Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị – Đề 15 (Đề Nâng Cao) là bài kiểm tra thuộc học phần Kinh tế Chính trị Mác–Lênin, được xây dựng với mục tiêu đánh giá toàn diện khả năng tư duy lý luận, phân tích và vận dụng kiến thức kinh tế – xã hội vào thực tiễn. Đề ôn tập đại học số 15 được biên soạn bởi ThS. Lê Minh Tuấn, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị – Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM (UEF) vào năm 2024. Các nội dung trong đề thi bao gồm các vấn đề cốt lõi và phức tạp như sự vận động của các quy luật kinh tế trong chủ nghĩa tư bản, vai trò lịch sử của giai cấp công nhân, và mối quan hệ giữa nhà nước và thị trường trong nền kinh tế định hướng xã hội chủ nghĩa. Đề có độ khó cao, phù hợp với sinh viên khá – giỏi hoặc đang ôn luyện thi kết thúc học phần.
Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể luyện tập với bài Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị – Đề 15 (Đề Nâng Cao) thông qua hệ thống câu hỏi tình huống, phản hồi đáp án chi tiết và biểu đồ theo dõi tiến độ học tập. Các câu hỏi được biên soạn sát nội dung chương trình, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người học phát triển tư duy phản biện và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi cuối kỳ. Đây là công cụ lý tưởng để sinh viên thử thách bản thân và đạt điểm cao trong môn học Kinh tế Chính trị.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị – Đề 15
Câu 1. Luận điểm của C.Mác: “Sự vận động của tư bản trong lĩnh vực lưu thông và lĩnh vực sản xuất thống nhất với nhau và mâu thuẫn với nhau”. Mâu thuẫn đó biểu hiện ở đâu?
A. Trong lưu thông, tư bản tồn tại dưới dạng tiền tệ và hàng hóa; trong sản xuất, nó tồn tại dưới dạng tư liệu sản xuất và sức lao động.
B. Giá trị thặng dư được tạo ra trong sản xuất nhưng chỉ được thực hiện trong lưu thông.
C. Lưu thông đòi hỏi thời gian, và thời gian đó là thời gian “chết” đối với quá trình sản xuất giá trị thặng dư.
D. Cả B và C đều phản ánh đúng mâu thuẫn đó.
Câu 2. “Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước” có phải là một phương thức sản xuất mới, cao hơn phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa không?
A. Có, vì nó đã có sự tham gia của nhà nước, một yếu tố phi tư bản chủ nghĩa.
B. Không, vì nó vẫn dựa trên nền tảng của chế độ chiếm hữu tư nhân TBCN về tư liệu sản xuất và bóc lột lao động làm thuê.
C. Có, vì nó đã xóa bỏ được các quy luật kinh tế của CNTB như khủng hoảng, thất nghiệp.
D. Không, nhưng nó là một hình thái kinh tế – xã hội quá độ, nằm giữa CNTB và CNXH.
Câu 3. Sự khác biệt căn bản giữa khủng hoảng thừa trong CNTB và tình trạng thiếu đói trong các xã hội trước đó là gì?
A. Khủng hoảng thừa là do sản xuất quá nhiều, còn thiếu đói là do sản xuất quá ít.
B. Khủng hoảng thừa là “cái nghèo khổ sinh ra từ sự thừa thãi”, trong khi thiếu đói là cái nghèo khổ sinh ra từ sự thiếu thốn.
C. Khủng hoảng thừa mang tính chu kỳ, còn thiếu đói thường do thiên tai, mất mùa gây ra.
D. Cả A, B và C đều là những khác biệt căn bản.
Câu 4. Trong công thức tính giá cả ruộng đất (Giá đất = Địa tô / Tỷ suất lợi tức), tại sao người ta lại dùng “tỷ suất lợi tức” ngân hàng mà không phải là “tỷ suất lợi nhuận bình quân”?
A. Vì mua đất là một hình thức đầu tư an toàn, ít rủi ro, tương tự như gửi tiền vào ngân hàng.
B. Vì địa chủ là những người không trực tiếp kinh doanh, họ chỉ quan tâm đến việc thu một khoản tiền ổn định, giống như lợi tức.
C. Vì việc so sánh với lợi tức ngân hàng giúp đơn giản hóa quá trình tính toán.
D. Cả A và B đều là những lý do quan trọng.
Câu 5. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng thay thế cả lao động trí óc phức tạp. Điều này thách thức lý luận giá trị – lao động của Mác như thế nào?
A. Nó chứng tỏ lý luận giá trị – lao động đã lỗi thời, vì máy móc (AI) cũng có thể tạo ra giá trị.
B. Nó không thách thức, vì AI vẫn là sản phẩm của lao động con người (lao động quá khứ), và giá trị của AI sẽ được chuyển vào sản phẩm mới.
C. Nó đặt ra câu hỏi về việc làm thế nào để đo lường và phân phối giá trị mới khi vai trò của lao động sống trực tiếp ngày càng giảm.
D. Nó chỉ thách thức phần lý luận về lao động phức tạp, không ảnh hưởng đến lao động giản đơn.
Câu 6. Nếu một nhà tư bản tăng thời gian lao động từ 8 giờ lên 10 giờ, đồng thời tăng năng suất lao động lên 2 lần. Giả sử ban đầu thời gian lao động tất yếu là 4 giờ. Lượng giá trị thặng dư sẽ tăng lên mấy lần?
A. 2 lần.
B. 3 lần.
C. 4 lần.
D. 5 lần.
Câu 7. Sự hình thành một tầng lớp “cổ cồn trắng” (white-collar) có trình độ cao, nhận lương cao trong xã hội tư bản hiện đại có làm phai nhạt đi mâu thuẫn cơ bản giữa tư bản và lao động không?
A. Có, vì họ cũng có cổ phần và tham gia quản lý, nên họ thuộc về cả hai phía.
B. Không, vì dù lương cao, họ vẫn là người lao động làm thuê, không sở hữu tư liệu sản xuất và vẫn tạo ra giá trị thặng dư cho chủ tư bản.
C. Có, vì họ đã trở thành một giai cấp trung lưu mới, đứng giữa tư sản và vô sản.
D. Không, nhưng nó làm cho mâu thuẫn chuyển từ bóc lột kinh tế sang áp bức về tinh thần và sự tha hóa.
Câu 8. “Chủ nghĩa trọng thương” và “Chủ nghĩa tự do mới” (Neoliberalism) có điểm gì chung và khác nhau căn bản trong cách nhìn về vai trò của nhà nước và thương mại?
A. Chung: đều coi trọng thương mại. Khác: Trọng thương đề cao vai trò nhà nước bảo hộ, tự do mới đề cao vai trò thị trường tự do.
B. Chung: đều muốn tối đa hóa lợi nhuận. Khác: Trọng thương tập trung vào xuất khẩu, tự do mới tập trung vào đầu tư.
C. Chung: đều là hệ tư tưởng của giai cấp tư sản. Khác: Một cái ở thời kỳ đầu, một cái ở thời kỳ cuối của CNTB.
D. Cả A và C đều đúng.
Câu 9. Sự phát triển của tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) có thể tác động như thế nào đến hệ thống ngân hàng thương mại?
A. Củng cố vai trò của ngân hàng thương mại vì họ sẽ là kênh phân phối chính.
B. Không ảnh hưởng gì vì CBDC chỉ là một hình thức khác của tiền giấy.
C. Có khả năng làm suy yếu vai trò trung gian của ngân hàng thương mại, vì người dân có thể mở tài khoản trực tiếp tại ngân hàng trung ương.
D. Sẽ thay thế hoàn toàn hệ thống ngân hàng thương mại trong tương lai gần.
Câu 10. Luận điểm “Nền kinh tế thị trường định hướng XHCN là sự thống nhất giữa ‘tuân theo quy luật thị trường’ và ‘đảm bảo định hướng XHCN'”. Mâu thuẫn giữa hai vế này được giải quyết thông qua đâu?
A. Thông qua sự cạnh tranh tự do giữa các thành phần kinh tế.
B. Thông qua vai trò lãnh đạo của Đảng và sự quản lý, điều tiết của Nhà nước pháp quyền XHCN.
C. Thông qua việc ưu tiên tuyệt đối cho định hướng XHCN, hy sinh các quy luật thị trường.
D. Thông qua việc để thị trường tự quyết định, định hướng XHCN chỉ là mục tiêu dài hạn.
Câu 11. C.Mác viết: “Sự tuần hoàn của tư bản chỉ có thể tiến hành một cách bình thường khi các giai đoạn khác nhau của nó không ngừng chuyển tiếp sang nhau”. “Sự khủng hoảng” chính là sự phá vỡ tính liên tục đó ở khâu nào?
A. Phá vỡ sự chuyển tiếp từ tư bản tiền tệ (T) sang tư bản sản xuất (H).
B. Phá vỡ sự chuyển tiếp từ tư bản sản xuất (TLSX, SLĐ) sang quá trình sản xuất (…SX…).
C. Phá vỡ sự chuyển tiếp từ tư bản hàng hóa (H’) sang tư bản tiền tệ (T’).
D. Phá vỡ sự chuyển tiếp trong nội bộ quá trình sản xuất.
Câu 12. “Tư bản tài chính là sự hợp nhất của tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp”. Sự hợp nhất này xóa bỏ hay làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa tư bản đi vay và tư bản cho vay?
A. Xóa bỏ hoàn toàn, vì chúng đã trở thành một.
B. Làm sâu sắc thêm, vì các ngân hàng sẽ tìm cách bóc lột các công ty công nghiệp nặng nề hơn.
C. Không xóa bỏ, nhưng chuyển mâu thuẫn từ bên ngoài (giữa hai chủ thể riêng biệt) vào bên trong một chủ thể duy nhất là giới đầu sỏ tài chính.
D. Chỉ xóa bỏ ở cấp độ quốc gia, nhưng làm sâu sắc thêm ở cấp độ quốc tế.
Câu 13. Sự phát triển của các “thiên đường thuế” (tax havens) và các hoạt động chuyển giá của các công ty xuyên quốc gia (TNCs) phản ánh điều gì?
A. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng của CNTB đương đại để tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. Sự bất lực của các nhà nước dân tộc trong việc kiểm soát hoạt động của tư bản toàn cầu.
C. Một hình thức cạnh tranh mới giữa các quốc gia (cạnh tranh về thuế) để thu hút tư bản.
D. Cả A, B và C.
Câu 14. Trong kinh tế chính trị Mác-Lênin, “sự thống nhất giữa logic và lịch sử” có nghĩa là gì?
A. Nghiên cứu lịch sử phải tuân theo một trật tự logic chặt chẽ.
B. Trình bày các phạm trù kinh tế theo một trật tự logic phản ánh quá trình phát sinh, phát triển của chúng trong lịch sử, nhưng đã được gạt bỏ các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Lịch sử và logic là hai phương pháp độc lập, bổ sung cho nhau.
D. Phải luôn ưu tiên phương pháp lịch sử hơn phương pháp logic.
Câu 15. Một nông dân sở hữu mảnh đất, tự canh tác và bán nông sản ra thị trường. Thu nhập của người nông dân này bao gồm những bộ phận nào nếu xét theo lý luận của Mác?
A. Chỉ bao gồm tiền công cho lao động của chính mình.
B. Bao gồm tiền công, lợi nhuận của nhà tư bản kinh doanh và địa tô.
C. Chỉ bao gồm lợi nhuận và địa tô.
D. Chỉ bao gồm tiền công và địa tô.
Câu 16. Tại sao nói việc “số hóa” nền kinh tế có thể vừa là cơ hội, vừa là nguy cơ đối với các nước đang phát triển?
A. Cơ hội: có thể “đi tắt đón đầu”, bỏ qua các giai đoạn công nghiệp hóa truyền thống. Nguy cơ: có thể bị lệ thuộc về công nghệ và trở thành “thuộc địa số”.
B. Cơ hội: tạo ra nhiều việc làm mới. Nguy cơ: làm mất đi các việc làm truyền thống.
C. Cơ hội: tiếp cận thị trường toàn cầu. Nguy cơ: đối mặt với cạnh tranh toàn cầu.
D. Cả A, B và C đều là những khía cạnh đúng.
Câu 17. Sự kiện phe G7 áp đặt giá trần đối với dầu mỏ của Nga phản ánh điều gì trong quan hệ kinh tế quốc tế đương đại?
A. Sự quay trở lại của cơ chế kế hoạch hóa tập trung trên phạm vi toàn cầu.
B. Việc các cường quốc tư bản sử dụng sức mạnh kinh tế và chính trị như một vũ khí để đạt được mục tiêu địa chính trị.
C. Sự thất bại của quy luật cung – cầu trong việc điều tiết giá cả năng lượng.
D. Sự đoàn kết của tất cả các quốc gia trên thế giới để chống lại chiến tranh.
Câu 18. Nếu tỷ suất lợi nhuận bình quân là 15%, tỷ suất lợi tức ngân hàng là 5%. Một nhà tư bản thương nghiệp đi vay 1.000.000 để kinh doanh. Lợi nhuận doanh nghiệp (lợi nhuận sau khi trả lãi) của nhà tư bản này là bao nhiêu?
A. 150.000
B. 100.000
C. 50.000
D. 200.000
Câu 19. “Sự phát triển không đồng đều” cả về kinh tế và chính trị giữa các nước tư bản là quy luật tuyệt đối của chủ nghĩa đế quốc. Quy luật này dẫn đến hệ quả tất yếu nào?
A. Dẫn đến sự sắp xếp lại trật tự, vị thế và sức mạnh giữa các cường quốc, là nguồn gốc của các cuộc chiến tranh để phân chia lại thế giới.
B. Dẫn đến sự giúp đỡ của các nước mạnh hơn cho các nước yếu hơn để cùng nhau phát triển.
C. Dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực, do một cường quốc duy nhất chi phối.
D. Dẫn đến việc các nước yếu hơn tự nguyện trở thành thuộc địa của các nước mạnh hơn.
Câu 20. Sự khác biệt giữa “đối tượng nghiên cứu” và “đối tượng lao động” trong kinh tế chính trị là gì?
A. Chúng là một, đều là các hiện tượng kinh tế.
B. Đối tượng nghiên cứu là các quan hệ sản xuất xã hội; đối tượng lao động là những vật mà lao động của con người tác động vào.
C. Đối tượng nghiên cứu là các quy luật kinh tế; đối tượng lao động là các tư liệu sản xuất.
D. Đối tượng nghiên cứu là vĩ mô; đối tượng lao động là vi mô.
Câu 21. Tại sao nhà nước lại phải bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, trong khi điều này có vẻ đi ngược lại với việc phổ biến tri thức cho toàn xã hội?
A. Vì đó là cách duy nhất để đảm bảo các nhà phát minh, sáng chế có được động lực kinh tế để tiếp tục nghiên cứu và sáng tạo.
B. Vì các công ty lớn đã vận động hành lang để chính phủ ban hành các luật lệ có lợi cho họ.
C. Vì việc bảo hộ này chỉ là tạm thời, sau một thời gian tri thức sẽ thuộc về công chúng.
D. Cả A và C đều là những lý do quan trọng.
Câu 22. Trong các yếu tố cấu thành giá trị hàng hóa (c+v+m), yếu tố nào có thể được coi là đại diện cho “lao động quá khứ” và yếu tố nào đại diện cho “lao động sống”?
A. c là lao động quá khứ; v và m là lao động sống.
B. c và v là lao động quá khứ; m là lao động sống.
C. c và m là lao động quá khứ; v là lao động sống.
D. Tất cả đều là lao động sống.
Câu 23. Mô hình “kinh tế thị trường xã hội” của Đức và mô hình “kinh tế thị trường định hướng XHCN” của Việt Nam có điểm chung nào?
A. Đều không phải là mô hình kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa tự do thuần túy.
B. Đều nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội và công bằng.
C. Đều cố gắng kết hợp hiệu quả kinh tế với các mục tiêu xã hội.
D. Cả A, B và C đều đúng.
Câu 24. Sự phát triển của các hình thức đầu tư gián tiếp (qua thị trường chứng khoán) thay vì đầu tư trực tiếp (xây dựng nhà máy) làm thay đổi mối quan hệ giữa nhà tư bản và quá trình sản xuất như thế nào?
A. Làm cho nhà tư bản ngày càng xa rời chức năng quản lý, tổ chức sản xuất và trở thành những nhà tư bản “ăn bám”, sống bằng thu nhập từ sở hữu tư bản.
B. Làm cho nhà tư bản phải tham gia sâu hơn vào việc quản lý sản xuất hàng ngày.
C. Không có sự thay đổi nào đáng kể về vai trò của nhà tư bản.
D. Buộc nhà tư bản phải chia sẻ quyền lực và lợi nhuận nhiều hơn cho người lao động.
Câu 25. Tại sao nói CNH, HĐH ở Việt Nam phải gắn liền với việc xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ?
A. Vì nếu không có nền kinh tế độc lập, tự chủ, quá trình CNH, HĐH sẽ dễ dàng bị lệ thuộc vào công nghệ, vốn và thị trường bên ngoài, làm mất đi quyền tự quyết.
B. Vì CNH, HĐH là quá trình tốn kém, đòi hỏi phải tự lực về vốn.
C. Vì các nước khác sẽ không bao giờ chuyển giao công nghệ hiện đại cho Việt Nam.
D. Vì độc lập, tự chủ là mục tiêu cuối cùng, còn CNH, HĐH chỉ là phương tiện.
Câu 26. Nếu tỷ lệ tích lũy của một nhà tư bản là 50%, có nghĩa là:
A. 50% lợi nhuận được dùng để tái sản xuất mở rộng, 50% được dùng cho tiêu dùng cá nhân.
B. 50% tư bản ứng trước được dùng cho tích lũy.
C. Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp là 50%/năm.
D. 50% công nhân được tuyển thêm mỗi năm.
Câu 27. Sự khác biệt giữa tư bản thương nghiệp và tư bản cho vay là gì?
A. Tư bản thương nghiệp vận động trong lĩnh vực lưu thông hàng hóa, tư bản cho vay vận động trong lĩnh vực lưu thông tiền tệ.
B. Tư bản thương nghiệp thu lợi nhuận thương nghiệp, tư bản cho vay thu lợi tức.
C. Công thức vận động của tư bản thương nghiệp là T-H-T’, của tư bản cho vay là T-T’.
D. Cả A, B và C đều đúng.
Câu 28. Sự tồn tại dai dẳng của nạn tham nhũng ở một số quốc gia đang phát triển có thể được lý giải dưới góc độ KTCT là do đâu?
A. Do sự yếu kém của hệ thống pháp luật và sự thiếu minh bạch.
B. Do sự cấu kết giữa quyền lực chính trị và quyền lực kinh tế để trục lợi (biểu hiện của “tư bản thân hữu”).
C. Do mức lương của công chức thấp, không đủ sống.
D. Cả A và B đều là những nguyên nhân sâu xa và quan trọng.
Câu 29. Lý luận về “lợi thế so sánh” của David Ricardo và lý luận về “chuỗi giá trị toàn cầu” (GVC) ngày nay có mối quan hệ như thế nào?
A. Lý luận GVC đã phủ định hoàn toàn lý luận lợi thế so sánh.
B. Lý luận GVC là sự cụ thể hóa và phát triển của lý luận lợi thế so sánh trong điều kiện sản xuất đã được quốc tế hóa cao độ.
C. Hai lý luận này không có bất kỳ mối liên quan nào với nhau.
D. Lý luận lợi thế so sánh giải thích thương mại, lý luận GVC giải thích đầu tư.
Câu 30. Tại sao nói việc giải quyết hài hòa các quan hệ lợi ích là “động lực trực tiếp và nguồn lực to lớn” cho sự phát triển ở Việt Nam?
A. Vì khi lợi ích của người lao động được đảm bảo, họ sẽ hăng hái sản xuất, tạo ra nhiều của cải.
B. Vì khi lợi ích của doanh nghiệp được đảm bảo, họ sẽ mạnh dạn đầu tư, mở rộng kinh doanh.
C. Vì khi lợi ích của nhà nước và xã hội được đảm bảo, sẽ có nguồn lực để tái đầu tư và phát triển bền vững.
D. Cả A, B và C, vì sự hài hòa lợi ích tạo ra sự đồng thuận xã hội, giải phóng mọi tiềm năng và huy động mọi nguồn lực.