Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin – Đề 15

Năm thi: 2024
Môn học: Triết học Mác–Lênin
Trường: Trường Đại học Thủ Dầu Một
Người ra đề: ThS. Trần Minh Quang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành có học phần Triết học Mác–Lênin
Năm thi: 2024
Môn học: Triết học Mác–Lênin
Trường: Trường Đại học Thủ Dầu Một
Người ra đề: ThS. Trần Minh Quang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên đại học các ngành có học phần Triết học Mác–Lênin
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin – Đề 15 (Đề Khó) là bài kiểm tra chuyên sâu thuộc học phần Triết học Mác–Lênin, được triển khai trong chương trình đại học tại Trường Đại học Thủ Dầu Một. Đề đại học thi số 15 này do ThS. Trần Minh Quang – giảng viên Khoa Lý luận Chính trị, biên soạn năm 2024 với nội dung tập trung vào các chủ đề phức tạp như sự vận động và phát triển của sự vật hiện tượng, mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng, và vai trò lịch sử của quần chúng nhân dân trong tiến trình cách mạng xã hội. Đây là một trong những đề có mức độ khó cao, yêu cầu sinh viên phải có khả năng tư duy lý luận và liên hệ thực tiễn tốt.

Tại nền tảng Dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin – Đề 15 (Đề Khó) được trình bày khoa học với hệ thống câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, kèm theo đáp án và lời giải chi tiết giúp người học hiểu rõ từng khái niệm triết học sâu sắc. Nhờ giao diện thân thiện và tính năng theo dõi quá trình ôn luyện qua biểu đồ cá nhân, sinh viên có thể tự đánh giá năng lực và cải thiện từng phần kiến thức một cách hiệu quả trước kỳ thi học phần quan trọng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin – Đề 15

Câu 1: Đâu là sự phân biệt chính xác nhất giữa khái niệm “thực tiễn” (practice) và “kinh nghiệm” (experience) trong lý luận nhận thức Mác-xít?
A. Thực tiễn là hoạt động vật chất, còn kinh nghiệm là hoạt động tinh thần thuần túy.
B. Kinh nghiệm là kết quả được rút ra, còn thực tiễn là toàn bộ hoạt động tạo ra kết quả đó.
C. Kinh nghiệm là tri thức thu được, còn thực tiễn là hoạt động vật chất có mục đích cải tạo thế giới.
D. Kinh nghiệm là tri thức thu được, còn thực tiễn là hoạt động vật chất có mục đích cải tạo thế giới.

Câu 2: Luận điểm “cách mạng là đầu tàu của lịch sử” của C. Mác có nghĩa là:
A. Cách mạng là sự kiện duy nhất tạo ra sự thay đổi trong tiến trình lịch sử xã hội.
B. Cách mạng là phương thức nhanh nhất, triệt để nhất để giải quyết mâu thuẫn xã hội.
C. Cách mạng xóa bỏ hoàn toàn mọi thành tựu của xã hội cũ để xây dựng xã hội mới.
D. Cách mạng là một quá trình diễn ra liên tục, không có điểm bắt đầu và kết thúc.

Câu 3: Khái niệm “tha hóa” (alienation) của Mác chủ yếu là sự phê phán điều gì?
A. Sự suy đồi về mặt đạo đức và lối sống của con người trong xã hội hiện đại.
B. Tác động tiêu cực của máy móc, công nghệ làm con người trở nên thụ động.
C. Những quan hệ sản xuất khiến lao động và sản phẩm lao động xa lạ với người lao động.
D. Bản chất tự nhiên vốn có của con người là ích kỷ và luôn muốn chiếm hữu.

Câu 4: Tính đảng trong triết học, theo quan điểm của V.I. Lênin, đòi hỏi điều gì?
A. Mỗi nhà triết học phải gia nhập và tuân theo cương lĩnh của một đảng phái.
B. Phải công khai đứng trên lập trường duy vật hoặc duy tâm trong việc giải quyết vấn đề.
C. Phải biến triết học thành công cụ tuyên truyền trực tiếp cho các mục tiêu chính trị.
D. Chỉ nghiên cứu và thừa nhận các tư tưởng triết học phù hợp với ý thức hệ của mình.

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa hai hình thức của chủ nghĩa duy vật là chủ nghĩa duy vật siêu hình và chủ nghĩa duy vật biện chứng nằm ở đâu?
A. Ở cách xem xét thế giới trong trạng thái vận động hay đứng im, cô lập hay trong mối liên hệ.
B. Ở việc thừa nhận hay không thừa nhận sự tồn tại khách quan của thế giới vật chất.
C. Ở việc giải thích nguồn gốc của thế giới là từ vật chất hay từ một thực thể duy nhất.
D. Ở việc khẳng định hay phủ định khả năng nhận thức thế giới của con người.

Câu 6: Khi một quốc gia nghèo, lạc hậu tiến lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa, đây là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật phủ định của phủ định trong những điều kiện lịch sử đặc biệt.
B. Quy luật về sự tác động trở lại của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng.
C. Quy luật đấu tranh giai cấp là động lực phát triển của xã hội có đối kháng.
D. Quy luật tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội trong mọi trường hợp.

Câu 7: Phép biện chứng duy vật và thuyết tiến hóa của Darwin có mối quan hệ với nhau như thế nào?
A. Là hai học thuyết hoàn toàn độc lập, không có sự liên quan về mặt nội dung.
B. Phép biện chứng duy vật là cơ sở triết học của thuyết tiến hóa trong lĩnh vực sinh học.
C. Thuyết tiến hóa của Darwin là sự vận dụng trực tiếp phép biện chứng duy vật.
D. Thuyết tiến hóa là một trong những cơ sở khoa học tự nhiên của phép biện chứng duy vật.

Câu 8: Đâu là mối liên hệ bên trong, sâu sắc nhất giữa ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng-chất chỉ ra cách thức, quy luật mâu thuẫn chỉ ra nguồn gốc, quy luật phủ định chỉ ra khuynh hướng.
B. Quy luật mâu thuẫn là hạt nhân, chi phối cả quy luật lượng-chất và quy luật phủ định.
C. Ba quy luật này tồn tại độc lập, mỗi quy luật giải thích một khía cạnh riêng biệt của sự phát triển.
D. Quy luật phủ định là quy luật bao trùm, chứa đựng nội dung của hai quy luật còn lại.

Câu 9: Nhận định “Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân” của C.Mác cần được hiểu là:
A. Tôn giáo là một chất gây nghiện có hại, cần phải dùng bạo lực để xóa bỏ ngay.
B. Tôn giáo chỉ có tác dụng tiêu cực, kìm hãm hoàn toàn sự phát triển của xã hội.
C. Tôn giáo có chức năng xoa dịu nỗi đau khổ, nhưng làm tê liệt ý chí đấu tranh của quần chúng.
D. Mọi tín đồ tôn giáo đều là những người mê muội, lạc hậu, chống lại tiến bộ xã hội.

Câu 10: Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế là biểu hiện của:
A. Sự vận dụng sai lầm quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với lực lượng sản xuất.
B. Sự tồn tại đan xen giữa cái cũ và cái mới trong quá trình phát triển theo quy luật phủ định.
C. Sự khủng hoảng và tan rã của cơ sở hạ tầng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường.
D. Sự đấu tranh quyết liệt giữa hệ tư tưởng tư sản và hệ tư tưởng vô sản trên lĩnh vực kinh tế.

Câu 11: Thế nào là “sự thống nhất giữa tính khách quan của quy luật xã hội và hoạt động có ý thức của con người”?
A. Con người có thể tạo ra hoặc xóa bỏ quy luật xã hội tùy theo ý muốn chủ quan của mình.
B. Quy luật xã hội chỉ phát huy tác dụng khi con người nhận thức và hành động theo nó.
C. Quy luật xã hội hoạt động một cách tự phát, không phụ thuộc vào việc con người có nhận thức được hay không.
D. Con người nhận thức quy luật để hành động phù hợp, từ đó đạt được mục đích của mình.

Câu 12: Quan điểm của triết học Mác-Lênin về bạo lực cách mạng là gì?
A. Là phương tiện duy nhất và cần thiết trong mọi cuộc cách mạng xã hội để giành chính quyền.
B. Là hành vi có tính tất yếu khi giai cấp thống trị cũ dùng bạo lực để chống lại cách mạng.
C. Là biểu hiện của chủ nghĩa cực đoan, tả khuynh, không phù hợp với chủ nghĩa nhân đạo.
D. Là sản phẩm của sự hận thù giai cấp, không phải là một quy luật của đấu tranh chính trị.

