Trắc nghiệm Tâm lý học Tình cảm

Năm thi: 2024
Môn học: Tâm lý học Tình cảm
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học ngành Tâm lý học, Giáo dục và các ngành liên quan
Năm thi: 2024
Môn học: Tâm lý học Tình cảm
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học ngành Tâm lý học, Giáo dục và các ngành liên quan
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Tâm lý học Tình cảm là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Tâm lý học Tình cảm, thường được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành Tâm lý học như Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE). Đề thi trắc nghiệm đại học này do TS. Nguyễn Thị Hồng Vân – giảng viên Khoa Tâm lý học, trực tiếp biên soạn. Nội dung của bài trắc nghiệm tập trung vào các kiến thức nền tảng về cấu trúc và chức năng của cảm xúc, các loại tình cảm chủ yếu trong đời sống con người, vai trò của tình cảm trong hành vi và phát triển nhân cách, cũng như mối quan hệ giữa tình cảm, cảm xúc và các yếu tố xã hội.

Bài trắc nghiệm Tâm lý học Tình cảm giúp sinh viên hệ thống hóa và củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng phân tích, đánh giá và vận dụng lý thuyết vào thực tiễn giáo dục, tư vấn tâm lý cũng như đời sống cá nhân. Qua quá trình làm bài, sinh viên còn nhận thức sâu sắc hơn về tầm quan trọng của tình cảm trong sự phát triển toàn diện của con người. Để tham khảo thêm nhiều đề thi trắc nghiệm chất lượng và tài liệu học tập hữu ích, sinh viên có thể truy cập website dethitracnghiem.vn – địa chỉ cung cấp kho đề phong phú, cập nhật dành cho sinh viên trên toàn quốc.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi Trắc nghiệm Trắc nghiệm Tâm lý học Tình cảm Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Câu 1: Phân tích sự khác biệt giữa “xúc cảm” (emotion) và “tình cảm” (sentiment) theo quan điểm tâm lý học, luận điểm nào là chính xác nhất?
A. Xúc cảm có nguồn gốc sinh lý, trong khi tình cảm có nguồn gốc hoàn toàn từ xã hội.
B. Xúc cảm là phản ứng nhất thời, mạnh, gắn với tình huống cụ thể; tình cảm là thái độ ổn định, sâu sắc, mang tính xã hội với đối tượng.
C. Tình cảm là tập hợp nhiều xúc cảm khác nhau, không có sự khác biệt về bản chất.
D. Xúc cảm luôn biểu hiện ra bên ngoài, còn tình cảm luôn được che giấu bên trong.

Câu 2: Một người đi trong rừng đêm, nghe thấy tiếng sột soạt, tim họ bắt đầu đập mạnh, hơi thở gấp gáp, và sau đó họ mới cảm thấy sợ hãi. Chuỗi phản ứng này minh họa rõ nhất cho lý thuyết nào về xúc cảm?
A. Lý thuyết Cannon-Bard.
B. Lý thuyết James-Lange.
C. Lý thuyết hai nhân tố của Schachter-Singer.
D. Lý thuyết về sự đánh giá nhận thức của Lazarus.

Câu 3: Theo lý thuyết hai nhân tố của Schachter và Singer, một xúc cảm cụ thể được xác định bởi sự tương tác của hai yếu tố nào?
A. Kích thích từ môi trường và phản ứng của cơ thể.
B. Phản ứng sinh lý và biểu hiện trên nét mặt.
C. Sự kích thích sinh lý không đặc hiệu và gán nhãn nhận thức dựa vào bối cảnh.
D. Bản năng sinh tồn và kinh nghiệm đã có của cá nhân.

Câu 4: “Sự lây lan tình cảm” là một hiện tượng tâm lý trong đó cảm xúc của một người có thể lan truyền sang người khác. Cơ chế thần kinh nào được cho là nền tảng của hiện tượng này?
A. Hoạt động của thùy chẩm.
B. Sự giải phóng hormone adrenaline.
C. Hoạt động của hệ thống “tế bào thần kinh gương” (mirror neurons).
D. Quá trình xử lý thông tin ở vùng đồi thị.

