Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trung Học

Năm thi: 2024
Môn học: Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý sư phạm
Trường: Đại học Sư phạm TP.HCM
Người ra đề: ThS. Trần Ngọc Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm
Năm thi: 2024
Môn học: Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý sư phạm
Trường: Đại học Sư phạm TP.HCM
Người ra đề: ThS. Trần Ngọc Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Sư phạm

Mục Lục

Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trung Học là bài kiểm tra kiến thức thuộc môn Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý sư phạm, một học phần then chốt trong chương trình đào tạo ngành Sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm TP.HCM. Đề ôn tập đại học tham khảo được biên soạn bởi ThS. Trần Ngọc Linh, giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục, vào năm 2024. Nội dung tập trung vào các đặc điểm tâm lý nổi bật của học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông như sự phát triển nhận thức, hành vi, cảm xúc – xã hội, nhu cầu cá nhân và ảnh hưởng của môi trường giáo dục. Đây là nền tảng quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ đối tượng học sinh mình sẽ giảng dạy trong tương lai.

Đề Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trung Học trên dethitracnghiem.vn hỗ trợ người học làm quen với cấu trúc bài thi chính thức, thông qua hệ thống câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo lời giải chi tiết. Giao diện thân thiện, dễ thao tác cùng chức năng theo dõi tiến độ học tập và lưu đề yêu thích giúp sinh viên chủ động hơn trong việc ôn luyện. Đây là công cụ lý tưởng cho sinh viên ngành Sư phạm và các giáo viên trẻ mong muốn cập nhật kiến thức chuyên môn về tâm lý học đường.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Trung Học

Câu 1: Ai được coi là “cha đẻ của tâm lý học” vì đã thành lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên vào năm 1879 tại Leipzig, Đức?
A. Wilhelm Wundt
B. B.F. Skinner
C. Sigmund Freud
D. Jean Piaget

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Ivan Pavlov với những chú chó đã chứng minh cho nguyên lý học tập nào?
A. Học tập qua quan sát
B. Điều kiện hóa cổ điển
C. Điều kiện hóa từ kết quả
D. Học tập ẩn tàng

Câu 3: Theo lý thuyết của Freud, phần nào hoạt động theo “nguyên tắc thực tế”?
A. Cái Tôi (Ego)
B. Cái Siêu Tôi
C. Cái Ấy
D. Vô thức tập thể

Câu 4: Thí nghiệm Stanley Milgram nghiên cứu hiện tượng gì?
A. Tác động của nhóm lên hành vi cá nhân
B. Hiệu ứng người ngoài cuộc
C. Sự tuân thủ mệnh lệnh của người có quyền lực
D. Sự hình thành định kiến

Câu 5: Theo Erikson, khủng hoảng chính của thanh thiếu niên là?
A. Tự chủ vs. Nghi ngờ
B. Sáng kiến vs. Mặc cảm
C. Xác lập bản sắc vs. Lẫn lộn vai trò
D. Tin tưởng vs. Không tin tưởng

Câu 6: Kim khó chịu khi mất chỗ ngồi quen thuộc là do?
A. Nhu cầu thể hiện
B. Lãnh thổ và không gian cá nhân
C. Sự đồng cảm
D. Sáng tạo

Câu 7: “Tư duy bầy đàn” là khi…?
A. Mọi người bất đồng
B. Nhóm chia phe
C. Mọi người đều sáng suốt
D. Mong muốn hòa hợp lấn át việc đánh giá thực tế

Câu 8: Áp lực đồng trang lứa tác động như thế nào?
A. Vừa tích cực vừa tiêu cực
B. Không đáng kể
C. Chỉ tích cực
D. Chỉ tiêu cực

Câu 9: Theo Maslow, nhu cầu tiếp theo sau an toàn là?
A. Nhu cầu thuộc về
B. Nhu cầu thể hiện
C. Nhu cầu thẩm mỹ
D. Nhu cầu tôn trọng

Câu 10: Hiệu ứng người ngoài cuộc giải thích điều gì?
A. Càng đông người, càng dễ giúp
B. Càng đông người, càng ít giúp
C. Người ngoài luôn báo cảnh sát
D. Mọi người thích xem

Câu 11: Học sinh đổ lỗi do “thầy ghét” là cơ chế nào?
A. Hợp lý hóa
B. Dồn nén
C. Phóng chiếu
D. Thoái lui

Câu 12: Thí nghiệm búp bê Bobo chứng minh?
A. Phần thưởng
B. Hình phạt
C. Học tập qua quan sát
D. Di truyền hành vi

Câu 13: Vùng não kiểm soát xung động, ra quyết định là?
A. Vỏ não trước trán
B. Tiểu não
C. Vỏ não thị giác
D. Hạch hạnh nhân

Câu 14: Stress là gì?
A. Luôn có hại
B. Bệnh tâm thần
C. Phản ứng với yêu cầu hay thách thức
D. Chỉ xảy ra với người lớn

Câu 15: EQ gồm những khả năng nào?
A. Giải toán logic
B. Quản lý và hiểu cảm xúc
C. Ghi nhớ thông tin
D. Thể thao

Câu 16: “Lỗi quy kết cơ bản” là xu hướng?
A. Luôn cho mình đúng
B. Chỉ trích bản thân
C. Đánh giá quá cao tính cách, xem nhẹ hoàn cảnh
D. Đánh giá cao hoàn cảnh

Câu 17: Theo Piaget, giai đoạn tư duy trừu tượng là?
A. Giác quan – Vận động
B. Tiền thao tác
C. Thao tác cụ thể
D. Thao tác hình thức

Câu 18: Củng cố tích cực và tiêu cực đều…?
A. Không khác biệt
B. Một cái tăng, một cái giảm hành vi
C. Cùng tăng hành vi; tích cực = thêm, tiêu cực = loại bỏ
D. Củng cố tích cực = thưởng, tiêu cực = phạt

Câu 19: Trí nhớ ngắn hạn lưu trữ…?
A. Thông tin vô hạn
B. Khoảng 7 mục trong 20–30 giây
C. Lượng lớn vài giây
D. Chỉ hình ảnh

Câu 20: “Khán giả tưởng tượng” là gì?
A. Họ có bạn tưởng tượng
B. Họ biểu diễn
C. Mọi người luôn theo dõi và đánh giá họ
D. Không ai quan tâm

Câu 21: CBT tập trung vào…?
A. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực và hành vi không phù hợp
B. Dùng thuốc
C. Khám phá vô thức
D. Chấp nhận vô điều kiện

Câu 22: GAD là…?
A. Lo lắng lan tỏa, quá mức, kéo dài
B. Hoảng loạn đột ngột
C. Nỗi sợ cụ thể
D. Hành vi nghi thức

Câu 23: Self-esteem là…?
A. Bạn thông minh
B. Có nhiều bạn
C. Đánh giá giá trị bản thân
D. Ngoại hình ưa nhìn

Câu 24: Học sinh học để được khen là…?
A. Không có động lực
B. Động lực ngoại tại
C. Sinh học
D. Nội tại

Câu 25: Giấc ngủ quan trọng vì…?
A. Mơ thú vị
B. Củng cố trí nhớ, điều chỉnh tâm trạng, phát triển não
C. Không cần nhiều
D. Nghỉ ngơi đơn thuần

Câu 26: “Sự bất hòa nhận thức” là khi…?
A. Không hiểu
B. Không đồng ý
C. Có niềm tin và hành vi mâu thuẫn
D. Buồn không rõ lý do

Câu 27: Hạch hạnh nhân xử lý…?
A. Ngôn ngữ
B. Ký ức dài hạn
C. Cảm xúc mạnh như sợ hãi, tức giận
D. Vận động

Câu 28: Nhìn vấn đề đa chiều là…?
A. Bướng bỉnh
B. Thiếu quyết đoán
C. Cảm tính
D. Tư duy phản biện

Câu 29: Nghe nhạc buồn khi buồn là…?
A. Đè nén cảm xúc
B. Tìm hỗ trợ xã hội
C. Đánh giá lại nhận thức
D. Duy trì cảm xúc

Câu 30: Mục tiêu của tâm lý học là…?
A. Mô tả, giải thích, dự đoán và thay đổi hành vi
B. Đọc suy nghĩ người khác
C. Chứng minh hành vi phi lý trí
D. Chẩn đoán bệnh

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: