Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Học Viện Quân Y VMMU là bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ trong học phần Điều dưỡng cơ bản tại Học viện Quân y (VMMU) – cơ sở đào tạo y khoa và điều dưỡng hàng đầu trong Quân đội Nhân dân Việt Nam. Đề cương trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hạnh, giảng viên Khoa Điều dưỡng – VMMU, năm 2025. Nội dung đề tập trung vào các kỹ năng nền tảng của điều dưỡng như: kiểm tra dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vệ sinh cá nhân, thay băng – tiêm truyền, tư thế người bệnh, quy trình vô khuẩn và kỹ năng giao tiếp trong môi trường quân y.
Bộ đề Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Học Viện Quân Y VMMU trên nền tảng dethitracnghiem.vn được thiết kế chặt chẽ, phân chia câu hỏi theo từng chủ đề chuyên môn, mỗi câu đều có đáp án đúng và giải thích chi tiết giúp sinh viên thực hành hiệu quả. Giao diện luyện thi thân thiện, hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu đề thi yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ cá nhân. Đây là công cụ ôn luyện hữu ích giúp sinh viên VMMU và các trường đào tạo điều dưỡng khác rèn luyện kiến thức thực tiễn và sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Học Viện Quân Y VMMU
A. Lấy người bệnh làm trung tâm cho mọi hoạt động chăm sóc.
B. Thực hiện đầy đủ và tuần tự các bước của quy trình.
C. Tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các y lệnh của bác sĩ điều trị.Câu 2: Trong giai đoạn nhận định của quy trình điều dưỡng, nguồn thông tin nào sau đây được coi là nguồn dữ liệu thứ cấp?
A. Thông tin do người bệnh trực tiếp cung cấp về triệu chứng của họ.
B. Kết quả khám thực thể do điều dưỡng viên thực hiện trên người bệnh.
C. Hồ sơ bệnh án của người bệnh từ những lần nhập viện trước đây.
D. Những chia sẻ của người bệnh về cảm xúc và lo lắng hiện tại.Câu 3: Mục tiêu chính của giai đoạn chẩn đoán điều dưỡng là gì?
A. Xác định chính xác bệnh lý mà người bệnh đang mắc phải.
B. Đưa ra các y lệnh điều trị phù hợp với tình trạng bệnh.
C. Xác định các vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc tiềm tàng của người bệnh mà điều dưỡng có thể can thiệp.
D. Lập kế hoạch sử dụng thuốc và các phương pháp điều trị chuyên sâu.
Câu 4: Khi lập kế hoạch chăm sóc, một mục tiêu được coi là khả thi (Achievable) khi:
A. Mục tiêu đó có thể đo lường được bằng các chỉ số cụ thể.
B. Mục tiêu đó phù hợp với các chẩn đoán điều dưỡng đã xác định.
C. Mục tiêu đó có một khung thời gian cụ thể để hoàn thành.
D. Mục tiêu đó phù hợp với khả năng, nguồn lực của người bệnh và hệ thống y tế.
Câu 5: Giai đoạn nào trong quy trình điều dưỡng đòi hỏi điều dưỡng viên phải có kỹ năng tư duy phản biện để đánh giá hiệu quả của các can thiệp?
A. Nhận định.
B. Chẩn đoán điều dưỡng.
C. Lập kế hoạch chăm sóc.
D. Lượng giá.
Câu 6: Mục đích chính của việc rửa tay thường quy trong môi trường y tế là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các vi sinh vật trên da tay.
B. Loại bỏ chất bẩn và giảm thiểu số lượng vi sinh vật gây bệnh tạm thời.
C. Tạo cảm giác sạch sẽ và thoải mái cho nhân viên y tế trước khi chăm sóc.
D. Tiêu diệt các bào tử vi khuẩn có khả năng kháng thuốc.
Câu 7: Khi thực hiện kỹ thuật tiêm bắp sâu, góc kim tiêm được khuyến cáo là bao nhiêu độ so với bề mặt da?
A. 10 – 15 độ.
B. 30 – 45 độ.
C. 90 độ.
D. 60 độ.
Câu 8: Mục đích của việc hút đờm dãi qua đường hô hấp trên ở một bệnh nhân khó thở là gì?
A. Cung cấp oxy trực tiếp vào phổi của người bệnh.
B. Kích thích phản xạ ho để tống đờm ra ngoài.
C. Ngăn ngừa tình trạng nhiễm khuẩn bệnh viện.
D. Làm thông thoáng đường thở bằng cách loại bỏ các chất tiết.
Câu 9: Khi tiến hành đo dấu hiệu sinh tồn, thứ tự ưu tiên thực hiện trên một người bệnh tỉnh táo, không có chống chỉ định là gì?
A. Nhiệt độ, mạch, nhịp thở, huyết áp.
B. Mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở.
C. Huyết áp, nhịp thở, mạch, nhiệt độ.
D. Nhịp thở, mạch, huyết áp, nhiệt độ.
Câu 10: Một bệnh nhân có chỉ số huyết áp đo được là 145/95 mmHg. Tình trạng này được phân loại là gì theo JNC 8?
A. Huyết áp bình thường.
B. Tiền tăng huyết áp.
C. Tăng huyết áp giai đoạn 1.
D. Tăng huyết áp giai đoạn 2.
Câu 11: Nguyên tắc quan trọng nhất khi cho bệnh nhân ăn qua ống thông dạ dày là gì?
A. Kiểm tra vị trí ống thông trước mỗi lần cho ăn để đảm bảo an toàn.
B. Cho thức ăn vào nhanh để tiết kiệm thời gian cho điều dưỡng.
C. Sử dụng thức ăn lạnh để giảm kích ứng niêm mạc dạ dày.
D. Để bệnh nhân nằm đầu bằng trong và sau khi cho ăn.
Câu 12: Mục đích của việc thay băng, rửa vết thương theo đúng quy trình vô khuẩn là gì?
A. Ngăn ngừa nhiễm khuẩn và thúc đẩy quá trình lành thương.
B. Giúp vết thương nhanh khô và tạo sẹo đẹp về mặt thẩm mỹ.
C. Giảm đau và tạo cảm giác thoải mái cho người bệnh.
D. Che giấu vết thương khỏi tầm nhìn của người bệnh và người nhà.
Câu 13: Khi thực hiện truyền dịch tĩnh mạch, điều dưỡng viên phát hiện vị trí tiêm bị sưng, đỏ, đau và không có dòng chảy. Đây là dấu hiệu của biến chứng nào?
A. Tắc kim hoặc tắc mạch.
B. Phản ứng dị ứng với dịch truyền.
C. Nhiễm khuẩn tại chỗ.
D. Thoát mạch, dịch truyền ra ngoài mô kẽ.
Câu 14: Trong mô hình bậc thang nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào được xem là nhu cầu cơ bản và cần được đáp ứng trước tiên?
A. Nhu cầu được an toàn và an ninh.
B. Nhu cầu sinh lý (thở, ăn, uống, ngủ,…).
C. Nhu cầu xã hội (tình yêu, sự thuộc về).
D. Nhu cầu được tôn trọng.
Câu 15: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả của điều dưỡng viên với người bệnh bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin y tế một cách chính xác.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Lắng nghe chủ động, thấu cảm và phản hồi một cách tôn trọng.
D. Giữ khoảng cách và tránh thể hiện cảm xúc cá nhân trong giao tiếp.
Câu 16: Khi thực hiện đặt thông tiểu cho bệnh nhân nữ, điều dưỡng viên cần tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn nào là quan trọng nhất?
A. Chỉ cần rửa tay sạch và đi găng tay sạch.
B. Sử dụng dung dịch sát khuẩn thông thường để làm sạch bộ phận sinh dục.
C. Có thể tái sử dụng ống thông tiểu nếu được hấp sấy đúng cách.
D. Sử dụng bộ dụng cụ và găng tay vô khuẩn, thực hiện đúng quy trình.
Câu 17: Mục tiêu của việc giáo dục sức khỏe cho người bệnh đái tháo đường là gì?
A. Cung cấp mọi kiến thức về bệnh để người bệnh tự điều trị.
B. Giúp người bệnh có kiến thức, kỹ năng để tự quản lý bệnh hiệu quả.
C. Thay đổi hoàn toàn lối sống của người bệnh theo yêu cầu của bác sĩ.
D. Đảm bảo người bệnh tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị đã đưa ra.
Câu 18: Khi chuẩn bị một liều insulin để tiêm dưới da, điều dưỡng viên cần thực hiện hành động nào để đảm bảo chính xác liều lượng?
A. Lắc mạnh lọ thuốc để hòa tan hoàn toàn dung dịch.
B. Sử dụng bơm tiêm chuyên dụng dành cho insulin với đơn vị quốc tế (UI).
C. Tráng bơm tiêm bằng một ít dung dịch insulin trước khi lấy thuốc.
D. Lấy một lượng thuốc nhiều hơn liều chỉ định một chút để trừ hao.
Câu 19: Vai trò của người điều dưỡng trong việc quản lý đau cho người bệnh là gì?
A. Chỉ thực hiện y lệnh dùng thuốc giảm đau của bác sĩ.
B. Đánh giá mức độ đau một cách toàn diện, thực hiện các can thiệp dùng và không dùng thuốc.
C. Thuyết phục người bệnh rằng cơn đau là một phần tất yếu của bệnh tật.
D. Chờ đợi cho đến khi người bệnh yêu cầu thuốc giảm đau mới thực hiện.
Câu 20: Mục đích của việc xoay trở, thay đổi tư thế cho bệnh nhân nằm lâu là gì?
A. Giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và dễ ngủ hơn.
B. Giúp máu lưu thông lên não tốt hơn, tránh tình trạng lú lẫn.
C. Phòng ngừa loét do tỳ đè và các biến chứng do bất động.
D. Giúp điều dưỡng viên dễ dàng hơn trong việc thực hiện các thủ thuật.
Câu 21: Khi phát hiện một sai sót trong y khoa (ví dụ: cho bệnh nhân uống nhầm thuốc), hành động ưu tiên hàng đầu của điều dưỡng viên là gì?
A. Ghi chép lại sự việc vào hồ sơ bệnh án một cách chi tiết.
B. Tìm cách che giấu sai sót để tránh bị kỷ luật.
C. Báo cáo ngay cho điều dưỡng trưởng và bác sĩ điều trị.
D. Theo dõi sát tình trạng của người bệnh và xử trí các phản ứng bất lợi nếu có.
Câu 22: Trong chăm sóc người bệnh giai đoạn cuối, mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ là gì?
A. Cố gắng kéo dài sự sống cho người bệnh bằng mọi giá.
B. Chỉ tập trung vào việc điều trị các triệu chứng về mặt thể chất.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm nhẹ đau đớn và các triệu chứng gây khó chịu.
D. Giúp người bệnh chấp nhận cái chết một cách nhanh chóng.
Câu 23: Việc ghi chép hồ sơ bệnh án của người điều dưỡng cần đảm bảo nguyên tắc “5Đ” nào sau đây?
A. Đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian.
B. Đúng bệnh viện, đúng khoa, đúng giường, đúng bác sĩ, đúng chẩn đoán.
C. Đúng, đủ, đẹp, đều, đặn trong việc ghi chép thông tin.
D. Đúng pháp luật, đúng quy trình, đúng chuyên môn, đúng đạo đức, đúng thời điểm.
Câu 24: Khi thực hiện thụt tháo cho bệnh nhân, tư thế nào được khuyến cáo để đạt hiệu quả cao và an toàn nhất?
A. Nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng.
B. Nằm sấp, đầu kê gối mỏng.
C. Nằm nghiêng phải, chân trên co.
D. Nằm nghiêng trái, chân trên co cao lên bụng.
Câu 25: Một bệnh nhân sau phẫu thuật được chỉ định dùng thuốc giảm đau opioid. Dấu hiệu nào cho thấy bệnh nhân có nguy cơ bị ngộ độc opioid và cần can thiệp ngay?
A. Tăng nhịp tim và huyết áp.
B. Buồn nôn và nôn.
C. Suy hô hấp, nhịp thở chậm và nông.
D. Táo bón và bí tiểu.
Câu 26: Nguyên tắc “bất khả xâm phạm” trong đạo đức điều dưỡng có nghĩa là gì?
A. Điều dưỡng viên không được gây hại hoặc làm tổn thương đến người bệnh, dù là vô tình.
B. Điều dưỡng viên không được phép từ chối chăm sóc bất kỳ bệnh nhân nào.
C. Điều dưỡng viên phải bảo vệ thông tin cá nhân của người bệnh một cách tuyệt đối.
D. Điều dưỡng viên phải tôn trọng quyền tự quyết của người bệnh trong việc điều trị.
Câu 27: Khi thực hiện cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp (CPR), tỷ lệ ép tim và thổi ngạt được khuyến cáo cho người lớn bởi AHA là bao nhiêu?
A. 15 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt.
B. 30 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt.
C. 20 lần ép tim và 1 lần thổi ngạt.
D. 25 lần ép tim và 2 lần thổi ngạt.
Câu 28: Mục đích của việc sử dụng các phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE) như khẩu trang, găng tay, áo choàng là gì?
A. Bảo vệ người bệnh khỏi bị lây nhiễm từ nhân viên y tế.
B. Bảo vệ nhân viên y tế khỏi bị lây nhiễm từ người bệnh.
C. Ngăn chặn sự lây lan của các tác nhân gây bệnh trong môi trường bệnh viện.
D. Bao gồm tất cả các mục đích trên.
Câu 29: Khi thực hiện lấy máu tĩnh mạch để xét nghiệm, tại sao cần phải tháo garo ngay sau khi kim đã vào đúng lòng mạch và máu đã bắt đầu chảy?
A. Để giảm đau và khó chịu cho người bệnh.
B. Để tránh tình trạng vỡ hồng cầu và ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
C. Để giúp máu chảy vào bơm tiêm nhanh hơn.
D. Để dễ dàng rút kim ra sau khi đã lấy đủ máu.
Câu 30: Một trong những học thuyết điều dưỡng nổi tiếng là “Học thuyết về sự thiếu hụt tự chăm sóc” (Self-Care Deficit Theory). Tác giả của học thuyết này là ai?
A. Florence Nightingale.
B. Virginia Henderson.
C. Dorothea Orem.
D. Jean Watson.