Trắc nghiệm Tâm lý học Y đức là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Tâm lý học Y đức, thường được giảng dạy tại các trường đại học y dược như Trường Đại học Y Dược TP.HCM (UMP). Đề thi trắc nghiệm đại học này do ThS. Trần Minh Khoa – giảng viên Khoa Tâm lý Y học, trực tiếp biên soạn. Nội dung bài trắc nghiệm tập trung vào các kiến thức cơ bản về mối quan hệ giữa tâm lý và đạo đức nghề y, các chuẩn mực đạo đức trong thực hành y khoa, kỹ năng giao tiếp và ứng xử giữa thầy thuốc với bệnh nhân, cũng như xử lý các tình huống đạo đức thường gặp trong môi trường y tế.
Bài trắc nghiệm Tâm lý học Y đức giúp sinh viên củng cố, hệ thống hóa kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng phân tích và xử lý các tình huống đạo đức, nâng cao nhận thức về trách nhiệm và lương tâm nghề nghiệp của người làm y. Qua đó, sinh viên sẽ hiểu sâu sắc hơn vai trò của tâm lý và đạo đức trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Để tham khảo thêm nhiều đề thi trắc nghiệm và tài liệu học tập hữu ích, sinh viên có thể truy cập website dethitracnghiem.vn – nguồn tài liệu phong phú, tin cậy dành cho sinh viên trên toàn quốc.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập, câu hỏi Trắc nghiệm Tâm lý học Y đức Trường Đại học Y Dược TP.HCM (UMP)
Câu 1: Phân tích về mặt tâm lý, hiện tượng “vai trò người bệnh” (the sick role) theo Talcott Parsons bao hàm những kỳ vọng xã hội nào đối với người bệnh?
A. Người bệnh phải tự tìm cách chữa trị và không được làm phiền người khác.
B. Được miễn trừ khỏi trách nhiệm xã hội, nhưng phải tìm kiếm giúp đỡ và hợp tác điều trị.
C. Người bệnh có toàn quyền quyết định phương pháp điều trị mà không cần tham khảo ý kiến chuyên môn.
D. Người bệnh được xã hội coi là người yếu đuối và phải được chăm sóc vô điều kiện.
Câu 2: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh nan y. Ban đầu, ông khăng khăng rằng kết quả xét nghiệm đã bị nhầm lẫn và đi khám ở nhiều bệnh viện khác nhau. Giai đoạn tâm lý này được Elisabeth Kübler-Ross mô tả là:
A. Chối bỏ (Denial).
B. Giận dữ (Anger).
C. Mặc cả (Bargaining).
D. Trầm cảm (Depression).
Câu 3: Nguyên tắc y đức “Không làm điều hại” (Non-maleficence) khác với nguyên tắc “Làm điều thiện” (Beneficence) ở điểm nào là cơ bản nhất?
A. “Làm điều thiện” là một nghĩa vụ tích cực, trong khi “Không làm điều hại” là một nghĩa vụ tiêu cực.
B. “Không làm điều hại” là nghĩa vụ tối thiểu, bắt buộc; “Làm điều thiện” hướng tới tối đa hóa lợi ích cho bệnh nhân.
C. “Không làm điều hại” chỉ áp dụng trong phẫu thuật, còn “Làm điều thiện” áp dụng trong mọi tình huống.
D. “Làm điều thiện” quan trọng hơn “Không làm điều hại” trong mọi trường hợp.
Câu 4: Một bác sĩ quyết định không thông báo cho bệnh nhân 85 tuổi về chẩn đoán ung thư giai đoạn cuối vì cho rằng tin tức đó sẽ khiến ông suy sụp và không chịu đựng nổi. Hành động của bác sĩ thể hiện mô hình quan hệ thầy thuốc – bệnh nhân nào?
A. Mô hình gia trưởng (Paternalistic model).
B. Mô hình cung cấp thông tin (Informative model).
C. Mô hình diễn giải (Interpretive model).
D. Mô hình thảo luận (Deliberative model).
Câu 5: Tình huống trong câu 4 tạo ra sự xung đột giữa hai nguyên tắc y đức cơ bản nào?
A. Công bằng (Justice) và Không làm điều hại (Non-maleficence).
B. Quyền tự quyết của bệnh nhân (Autonomy) và Làm điều thiện (Beneficence).
C. Công bằng (Justice) và Quyền tự quyết của bệnh nhân (Autonomy).
D. Không làm điều hại (Non-maleficence) và Làm điều thiện (Beneficence).
Câu 6: “Hiệu ứng giả dược” (Placebo effect) là một minh chứng rõ ràng cho mối quan hệ nào?
A. Mối quan hệ giữa di truyền và bệnh tật.
B. Mối quan hệ tương tác giữa tâm lý (niềm tin, kỳ vọng) và sinh lý (triệu chứng cơ thể).
C. Mối quan hệ giữa bác sĩ và dược sĩ.
D. Mối quan hệ giữa môi trường sống và sức khỏe.
Câu 7: Nguyên tắc “Chấp thuận sau khi được thông tin” (Informed Consent) đòi hỏi nhân viên y tế phải đảm bảo bệnh nhân đáp ứng những điều kiện nào trước khi đồng ý điều trị?
A. Bệnh nhân có đủ khả năng tài chính để chi trả cho việc điều trị.
B. Bệnh nhân có người thân đi cùng để làm chứng.
C. Đủ năng lực quyết định, được cung cấp đầy đủ thông tin, tự nguyện không bị ép buộc.
D. Bệnh nhân phải ký vào một văn bản cam kết đồng ý với mọi phương pháp điều trị.
Câu 8: Một nữ điều dưỡng làm việc liên tục trong môi trường áp lực cao, dần cảm thấy kiệt quệ về cảm xúc, có thái độ hoài nghi, xa cách với bệnh nhân và cảm thấy hiệu quả công việc giảm sút. Tình trạng này được gọi là:
A. Rối loạn trầm cảm.
B. Rối loạn lo âu lan tỏa.
C. Hội chứng kiệt sức nghề nghiệp (Burnout syndrome).
D. Rối loạn stress sau sang chấn.
Câu 9: “Sự tuân thủ điều trị” (adherence to treatment) của bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc về tâm lý cá nhân của người bệnh?
A. Sự phức tạp của phác đồ điều trị.
B. Mối quan hệ tốt đẹp giữa thầy thuốc và bệnh nhân.
C. Niềm tin vào hiệu quả điều trị và nhận thức về mức độ nghiêm trọng của bệnh.
D. Chi phí của thuốc và các dịch vụ y tế.
Câu 10: Tại sao việc bảo mật thông tin bệnh nhân lại là một nguyên tắc y đức tối quan trọng?
A. Vì đó là quy định của bệnh viện.
B. Vì tôn trọng quyền riêng tư, xây dựng lòng tin và tránh tổn hại cho người bệnh.
C. Để tránh các rắc rối pháp lý cho nhân viên y tế.
D. Để ngăn chặn các công ty bảo hiểm nắm được thông tin.
Câu 11: Một bác sĩ có con đang bị ốm nặng. Khi khám cho một bệnh nhi có triệu chứng tương tự, bác sĩ cảm thấy lo lắng và thương cảm quá mức, dẫn đến việc chỉ định những xét nghiệm không cần thiết. Hiện tượng tâm lý này được gọi là:
A. Sự thăng hoa (Sublimation).
B. Sự phản di chuyển (Counter-transference).
C. Sự di chuyển (Displacement).
D. Sự đồng cảm (Empathy).
Câu 12: Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ thuật “lắng nghe tích cực” (active listening) bao gồm hành vi nào sau đây?
A. Tóm tắt, diễn giải lại để xác nhận sự thấu hiểu của mình với bệnh nhân.
B. Im lặng và để cho bệnh nhân nói hết mà không ngắt lời.
C. Tập trung vào việc ghi chép các triệu chứng lâm sàng.
D. Nhanh chóng đưa ra lời khuyên và giải pháp cho bệnh nhân.
Câu 13: “Sự kỳ thị” (stigma) liên quan đến một số bệnh (ví dụ: HIV/AIDS, bệnh tâm thần) có thể ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh như thế nào?
A. Giúp người bệnh có thêm động lực để chữa trị.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình điều trị.
C. Dẫn đến xấu hổ, tự ti, cô lập xã hội và ngại tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến gia đình của người bệnh.
Câu 14: Một bệnh nhân sau phẫu thuật trải qua cảm giác đau dữ dội. Ngoài việc dùng thuốc, biện pháp tâm lý nào có thể giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau?
A. Khuyến khích bệnh nhân cố gắng phớt lờ cơn đau.
B. Giải thích rằng cơn đau là một phần tất yếu của quá trình hồi phục.
C. Thư giãn, đánh lạc hướng sự chú ý, tái cấu trúc nhận thức về cơn đau.
D. Cách ly bệnh nhân để họ được nghỉ ngơi tuyệt đối.
Câu 15: Nguyên tắc “Công bằng” (Justice) trong y đức đòi hỏi điều gì?
A. Mọi bệnh nhân phải được điều trị bằng những phương pháp giống hệt nhau.
B. Phân phối nguồn lực y tế hợp lý, công bằng, không phân biệt đối xử.
C. Bác sĩ phải dành thời gian khám bệnh bằng nhau cho tất cả mọi người.
D. Những người giàu có nên được hưởng các dịch vụ y tế tốt hơn.
Câu 16: “Chết êm dịu” (Euthanasia) chủ động, trong đó nhân viên y tế trực tiếp thực hiện một hành động để kết thúc sự sống của bệnh nhân, gây ra tranh cãi y đức gay gắt vì nó vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào?
A. Không làm điều hại (Non-maleficence).
B. Quyền tự quyết (Autonomy).
C. Công bằng (Justice).
D. Làm điều thiện (Beneficence).
Câu 17: Một bệnh nhân bị đau dạ dày thường xuyên mỗi khi gặp căng thẳng trong công việc. Đây là một ví dụ minh họa cho mô hình bệnh tật nào?
A. Mô hình y học thuần túy.
B. Mô hình di truyền.
C. Mô hình lây nhiễm.
D. Mô hình sinh-tâm-xã hội (Biopsychosocial model).
Câu 18: Khi thông báo một tin xấu (ví dụ: chẩn đoán ung thư), mô hình SPIKES khuyến nghị nhân viên y tế nên bắt đầu bằng việc gì?
A. Đi thẳng vào chẩn đoán để tiết kiệm thời gian.
B. Cung cấp tất cả các thông tin y khoa một cách chi tiết.
C. Chuẩn bị bối cảnh (Setting), tìm hiểu nhận thức (Perception) của bệnh nhân.
D. Mời gia đình bệnh nhân vào nghe cùng.
Câu 19: Thái độ nào sau đây của nhân viên y tế thể hiện sự “đồng cảm” (empathy) chứ không phải “thông cảm” (sympathy)?
A. “Tôi rất tiếc khi nghe về tình trạng của bác.”
B. “Tôi có thể hình dung việc nhận chẩn đoán này khiến bác rất hoang mang và sợ hãi.”
C. “Bác đừng lo, y học bây giờ hiện đại lắm.”
D. “Bệnh của bác cũng không phải là trường hợp hiếm gặp.”
Câu 20: Việc duy trì các ranh giới chuyên nghiệp trong mối quan hệ thầy thuốc – bệnh nhân là cần thiết để:
A. Tạo ra khoảng cách và thể hiện quyền uy của thầy thuốc.
B. Tránh việc bệnh nhân trở nên quá phụ thuộc.
C. Đảm bảo khách quan, bảo vệ cả bệnh nhân và thầy thuốc khỏi tổn thương hay lạm dụng.
D. Giúp tiết kiệm thời gian khám chữa bệnh.
Câu 21: Một đứa trẻ phải nhập viện điều trị dài ngày có thể có những phản ứng tâm lý nào?
A. Lo lắng bị chia cắt khỏi cha mẹ.
B. Sợ hãi các thủ thuật y tế gây đau đớn.
C. Có thể có những hành vi thoái lui (ví dụ: đái dầm).
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 22: Tâm lý học sức khỏe (Health Psychology) tập trung vào việc:
A. Chỉ điều trị các rối loạn tâm thần.
B. Nghiên cứu các yếu tố tâm lý, hành vi, xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe, phòng bệnh và điều trị.
C. Nghiên cứu cơ sở thần kinh của các bệnh lý.
D. Chỉ tập trung vào tâm lý của nhân viên y tế.
Câu 23: Lời thề Hippocrates, nền tảng của y đức phương Tây, nhấn mạnh cam kết nào là cốt lõi?
A. Cam kết luôn chữa khỏi mọi bệnh tật.
B. Cam kết phục vụ nhà nước và cộng đồng.
C. Cam kết nghiên cứu khoa học không ngừng.
D. Cam kết đặt lợi ích người bệnh lên trên hết và không làm điều gây hại.
Câu 24: Một trong 12 điều Y đức của Việt Nam là “Khi đã tự nguyện đứng trong hàng ngũ y tế, phải nghiêm túc thực hiện lời dạy của Bác Hồ: Lương y phải như từ mẫu”. Luận điểm này nhấn mạnh phẩm chất nào của người thầy thuốc?
A. Trình độ chuyên môn cao.
B. Tinh thần đoàn kết với đồng nghiệp.
C. Lòng nhân ái, chăm sóc người bệnh như người thân.
D. Thái độ trung thực trong nghiên cứu khoa học.
Câu 25: “Tâm lý trị liệu nâng đỡ” (Supportive psychotherapy) trong bối cảnh y khoa nhằm mục đích gì?
A. Giúp bệnh nhân củng cố phòng vệ lành mạnh, giảm lo âu, thích ứng tốt hơn với bệnh tật.
B. Phân tích sâu về những xung đột vô thức từ thời thơ ấu.
C. Thay đổi những niềm tin và hành vi không phù hợp của bệnh nhân.
D. Chỉ đơn thuần là lắng nghe bệnh nhân tâm sự.
Câu 26: Tại sao việc giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) của nhân viên y tế lại rất quan trọng?
A. Vì nó giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn.
B. Vì thường bộc lộ thái độ, cảm xúc thật, truyền tải sự quan tâm, đồng cảm hoặc vội vã, ảnh hưởng lớn đến lòng tin của bệnh nhân.
C. Vì nhiều bệnh nhân không thể hiểu được ngôn ngữ nói.
D. Vì nó là một yêu cầu bắt buộc trong quy chế của bệnh viện.
Câu 27: Hiện tượng bệnh nhân tìm kiếm thông tin về triệu chứng của mình trên Internet và tự chẩn đoán, gây ra lo lắng quá mức được gọi là gì?
A. Hội chứng Munchausen.
B. Cyberchondria (Hội chứng nghi bệnh thời công nghệ số).
C. Rối loạn dạng cơ thể.
D. Rối loạn hoảng sợ.
Câu 28: Một bác sĩ nhận được quà tặng có giá trị lớn từ một công ty dược sau khi thường xuyên kê đơn thuốc của công ty này. Tình huống này làm nảy sinh vấn đề y đức nào?
A. Vi phạm quyền tự quyết của bệnh nhân.
B. Vi phạm nguyên tắc bảo mật.
C. Xung đột lợi ích (Conflict of interest).
D. Vi phạm nguyên tắc công bằng.
Câu 29: Tâm lý của người bệnh cao tuổi thường có đặc điểm gì nổi bật cần nhân viên y tế lưu ý?
A. Luôn lạc quan và chấp nhận bệnh tật một cách dễ dàng.
B. Có thể cô đơn, mặc cảm, lo lắng về cái chết và khó thích ứng với thay đổi do bệnh tật.
C. Luôn tuân thủ tuyệt đối mọi chỉ định của bác sĩ.
D. Khả năng chịu đau tốt hơn so với người trẻ.
Câu 30: Một bệnh nhân từ chối một phương pháp điều trị đã được chứng minh là hiệu quả nhất vì lý do tín ngưỡng. Theo nguyên tắc y đức, nhân viên y tế nên làm gì?
A. Bỏ qua ý kiến bệnh nhân và tiến hành điều trị vì đó là điều tốt nhất cho họ.
B. Từ chối điều trị cho bệnh nhân vì họ không hợp tác.
C. Tôn trọng quyền tự quyết, tìm hiểu, tư vấn và đưa ra phương án điều trị thay thế nếu có.
D. Mời người nhà đến để thuyết phục bệnh nhân thay đổi quyết định.