Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trẻ Em Mầm Non là bài kiểm tra thuộc môn Tâm lý học phát triển, một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo ngành Giáo dục Mầm non tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Đề đại học được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Mai, giảng viên Khoa Tâm lý – Giáo dục, vào năm 2023. Nội dung trắc nghiệm tập trung vào các đặc điểm tâm lý của trẻ trong độ tuổi từ 3 đến 6, quá trình phát triển nhận thức, cảm xúc – xã hội, hành vi và ngôn ngữ, cũng như vai trò của người lớn trong việc định hướng sự phát triển toàn diện cho trẻ. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực cho sinh viên trong quá trình ôn tập trước các kỳ kiểm tra.
Đề Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trẻ Em Mầm Non trên dethitracnghiem.vn được trình bày với giao diện trực quan, dễ thao tác và phù hợp với mọi đối tượng người học. Các câu hỏi được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, kèm theo đáp án đúng và phần giải thích chi tiết giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức. Bên cạnh đó, hệ thống còn hỗ trợ lưu đề, thống kê kết quả làm bài và đánh giá tiến độ học tập theo từng giai đoạn. Đây là nền tảng lý tưởng cho sinh viên ngành giáo dục mầm non và các giáo viên trẻ muốn nâng cao hiểu biết chuyên môn.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trẻ Em Mầm Non
Câu 1. Theo lý thuyết của Jean Piaget, trẻ em lứa tuổi mầm non đang ở giai đoạn phát triển nhận thức nào?
A. Giai đoạn Giác quan – Vận động (Sensorimotor)
B. Giai đoạn Tiền thao tác (Preoperational)
C. Giai đoạn Thao tác cụ thể (Concrete Operational)
D. Giai đoạn Thao tác hình thức (Formal Operational)
Câu 2. Một đứa trẻ mầm non khóc khi thấy búp bê bị ngã và nói “Búp bê đau lắm”. Hiện tượng này là biểu hiện của:
A. Tính không thể đảo ngược (Irreversibility)
B. Tư duy tập trung (Centration)
C. Thuyết vật hoạt (Animism)
D. Thuyết duy ngã (Egocentrism)
Câu 3. “Thuyết duy ngã” (Egocentrism) ở trẻ mầm non có nghĩa là gì?
A. Trẻ không có khả năng nhìn nhận sự việc từ góc độ của người khác.
B. Trẻ rất ích kỷ và không muốn chia sẻ đồ chơi.
C. Trẻ luôn cho rằng mình là trung tâm của mọi sự chú ý.
D. Trẻ có lòng tự trọng rất cao.
Câu 4. Theo Lev Vygotsky, “Vùng phát triển gần” là:
A. Những kỹ năng mà trẻ có thể tự làm độc lập.
B. Khoảng cách giữa những gì trẻ làm được và những gì trẻ làm được khi có hỗ trợ.
C. Giai đoạn mà trẻ bắt đầu phát triển ngôn ngữ.
D. Kỹ năng trẻ chưa thể tiếp thu dù có trợ giúp.
Câu 5. Khi trẻ nói “con chó nó đang chạyS”, đây là ví dụ về hiện tượng:
A. Nói lắp.
B. Quy tắc hóa quá mức (Overregularization)
C. Trộn lẫn ngôn ngữ.
D. Vốn từ vựng hạn chế.
Câu 6. Hai trẻ chơi cạnh nhau nhưng không tương tác. Đây là loại hình chơi nào?
A. Chơi một mình
B. Chơi quan sát
C. Chơi song song (Parallel Play)
D. Chơi hợp tác
Câu 7. Theo Erikson, xung đột tâm lý xã hội đặc trưng ở trẻ mầm non là:
A. Sáng kiến vs. Mặc cảm tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
B. Tin tưởng vs. Không tin tưởng
C. Tự chủ vs. Nghi ngờ
D. Chăm chỉ vs. Tự ti
Câu 8. Trẻ cho rằng hành vi sai khi bị phạt, đúng khi được thưởng là biểu hiện của giai đoạn:
A. Giai đoạn Tiền quy ước (Preconventional Morality)
B. Giai đoạn Quy ước
C. Giai đoạn Hậu quy ước
D. Luân lý tự trị
Câu 9. “Lý thuyết tâm trí” là khả năng:
A. Đọc được suy nghĩ của người khác
B. Hiểu rằng người khác có suy nghĩ, mong muốn khác mình
C. Điều khiển tâm trí người khác
D. Nhận biết ai đang nói dối
Câu 10. Chạy, nhảy, ném bóng là biểu hiện của kỹ năng:
A. Vận động tinh
B. Vận động thô (Gross motor skills)
C. Nhận thức
D. Xã hội
Câu 11. Khi trẻ chỉ vào ly cao hơn sau khi nước được rót từ cốc giống nhau, trẻ chưa nắm được khái niệm:
A. Phân loại
B. Sắp xếp thứ tự
C. Bảo toàn (Conservation)
D. Tính đồng nhất
Câu 12. Kiểu cha mẹ quyền uy là:
A. Yêu cầu cao, đáp ứng thấp
B. Yêu cầu thấp, đáp ứng cao
C. Yêu cầu cao, đáp ứng cao
D. Yêu cầu thấp, đáp ứng thấp
Câu 13. Trẻ có bạn tưởng tượng thường thể hiện:
A. Trí tưởng tượng phong phú và phát triển nhận thức lành mạnh
B. Thiếu kỹ năng xã hội
C. Vấn đề tâm lý nghiêm trọng
D. Nhầm lẫn thực – ảo
Câu 14. Cầm bút vẽ là kỹ năng:
A. Trèo cầu thang
B. Đi xe đạp ba bánh
C. Vận động tinh
D. Đá bóng
Câu 15. Đọc truyện cho trẻ giúp:
A. Giúp trẻ ngủ ngon
B. Phát triển từ vựng, trí tưởng tượng và gắn kết cảm xúc
C. Trẻ học đọc sớm
D. Lấp đầy thời gian
Câu 16. “Độc thoại tập thể” là khi:
A. Trẻ kể chuyện chung
B. Trẻ nói một mình
C. Mỗi trẻ nói về chủ đề riêng nhưng không tương tác
D. Trẻ từ chối nói chuyện
Câu 17. Nhận dạng giới tính ở trẻ mầm non bị ảnh hưởng bởi:
A. Yếu tố sinh học
B. Bắt chước cha mẹ
C. Tương tác giữa sinh học, nhận thức và xã hội
D. Lựa chọn ngẫu nhiên
Câu 18. Khi trẻ biết sắp xếp đồ vật theo kích thước, trẻ đang phát triển:
A. Thuyết vật hoạt
B. Sắp xếp thứ tự (Seriation)
C. Bảo toàn
D. Duy ngã
Câu 19. Chơi có vai trò gì trong phát triển?
A. Giải trí
B. Cách học, rèn kỹ năng xã hội và cảm xúc
C. Để phụ huynh nghỉ ngơi
D. Cạnh tranh
Câu 20. Nỗi sợ điển hình ở trẻ mầm non là:
A. Sợ thi trượt
B. Sợ bóng tối, quái vật, bị bỏ lại một mình
C. Sợ vấn đề xã hội
D. Sợ mất việc
Câu 21. Trí nhớ của trẻ mầm non:
A. Chính xác như máy quay
B. Dễ bị ảnh hưởng và hình thành ký ức sai
C. Tốt hơn người lớn
D. Chỉ nhớ điều tiêu cực
Câu 22. Mốc phát triển cảm xúc quan trọng là:
A. Kiểm soát hoàn toàn cơn giận
B. Gọi tên được các cảm xúc cơ bản
C. Không bao giờ ghen tị
D. Thấu cảm như người lớn
Câu 23. Trẻ hỏi “Tại sao?” vì:
A. Làm phiền người lớn
B. Tìm hiểu quan hệ nhân quả và thế giới xung quanh
C. Không tin người lớn
D. Thói quen xấu
Câu 24. Kiểu cha mẹ độc đoán thường khiến trẻ:
A. Lo lắng, kỹ năng xã hội kém
B. Vui vẻ, tự tin
C. Bốc đồng, khó kiểm soát
D. Độc lập, sáng tạo
Câu 25. Tình bạn ở tuổi mầm non dựa vào:
A. Chia sẻ bí mật
B. Cùng chơi, có chung hoạt động
C. Ngưỡng mộ trí tuệ
D. Lợi ích tài chính
Câu 26. Khả năng hiểu vật vẫn tồn tại dù không nhìn thấy gọi là:
A. Tính hằng định của đối tượng (Object Permanence)
B. Vật hoạt
C. Biểu tượng
D. Bảo toàn
Câu 27. Dùng hộp rỗng làm ô tô là biểu hiện của:
A. Tư duy logic
B. Tư duy trừu tượng
C. Tư duy biểu tượng (Symbolic Thought)
D. Tư duy tập trung
Câu 28. Tự điều chỉnh ở trẻ là:
A. Làm mọi việc không cần giúp
B. Kiểm soát cảm xúc, hành vi và xung động
C. Đặt quy tắc cho người khác
D. Không cần người lớn
Câu 29. “Giàn giáo” theo Vygotsky là:
A. Để trẻ tự khám phá
B. Hỗ trợ có giới hạn, rút dần khi trẻ độc lập
C. Trừng phạt khi sai
D. Tạo môi trường cứng nhắc
Câu 30. Điều nào không phải đặc điểm của tư duy tiền thao tác?
A. Tư duy logic và khả năng đảo ngược (Reversibility)
B. Thuyết duy ngã
C. Thuyết vật hoạt
D. Tư duy tập trung