Trắc Nghiệm Tâm Lý Học – Chương 1 là phần kiểm tra kiến thức thuộc môn Tâm lý học đại cương – một học phần nền tảng quan trọng trong chương trình đào tạo các ngành Sư phạm, Tâm lý học, Giáo dục Mầm non và Giáo dục Tiểu học tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE). Đề ôn tập Đại học được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Minh Hằng, giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục – HNUE, năm 2023. Nội dung bài trắc nghiệm tập trung vào chương 1 – giới thiệu về Tâm lý học: khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và vai trò của Tâm lý học trong đời sống và giáo dục. Các câu hỏi được xây dựng theo dạng trắc nghiệm khách quan, phù hợp để sinh viên ôn luyện lý thuyết nền tảng và củng cố kiến thức đầu môn học.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Chương 1 được sắp xếp khoa học, dễ tiếp cận, chia theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao. Người học có thể làm lại nhiều lần để cải thiện điểm số, lưu trữ đề yêu thích, và theo dõi tiến trình học tập thông qua biểu đồ trực quan. Với hệ thống giải thích chi tiết từng đáp án, website giúp sinh viên dễ dàng nhận diện điểm mạnh – điểm yếu, đồng thời phát triển tư duy phân tích và ghi nhớ hiệu quả trước các kỳ kiểm tra quan trọng.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học – Chương 1
Câu 1: Tâm lý người được xem là kết quả của yếu tố nào dưới đây?
A. Kinh nghiệm cá nhân mang tính chất riêng biệt.
B. Quá trình hoạt động và giao tiếp trong môi trường xã hội cụ thể.
C. Tính di truyền và bản năng sinh học từ khi sinh ra.
D. Mối quan hệ giữa cảm xúc và trí tuệ bẩm sinh.
Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ thể của tâm lý người?
A. Phản ánh hiện thực khách quan thông qua lăng kính cá nhân và bối cảnh xã hội.
B. Tái hiện nguyên vẹn các sự kiện như đã xảy ra trong thực tế.
C. Sự tiếp thu thông tin mà không cần sự tham gia của cá nhân.
D. Phản xạ tức thì trước các kích thích vật lý của môi trường.
Câu 3: Tâm lý người không thể tồn tại nếu thiếu yếu tố nào sau đây?
A. Những biểu hiện hành vi thường ngày của cá nhân.
B. Trạng thái cảm xúc nhất thời khi đối mặt tình huống.
C. Sự phát triển thể chất theo từng giai đoạn tuổi.
D. Hoạt động thực tiễn và sự tương tác trong đời sống xã hội.
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa tâm lý người và tâm lý động vật là gì?
A. Tâm lý người có thể bị chi phối bởi cảm xúc không ổn định.
B. Tâm lý người chịu sự điều chỉnh bởi ý thức và tư duy lý tính.
C. Tâm lý động vật hình thành qua học tập xã hội.
D. Tâm lý động vật có cấu trúc cao hơn và mang tính trừu tượng.
Câu 5: Trạng thái tâm lý được hiểu là gì trong hoạt động sống của con người?
A. Sự biểu hiện tạm thời ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình tâm lý khác.
B. Tính cách ổn định được hình thành qua trải nghiệm lâu dài.
C. Quá trình diễn ra trong não bộ mà không biểu hiện ra ngoài.
D. Một thuộc tính có từ bẩm sinh, không thay đổi theo hoàn cảnh.
Câu 6: Trong tâm lý học, “quá trình tâm lý” được hiểu là gì?
A. Hoạt động có khởi đầu, diễn biến và kết thúc, nhằm phản ánh hiện thực một cách có mục đích.
B. Biểu hiện hành vi lập lại theo thời gian.
C. Sự thay đổi đột ngột của cảm xúc và thái độ.
D. Chuỗi phản ứng sinh học phát sinh từ hệ thần kinh trung ương.
Câu 7: Đâu là điểm nổi bật của phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu tâm lý học?
A. Quan sát những gì diễn ra trong môi trường tự nhiên.
B. Ghi chép các biểu hiện bên ngoài của người được khảo sát.
C. Tác động có chủ đích đến biến số và đo lường sự thay đổi kết quả.
D. Thu thập tài liệu qua lịch sử phát triển tâm lý cá nhân.
Câu 8: Ý thức giữ vai trò như thế nào trong cơ cấu tâm lý người?
A. Là nơi lưu giữ các biểu tượng cảm xúc mang tính bản năng.
B. Là hình thức phản ánh cao nhất, giúp điều chỉnh hành vi có định hướng.
C. Là khu vực ghi nhận cảm giác và tri giác cơ bản.
D. Là cơ chế hoạt động của các phản xạ có điều kiện.
Câu 9: Hiện tượng nào dưới đây là biểu hiện của thuộc tính tâm lý cá nhân?
A. Cảm giác lo âu khi đối mặt áp lực thi cử.
B. Tính cách kiên trì và trách nhiệm trong công việc.
C. Sự ngẫu nhiên của phản ứng trước các tác nhân kích thích.
D. Sự mệt mỏi trong một khoảng thời gian cụ thể.
Câu 10: Tâm lý người phản ánh hiện thực khách quan dưới dạng nào?
A. Dưới hình thức chủ thể hóa, gắn liền với nhu cầu và kinh nghiệm cá nhân.
B. Như một phản xạ sinh học trước kích thích tự nhiên.
C. Là sự sao chép cơ học các hiện tượng bên ngoài.
D. Như một hệ thống hành vi đã được định hình sẵn.
Câu 11: Một hiện tượng tâm lý được xếp vào nhóm “thuộc tính” khi nó có đặc điểm nào?
A. Ổn định tương đối, có ảnh hưởng lâu dài đến hành vi và hoạt động của cá nhân.
B. Chỉ xảy ra trong hoàn cảnh cụ thể và mang tính ngẫu nhiên.
C. Diễn ra liên tục nhưng không ảnh hưởng đến suy nghĩ.
D. Gắn với cảm xúc tạm thời và dễ dàng thay đổi.
Câu 12: Trong nghiên cứu tâm lý học, phương pháp quan sát có đặc điểm nổi bật nào?
A. Là cách duy nhất để thu thập dữ liệu tâm lý khách quan.
B. Chỉ sử dụng trong các nghiên cứu hành vi của trẻ nhỏ.
C. Ghi nhận các biểu hiện bên ngoài trong điều kiện tự nhiên hoặc được kiểm soát.
D. Phân tích các chỉ số sinh học để suy đoán quá trình tâm lý.
Câu 13: Yếu tố xã hội tác động đến tâm lý người thông qua cơ chế nào?
A. Tạo ra phản ứng có điều kiện bẩm sinh.
B. Hình thành thói quen, chuẩn mực và giá trị qua giao tiếp và giáo dục.
C. Làm thay đổi chức năng sinh lý của não bộ.
D. Gây ra sự biến đổi về mặt di truyền.
Câu 14: Ý thức khác với tiềm thức ở điểm nào sau đây?
A. Ý thức phản ánh hiện thực có định hướng, trong khi tiềm thức mang tính tự động và vô thức.
B. Cả hai đều không thể bị kiểm soát bằng lý trí.
C. Ý thức chỉ tồn tại trong trạng thái ngủ, tiềm thức thì không.
D. Tiềm thức được điều khiển bởi trí tuệ logic, còn ý thức thì không.
Câu 15: Thuật ngữ “tính chủ thể” trong tâm lý học người thể hiện điều gì?
A. Tâm lý người là kết quả phản ánh hiện thực theo cách riêng, mang đậm dấu ấn cá nhân.
B. Mọi hành vi của con người đều diễn ra theo bản năng giống nhau.
C. Mỗi người đều có cấu trúc não giống nhau nên phản ứng tương tự nhau.
D. Tâm lý hình thành hoàn toàn do yếu tố xã hội, không liên quan đến chủ thể.
Câu 16: Đâu là ví dụ tiêu biểu của trạng thái tâm lý?
A. Sự ghi nhớ dãy số trong bài kiểm tra trí nhớ.
B. Sự hình thành tính cách qua quá trình học tập.
C. Cảm giác căng thẳng kéo dài trước kỳ thi quan trọng.
D. Tính cách hài hước của một người trong nhóm.
Câu 17: Hoạt động nào không thể thiếu trong quá trình hình thành tâm lý người?
A. Tham gia vào các hoạt động có mục tiêu trong môi trường xã hội nhất định.
B. Phản xạ tự nhiên với các kích thích từ môi trường.
C. Lặp lại các hành vi quen thuộc theo thời gian.
D. Cảm xúc xuất hiện ngẫu nhiên và không kiểm soát.
Câu 18: Phương pháp đàm thoại trong nghiên cứu tâm lý có đặc điểm nào sau đây?
A. Cho phép khai thác sâu sắc thông tin nhờ vào sự tương tác trực tiếp giữa nhà nghiên cứu và đối tượng.
B. Chỉ thích hợp cho trẻ em chưa phát triển ngôn ngữ.
C. Thường dùng để đo các chỉ số tâm lý sinh học.
D. Không thể sử dụng trong nghiên cứu khoa học vì thiếu tính khách quan.
Câu 19: Tâm lý người mang đặc điểm gì khiến nó không phải là bản năng?
A. Phản ứng nhanh với các yếu tố môi trường.
B. Được hình thành qua học tập, giáo dục và hoạt động xã hội có mục tiêu.
C. Diễn ra trong hệ thần kinh mà không cần sự tham gia của nhận thức.
D. Mang tính đồng nhất giữa các cá thể cùng một xã hội.
Câu 20: Đâu là biểu hiện của quá trình tâm lý nhận thức?
A. Trạng thái hưng phấn kéo dài sau khi hoàn thành công việc.
B. Tính bền bỉ trong học tập thể hiện qua nhiều năm.
C. Việc tiếp nhận, xử lý và lưu giữ thông tin khi học một khái niệm mới.
D. Phản xạ vô điều kiện khi bị đau do kích thích cơ học.
Câu 21: Trong tâm lý học, “thuộc tính tâm lý cá nhân” có đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ xuất hiện khi có kích thích từ môi trường bên ngoài.
B. Biểu hiện trong thời gian ngắn, không ổn định.
C. Có tính ổn định tương đối và ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động cá nhân.
D. Tồn tại ở tầng vô thức và không biểu lộ ra hành vi.
Câu 22: Cơ sở vật chất chủ yếu của các hiện tượng tâm lý là gì?
A. Bộ não và hoạt động của hệ thần kinh trung ương.
B. Môi trường sống và điều kiện tự nhiên.
C. Hành vi được lặp lại theo kinh nghiệm.
D. Sự tương tác giữa cảm xúc và trực giác cá nhân.
Câu 23: Đâu là mục đích chính của phương pháp thực nghiệm trong tâm lý học?
A. Quan sát hành vi trong điều kiện hoàn toàn tự nhiên.
B. Kiểm soát biến số và đo lường ảnh hưởng của yếu tố độc lập lên hiện tượng tâm lý.
C. Ghi nhận biểu hiện nội tâm qua quan sát trực tiếp.
D. Tái hiện các phản ứng tâm lý trong môi trường không kiểm soát.
Câu 24: Hiện tượng tâm lý nào sau đây là quá trình chứ không phải trạng thái hay thuộc tính?
A. Sự mệt mỏi kéo dài trong ngày làm việc.
B. Việc nhận biết và phân tích một âm thanh lạ khi đang học.
C. Tính cách hướng nội thể hiện qua hành vi giao tiếp.
D. Sự thỏa mãn sau một thành công nhỏ.
Câu 25: Đặc điểm nổi bật nào dưới đây thể hiện tính lịch sử – xã hội của tâm lý người?
A. Tâm lý là sản phẩm của tiến hóa sinh học.
B. Tâm lý tồn tại độc lập với hoàn cảnh xã hội.
C. Tâm lý được hình thành và phát triển thông qua sự tham gia vào các mối quan hệ xã hội.
D. Tâm lý phản ánh thế giới bên ngoài một cách máy móc, không chủ thể hóa.
Câu 26: Phân biệt giữa cảm giác và tri giác dựa trên yếu tố nào?
A. Cảm giác có tính ổn định hơn tri giác.
B. Cảm giác diễn ra sau tri giác trong chuỗi nhận thức.
C. Tri giác mang tính cá nhân cao hơn cảm giác.
D. Cảm giác phản ánh từng thuộc tính riêng lẻ, còn tri giác phản ánh toàn bộ sự vật hiện tượng.
Câu 27: Sự phân loại hiện tượng tâm lý thành quá trình, trạng thái và thuộc tính giúp nhà tâm lý học:
A. Hiểu rõ cơ chế vận hành và cấu trúc của đời sống tinh thần con người.
B. Tách biệt hoàn toàn các thành phần tâm lý.
C. Dự đoán chính xác mọi hành vi của cá nhân.
D. Loại bỏ những yếu tố không cần thiết trong phân tích tâm lý.
Câu 28: Trong các hiện tượng sau, đâu là ví dụ về trạng thái tâm lý?
A. Tư duy sáng tạo khi giải quyết vấn đề phức tạp.
B. Tâm trạng lo lắng kéo dài khi chờ kết quả xét tuyển.
C. Tính trung thực trong hành vi ứng xử xã hội.
D. Việc hình thành khái niệm trong học tập.
Câu 29: Đặc trưng nào sau đây không thuộc tính chất của hiện tượng tâm lý?
A. Có tính chủ thể và mang dấu ấn cá nhân rõ rệt.
B. Phản ánh thực tại khách quan một cách cơ học và đồng nhất.
C. Gắn liền với hoạt động và giao tiếp xã hội.
D. Được biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.
Câu 30: Đặc điểm nào sau đây cho thấy vai trò điều chỉnh của ý thức?
A. Ý thức là phần tiềm ẩn không kiểm soát được.
B. Ý thức chỉ hoạt động khi cơ thể ở trạng thái nghỉ.
C. Ý thức giúp cá nhân định hướng, đánh giá và điều chỉnh hành vi theo mục tiêu.
D. Ý thức không liên quan đến hành vi thực tiễn.
Câu 31: Tâm lý người là sản phẩm của điều kiện nào dưới đây?
A. Sự phát triển của cảm xúc cá nhân từ thời thơ ấu.
B. Quá trình hoạt động và giao tiếp trong môi trường xã hội nhất định.
C. Tích lũy kinh nghiệm bản thân không chịu tác động từ bên ngoài.
D. Các yếu tố bản năng và phản xạ có điều kiện.
Câu 32: Đặc trưng nào thể hiện rõ sự ổn định của thuộc tính tâm lý?
A. Có tính bền vững tương đối và chi phối hành vi qua nhiều tình huống khác nhau.
B. Dễ dàng thay đổi khi môi trường xung quanh biến động.
C. Chỉ ảnh hưởng trong một thời gian ngắn và mang tính nhất thời.
D. Phát sinh do những kích thích vật lý bất thường.
Câu 33: Yếu tố sinh lý giữ vai trò gì trong sự hình thành tâm lý người?
A. Góp phần tạo nên sự khác biệt giữa các đặc điểm tâm lý.
B. Định hình toàn bộ đời sống tinh thần của con người.
C. Là cơ sở vật chất cho các quá trình phản ánh và hoạt động tâm lý.
D. Là nguyên nhân duy nhất quyết định sự phát triển trí tuệ.
Câu 34: Trong nghiên cứu tâm lý học, điều tra là phương pháp có tác dụng gì?
A. Thu thập thông tin số lượng lớn từ nhiều đối tượng trong thời gian ngắn.
B. Đánh giá trực tiếp cảm xúc qua thiết bị đo sinh lý.
C. Quan sát hành vi thực tế trong phòng thí nghiệm.
D. Tạo ra các tình huống giả lập để đo phản ứng nhanh.
Câu 35: Hiện tượng nào sau đây là ví dụ của quá trình tâm lý cảm giác?
A. Tình trạng buồn ngủ sau thời gian học dài.
B. Cảm nhận độ ấm khi tay chạm vào cốc nước nóng.
C. Tâm trạng lo lắng kéo dài trong môi trường mới.
D. Tính quyết đoán trong hành động lãnh đạo.
Câu 36: Đâu là cơ sở khách quan dẫn đến sự hình thành ý thức ở con người?
A. Sự phát triển tự nhiên của hệ thần kinh.
B. Thế giới khách quan được con người phản ánh thông qua hoạt động và giao tiếp.
C. Trí nhớ di truyền từ các thế hệ trước.
D. Các yếu tố siêu hình nằm ngoài nhận thức cá nhân.
Câu 37: Trong tâm lý học, phản ánh là gì?
A. Quá trình tái hiện thế giới khách quan vào trong não người dưới hình thức tâm lý.
B. Biểu hiện sinh học của hệ thần kinh khi tiếp xúc với môi trường.
C. Hành vi lặp lại được học từ cộng đồng.
D. Cách con người ghi nhớ một cách tự động thông tin xã hội.
Câu 38: Ý thức chỉ có thể hình thành và phát triển nhờ vào điều kiện nào sau đây?
A. Các phản xạ có điều kiện được lặp đi lặp lại.
B. Sự tham gia tích cực vào hoạt động lao động và giao tiếp xã hội.
C. Khả năng ghi nhớ bẩm sinh của con người.
D. Cảm xúc tự nhiên trước tác động môi trường.
Câu 39: Đặc điểm nổi bật nào làm nên sự khác biệt của tâm lý người so với động vật?
A. Có khả năng cảm xúc và phản xạ mạnh hơn.
B. Có ý thức và khả năng tư duy trừu tượng vượt khỏi hoàn cảnh cụ thể.
C. Phát triển nhờ vào hệ thần kinh tiến hóa hơn.
D. Có bản năng sinh tồn linh hoạt hơn.
Câu 40: Trạng thái tâm lý thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Tồn tại tạm thời nhưng ảnh hưởng rõ rệt đến quá trình nhận thức và hành vi.
B. Hình thành từ các yếu tố bẩm sinh, ít thay đổi.
C. Gắn với sự phát triển cấu trúc não bộ.
D. Không chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài.
Câu 41: Tâm lý người chịu ảnh hưởng đồng thời bởi hai yếu tố nào dưới đây?
A. Phản xạ không điều kiện và bản năng di truyền.
B. Tính khí bẩm sinh và điều kiện vật lý.
C. Cơ sở sinh học và môi trường xã hội – lịch sử.
D. Nhu cầu cá nhân và xu hướng phát triển thể chất.
Câu 42: Điểm nào khiến hiện tượng tâm lý mang tính chủ thể?
A. Phản ánh thế giới khách quan thông qua lăng kính cá nhân và điều kiện sống riêng biệt.
B. Hình thành một cách tự phát không qua xử lý chủ quan.
C. Được lập trình sẵn thông qua các yếu tố di truyền.
D. Không chịu ảnh hưởng từ nhận thức và kinh nghiệm sống.
Câu 43: Mục tiêu chính của phân tích sản phẩm hoạt động trong nghiên cứu tâm lý là gì?
A. Tìm hiểu lịch sử tâm lý của cộng đồng.
B. Khám phá những đặc điểm tâm lý ẩn sau kết quả của hoạt động cụ thể.
C. Đo lường hiệu suất hoạt động thể chất.
D. Xác định mức độ phản xạ có điều kiện của đối tượng.
Câu 44: Biểu hiện nào sau đây không thuộc trạng thái tâm lý?
A. Tính cách nghiêm túc thể hiện ổn định trong mọi tình huống.
B. Tâm trạng chán nản sau một thất bại.
C. Sự căng thẳng kéo dài khi làm việc áp lực.
D. Cảm xúc vui mừng khi được khen ngợi.
Câu 45: Đâu là điều kiện cần thiết để hình thành hoạt động có ý thức?
A. Có mục tiêu và sự hướng dẫn từ bên ngoài.
B. Có sự tham gia chủ động của chủ thể với khả năng điều chỉnh hành vi.
C. Chỉ cần lặp lại hành vi trong thời gian dài.
D. Dựa trên bản năng và các yếu tố vô thức.
Câu 46: Tại sao nói tâm lý người mang tính cá nhân?
A. Vì ai cũng có hệ thần kinh khác nhau.
B. Vì mỗi người có mức độ phát triển thể chất riêng.
C. Vì tâm lý phản ánh thế giới khách quan dưới góc nhìn riêng biệt và kinh nghiệm riêng của từng cá nhân.
D. Vì yếu tố môi trường chỉ tác động đến một số nhóm người.
Câu 47: Phương pháp điều tra trong tâm lý học thường sử dụng khi nào?
A. Khi cần thu thập ý kiến của một nhóm đối tượng lớn trong thời gian ngắn.
B. Khi cần quan sát hành vi trong thời gian dài.
C. Khi kiểm tra phản xạ sinh học tức thời.
D. Khi mô tả cảm xúc thông qua ngôn ngữ cơ thể.
Câu 48: Quá trình tâm lý nào sau đây thuộc nhóm nhận thức?
A. Cảm giác hưng phấn kéo dài sau chiến thắng.
B. Tính trung thực trong cách ứng xử với người khác.
C. Sự ghi nhớ và tái hiện lại kiến thức trong học tập.
D. Trạng thái bình tĩnh khi gặp tình huống bất ngờ.
Câu 49: Ý thức là hình thức phản ánh nào trong số các loại phản ánh sau?
A. Cao nhất, cho phép cá nhân định hướng và điều chỉnh hành vi theo mục đích.
B. Duy nhất tồn tại trong giấc mơ và tưởng tượng.
C. Mang tính bản năng và không điều khiển được.
D. Hình thành từ các kích thích mạnh mang tính chất sinh lý.
Câu 50: Tâm lý người mang tính lịch sử vì:
A. Nó được hình thành hoàn toàn từ yếu tố sinh học của tổ tiên.
B. Nó phát triển thông qua quá trình tích lũy và kế thừa từ hoạt động xã hội qua các thời kỳ.
C. Nó luôn lặp lại theo chu kỳ thế hệ.
D. Nó phụ thuộc hoàn toàn vào sự biến đổi khí hậu và tự nhiên.