Câu 5: Trong một đám đông đang hoảng loạn, một cá nhân có thể hành động một cách phi lý trí mà họ không bao giờ làm khi ở một mình. Hiện tượng này được giải thích bởi khái niệm nào?
A. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect).
B. Sự lây lan tình cảm.
C. Áp lực nhóm (Peer pressure).
D. Sự giải thể cá nhân (Deindividuation).

Câu 6: “Tâm trạng” (mood) khác với “xúc cảm” (emotion) ở điểm cơ bản nào?
A. Tâm trạng luôn có cường độ mạnh hơn xúc cảm.
B. Tâm trạng thường yếu hơn, kéo dài hơn và không có đối tượng, nguyên nhân rõ ràng như xúc cảm.
C. Tâm trạng chỉ có ở người, còn xúc cảm có cả ở động vật.
D. Xúc cảm có thể tích cực hoặc tiêu cực, còn tâm trạng luôn tiêu cực.

Câu 7: Một người rất sợ nhện. Khi nhìn thấy một con nhện, họ hét lên và bỏ chạy. Theo quan điểm tâm lý học, “nỗi sợ” ở đây bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ bao gồm thành phần nhận thức (biết rằng đó là con nhện).
B. Chỉ bao gồm thành phần sinh lý (tim đập nhanh).
C. Bao gồm nhận thức, sinh lý và hành vi.
D. Chỉ bao gồm thành phần hành vi (bỏ chạy).

Câu 8: Giả thuyết “phản hồi nét mặt” (facial feedback hypothesis) cho rằng:
A. Nét mặt của chúng ta luôn phản ánh chính xác cảm xúc bên trong.
B. Biểu hiện nét mặt không chỉ là kết quả mà còn ảnh hưởng đến cường độ và tạo ra xúc cảm.
C. Mọi người trên thế giới đều có chung một cách biểu hiện cảm xúc trên nét mặt.
D. Chúng ta có thể dễ dàng che giấu cảm xúc thật của mình bằng cách điều khiển nét mặt.

Câu 9: “Tình yêu đồng hành” (companionate love) trong lý thuyết của Sternberg được đặc trưng bởi sự kết hợp của hai yếu tố nào?
A. Đam mê (Passion) và Gần gũi (Intimacy).
B. Gần gũi (Intimacy) và Cam kết (Commitment).
C. Đam mê (Passion) và Cam kết (Commitment).
D. Chỉ có yếu tố Cam kết (Commitment).

Câu 10: Quy luật nào của đời sống tình cảm được thể hiện qua câu “Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng”?
A. Quy luật thích ứng.
B. Quy luật tương phản.
C. Quy luật di chuyển (lây lan).
D. Quy luật pha trộn.

Câu 11: Một sinh viên ban đầu cảm thấy rất lo lắng trước mỗi kỳ thi. Nhưng sau nhiều lần trải qua, cảm giác lo lắng giảm dần. Hiện tượng này minh họa cho quy luật nào của đời sống tình cảm?
A. Quy luật thích ứng.
B. Quy luật hình thành tình cảm.
C. Quy luật tương phản.
D. Quy luật di chuyển.

Câu 12: Theo Paul Ekman, có bao nhiêu loại xúc cảm cơ bản được nhận diện phổ biến qua nét mặt ở các nền văn hóa khác nhau?
A. Bốn (Vui, Buồn, Giận, Sợ).
B. Năm (Vui, Buồn, Giận, Sợ, Ngạc nhiên).
C. Sáu (Vui, Buồn, Giận, Sợ, Ngạc nhiên, Ghê tởm).
D. Tám (Bao gồm sáu loại trên và thêm Tin tưởng, Mong đợi).

Câu 13: “Trí tuệ cảm xúc” (Emotional Intelligence – EQ) bao gồm những năng lực nào?
A. Chỉ bao gồm khả năng nhận biết cảm xúc của bản thân.
B. Chỉ bao gồm khả năng điều khiển cảm xúc của người khác.
C. Khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề phức tạp.
D. Khả năng nhận biết, thấu hiểu, quản lý cảm xúc của bản thân và người khác, sử dụng cảm xúc để định hướng tư duy và hành động.

Câu 14: Hiện tượng “thất tình” gây ra đau khổ sâu sắc, ảnh hưởng đến mọi hoạt động khác của một người. Điều này thể hiện thuộc tính nào của tình cảm?
A. Tính xã hội.
B. Tính chân thực.
C. Tính ổn định và tính khái quát.
D. Tính đối cực.

Câu 15: Cấu trúc não nào đóng vai trò như một “trung tâm báo động”, xử lý các kích thích gây sợ hãi và các cảm xúc tiêu cực khác?
A. Hạch hạnh nhân (Amygdala).
B. Vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex).
C. Tiểu não (Cerebellum).
D. Hồi hải mã (Hippocampus).

Câu 16: “Sự thăng hoa” (sublimation) là một cơ chế phòng vệ tâm lý, trong đó cá nhân:
A. Đè nén, gạt bỏ những cảm xúc không mong muốn ra khỏi ý thức.
B. Chuyển hóa xung năng, ham muốn không thể chấp nhận thành hoạt động xây dựng, được xã hội coi trọng.
C. Đổ lỗi cho người khác về những cảm xúc của chính mình.
D. Quay trở lại những hành vi của một giai đoạn phát triển trước đó.

Câu 17: Một đứa trẻ cảm thấy ghen tị khi mẹ bế em bé mới sinh. Đứa trẻ này bắt đầu đòi bú bình trở lại mặc dù đã bỏ từ lâu. Đây là biểu hiện của cơ chế phòng vệ nào?
A. Sự hợp lý hóa (Rationalization).
B. Sự phóng chiếu (Projection).
C. Sự thoái lui (Regression).
D. Sự dịch chuyển (Displacement).

Câu 18: Tình cảm đạo đức là gì?
A. Là những cảm xúc liên quan đến việc thỏa mãn các nhu cầu sinh lý của cơ thể.
B. Là thái độ cảm xúc đối với hành vi, hiện tượng phù hợp hoặc không phù hợp chuẩn mực đạo đức xã hội.
C. Là những cảm xúc nảy sinh trong quá trình hoạt động trí óc.
D. Là những cảm xúc liên quan đến thẩm mỹ, cái đẹp.

Câu 19: Luận điểm nào sau đây không phải là một chức năng của xúc cảm, tình cảm?
A. Chức năng báo hiệu và định hướng.
B. Chức năng giao tiếp.
C. Chức năng thúc đẩy hoặc kìm hãm hành động.
D. Chức năng phản ánh bản chất, quy luật của sự vật một cách khách quan.

Câu 20: Tình yêu được xem là một dạng tình cảm bậc cao vì:
A. Nó chỉ xuất hiện ở những người có trình độ học vấn cao.
B. Nó là một cảm xúc có cường độ rất mạnh.
C. Nó mang tính xã hội sâu sắc, gắn với các giá trị đạo đức, thẩm mỹ và sự phát triển nhân cách.
D. Nó là một bản năng sinh học nhằm duy trì nòi giống.

Câu 21: Hiện tượng “catharsis” (sự thanh lọc) trong tâm lý học có nghĩa là:
A. Việc cố gắng quên đi một trải nghiệm đau buồn.
B. Việc phân tích logic các nguyên nhân gây ra cảm xúc.
C. Giải tỏa cảm xúc bị dồn nén bằng cách bộc lộ mạnh mẽ hoặc trải nghiệm gián tiếp qua nghệ thuật.
D. Thay thế một cảm xúc tiêu cực bằng một cảm xúc tích cực.

Câu 22: Khi một người đang vui vẻ, họ có xu hướng nhìn nhận mọi việc xung quanh một cách lạc quan hơn. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Nhận thức tương hợp với tâm trạng (Mood-congruent cognition).
B. Hiệu ứng hào quang (Halo effect).
C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
D. Sai lầm quy kết cơ bản (Fundamental attribution error).

Câu 23: Theo lý thuyết về sự gắn bó (attachment theory) của John Bowlby, một đứa trẻ hình thành được kiểu “gắn bó an toàn” (secure attachment) sẽ có xu hướng:
A. Trở nên quá phụ thuộc vào người chăm sóc và sợ hãi thế giới bên ngoài.
B. Trở nên độc lập một cách cực đoan, không cần đến sự quan tâm của người khác.
C. Tự tin khám phá môi trường, tin tưởng người chăm sóc là “căn cứ an toàn”.
D. Luôn lo lắng, sợ bị người chăm sóc bỏ rơi.

Câu 24: “Stress” được định nghĩa là:
A. Một loại bệnh tâm thần cần được điều trị bằng thuốc.
B. Một cảm xúc tiêu cực đơn thuần như buồn bã hay giận dữ.
C. Phản ứng của cơ thể và tâm trí trước các thách thức mà cá nhân cảm thấy vượt quá khả năng đối phó.
D. Trạng thái căng thẳng thần kinh do làm việc quá sức.

Câu 25: “Sự đồng cảm” (empathy) khác với “sự thông cảm” (sympathy) ở điểm nào?
A. “Đồng cảm” là cảm thấy buồn cho người khác, còn “thông cảm” là hiểu được nỗi buồn của họ.
B. “Đồng cảm” là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu và cảm nhận cảm xúc của họ, “thông cảm” là cảm thấy thương hại hoặc buồn cho hoàn cảnh của người khác.
C. “Đồng cảm” chỉ có ở những người thân thiết, còn “thông cảm” có thể có với bất kỳ ai.
D. Không có sự khác biệt, đây là hai từ đồng nghĩa.

Câu 26: Tại sao một sự kiện (ví dụ: một bài thuyết trình trước đám đông) lại gây ra sự lo lắng tột độ ở người này nhưng lại là sự hứng thú ở người khác?
A. Do sự khác biệt về di truyền quyết định mức độ lo lắng.
B. Do sự khác biệt trong “đánh giá nhận thức” (cognitive appraisal) về sự kiện đó.
C. Do sự khác biệt về mức độ chuẩn bị cho bài thuyết trình.
D. Do sự khác biệt về phản ứng sinh lý của cơ thể.

Câu 27: Cảm giác “ghê tởm” (disgust) được cho là có một chức năng tiến hóa quan trọng là gì?
A. Giúp con người nhận biết cái đẹp và cái xấu.
B. Thúc đẩy các hành vi xã hội phù hợp.
C. Bảo vệ cơ thể khỏi những thứ có thể gây bệnh hoặc độc hại.
D. Giúp con người tránh xa những tình huống nguy hiểm.

Câu 28: Sự khác biệt giữa tình yêu (love) và sự say mê (infatuation) là gì?
A. Tình yêu luôn kéo dài mãi mãi, còn say mê thì chóng qua.
B. Say mê có cường độ mạnh hơn tình yêu.
C. Say mê dựa chủ yếu vào tình yêu đích thực có cả gần gũi và cam kết.
D. Say mê chỉ có ở tuổi trẻ, còn tình yêu chỉ có ở người trưởng thành.

Câu 29: Một vận động viên sau khi về nhì đã cảm thấy vô cùng thất vọng, trong khi vận động viên về ba lại cảm thấy rất vui mừng. Hiện tượng này có thể được giải thích bằng khái niệm tâm lý nào?
A. Sự so sánh xã hội (Social comparison).
B. Tư duy phản thực tế (Counterfactual thinking).
C. Lý thuyết về sự tự quyết (Self-determination theory).
D. Trí tuệ cảm xúc.

Câu 30: “Sự điều hòa cảm xúc” (emotion regulation) là một kỹ năng quan trọng. Đâu là một ví dụ về chiến lược điều hòa cảm xúc tập trung vào việc thay đổi tình huống?
A. Cố gắng nhìn nhận vấn đề một cách tích cực hơn.
B. Tránh đến một bữa tiệc mà bạn biết rằng người yêu cũ của mình cũng sẽ có mặt ở đó.
C. Hít thở sâu khi cảm thấy căng thẳng.
D. Đè nén, không thể hiện sự tức giận ra bên ngoài.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: