Trắc Nghiệm Tâm Lý Học – Chương 2

Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (HCMUE)
Người ra đề: ThS. Lê Hoàng Yến
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 75 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm, Tâm lý học, Giáo dục
Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (HCMUE)
Người ra đề: ThS. Lê Hoàng Yến
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 75 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm, Tâm lý học, Giáo dục
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Môn Tâm Lý Học – Chương 2 là phần kiểm tra kiến thức chuyên sâu thuộc môn Tâm lý học đại cương, được giảng dạy rộng rãi trong các trường Sư phạm, Tâm lý học và Giáo dục. Ngân hàng câu hỏi đại học chuyên đề được biên soạn bởi ThS. Lê Hoàng Yến, giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục – Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (HCMUE), năm 2023. Nội dung trọng tâm của chương 2 xoay quanh các hiện tượng tâm lý – bao gồm hiện tượng tâm lý nhận thức, tình cảm và ý chí. Các câu hỏi được thiết kế nhằm đánh giá khả năng nhận biết, phân tích và vận dụng kiến thức trong các tình huống thực tiễn của đời sống và giáo dục học đường.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, phần kiểm tra Trắc nghiệm môn Tâm lý học được trình bày mạch lạc, chia theo từng nhóm kiến thức và độ khó, giúp người học ôn luyện hiệu quả và có chiến lược học tập rõ ràng. Website cung cấp công cụ lưu đề, theo dõi tiến độ học và hiển thị lời giải chi tiết cho từng câu hỏi – hỗ trợ sinh viên xác định chính xác phần kiến thức còn thiếu sót để kịp thời củng cố. Đây là trợ thủ đắc lực giúp sinh viên tự tin hơn trước các kỳ thi quan trọng của học phần Tâm lý học đại cương.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Tâm Lý Học – Chương 2

Câu 1: Trong cấu trúc đời sống tâm lý, hiện tượng nào phản ánh trực tiếp các tác động từ thế giới khách quan và có tiến trình rõ ràng?
A. Trạng thái cảm xúc tạm thời
B. Quá trình tâm lý có diễn biến xác định
C. Nét tính cách bền vững
D. Khả năng thích nghi xã hội

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây biểu hiện qua sự dao động tạm thời của đời sống tinh thần, gắn liền với trạng thái sinh lý và hoàn cảnh sống?
A. Trạng thái tâm lý
B. Năng lực cảm xúc
C. Đặc điểm khí chất
D. Khả năng tư duy phản biện

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò là nền tảng hình thành tính cách và nhân cách cá nhân, có tính ổn định và lâu dài?
A. Trạng thái tình cảm ngắn hạn
B. Mức độ phản ứng cảm giác
C. Thuộc tính tâm lý
D. Tác động cảm xúc ngoại lai

Câu 4: Trong ba nhóm hiện tượng tâm lý cơ bản, hiện tượng nào giữ vai trò chính trong hoạt động tâm thần liên tục của con người?
A. Trạng thái hưng phấn nhất thời
B. Phản xạ điều kiện
C. Quá trình tâm lý
D. Sự thay đổi khí chất

Câu 5: Trạng thái tâm lý được hiểu là gì trong hoạt động tinh thần của con người?
A. Nét cá tính hình thành qua môi trường
B. Sự biểu hiện nhất thời mang tính điều chỉnh
C. Hoạt động trí tuệ có cấu trúc bền vững
D. Sự lặp lại các hành vi phản xạ

Câu 6: Hiện tượng nào phản ánh năng lực tâm lý ổn định, góp phần hình thành nhân cách?
A. Cảm giác và tri giác
B. Trạng thái hưng phấn
C. Thuộc tính tâm lý
D. Phản xạ không điều kiện

Câu 7: Phản ánh đầu tiên và đơn giản nhất của tâm lý đối với sự vật là gì?
A. Trí nhớ hình ảnh
B. Cảm giác
C. Trí tuệ ngôn ngữ
D. Cảm xúc trực quan

Câu 8: Mất hoàn toàn khả năng cảm nhận kích thích vật lý trong một kênh giác quan là hiện tượng gì?
A. Mất cảm giác
B. Sai cảm giác
C. Căng thẳng cảm xúc
D. Suy giảm tri giác

Câu 9: Khi cá nhân cảm nhận sai lệch về kích thích do sự biến dạng của hệ thần kinh, hiện tượng đó gọi là:
A. Phối hợp tri giác
B. Loạn cảm giác
C. Tăng cảm giác
D. Ảo giác

Câu 10: Phản ánh cảm tính khác biệt cơ bản với tri giác ở điểm nào sau đây?
A. Có tính cá nhân và bị ảnh hưởng bởi trí nhớ
B. Có thời gian phản ứng dài hơn
C. Phản ánh riêng biệt và đơn nhất về đặc điểm của sự vật
D. Diễn ra sau các quá trình tư duy trừu tượng

Câu 11: Khi một người có khả năng phân biệt rõ ràng cường độ và tính chất của kích thích vật lý, điều đó phản ánh chức năng nào?
A. Cảm giác
B. Tư duy phản biện
C. Trí nhớ ngắn hạn
D. Hành vi thích nghi

Câu 12: Tình trạng một cá nhân không thể phân biệt các kích thích thuộc các kênh giác quan khác nhau là hiện tượng:
A. Suy giảm tư duy
B. Phối cảm
C. Sai tri giác
D. Rối loạn hành vi

Câu 13: Trong tâm lý học, thuộc tính tâm lý khác biệt với quá trình và trạng thái vì:
A. Có thể thay đổi nhanh theo hoàn cảnh
B. Gắn với cảm xúc cấp thời
C. Mang tính ổn định và biểu hiện đặc điểm nhân cách
D. Chịu ảnh hưởng trực tiếp từ phản xạ

Câu 14: Phản ánh cảm tính có đặc điểm nào sau đây?
A. Diễn ra chậm và mang tính suy luận
B. Là dạng phản ánh trực tiếp từ hiện thực khách quan
C. Có tính khái quát cao
D. Gắn với sự biến đổi nhận thức xã hội

Câu 15: Yếu tố nào sau đây phản ánh gián tiếp, khái quát các mối liên hệ bản chất của sự vật?
A. Cảm giác cụ thể
B. Tư duy
C. Xúc cảm tức thì
D. Nhận thức ban đầu

Câu 16: Tư duy là quá trình phản ánh nào của con người đối với thế giới?
A. Gián tiếp và khái quát
B. Tức thời và cảm tính
C. Qua hình ảnh trực quan
D. Thông qua phản ứng cảm xúc

Câu 17: Phản ánh cảm tính bao gồm những quá trình nào dưới đây?
A. Tư duy và ngôn ngữ
B. Cảm giác và tri giác
C. Trí nhớ và xúc cảm
D. Ý chí và nhân cách

Câu 18: Tri giác khác cảm giác vì:
A. Không liên quan đến hoạt động não bộ
B. Phản ánh toàn diện sự vật trong tính chỉnh thể
C. Là yếu tố thuộc về tính cách
D. Gắn liền với trạng thái khí chất

Câu 19: Một đặc điểm của tri giác là:
A. Chỉ phản ánh đặc điểm riêng lẻ
B. Tái hiện đối tượng với tính chỉnh thể, sinh động
C. Không liên quan đến hành vi có ý thức
D. Không chịu ảnh hưởng bởi kinh nghiệm

Câu 20: Trong hoạt động tâm lý học nhận thức, tri giác được xem là:
A. Phản ánh cảm tính mang tính tổ chức cao hơn cảm giác
B. Giai đoạn cuối của quá trình tư duy
C. Phản ứng tự phát không kiểm soát
D. Hoạt động mang tính bản năng

Câu 21: Trong cấu trúc tâm lý, tư duy đóng vai trò gì?
A. Điều chỉnh cảm xúc và động cơ
B. Phản ánh bản chất của sự vật hiện tượng một cách khái quát
C. Tái hiện hình ảnh cụ thể của trí nhớ
D. Gắn với trạng thái sinh lý tạm thời

Câu 22: Quá trình cảm giác có thể bị suy yếu bởi:
A. Tác động tiêu cực kéo dài lên hệ thần kinh cảm giác
B. Sự phát triển nhận thức vượt trội
C. Sự gia tăng hoạt động tư duy
D. Khả năng thích nghi xã hội quá cao

Câu 23: Hiện tượng sai cảm giác xảy ra khi:
A. Cảm giác không còn phản ánh đúng tính chất của kích thích
B. Tri giác bị lệch lạc kéo dài
C. Tư duy không thể khái quát hóa dữ liệu
D. Xúc cảm bị ức chế bởi môi trường

Câu 24: Khi hai loại cảm giác khác nhau trộn lẫn trong một lần cảm nhận, người ta gọi đó là:
A. Hiện tượng phối cảm
B. Mất tri giác
C. Tăng cảm giác
D. Ảo giác hỗn hợp

Câu 25: Cảm giác có tính chất nào giúp cá nhân điều chỉnh hành vi?
A. Khả năng khái quát hóa thông tin
B. Tính chính xác trong việc phân biệt các thuộc tính kích thích
C. Năng lực biểu tượng hóa
D. Cường độ xúc cảm

Câu 26: Phản ánh tâm lý nào giữ vai trò nền tảng ban đầu trong hoạt động nhận thức của con người?
A. Cảm giác
B. Tư duy
C. Trí nhớ
D. Ngôn ngữ

Câu 27: Khi cá nhân tiếp nhận các yếu tố của sự vật một cách toàn diện và tổ chức, quá trình đó được gọi là:
A. Sự ghi nhớ khái quát
B. Tri giác
C. Suy luận cảm tính
D. Tư duy trừu tượng

Câu 28: Điểm chung giữa cảm giác và tri giác là:
A. Cùng thuộc nhóm phản ánh cảm tính
B. Có tính chất tư duy logic
C. Diễn ra trong vùng ngôn ngữ của não
D. Không chịu ảnh hưởng từ kinh nghiệm

Câu 29: Tư duy phản ánh hiện thực khách quan theo cách nào?
A. Trực tiếp và cảm xúc
B. Gián tiếp và khái quát
C. Bằng hình ảnh cụ thể
D. Qua hệ thống xúc cảm

Câu 30: Đặc trưng của phản ánh cảm tính là gì?
A. Diễn ra tức thì và không qua khâu phân tích trừu tượng
B. Chịu ảnh hưởng của tư duy lôgic
C. Được hình thành qua rèn luyện trí tuệ
D. Phản ánh các khái niệm chung của đối tượng

Câu 31: Yếu tố nào là kết quả của quá trình tổng hợp cảm giác trong tri giác?
A. Sự ghi nhớ dài hạn
B. Hình ảnh chỉnh thể về đối tượng
C. Hành động ý chí
D. Tác động cảm xúc trực tiếp

Câu 32: Phản ánh tâm lý ở mức độ thấp nhất trong nhận thức là:
A. Cảm giác
B. Tri giác
C. Trí nhớ
D. Phán đoán

Câu 33: Khi một cá nhân tiếp nhận và xử lý các tín hiệu môi trường một cách lệch lạc, hiện tượng đó gọi là:
A. Phân tích sai tư duy
B. Sai cảm giác
C. Ảo giác ý chí
D. Mất tri giác

Câu 34: Sự khác biệt lớn nhất giữa cảm giác và tri giác là ở:
A. Tốc độ phản ánh
B. Mức độ toàn diện của đối tượng được phản ánh
C. Khả năng tư duy song hành
D. Liên kết với ngôn ngữ

Câu 35: Vai trò của phản ánh cảm tính là gì trong hoạt động nhận thức?
A. Là bước cuối cùng để chuyển sang trí tuệ
B. Là giai đoạn khởi đầu cho nhận thức và hành vi có mục đích
C. Là trung tâm điều khiển xúc cảm
D. Là nền tảng của hành vi vô thức

Câu 36: Phối cảm thường xảy ra khi:
A. Cảm giác được khái quát hóa
B. Hai hay nhiều cảm giác hòa trộn một cách bất thường
C. Tư duy trừu tượng bị quá tải
D. Tri giác bị ức chế mạnh

Câu 37: Một người có cảm giác như “nghe” được màu sắc hoặc “nhìn” thấy âm thanh có thể đang trải nghiệm:
A. Tăng tri giác
B. Rối loạn ngôn ngữ
C. Phối cảm
D. Suy giảm trí nhớ

Câu 38: Mất cảm giác xảy ra khi:
A. Cơ quan cảm giác không còn chức năng tiếp nhận kích thích
B. Tư duy bị gián đoạn
C. Xúc cảm vượt mức
D. Ý chí bị đình trệ

Câu 39: Trong hoạt động nhận thức, tri giác không chỉ tái hiện sự vật mà còn có vai trò:
A. Hình thành biểu tượng về thế giới khách quan
B. Điều chỉnh các xung lực bản năng
C. Kiểm soát cảm xúc tiêu cực
D. Thay thế cho cảm giác bị mất

Câu 40: Sự tác động qua lại giữa các hiện tượng tâm lý trong hoạt động nhận thức thể hiện rõ nhất ở:
A. Cảm xúc và ý chí
B. Khí chất và hành vi
C. Cảm giác và tri giác
D. Tư duy và nhân cách

Câu 41: Tư duy mang tính chất nào giúp con người vượt qua giới hạn của cảm tính?
A. Nhạy bén với môi trường
B. Khái quát và gián tiếp
C. Trực quan và sinh động
D. Tự động hóa hành vi

Câu 42: Phản ánh cảm tính không thể thiếu trong hoạt động nào?
A. Nhận diện đặc điểm cụ thể của sự vật
B. Phân tích logic
C. Tổng hợp khái niệm
D. Suy luận trừu tượng

Câu 43: Sự xuất hiện của cảm giác phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Sự tác động của kích thích cụ thể lên cơ quan cảm thụ
B. Ý thức chủ thể về đối tượng
C. Ký ức cảm xúc trong quá khứ
D. Mức độ phức tạp của tư duy

Câu 44: Tri giác gắn liền với hành động là do:
A. Nó hình thành qua quá trình học tập
B. Việc nhận biết sự vật gắn với vận động thực tiễn
C. Nó là dạng phản ánh nội tâm
D. Tư duy định hướng nó

Câu 45: Tư duy cho phép con người thực hiện điều gì?
A. Phân tích và khái quát các thuộc tính bản chất của sự vật
B. Ghi nhớ sự kiện cụ thể
C. Cảm nhận các kích thích trực tiếp
D. Hành động theo bản năng

Câu 46: Các loại cảm giác khác nhau được phân biệt dựa trên:
A. Tốc độ tiếp nhận tín hiệu
B. Cường độ phản ánh
C. Cơ quan cảm giác tiếp nhận kích thích
D. Mức độ chủ động trong xử lý

Câu 47: Một biểu hiện của sai cảm giác là:
A. Không cảm nhận được màu sắc
B. Phân biệt đúng nhưng không rõ ràng
C. Cảm nhận sai lệch về tính chất của kích thích
D. Mất khả năng tiếp nhận tri giác

Câu 48: Trong hệ thống phản ánh tâm lý, tri giác giữ vai trò gì?
A. Hình thành hình ảnh đầy đủ, chỉnh thể về sự vật
B. Phản ánh nội tâm của cá nhân
C. Xử lý thông tin mang tính chủ quan
D. Khơi gợi trạng thái xúc cảm tức thời

Câu 49: Đặc điểm nào sau đây đúng với cảm giác?
A. Có thể thay thế bởi tư duy trừu tượng
B. Chỉ phản ánh mặt toàn diện của sự vật
C. Là quá trình phản ánh đơn lẻ các thuộc tính sự vật
D. Không phụ thuộc vào cơ quan cảm thụ

Câu 50: Tư duy và cảm giác khác nhau chủ yếu ở:
A. Mức độ tự phát trong hoạt động tâm lý
B. Cách thức và trình độ phản ánh hiện thực khách quan
C. Vai trò trong điều tiết cảm xúc
D. Khả năng tác động lên hành vi

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: