Trắc nghiệm Tâm lý học PNT là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Tâm lý học, một học phần cơ sở trong chương trình đào tạo khối ngành y – dược tại Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh, giảng viên Khoa Khoa học Cơ bản, nhằm trang bị cho sinh viên kiến thức về các quy luật tâm lý cơ bản của con người, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và tương tác bệnh nhân – nhân viên y tế.
Trắc nghiệm Tâm lý học PNT bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm xoay quanh những nội dung như cảm xúc, hành vi, nhận thức, động cơ và ứng dụng của tâm lý học trong y học. Bài thi giúp sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, thấu hiểu tâm lý bệnh nhân – yếu tố thiết yếu trong ngành y. Đề thi hiện đã được đăng tải trên dethitracnghiem.vn, nền tảng học tập cung cấp đề thi trắc nghiệm chuẩn hóa, hỗ trợ sinh viên ôn tập hiệu quả và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Câu 1: Tâm lý học Mác-xít định nghĩa đối tượng nghiên cứu của tâm lý học là gì?
A. Sự phản ánh hiện thực khách quan vào não người, mang bản chất xã hội – lịch sử.
B. Là các hành vi có thể quan sát, đo lường và dự đoán được một cách khách quan.
C. Là các xung đột trong vô thức, những ham muốn bị dồn nén và những trải nghiệm thời thơ ấu.
D. Là cấu trúc và chức năng của các quá trình thần kinh cấp cao diễn ra trong não bộ.
Câu 2: Hiện tượng một sinh viên đang nghe giảng nhưng lại không nhận ra tiếng quạt trần đang chạy trong phòng học minh họa cho quy luật nào của cảm giác?
A. Quy luật về tính nhạy cảm của cảm giác.
B. Quy luật ngưỡng cảm giác.
C. Quy luật về sự thích ứng của cảm giác.
D. Quy luật về sự tác động qua lại giữa các cảm giác.
Câu 3: Sự khác biệt căn bản giữa cảm giác và tri giác là gì?
A. Cảm giác phản ánh từng thuộc tính riêng lẻ của sự vật, còn tri giác phản ánh những thuộc tính không bản chất.
B. Cảm giác mang tính chủ quan, còn tri giác mang tính khách quan tuyệt đối.
C. Cảm giác chỉ có ở động vật, còn tri giác chỉ có ở người.
D. Cảm giác phản ánh thuộc tính riêng lẻ, tri giác phản ánh sự vật trọn vẹn.
Câu 4: Khi bạn nhìn thấy một chiếc đĩa tròn, dù nhìn từ góc độ nào (trông nó có vẻ hình elip), bạn vẫn nhận thức nó là hình tròn. Hiện tượng này thể hiện thuộc tính nào của tri giác?
A. Tính lựa chọn.
B. Tính đối tượng.
C. Tính trọn vẹn.
D. Tính ổn định.
Câu 5: Một sinh viên có thể nhớ lại chính xác công thức toán học đã học từ tuần trước để giải bài tập. Đây là biểu hiện của quá trình nào trong hoạt động của trí nhớ?
A. Quá trình ghi nhớ (mã hóa).
B. Quá trình giữ gìn (lưu trữ).
C. Quá trình tái hiện (truy xuất).
D. Quá trình quên.
Câu 6: “Tư duy” được phân biệt với các quá trình nhận thức khác ở đặc điểm cơ bản nào?
A. Phản ánh những sự vật, hiện tượng đang trực tiếp tác động vào các giác quan.
B. Luôn gắn liền với những hình ảnh cụ thể, sinh động.
C. Phản ánh thuộc tính bản chất, mối liên hệ quy luật mà ta không thể tri giác trực tiếp.
D. Chỉ tồn tại ở những nhà khoa học và những người có trí tuệ vượt trội.
Câu 7: Một kiến trúc sư hình dung ra hình dáng của một tòa nhà tương lai dựa trên các yêu cầu thiết kế và kiến thức của mình. Hoạt động tâm lý này được gọi là gì?
A. Tư duy logic.
B. Tưởng tượng tái tạo.
C. Tưởng tượng sáng tạo.
D. Trí nhớ hình ảnh.
Câu 8: Luận điểm “Ngôn ngữ là cái vỏ vật chất của tư duy” có nghĩa là:
A. Không có ngôn ngữ thì con người hoàn toàn không thể suy nghĩ được.
B. Tư duy và ngôn ngữ thống nhất biện chứng; tư duy dùng ngôn ngữ để tồn tại và biểu đạt.
C. Ngôn ngữ quyết định hoàn toàn nội dung và chất lượng của tư duy.
D. Tư duy là một quá trình độc lập, không liên quan đến ngôn ngữ.
Câu 9: Sự khác biệt cốt lõi giữa “xúc cảm” và “tình cảm” là gì?
A. Xúc cảm có cường độ mạnh hơn tình cảm.
B. Tình cảm chỉ có ở người, còn xúc cảm có cả ở người và động vật.
C. Xúc cảm mang tính ổn định, lâu dài còn tình cảm có tính nhất thời, tình huống.
D. Xúc cảm là nhất thời; tình cảm là thái độ ổn định, sâu sắc.
Câu 10: Hiện tượng “chai sạn tình cảm” hay “dửng dưng, vô cảm” là biểu hiện của quy luật nào trong đời sống tình cảm?
A. Quy luật lây lan.
B. Quy luật di chuyển.
C. Quy luật tương phản.
D. Quy luật thích ứng.
Câu 11: Một hành động ý chí hoàn chỉnh thường bao gồm các giai đoạn nào?
A. Chỉ bao gồm giai đoạn thực hiện và đánh giá kết quả.
B. Chỉ bao gồm giai đoạn xác định mục đích và đấu tranh động cơ.
C. Xác định mục đích, đưa ra quyết định và thực hiện.
D. Giai đoạn chuẩn bị (xác định mục đích, đấu tranh động cơ, ra quyết định) và thực hiện (thực hiện quyết định, vượt khó khăn, đánh giá kết quả).
Câu 12: Theo Tâm lý học Mác-xít, nhân cách của một con người được hình thành và quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Hoạt động và giao tiếp trong môi trường xã hội – lịch sử cụ thể.
B. Do các yếu tố di truyền, bẩm sinh quyết định hoàn toàn.
C. Là một cấu trúc không thể thay đổi từ khi sinh ra cho đến khi mất đi.
D. Do môi trường tự nhiên và điều kiện địa lý nơi cá nhân sinh sống.
Câu 13: Một người có tính cách sôi nổi, cởi mở, lạc quan, nhưng dễ thay đổi và thiếu sự kiên định. Theo học thuyết về khí chất của Hippocrates, người này thuộc loại khí chất nào?
A. Hăng hái (sanguine).
B. Nóng nảy (choleric).
C. Bình thản (phlegmatic).
D. Ưu tư (melancholic).
Câu 14: Luận điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất về mối quan hệ giữa các loại khí chất?
A. Khí chất nóng nảy là tốt nhất vì họ luôn mạnh mẽ, quyết đoán.
B. Khí chất ưu tư là xấu nhất vì họ luôn bi quan, chán nản.
C. Không có khí chất nào tốt/xấu tuyệt đối; mỗi loại đều có ưu điểm, nhược điểm riêng.
D. Khí chất của một người là không thể thay đổi và không thể rèn luyện được.
Câu 15: Theo thang bậc nhu cầu của Abraham Maslow, sau khi các nhu cầu về an toàn và xã hội đã được đáp ứng, con người sẽ có xu hướng theo đuổi nhu cầu nào tiếp theo?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu được tôn trọng.
C. Nhu cầu tự thể hiện.
D. Nhu cầu nhận thức.
Câu 16: “Tính cách” của một cá nhân được hiểu là:
A. Tổng hợp các đặc điểm về cơ thể và sinh lý của người đó.
B. Các phản ứng cảm xúc bẩm sinh, không thay đổi.
C. Tổ hợp các thuộc tính tâm lý ổn định, thể hiện thái độ cá nhân với hiện thực, biểu hiện qua hành vi.
D. Trình độ tri thức và kinh nghiệm mà cá nhân tích lũy được.
Câu 17: Một sinh viên học tập chăm chỉ không chỉ vì muốn có điểm cao (động cơ bên ngoài), mà còn vì niềm yêu thích, say mê khám phá tri thức (động cơ bên trong). Hiện tượng này cho thấy hoạt động của con người:
A. Chỉ được thúc đẩy bởi một động cơ duy nhất.
B. Thường có nhiều động cơ, trong đó có một động cơ chủ đạo.
C. Luôn được thúc đẩy bởi các động cơ mang tính vật chất.
D. Không phụ thuộc vào động cơ mà phụ thuộc vào ý chí.
Câu 18: Khái niệm “Vô thức” trong phân tâm học của Sigmund Freud đề cập đến:
A. Trạng thái khi con người bị mất ý thức, ngất đi.
B. Những gì con người không nhận thức được do thiếu sự chú ý.
C. Một lĩnh vực tâm lý sâu thẳm chứa bản năng, ham muốn, ký ức bị dồn nén, ảnh hưởng lớn đến hành vi.
D. Toàn bộ các hoạt động tâm lý không thể diễn tả bằng lời.
Câu 19: Hiện tượng một cá nhân thay đổi hành vi hoặc quan điểm của mình cho phù hợp với áp lực của một nhóm được gọi là:
A. Ám thị.
B. Bắt chước.
C. Tuân thủ (conformity).
D. Lây lan tâm lý.
Câu 20: Chú ý không chủ định (chú ý bị động) có đặc điểm gì?
