Trắc nghiệm Tâm lý học Thần kinh

Năm thi: 2025
Môn học: Tâm lý học Thần kinh
Trường: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Người ra đề: ThS. Đỗ Thị Minh Châu
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học ngành Tâm lý học và các ngành liên quan
Năm thi: 2025
Môn học: Tâm lý học Thần kinh
Trường: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Người ra đề: ThS. Đỗ Thị Minh Châu
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học ngành Tâm lý học và các ngành liên quan
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Tâm lý học Thần kinh là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Tâm lý học Thần kinh, được giảng dạy tại các trường đại học đào tạo chuyên ngành tâm lý học như Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đề thi trắc nghiệm đại học này do ThS. Đỗ Thị Minh Châu – giảng viên Khoa Tâm lý học, trực tiếp biên soạn. Nội dung bài trắc nghiệm tập trung vào các kiến thức cơ bản về mối liên hệ giữa hệ thần kinh và các quá trình tâm lý, cấu trúc và chức năng của não bộ, các rối loạn tâm lý thần kinh, cũng như các phương pháp nghiên cứu trong tâm lý học thần kinh.

Bài trắc nghiệm Tâm lý học Thần kinh giúp sinh viên củng cố và hệ thống hóa kiến thức lý thuyết, phát triển kỹ năng phân tích, đánh giá và vận dụng kiến thức vào thực tiễn lâm sàng cũng như nghiên cứu khoa học. Qua đề thi, sinh viên còn nâng cao nhận thức về vai trò của hệ thần kinh đối với hành vi, cảm xúc và nhận thức của con người. Để tìm kiếm thêm nhiều đề trắc nghiệm và tài liệu học tập chất lượng, sinh viên có thể truy cập website dethitracnghiem.vn – nguồn tài liệu phong phú, cập nhật thường xuyên dành cho sinh viên trên toàn quốc.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi Trắc nghiệm Tâm lý học Thần kinh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

Câu 1: Phân tích về mặt chức năng, hệ thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) có vai trò chủ yếu nào sau đây?
A. Kích hoạt phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” (fight-or-flight) khi cơ thể đối mặt với nguy hiểm.
B. Thúc đẩy các hoạt động “nghỉ ngơi và tiêu hóa”, giúp bảo tồn và phục hồi năng lượng.
C. Điều khiển các vận động có ý thức và các cử động tinh vi của cơ bắp.
D. Xử lý các thông tin cảm giác từ môi trường bên ngoài và gửi đến vỏ não.

Câu 2: Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc hiểu ngôn ngữ nói và viết, lời nói trôi chảy nhưng vô nghĩa và chứa nhiều từ bịa. Chẩn đoán lâm sàng nào là phù hợp nhất?
A. Mất ngôn ngữ Broca (Broca’s aphasia).
B. Mất ngôn ngữ Wernicke.
C. Mất ngôn ngữ dẫn truyền (Conduction aphasia).
D. Mất đọc (Alexia).

Câu 3: Cấu trúc não nào đóng vai trò then chốt trong việc hình thành trí nhớ tường thuật mới, đặc biệt là trí nhớ sự kiện?
A. Hạch hạnh nhân (Amygdala).
B. Hồi hải mã (Hippocampus).
C. Tiểu não (Cerebellum).
D. Thể vân (Striatum).

Câu 4: Hiện tượng “bất định bán cầu” (hemispheric lateralization) có nghĩa là gì?
A. Hai bán cầu não hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
B. Một số chức năng tâm lý có xu hướng được xử lý ưu thế hơn ở một bên bán cầu.
C. Bán cầu não trái luôn chiếm ưu thế trong mọi hoạt động tâm lý.
D. Các chức năng của não bộ được phân bố đồng đều ở cả hai bán cầu.

Câu 5: Trong thí nghiệm split-brain, hình ảnh chiếc chìa khóa chiếu vào thị trường trái, bệnh nhân phản ứng thế nào?
A. Nói rằng họ nhìn thấy một chiếc chìa khóa.
B. Dùng tay phải để vẽ lại hình chiếc chìa khóa.
C. Không thể gọi tên vật thể nhưng có thể dùng tay trái để chọn đúng chiếc chìa khóa trong một nhóm đồ vật.
D. Không có bất kỳ phản ứng nào vì không nhận thức được hình ảnh.

Câu 6: Thùy não nào chịu trách nhiệm chính xử lý thông tin thị giác?
A. Thùy trán (Frontal lobe).
B. Thùy đỉnh (Parietal lobe).
C. Thùy chẩm (Occipital lobe).
D. Thùy thái dương (Temporal lobe).

