Trắc Nghiệm Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực Trong Du Lịch là bài kiểm tra đánh giá kiến thức chuyên ngành thuộc lĩnh vực Quản trị Du lịch – Lữ hành, thường được giảng dạy trong chương trình đại học tại các trường đào tạo về du lịch như Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM (USSH – VNUHCM). Một trong các đề đại học tiêu biểu do ThS. Nguyễn Thị Bảo Trân – giảng viên Khoa Du lịch học, Đại học KHXH&NV – biên soạn vào năm 2023. Đề tập trung vào các nội dung: vai trò và đặc điểm nguồn nhân lực trong du lịch, quy trình tuyển dụng – đào tạo – đánh giá nhân sự, cũng như các xu hướng hiện đại trong quản trị nhân lực ngành du lịch.
Tại Dethitracnghiem.vn, bộ Trắc Nghiệm Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực Trong Du Lịch được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng và phù hợp với sinh viên ngành Du lịch ở nhiều trường đại học. Các câu hỏi được phân theo chuyên đề, có đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp người học dễ dàng ôn tập kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, người dùng có thể làm bài nhiều lần, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập của mình thông qua hệ thống thống kê tiện lợi, hỗ trợ tối đa trong việc chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ một cách hiệu quả.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực Trong Du Lịch
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là thách thức lớn và đặc thù nhất của quản trị nhân lực trong ngành du lịch so với các ngành khác?
A. Tính mùa vụ rõ rệt và giờ làm việc không ổn định.
B. Yêu cầu cao về học vấn
C. Môi trường ít áp lực
D. Không cần kỹ năng mềm
Câu 2: “Emotional Labor” (Lao động cảm xúc) trong ngành du lịch được hiểu là gì?
A. Làm việc nặng nhọc
B. Bị stress cao độ
C. Phát sinh chi phí tâm lý
D. Nhân viên phải thể hiện cảm xúc phù hợp khi phục vụ khách
Câu 3: Mục tiêu cốt lõi của quản trị nhân lực trong một khách sạn 5 sao là gì?
A. Giảm chi phí lương
B. Đảm bảo định biên
C. Tuân thủ nội quy
D. Xây dựng đội ngũ chuyên nghiệp, tạo trải nghiệm xuất sắc
Câu 4: Yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
A. Thái độ và kỹ năng phục vụ của nhân viên
B. Quy mô khu nghỉ dưỡng
C. Giá phòng
D. Quảng cáo rầm rộ
Câu 5: Khi hoạch định nhân lực cho mùa cao điểm, khách sạn nên làm gì?
A. Tuyển chính thức 100%
B. Outsourcing toàn bộ
C. Yêu cầu tăng ca liên tục
D. Kết hợp nhân sự cốt lõi và thời vụ/bán thời gian
Câu 6: Nội dung nào KHÔNG bắt buộc có trong bản mô tả công việc Lễ tân?
A. Nhiệm vụ check-in/out
D. Mức lương thưởng chi tiết hàng tháng
B. Điều kiện làm việc
C. Báo cáo cho trưởng bộ phận
Câu 7: Hình thức phỏng vấn nào đánh giá tốt kỹ năng hướng dẫn viên?
A. Qua điện thoại
B. Theo mẫu đóng
C. Chỉ thu hồ sơ
D. Phỏng vấn tình huống và hành vi
Câu 8: Ưu điểm nổi bật của tuyển dụng nội bộ trong khách sạn?
B. Tiết kiệm chi phí, hội nhập nhanh, tạo động lực nội bộ
A. Ý tưởng mới
C. Đa ngành
D. Tuyển nhanh số lượng lớn
Câu 9: Bản yêu cầu công việc Bếp trưởng cần nhấn mạnh điều gì nhất?
A. Ngoại hình ưa nhìn
B. Giao tiếp tiếng Anh
C. Bằng quản trị kinh doanh
D. Kinh nghiệm và kiến thức ẩm thực Âu
Câu 10: Đào tạo quan trọng nhất cho nhân viên buồng phòng là gì?
A. Kỹ năng bán hàng
D. Kỹ năng làm phòng, dùng hóa chất an toàn, trung thực
B. Lãnh đạo nhóm
C. Thuyết trình
Câu 11: Phương pháp huấn luyện xử lý phàn nàn hiệu quả nhất?
A. Đóng vai và phân tích tình huống
B. Đọc tài liệu
C. Học online
D. Tự học qua video
Câu 12: Ý nghĩa của phát triển nghề nghiệp cho nhân viên khách sạn?
A. Tăng chi phí
B. Giữ chân nhân tài, tạo đội kế thừa, gắn kết nhân viên
C. Dễ nhảy việc
D. Trách nhiệm cá nhân
Câu 13: Đào tạo đa kỹ năng cho nhân viên nhà hàng mang lại lợi ích gì?
A. Gây nhàm chán
B. Khó quản lý
C. Tăng linh hoạt, giảm đơn điệu trong công việc
D. Giảm chất lượng dịch vụ
Câu 14: Phương pháp đánh giá phù hợp nhất với nhân viên kinh doanh?
A. Thâm niên
B. Ý kiến chủ quan
C. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá 360 độ không tiêu chí
Câu 15: “Service charge” thường được dùng để…?
A. Chia lại cho toàn bộ nhân viên như phúc lợi
B. Nộp thuế
C. Giữ làm lợi nhuận
D. Marketing
Câu 16: Đãi ngộ phi tài chính hiệu quả nhất để giữ chân nhân viên?
A. Tăng lương
B. Thưởng doanh số
C. Môi trường tôn trọng, thăng tiến, ghi nhận
D. Cấp đồng phục
Câu 17: Tại sao nên đánh giá Lễ tân bằng cả định lượng và định tính?
C. Vì vừa cần tốc độ, vừa cần chất lượng dịch vụ & sự hài lòng
A. Không đo được công việc
B. Đòi hỏi pháp luật
D. Làm phức tạp đánh giá
Câu 18: Tiền tip được xếp vào loại đãi ngộ nào?
A. Lương cơ bản
B. Phụ cấp
C. Gián tiếp
D. Tài chính trực tiếp không do công ty chi trả
Câu 19: Hậu quả lớn nhất của turnover rate cao là gì?
A. Có nhân viên mới
B. Tăng chi phí tuyển, đào tạo và giảm nhất quán dịch vụ
C. Giảm chi trả lương
D. Tạo việc làm
Câu 20: Quản trị nhân sự đội ngũ đa văn hóa đòi hỏi kỹ năng gì?
A. Giỏi ngoại ngữ
B. Hiểu văn hóa, giao tiếp nhạy bén, xử lý xung đột công bằng
C. Áp đặt văn hóa sở tại
D. Tách nhóm theo quốc tịch
Câu 21: Giải pháp giảm tác động mùa vụ đến nhân viên là…?
A. Sa thải mùa thấp điểm
B. Đào tạo nâng cao trong mùa thấp điểm
C. Không trả lương
D. Bắt tự tìm việc
Câu 22: Vai trò chính của công đoàn là…?
A. Tăng lợi nhuận
B. Thay phòng nhân sự
C. Đại diện, bảo vệ quyền lợi hợp pháp người lao động
D. Tổ chức du lịch
Câu 23: Vì sao “work-life balance” là thách thức lớn trong du lịch?
A. Lương thấp
B. Nhàm chán
C. Giờ làm kéo dài, làm cuối tuần/nghỉ lễ, ảnh hưởng gia đình
D. Không cơ hội thăng tiến
Câu 24: Khi nhân viên bị khách quấy rối, quản lý cần làm gì đầu tiên?
A. Bảo nhân viên chịu đựng
B. Can thiệp để bảo vệ nhân viên và môi trường làm việc
C. Trách nhân viên
D. Phớt lờ
Câu 25: Ứng dụng công nghệ trong khách sạn ảnh hưởng gì đến nhân lực?
A. Làm nhân viên thừa
B. Tăng chi phí đầu tư
C. Xóa bỏ giao tiếp người với người
D. Yêu cầu nhân viên có kỹ năng công nghệ, tập trung dịch vụ cá nhân hóa
Câu 26: Mục tiêu chính của chương trình onboarding là…?
A. Giúp nhân viên hòa nhập, hiểu vai trò, xây dựng quan hệ ban đầu
B. Giao đồng phục
C. Ký quy định ngay
D. Giới thiệu ưu đãi
Câu 27: Hoạt động thuộc an toàn – sức khỏe nghề nghiệp trong bếp là…?
A. Giao tiếp lịch sự
B. Trình bày món ăn
C. Huấn luyện PCCC, sử dụng dao thiết bị, phòng chống trơn trượt
D. Thi nấu ăn
Câu 28: Hành động nào thể hiện xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng?
A. Website tuyển dụng hấp dẫn, lan tỏa môi trường tích cực
B. Đăng tuyển đại trà
C. Trả lương cao hơn 5%
D. Tăng giảm giá phòng
Câu 29: Cơ cấu đãi ngộ phù hợp để khuyến khích hướng dẫn viên bán tour?
A. Lương cao cố định
B. Lương cơ bản + hoa hồng + thưởng phản hồi tích cực
C. Chỉ hoa hồng
D. Lương theo thâm niên
Câu 30: Cách xử lý vi phạm kỷ luật lao động chuyên nghiệp nhất?
A. Sa thải ngay
B. Trừ lương không báo
C. Nhắc nhở riêng, lập biên bản, cho giải trình và xử lý công bằng
D. Phê bình trước tập thể