Câu 13: “Ngụy biện” (sophism) khác với “sai lầm logic” (fallacy) ở điểm nào?
A. Ngụy biện luôn dẫn đến kết luận sai, còn sai lầm logic có thể dẫn đến kết luận đúng.
B. Sai lầm logic là vô tình, còn ngụy biện là sự cố ý vi phạm logic để đạt mục đích.
C. Ngụy biện chỉ xuất hiện trong triết học, còn sai lầm logic có trong mọi lĩnh vực.
D. Sai lầm logic có thể sửa chữa, còn ngụy biện thì không thể khắc phục được.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm trù “tồn tại xã hội”?
A. Điều kiện tự nhiên và môi trường địa lý.
B. Phương thức sản xuất vật chất của xã hội.
C. Dân số và mật độ dân số của xã hội.
D. Quan điểm, tư tưởng chính trị, pháp quyền.

Câu 15: Vì sao giai cấp công nhân được coi là giai cấp có tinh thần cách mạng triệt để nhất?
A. Vì việc giải phóng giai cấp mình cũng đồng thời là giải phóng toàn thể xã hội.
B. Vì họ là giai cấp nghèo khổ nhất, không có gì để mất ngoài xiềng xích.
C. Vì họ được trang bị lý luận khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác-Lênin.
D. Vì họ là lực lượng lao động chính, trực tiếp tạo ra của cải cho toàn xã hội.

Câu 16: Sự chuyển hóa từ “khả năng” thành “hiện thực” trong lĩnh vực xã hội có gì khác biệt so với trong tự nhiên?
A. Trong xã hội, sự chuyển hóa diễn ra nhanh hơn và dễ dàng hơn so với trong tự nhiên.
B. Trong xã hội, sự chuyển hóa phụ thuộc rất lớn vào nhân tố chủ quan, vào hoạt động của con người.
C. Trong tự nhiên, mọi khả năng đều trở thành hiện thực, còn trong xã hội thì không.
D. Trong tự nhiên, sự chuyển hóa là tất yếu, còn trong xã hội, nó hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 17: Ý nghĩa phương pháp luận quan trọng nhất được rút ra từ mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả là gì?
A. Phải luôn tìm kiếm nguyên nhân sâu xa, bản chất, tránh chỉ dựa vào hiện tượng bề ngoài.
B. Phải hiểu rằng một nguyên nhân có thể sinh ra nhiều kết quả và ngược lại.
C. Phải biết tận dụng kết quả đã đạt được để tạo ra những nguyên nhân mới, thúc đẩy phát triển.
D. Phải thừa nhận rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều có nguyên nhân của nó.

Câu 18: Luận điểm nào sau đây thể hiện không đúng về bản chất của con người theo quan điểm Mác-xít?
A. Con người là chủ thể và đồng thời là sản phẩm của lịch sử.
B. Con người là một thực thể thống nhất giữa mặt sinh học và mặt xã hội.
C. Các quan hệ xã hội quyết định bản chất con người, nhưng không phủ nhận vai trò cá nhân.
D. Bản chất con người là bất biến, không thay đổi qua các giai đoạn lịch sử khác nhau.

Câu 19: Khái niệm “văn minh” (civilization) và “văn hóa” (culture) được phân biệt như thế nào trong triết học?
A. Văn minh chỉ trình độ phát triển vật chất, kỹ thuật; văn hóa chỉ giá trị tinh thần, sáng tạo.
B. Văn minh là khái niệm của phương Tây, còn văn hóa là khái niệm của phương Đông.
C. Văn minh có tính giai cấp, còn văn hóa mang tính nhân loại phổ biến, không giai cấp.
D. Văn hóa là nền tảng, cơ sở để hình thành nên các nền văn minh trong lịch sử.

Câu 20: “Phủ định siêu hình” có đặc điểm cơ bản nào?
A. Là sự phủ định có tính kế thừa, giữ lại các yếu tố tích cực của sự vật cũ.
B. Là sự phủ định sạch trơn, vứt bỏ hoàn toàn, chấm dứt sự phát triển.
C. Là sự tự phủ định, diễn ra do việc giải quyết mâu thuẫn bên trong sự vật.
D. Là sự phủ định tạo ra tiền đề và điều kiện cho sự ra đời của cái mới tiến bộ hơn.

Câu 21: Khi một lý thuyết khoa học mới ra đời, nó thường vấp phải sự phản đối của các nhà khoa học theo trường phái cũ. Đây là biểu hiện của:
A. Tính bảo thủ, sức ỳ của ý thức xã hội so với sự phát triển của tồn tại xã hội.
B. Sự đấu tranh không khoan nhượng giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm.
C. Sự phủ định biện chứng, trong đó cái mới luôn phải đấu tranh để khẳng định mình.
D. Quy luật mâu thuẫn, biểu hiện qua sự xung đột giữa các trường phái khoa học.

Câu 22: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng công cuộc Đổi mới năm 1986 là sự vận dụng sáng tạo quy luật nào?
A. Quy luật đấu tranh giai cấp là động lực của sự phát triển xã hội có giai cấp.
B. Quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
C. Quy luật về sự tác động trở lại của ý thức xã hội đối với tồn tại xã hội.
D. Quy luật phủ định của phủ định trong tiến trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 23: Sự khác biệt giữa “cái chung” và “cái phổ biến” là gì?
A. Cái chung là những thuộc tính lặp lại ở nhiều sự vật; cái phổ biến là cái chung cho tất cả.
B. Cái chung chỉ tồn tại trong tư duy, còn cái phổ biến tồn tại trong hiện thực khách quan.
C. Cái phổ biến là một dạng đặc biệt của cái chung, được lặp lại trong một không gian rộng.
D. Hai khái niệm này về cơ bản là đồng nhất, chỉ là cách diễn đạt khác nhau mà thôi.

Câu 24: Trong lý luận về hình thái kinh tế – xã hội, yếu tố nào là tiêu chuẩn khách quan để phân biệt các thời đại kinh tế khác nhau?
A. Trình độ phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Hình thức của nhà nước và hệ thống pháp luật.
C. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất chủ yếu.
D. Các tư tưởng, học thuyết triết học thống trị.

Câu 25: Sự phát triển của tư duy trừu tượng của con người được thể hiện rõ nhất qua:
A. Khả năng sử dụng các công cụ lao động ngày càng tinh xảo và phức tạp.
B. Khả năng hình thành và sử dụng hệ thống ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp.
C. Khả năng khái quát hóa, hình thành các phạm trù, quy luật phản ánh bản chất.
D. Khả năng lưu giữ và truyền đạt kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu 26: Mối quan hệ giữa “độc lập dân tộc” và “chủ nghĩa xã hội” theo tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm Mác-Lênin là:
A. Độc lập dân tộc là mục tiêu cuối cùng, chủ nghĩa xã hội chỉ là phương tiện.
B. Độc lập dân tộc là tiền đề, chủ nghĩa xã hội là điều kiện để giữ vững độc lập.
C. Đây là hai con đường khác nhau, không nhất thiết phải đi cùng với nhau.
D. Chủ nghĩa xã hội là mục tiêu, độc lập dân tộc chỉ là một giai đoạn tất yếu.

Câu 27: Sai lầm của chủ nghĩa giáo điều (dogmatism) là do vi phạm nguyên tắc phương pháp luận nào?
A. Nguyên tắc toàn diện, chỉ nhìn thấy một mặt mà không thấy các mặt khác.
B. Nguyên tắc phát triển, xem xét sự vật trong trạng thái tĩnh tại, không vận động.
C. Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn, tuyệt đối hóa vai trò của lý luận.
D. Nguyên tắc khách quan, xuất phát từ ý muốn chủ quan để áp đặt cho thực tế.

Câu 28: “Không gian” và “Thời gian” là hình thức tồn tại của vật chất. Điều này có nghĩa là:
A. Không gian và thời gian là những dạng vật chất đặc biệt, tồn tại bên cạnh các sự vật.
B. Không có vật chất tồn tại bên ngoài không gian và thời gian; không có không gian, thời gian phi vật chất.
C. Không gian và thời gian là sản phẩm của tư duy con người, được áp đặt vào thế giới vật chất.
D. Vật chất quyết định không gian, nhưng thời gian có tính độc lập tương đối với vật chất.

Câu 29: Mục đích cuối cùng của cách mạng xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Giành lấy chính quyền về tay giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
B. Xây dựng một nền kinh tế phát triển cao, vượt qua chủ nghĩa tư bản.
C. Giải phóng con người khỏi mọi hình thức áp bức, bóc lột, tha hóa.
D. Thiết lập sự thống trị về hệ tư tưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin trên toàn thế giới.

Câu 30: Quan điểm “Cái gì hợp lý thì tồn tại, cái gì tồn tại thì hợp lý” của Hêghen, khi được hiểu theo tinh thần biện chứng, có nghĩa là:
A. Mọi sự vật đang tồn tại đều là hợp lý và cần được duy trì vĩnh viễn.
B. Thực tại trong quá trình phát triển sẽ tự phủ định cái không còn hợp lý trong chính nó.
C. Chỉ có những gì tồn tại lâu dài trong lịch sử mới được coi là hợp lý.
D. Tính hợp lý của sự vật được quyết định bởi ý chí chủ quan của con người.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: