Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin TMU là bài kiểm tra thuộc học phần Triết học Mác–Lênin, một môn học cơ sở bắt buộc trong chương trình đào tạo đại học tại Trường Đại học Thương mại (TMU). Tài liệu ôn tập học phần Đại học được xây dựng bởi ThS. Trần Thị Thu Hằng, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị – TMU, vào năm 2023. Nội dung tài liệu tập trung vào những nguyên lý cơ bản và cốt lõi của triết học Mác–Lênin, bao gồm khái niệm vật chất và ý thức, các quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật, vai trò của thực tiễn trong nhận thức, cùng với việc vận dụng phương pháp luận Mác–Lênin trong phân tích các vấn đề xã hội hiện đại. Cấu trúc trắc nghiệm giúp sinh viên dễ dàng ôn luyện và tự đánh giá mức độ tiếp thu kiến thức của bản thân.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm Triết học Mác Lênin tại TMU trên Dethitracnghiem.vn mang đến trải nghiệm học tập trực quan và hiệu quả cho sinh viên TMU và các trường đại học khối kinh tế khác. Trang web cung cấp nội dung luyện thi phân chia theo từng chuyên đề, có đáp án và lời giải chi tiết, giúp người học củng cố kiến thức một cách toàn diện. Sinh viên có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu đề để ôn lại, và theo dõi tiến độ học tập qua hệ thống biểu đồ cá nhân. Dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ lý tưởng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục học phần Triết học Mác–Lênin.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin TMU
Câu 1: Trong tiến trình phát triển của tư duy nhân loại, các hình thức thế giới quan được hình thành theo trật tự nào sau đây?
A. Triết học – Tôn giáo – Thần thoại
B. Thần thoại – Tôn giáo – Triết học
C. Tôn giáo – Thần thoại – Triết học
D. Triết học – Thần thoại – Tôn giáo
Câu 2: Thời kỳ xuất hiện sớm nhất của triết học được ghi nhận vào khoảng:
A. Thiên niên kỷ thứ I TCN
B. Thế kỷ VIII đến VI trước Công nguyên
C. Thế kỷ thứ IV đến II trước Công nguyên
D. Thế kỷ thứ I sau Công nguyên
Câu 3: Triết học hình thành đầu tiên tại các nền văn minh cổ đại nào?
A. Ấn Độ, Trung Quốc, Hy Lạp
B. Hy Lạp, La Mã, Ai Cập
C. Ai Cập, Trung Hoa, Babylon
D. Trung Hoa, Ấn Độ, La Mã
Câu 4: Đặc trưng nổi bật của triết học trong việc nghiên cứu thế giới là gì?
A. Tập trung vào các đối tượng cụ thể, tách rời nhau
B. Tiếp cận hiện tượng qua thực nghiệm vật lý
C. Nhìn nhận thế giới như một chỉnh thể thống nhất và vận động
D. Phân tích thế giới qua các ngành khoa học kỹ thuật
Câu 5: Khái niệm triết học được hiểu đầy đủ nhất theo nghĩa nào dưới đây?
A. Hệ thống tri thức về tự nhiên và con người
B. Hệ thống tri thức chuyên sâu về đạo đức và chính trị
C. Tổng hợp các nhận thức cảm tính và lý tính của con người
D. Hệ thống tri thức lý luận chung nhất về thế giới và vị trí con người trong đó
Câu 6: Tiền đề xã hội nào đóng vai trò quyết định cho sự ra đời của triết học?
A. Phân công lao động và sự hình thành tầng lớp lao động trí óc
B. Sự phát triển của ngôn ngữ và chữ viết
C. Sự phổ biến của các tôn giáo sơ khai
D. Tư duy mang tính trực quan hình tượng được hình thành
Câu 7: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự ra đời của triết học theo quan điểm triết học Mác – Lênin là:
A. Nhu cầu giải thích các hiện tượng tự nhiên
B. Mong muốn tìm kiếm chân lý tuyệt đối
C. Nhu cầu của thực tiễn và sự phát triển của tư duy lý luận
D. Tác động của yếu tố tâm linh và tín ngưỡng dân gian
Câu 8: Nguồn gốc nhận thức của triết học bắt nguồn từ:
A. Tư duy trừu tượng và khả năng khái quát hóa của con người
B. Hoạt động sản xuất vật chất và cải tạo xã hội
C. Kinh nghiệm thực tiễn và cảm xúc cá nhân
D. Những truyền thuyết, thần thoại của thời cổ đại
Câu 9: Trong lịch sử, chức năng chủ yếu ban đầu của triết học là:
A. Cung cấp phương pháp luận cho khoa học tự nhiên
B. Trình bày các hệ thống đạo đức và quy phạm
C. Giải thích thế giới và vai trò của con người trong đó
D. Hình thành hệ thống các chuẩn mực xã hội truyền thống
Câu 10: Khi nói triết học là hạt nhân lý luận của thế giới quan, ta hiểu điều đó nghĩa là gì?
A. Triết học trình bày các nguyên lý đạo đức phổ quát
B. Triết học cung cấp công cụ kỹ thuật nhận thức
C. Triết học giữ vai trò định hướng tư tưởng cho nhận thức và hành động
D. Triết học là bộ phận của khoa học xã hội hiện đại
Câu 11: Tư tưởng triết học phương Đông thời cổ đại chủ yếu mang tính chất:
A. Trực quan hình tượng và gắn bó với đời sống tâm linh
B. Logic thuần túy và trừu tượng sâu sắc
C. Gắn bó với toán học và hình học
D. Dựa trên nền tảng thần học phương Tây
Câu 12: Triết học Hy Lạp cổ đại mang đậm dấu ấn của:
A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
B. Tư duy biện chứng và lý tính logic
C. Đạo đức học và tôn giáo
D. Tư tưởng chính trị – pháp luật
Câu 13: Một trong những đặc điểm nổi bật của tư duy triết học là:
A. Khả năng trừu tượng hóa và tổng hợp hóa các hiện tượng
B. Tính cụ thể hóa trong nhận thức cảm tính
C. Sự đồng nhất giữa tư duy logic và thực nghiệm khoa học
D. Sự tách biệt hoàn toàn khỏi các lĩnh vực khác
Câu 14: Hình thức nào không thuộc ba hình thức cơ bản của thế giới quan?
A. Khoa học viễn tưởng
B. Thần thoại
C. Tôn giáo
D. Triết học
Câu 15: Sự khác biệt căn bản giữa triết học và các hình thức thế giới quan khác nằm ở:
A. Cách tiếp cận vấn đề thông qua biểu tượng tâm linh
B. Trình độ khái quát và tính lý luận sâu sắc
C. Sự đơn giản trong tư duy
D. Sự vận dụng cảm xúc vào nhận thức
Câu 16: Thế giới quan triết học mang đặc điểm gì nổi bật trong nhận thức và hành động?
A. Khuyến khích thái độ hoài nghi tuyệt đối về thế giới
B. Đề cao trực giác và cảm xúc cá nhân
C. Định hướng tư duy một cách khoa học và toàn diện
D. Bác bỏ vai trò của thực tiễn
Câu 17: Thế giới quan duy vật được đặc trưng bởi:
A. Coi ý thức là nguồn gốc của vật chất
B. Khẳng định vật chất là cái có trước, độc lập với ý thức
C. Nhấn mạnh vai trò của tâm linh trong sáng tạo thế giới
D. Xem thế giới là sản phẩm của thượng đế
Câu 18: Triết học duy tâm chủ quan cho rằng:
A. Ý thức cá nhân quyết định sự tồn tại của thế giới khách quan
B. Vật chất là yếu tố quyết định đến nhận thức
C. Xã hội là sản phẩm của tự nhiên
D. Thế giới tồn tại độc lập không phụ thuộc vào con người
Câu 19: Triết học duy vật biện chứng khẳng định đặc điểm nào của thế giới?
A. Bất biến và không thay đổi theo thời gian
B. Do thượng đế sáng tạo và điều khiển
C. Vận động, biến đổi và phát triển theo quy luật
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào tư duy con người
Câu 20: Quan điểm của triết học Mác – Lênin về vật chất là:
A. Những vật thể cụ thể có thể cảm nhận được bằng giác quan
B. Tập hợp các hạt vi mô cấu tạo nên vũ trụ
C. Thực tại khách quan tồn tại ngoài ý thức và không phụ thuộc vào ý thức
D. Một hiện tượng tâm lý có thể mô tả bằng toán học
Câu 21: Từ quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, vật chất được hiểu là gì?
A. Thực tại khách quan tồn tại không phụ thuộc vào ý thức con người
B. Tổng hợp những hiện tượng có thể cảm nhận trực tiếp bằng giác quan
C. Cái không thể biết đến nhưng tồn tại khách quan
D. Tập hợp các yếu tố tâm linh trong tự nhiên
Câu 22: Phép biện chứng duy vật khác biệt cơ bản với phép biện chứng cổ đại ở điểm nào?
A. Sử dụng phương pháp hình thức trong phân tích
B. Gắn tri thức với các truyền thống tôn giáo
C. Gắn liền với thực tiễn và được xây dựng trên lập trường duy vật
D. Xem vận động như kết quả của ý niệm
Câu 23: Trong triết học Mác – Lênin, “ý thức” được xem là:
A. Một loại bản thể độc lập song hành cùng vật chất
B. Hình thức phản ánh hiện thực khách quan vào trong bộ óc người
C. Một hệ thống ký hiệu ngôn ngữ mang tính xã hội
D. Phản xạ sinh học của bộ não con người
Câu 24: Nguồn gốc tự nhiên của ý thức, theo Mác – Lênin, là:
A. Bộ óc người và sự phát triển hệ thần kinh cao cấp
B. Linh hồn và các năng lực tâm linh tiềm ẩn
C. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán
D. Tâm thức hình thành từ thời thơ ấu
Câu 25: Vai trò của ngôn ngữ trong quá trình hình thành ý thức là gì?
A. Công cụ vật chất quan trọng để con người phản ánh thế giới và giao tiếp
B. Một biểu tượng mang tính thần linh
C. Hệ thống mã hóa sinh học quyết định khả năng tư duy
D. Năng lực đặc thù của cá nhân độc lập với xã hội
Câu 26: Ý thức theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng là sản phẩm của:
A. Linh hồn bất diệt trong mỗi cá thể
B. Năng lực siêu hình vượt qua vật chất
C. Bộ óc con người và sự tác động của thế giới khách quan thông qua lao động và ngôn ngữ
D. Niềm tin cá nhân và trải nghiệm nội tâm
Câu 27: Yếu tố nào là cơ sở xã hội của sự hình thành ý thức?
A. Lao động và sự giao tiếp xã hội thông qua ngôn ngữ
B. Trực giác và trí nhớ bẩm sinh
C. Di truyền học và bản năng sinh tồn
D. Truyền thuyết dân gian và tín ngưỡng cổ xưa
Câu 28: Một trong những đặc điểm cơ bản nhất của ý thức là:
A. Khả năng lưu giữ thông tin và ký ức sinh học
B. Tính năng phản ánh sáng tạo hiện thực khách quan
C. Sự vận hành độc lập hoàn toàn với xã hội
D. Phản ứng trực tiếp với các kích thích môi trường
Câu 29: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là gì?
A. Ý thức sáng tạo nên vật chất trong điều kiện lịch sử cụ thể
B. Vật chất và ý thức cùng sinh ra từ một bản thể tuyệt đối
C. Vật chất có trước, ý thức là sản phẩm của vật chất đã phát triển đến một trình độ nhất định
D. Ý thức là yếu tố quyết định sự vận động của vật chất
Câu 30: Vai trò của thực tiễn trong mối quan hệ giữa vật chất và ý thức được thể hiện như thế nào?
A. Là yếu tố làm trung gian cho sự chuyển hóa giữa các trạng thái ý thức
B. Là cơ sở để xác lập, kiểm nghiệm và phát triển nhận thức của con người
C. Là biểu hiện của thế giới nội tâm phản chiếu ra bên ngoài
D. Là hoạt động tinh thần mang tính chủ quan của mỗi cá nhân