Câu 7: Tế bào thần kinh truyền tín hiệu qua cấu trúc nào?
A. Sợi trục tiếp xúc trực tiếp với sợi nhánh.
B. Khe synap, nơi các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cúc tận cùng và gắn vào thụ thể của tế bào sau.
C. Thân tế bào của hai tế bào thần kinh kết nối với nhau.
D. Các kênh ion trên màng tế bào.

Câu 8: “Tính mềm dẻo của não bộ” (Neuroplasticity) là khả năng:
A. Não bộ thay đổi hình dạng vật lý dễ dàng.
B. Thay đổi cấu trúc và chức năng đáp ứng kinh nghiệm, học tập hoặc sau tổn thương.
C. Não chỉ thay đổi trong thơ ấu.
D. Tế bào thần kinh có thể uốn cong mà không gãy.

Câu 9: Bệnh Parkinson do sự thoái hóa của tế bào sản sinh chất nào ở vùng liềm đen?
A. Serotonin.
B. Acetylcholine.
C. Dopamine.
D. GABA.

Câu 10: Tổn thương thùy đỉnh bên phải có thể biểu hiện triệu chứng nào?
A. Hội chứng bỏ quên một nửa không gian (thường là bên trái).
B. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt.
C. Mất khả năng nói trôi chảy.
D. Mất trí nhớ ngắn hạn.

Câu 11: Kỹ thuật nào cho phép quan sát hoạt động não bộ theo thời gian thực bằng cách đo dòng máu?
A. CT scan.
B. MRI.
C. fMRI.
D. EEG.

Câu 12: Vai trò chính của vỏ não trước trán (prefrontal cortex) là gì?
A. Điều khiển vận động cơ bản.
B. Xử lý cảm giác từ da.
C. Thực hiện các chức năng điều hành cấp cao như lập kế hoạch, ra quyết định, kiểm soát xung động và điều hòa hành vi xã hội.
D. Xử lý thông tin thính giác và ngôn ngữ.

Câu 13: “Điện thế hoạt động” là một quá trình “tất cả hoặc không có gì”. Nghĩa là:
A. Mọi kích thích đều tạo ra điện thế hoạt động.
B. Nếu kích thích đạt ngưỡng, điện thế hoạt động với cường độ không đổi sẽ được tạo ra; nếu không, không có điện thế hoạt động nào.
C. Cường độ điện thế tỷ lệ thuận với kích thích.
D. Chỉ xảy ra ở một số neuron đặc biệt.

Câu 14: Hệ thống viền (limbic system), bao gồm hồi hải mã và hạch hạnh nhân, liên quan đến chức năng nào?
A. Thị giác và thính giác.
B. Vận động và thăng bằng.
C. Cảm xúc và trí nhớ.
D. Ngôn ngữ và tư duy logic.

Câu 15: Vì sao lặp đi lặp lại kỹ năng giúp cải thiện hiệu suất?
A. Do tăng số lượng tế bào thần kinh.
B. Do quá trình myelin hóa sợi trục, tăng tốc độ dẫn truyền và củng cố kết nối synap (long-term potentiation).
C. Cơ bắp quen chuyển động.
D. Thay đổi cấu trúc tiểu não.

Câu 16: Bệnh nhân viết bình thường nhưng không đọc được những gì mình vừa viết. Gọi là gì?
A. Mất viết (Agraphia).
B. Mất đọc không kèm mất viết (Alexia without agraphia).
C. Mất ngôn ngữ Wernicke.
D. Chứng khó đọc (Dyslexia).

Câu 17: Phản xạ tủy (spinal reflex), ví dụ rụt tay khi chạm vật nóng, đặc điểm?
A. Luôn cần vỏ não.
B. Là phản ứng tự động, nhanh tại tủy sống, không cần tín hiệu lên não.
C. Là hành vi được học.
D. Chỉ có ở động vật, không có ở người.

Câu 18: Sự khác biệt chức năng giữa hệ giao cảm và đối giao cảm có thể ví như:
A. Bộ xử lý trung tâm và bộ nhớ.
B. Chân ga và chân phanh của ô tô.
C. Phần cứng và phần mềm.
D. Cảm biến đầu vào và cơ cấu chấp hành đầu ra.

Câu 19: “Tế bào thần kinh gương” (mirror neurons) vai trò gì?
A. Nhận diện hình ảnh trong gương.
B. Hiểu hành động và ý định người khác, nền tảng của sự đồng cảm và học tập quan sát.
C. Điều khiển chuyển động đối xứng.
D. Hình thành trí nhớ không gian.

Câu 20: Tổn thương tiểu não (cerebellum) thường gây hậu quả gì?
A. Mất điều hòa vận động (Ataxia), khó phối hợp cử động và giữ thăng bằng.
B. Mất trí nhớ dài hạn.
C. Mất khả năng nói.
D. Mất nhận diện cảm xúc trên khuôn mặt.

Câu 21: Lý thuyết ba khối chức năng của não bộ (A.R. Luria), khối thứ ba có chức năng gì?
A. Điều hòa trương lực và tỉnh táo vỏ não.
B. Tiếp nhận, xử lý và lưu trữ thông tin.
C. Lập chương trình, điều chỉnh và kiểm tra hoạt động tâm lý.
D. Điều khiển các phản xạ không điều kiện.

Câu 22: Vì sao trẻ em học ngôn ngữ mới dễ hơn người lớn?
A. Vì có nhiều thời gian rảnh.
B. Vì não nhỏ hơn, xử lý nhanh hơn.
C. Vì não trẻ mềm dẻo cao, các kết nối ngôn ngữ chưa chuyên biệt hóa, dễ hình thành đường mòn mới.
D. Vì phương pháp giảng dạy cho trẻ hiệu quả hơn.

Câu 23: “Tiềm tàng hóa dài hạn” (Long-Term Potentiation – LTP) là gì?
A. Hình thành tế bào thần kinh mới.
B. Tăng cường lâu dài truyền tín hiệu giữa hai neuron do kích thích đồng bộ.
C. Giảm hoạt động các synap không dùng đến.
D. Tăng sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh trong não.

Câu 24: Bệnh nhân tổn thương vùng Broca bán cầu trái có biểu hiện gì?
A. Khó tạo ra lời nói trôi chảy, mất ngữ pháp nhưng hiểu ngôn ngữ tốt.
B. Nói trôi chảy nhưng vô nghĩa.
C. Không lặp lại từ, câu.
D. Không nhận diện đồ vật.

Câu 25: Đồi thị (Thalamus) là “trạm trung chuyển” của não bộ vì lý do nào?
A. Điều khiển mọi chức năng cơ thể.
B. Nơi sản sinh các chất dẫn truyền thần kinh.
C. Hầu hết thông tin cảm giác (trừ khứu giác) đi qua đồi thị trước khi đến vỏ não chuyên biệt.
D. Kết nối hai bán cầu não với nhau.

Câu 26: Hiện tượng “mù mặt” (Prosopagnosia) liên quan tổn thương vùng nào?
A. Vùng vận động sơ cấp.
B. Vùng ngôn ngữ Wernicke.
C. Vùng hồi hình thoi (Fusiform gyrus) ở thùy thái dương và thùy chẩm.
D. Hồi hải mã.

Câu 27: Thiếu hụt Serotonin thường có vai trò trong bệnh lý nào?
A. Bệnh Alzheimer.
B. Rối loạn trầm cảm.
C. Tâm thần phân liệt.
D. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Câu 28: Vì sao giấc ngủ quan trọng đối với củng cố trí nhớ?
A. Khi ngủ não không phải xử lý thông tin mới.
B. Trong ngủ sâu (đặc biệt REM), não “phát lại” và củng cố các kết nối liên quan trải nghiệm đã học trong ngày.
C. Giấc ngủ giúp phục hồi năng lượng tế bào thần kinh.
D. Loại bỏ ký ức không cần thiết.

Câu 29: Nguyên tắc “chức năng được định khu” và “hệ thống chức năng” quan hệ thế nào?
A. Hoàn toàn đối lập và loại trừ nhau.
B. Định khu đã lỗi thời và bị thay thế.
C. Bổ sung cho nhau: chức năng đơn giản có thể định khu; chức năng phức tạp cần hệ thống phối hợp các vùng não.
D. Hệ thống chức năng áp dụng cho vỏ não, định khu cho cấu trúc dưới vỏ.

Câu 30: Vùng dưới đồi (Hypothalamus) có vai trò gì?
A. Điều khiển tư duy logic và trừu tượng.
B. Duy trì cân bằng nội môi (homeostasis), điều khiển bản năng ăn, uống, điều hòa hoạt động nội tiết.
C. Xử lý thông tin thị giác phức tạp.
D. Điều khiển kỹ năng vận động tinh vi.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: