Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Chương 6

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị Nguồn nhân lực
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Trần Ngọc Phương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Nhân sự
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị Nguồn nhân lực
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Trần Ngọc Phương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Nhân sự
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Chương 6 là nội dung ôn tập trọng tâm thuộc học phần Quản trị Nguồn nhân lực – một môn học cốt lõi trong chương trình đào tạo các ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế và Nhân sự tại các trường đại học kinh tế. Đề ôn tập đại học được biên soạn bởi ThS. Trần Ngọc Phương – giảng viên Bộ môn Quản trị Nguồn nhân lực, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), năm 2023. Chủ đề chương 6 thường tập trung vào “Đánh giá kết quả thực hiện công việc”, bao gồm các phương pháp đánh giá, tiêu chí lựa chọn hệ thống đánh giá, và vai trò của người quản lý trong việc phản hồi và cải thiện hiệu suất nhân viên.

Bộ đề Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Chương 6 trên Dethitracnghiem.vn được thiết kế sinh động, có đầy đủ phần đáp án và giải thích rõ ràng, giúp sinh viên nắm chắc nội dung từng phần trong chương. Người học có thể làm bài thử nhiều lần để ghi nhớ kiến thức, phân tích kết quả qua biểu đồ tiến trình và tập trung vào phần mình còn yếu. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp sinh viên tự tin trước các kỳ kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ môn Quản trị Nguồn nhân lực.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Chương 6

Câu 1: Mục đích cơ bản và quan trọng nhất của việc đánh giá kết quả thực hiện công việc là gì?
A. Tìm lỗi và kỷ luật nhân viên
C. Làm cơ sở tăng lương thăng chức
D. Cung cấp phản hồi giúp cải thiện và phát triển
B. So sánh giữa các nhân viên

Câu 2: Kết quả đánh giá thực hiện công việc là cơ sở cho hoạt động nào?
A. Trả lương, thưởng, thăng chức và xác định nhu cầu đào tạo
B. Dùng để hoạch định nguồn nhân lực
C. Dùng khi tuyển dụng mới
D. Giải quyết tranh chấp lao động

Câu 3: Ai là người đánh giá thường xuyên và quan trọng nhất đối với nhân viên?
A. Giám đốc nhân sự
C. Đồng nghiệp
B. Khách hàng
D. Người quản lý trực tiếp

Câu 4: Chu kỳ đánh giá phổ biến nhất hiện nay là?
A. Hàng tuần
B. Hàng tháng
C. 6 tháng hoặc 1 năm
D. 2–3 năm/lần

Câu 5: Phát biểu đúng về đánh giá thực hiện công việc là?
A. Chỉ đánh giá khi kết thúc thử việc
D. Quá trình hệ thống, chính thức, định kỳ
B. Không chính thức, dựa cảm nhận
C. Không cần tiêu chí rõ ràng

Câu 6: Phương pháp đánh giá theo thang điểm “kém – xuất sắc” gọi là?
A. MBO
D. Thang đo đồ họa
B. So sánh cặp
C. Ghi chép sự kiện

Câu 7: Phương pháp xếp hạng nhân viên từ giỏi đến kém là?
A. BARS
D. Xếp hạng luân phiên
B. 360 độ
C. MBO

Câu 8: Phương pháp nào dựa trên mục tiêu thiết lập trước đó để đánh giá?
A. MBO – quản trị bằng mục tiêu
B. Thang đo đồ họa
C. Sự kiện trọng yếu
D. So sánh cặp

Câu 9: Phương pháp nào đơn giản, dễ áp dụng nhưng chủ quan cao?
D. Thang đo đánh giá đồ họa
A. MBO
B. BARS
C. 360 độ

Câu 10: Phương pháp ghi lại hành vi tốt/xấu nổi bật là?
A. So sánh cặp
B. Xếp hạng
C. Ghi chép sự kiện trọng yếu
D. Thang đo

Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất của đánh giá 360 độ là gì?
A. Quản lý đánh giá
C. Nhiều nguồn đánh giá: quản lý, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng
B. Nhân viên tự đánh giá
D. Chỉ tập trung tài chính

Câu 12: Phương pháp so sánh từng nhân viên với mọi người khác?
A. Thang đo
B. So sánh cặp
C. Xếp hạng luân phiên
D. MBO

Câu 13: Phương pháp tốn kém nhất nhưng đánh giá cụ thể bằng hành vi thực tế?
A. Thang đo đồ họa
B. Xếp hạng đơn giản
C. BARS – thang đo dựa hành vi
D. Tự đánh giá

Câu 14: Nhân viên tự đánh giá có lợi ích gì?
A. Luôn khách quan
D. Suy ngẫm và chuẩn bị cho đánh giá
C. Thay thế quản lý
B. Chỉ phù hợp nhân viên yếu

Câu 15: Tại sao ý kiến từ khách hàng có giá trị khi đánh giá?
A. Vì khách hàng đúng
B. Họ trực tiếp trải nghiệm dịch vụ
C. Rẻ nhất
D. Có thời gian quan sát nhiều

Câu 16: Lỗi khi đánh giá tốt mọi mặt chỉ vì một điểm nổi bật gọi là?
A. Trung tâm
B. Quá nghiêm
C. Hiệu ứng hào quang
D. Định kiến

Câu 17: Quản lý cho điểm “trung bình” cho mọi nhân viên là lỗi gì?
A. Xu hướng trung tâm
B. Hào quang
C. Thành kiến cá nhân
D. Gần nhất

Câu 18: Chỉ nhớ hành vi gần đây trong đánh giá cuối năm là lỗi gì?
A. Quá dễ
B. Hào quang
C. Ảnh hưởng của sự kiện gần nhất
D. Định kiến

Câu 19: Quản lý quá dễ tính hoặc quá nghiêm khắc gọi là lỗi gì?
A. Trung tâm
D. Quá nghiêm khắc/quá dễ dãi
B. Hào quang
C. So sánh lệch

Câu 20: Thành kiến với người tốt nghiệp dân lập là lỗi gì?
A. Định kiến (Bias)
B. Trung tâm
C. Hào quang
D. Sự kiện gần nhất

Câu 21: Để tránh “hào quang”, người quản lý cần?
A. Chỉ tập trung tiêu chí mạnh
B. Đánh giá từng tiêu chí riêng biệt
C. Nhờ người khác đánh giá
D. Không đánh giá nữa

Câu 22: Biện pháp giảm thiểu lỗi đánh giá là?
A. Không đánh giá
B. Đào tạo người đánh giá về phương pháp và lỗi cần tránh
C. Chỉ dùng 1 phương pháp
D. Tự đánh giá

Câu 23: Mục tiêu chính của buổi phỏng vấn đánh giá là?
A. Tăng lương hoặc sa thải
B. Chỉ trích lỗi sai
C. Thảo luận kết quả, khó khăn và kế hoạch cải thiện
D. Thể hiện quyền lực

Câu 24: Trong buổi phỏng vấn đánh giá, người quản lý nên?
A. Nói suốt
B. Chỉ trích lỗi
C. Lắng nghe, phản hồi tích cực, tìm giải pháp
D. So sánh nhân viên

Câu 25: “Kỹ thuật bánh sandwich” trong phản hồi tiêu cực là?
A. Khen – góp ý – động viên
B. Chỉ chê
C. Chỉ khen
D. Mời ăn trưa

Câu 26: Việc nên làm sau buổi phỏng vấn đánh giá là?
A. Quên mọi thứ
B. Theo dõi tiến độ và hỗ trợ
C. Sa thải ngay
D. Không làm gì

Câu 27: Điều nào KHÔNG phải là điều kiện tiên quyết cho hệ thống đánh giá hiệu quả?
A. Tiêu chí rõ ràng
B. Người đánh giá công tâm
C. Kết quả phải giữ bí mật tuyệt đối
D. Có ủng hộ từ lãnh đạo

Câu 28: Tại sao đánh giá từ đồng nghiệp hữu ích?
A. Đồng nghiệp thường quan sát được hành vi hằng ngày
B. Nhận xét luôn khách quan
C. Rẻ và nhanh
D. Tạo cạnh tranh gay gắt

Câu 29: Thách thức lớn khi cấp dưới đánh giá cấp trên là?
A. Cấp trên không hiểu việc
B. Cấp dưới sợ bị trù dập nên không dám nói thật
C. Tốn giấy
D. Không đủ trình độ

Câu 30: Một hệ thống đánh giá hiệu quả sẽ mang lại?
A. Tăng nghỉ việc
B. Gây mâu thuẫn
C. Tăng hiệu suất, tạo động lực và gắn kết
D. Mất niềm tin

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: