trẻ bắt đầu hiểu được suy nghĩ, ý định của người khác và có khả năng thao tác với các trạng thái tinh thần đó (Lý thuyết về tâm trí – Theory of Mind).
B. Trẻ có trí nhớ tốt về các sự kiện đã xảy ra.
C. Trẻ có đạo đức kém, cần được giáo dục lại.
D. Trẻ có trí tưởng tượng phong phú.
Câu 15: Theo lý thuyết của Piaget, trẻ ở giai đoạn tiền thao tác (2-7 tuổi) có đặc điểm tư duy nổi bật nào?
A. Tư duy biểu tượng, duy kỷ, chưa có khả năng bảo toàn.
B. Có khả năng suy luận logic trên các đối tượng cụ thể.
C. Có khả năng suy luận trừu tượng và giả thuyết.
D. Chỉ có thể tư duy thông qua hành động và cảm giác.
Câu 16: “Vùng phát triển gần nhất” (Zone of Proximal Development) theo lý thuyết của Vygotsky là gì?
A. Những gì trẻ đã có thể tự mình làm được.
B. Những gì trẻ hoàn toàn không thể làm được, ngay cả khi có sự giúp đỡ.
C. Là khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm được với sự hướng dẫn, giúp đỡ của người lớn hoặc bạn bè có năng lực hơn.
D. Là tiềm năng phát triển tối đa của một đứa trẻ.
Câu 17: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giúp trẻ mẫu giáo vượt qua nỗi sợ hãi (sợ bóng tối, sợ người lạ…)?
A. Phớt lờ, cho rằng đó là chuyện bình thường và trẻ sẽ tự hết.
B. Mắng mỏ, trừng phạt để trẻ không được tỏ ra sợ hãi.
C. Đồng cảm, trấn an và tạo ra những trải nghiệm tích cực, an toàn để trẻ dần dần đối mặt với đối tượng gây sợ.
D. Cách ly trẻ hoàn toàn khỏi những đối tượng gây sợ hãi.
Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa trò chơi của trẻ ấu nhi và trẻ mẫu giáo là gì?
A. Trẻ ấu nhi thích chơi một mình, trẻ mẫu giáo thích chơi với bạn.
B. Trò chơi của trẻ ấu nhi đơn giản, trò chơi của trẻ mẫu giáo phức tạp.
C. Trò chơi của trẻ ấu nhi chủ yếu là thao tác với đồ vật, còn trò chơi của trẻ mẫu giáo có nội dung xã hội, có chủ đề, vai chơi và luật chơi rõ ràng.
D. Trẻ ấu nhi chơi với đồ vật thật, trẻ mẫu giáo chơi với đồ vật thay thế.
Câu 19: Khi một đứa trẻ dùng một chiếc que để làm ngựa, điều này thể hiện sự phát triển của khả năng gì?
A. Khả năng sử dụng vật thay thế, một dấu hiệu quan trọng của tư duy biểu tượng và trí tưởng tượng.
B. Khả năng bắt chước hành động của người lớn.
C. Trẻ không phân biệt được giữa vật thật và đồ chơi.
D. Khả năng vận động khéo léo.
Câu 20: Tình bạn ở lứa tuổi mẫu giáo được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa trên sự hấp dẫn về ngoại hình.
B. Dựa trên việc cùng tham gia vào các hoạt động chung, đặc biệt là hoạt động vui chơi.
C. Dựa trên sự sắp đặt của cha mẹ, giáo viên.
D. Dựa trên sự tương đồng về hoàn cảnh gia đình.
Câu 21: Câu nói: “Ba tháng biết lẫy, bảy tháng biết bò, chín tháng lò cò biết đi” phản ánh quy luật phát triển nào của trẻ?
A. Sự phát triển theo một trình tự nhất định.
B. Sự phát triển không đồng đều giữa các chức năng.
C. Sự toàn vẹn và thống nhất của quá trình phát triển.
D. Tính mềm dẻo và khả năng bù trừ của hệ thần kinh.
Câu 22: Việc giáo dục giới tính cho trẻ mầm non cần được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Tránh né, không đề cập đến vì trẻ còn quá nhỏ.
B. Chỉ nên giáo dục khi trẻ bắt đầu có những biểu hiện tò mò.
C. Cung cấp kiến thức khoa học, phù hợp với lứa tuổi, bằng ngôn ngữ đơn giản, thái độ cởi mở, tự nhiên.
D. Chỉ giáo dục cho trẻ gái, không cần giáo dục cho trẻ trai.
Câu 23: Một đứa trẻ 6 tuổi có thể kể lại một câu chuyện đã nghe một cách mạch lạc, logic. Điều này thể hiện sự phát triển của loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ đối thoại.
B. Ngôn ngữ tình huống.
C. Ngôn ngữ tường thuật (ngôn ngữ mạch lạc).
D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
Câu 24: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến các hành vi gây hấn (đánh bạn, tranh giành đồ chơi) ở trẻ mầm non?
A. Do bản tính của trẻ vốn hung hăng.
B. Do trẻ học theo các hành vi bạo lực trên phim ảnh.
C. Do sự nuông chiều quá mức của cha mẹ.
D. Do khả năng kiềm chế, tự điều khiển hành vi và kỹ năng giải quyết xung đột bằng lời nói của trẻ còn hạn chế.
Câu 25: Trong giai đoạn mẫu giáo, loại hình trí nhớ nào chiếm ưu thế?
A. Trí nhớ có chủ định, logic.
B. Trí nhớ không chủ định, trực quan hình ảnh.
C. Trí nhớ vận động.
D. Trí nhớ từ ngữ – logic.
Câu 26: Việc trẻ mẫu giáo thích vẽ và dùng màu sắc để biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của mình cho thấy tầm quan trọng của hoạt động nào?
A. Hoạt động tạo hình.
B. Hoạt động âm nhạc.
C. Hoạt động văn học.
D. Hoạt động khám phá khoa học.
Câu 27: Hiện tượng trẻ em đặt ra vô số câu hỏi “Tại sao?”, “Để làm gì?” ở lứa tuổi mẫu giáo lớn phản ánh điều gì?
A. Trẻ có thói quen làm phiền người lớn.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của nhu cầu nhận thức, mong muốn khám phá các mối liên hệ, nguyên nhân – kết quả của sự vật, hiện tượng.
C. Trẻ đang cố gắng kiểm tra kiến thức của người lớn.
D. Trẻ muốn thể hiện bản thân mình.
Câu 28: Khi dạy trẻ mầm non, việc sử dụng các đồ dùng trực quan, hình ảnh sinh động là dựa trên đặc điểm tâm lý nào của trẻ?
A. Trẻ có khả năng tập trung chú ý kém.
B. Tư duy của trẻ mang tính trực quan, cụ thể.
C. Trẻ có hứng thú với những thứ mới lạ, sặc sỡ.
D. Trẻ dễ xúc động và ghi nhớ tốt các hình ảnh.
Câu 29: Vai trò của người lớn trong việc tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non là gì?
A. Để trẻ tự do chơi theo ý thích, không can thiệp.
B. Là người định hướng, gợi ý chủ đề chơi, cung cấp đồ dùng, đồ chơi, và đóng vai trò là một bạn chơi để giúp trẻ mở rộng nội dung và tuân thủ luật chơi.
C. Là người giám sát, đảm bảo an toàn cho trẻ khi chơi.
D. Là người phân xử các mâu thuẫn, xung đột của trẻ trong khi chơi.
Câu 30: “Khủng hoảng tuổi lên 6-7” đánh dấu bước chuyển tiếp của trẻ từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?
A. Từ tuổi nhà trẻ sang tuổi mẫu giáo.
B. Từ hoạt động vui chơi là chủ đạo sang hoạt động học tập là chủ đạo.
C. Từ gia đình ra môi trường xã hội rộng lớn hơn.
D. Từ sự phụ thuộc hoàn toàn vào người lớn sang tính độc lập tương đối.