A. Không cần nỗ lực ý chí, thường bị gây ra bởi kích thích mới lạ, mạnh hoặc có ý nghĩa đặc biệt với cá nhân.
B. Đòi hỏi sự cố gắng, nỗ lực cao độ của ý chí để duy trì.
C. Chỉ xuất hiện sau khi đã có chú ý có chủ định.
D. Gắn liền với các hoạt động đòi hỏi sự tập trung tư duy cao.
Câu 21: Hiện tượng “ảo giác” khác với “ảo tưởng” (illusion) ở điểm nào?
A. Ảo giác chỉ xảy ra với người có bệnh tâm thần, còn ảo tưởng xảy ra với người bình thường.
B. Ảo tưởng là sự tri giác sai lệch một sự vật có thật, còn ảo giác là sự tri giác một sự vật không hề có thật trong thực tế.
C. Ảo tưởng là tri giác sai lệch đối tượng có thật; ảo giác là tri giác đối tượng không tồn tại.
D. Không có sự khác biệt nào, đây là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
Câu 22: Vai trò của “giao tiếp” đối với sự hình thành và phát triển tâm lý, nhân cách là:
A. Là yếu tố phụ, không có vai trò quyết định.
B. Chỉ có vai trò trong việc trao đổi thông tin, kiến thức.
C. Là điều kiện cơ bản giúp con người lĩnh hội kinh nghiệm xã hội, hình thành phẩm chất tâm lý, tự nhận thức về bản thân.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn thời thơ ấu, không còn quan trọng ở tuổi trưởng thành.
Câu 23: “Năng lực” của một cá nhân được xác định là:
A. Tổ hợp thuộc tính tâm lý giúp cá nhân thực hiện thành công một hoạt động nhất định với chất lượng cao.
B. Toàn bộ tri thức và kỹ năng mà cá nhân đó có được.
C. Mức độ thông minh bẩm sinh được đo bằng chỉ số IQ.
D. Sự chăm chỉ, cần cù và nỗ lực trong công việc.
Câu 24: Khi một người buồn bực vì bị cấp trên khiển trách, nhưng lại về nhà và cáu gắt vô cớ với người thân. Theo phân tâm học, đây là cơ chế phòng vệ nào?
A. Dồn nén.
B. Chuyển dịch (displacement).
C. Hợp lý hóa.
D. Phóng chiếu.
Câu 25: Đâu không phải là một trong những thuộc tính cơ bản của chú ý?
A. Sức tập trung của chú ý.
B. Sự phân phối của chú ý.
C. Sự di chuyển của chú ý.
D. Tính trừu tượng của chú ý.
Câu 26: Hiện tượng “hiệu ứng mỏ neo” (anchoring effect) trong tâm lý học ra quyết định có nghĩa là:
A. Con người có xu hướng bám víu vào những quyết định trong quá khứ.
B. Con người có xu hướng dựa dẫm quá nhiều vào thông tin đầu tiên khi quyết định.
C. Con người thường đưa ra quyết định dựa trên ý kiến của số đông.
D. Con người thường né tránh việc phải đưa ra những quyết định quan trọng.
Câu 27: Một người có thể vừa lái xe máy, vừa nói chuyện với người ngồi sau. Điều này cho thấy thuộc tính nào của chú ý?
A. Sức tập trung của chú ý.
B. Độ bền vững của chú ý.
C. Sự phân phối của chú ý.
D. Sự di chuyển của chú ý.
Câu 28: Theo tâm lý học hoạt động, động cơ của một hoạt động có mối quan hệ như thế nào với đối tượng của hoạt động đó?
A. Động cơ chính là đối tượng của nhu cầu được phản ánh vào đầu óc, là cái thúc đẩy hoạt động hướng tới đối tượng.
B. Động cơ và đối tượng là hai yếu tố hoàn toàn độc lập với nhau.
C. Đối tượng của hoạt động quyết định hoàn toàn động cơ.
D. Động cơ là mục đích cuối cùng, còn đối tượng chỉ là phương tiện.
Câu 29: Quên có chủ định khác với quên không chủ định ở điểm nào?
A. Quên có chủ định là do bệnh lý, còn quên không chủ định là hiện tượng tự nhiên.
B. Quên có chủ định là hành vi ý chí loại bỏ thông tin không cần thiết; quên không chủ định diễn ra tự nhiên.
C. Quên có chủ định là không thể nhớ lại được, còn quên không chủ định có thể nhớ lại.
D. Chỉ có người già mới có hiện tượng quên có chủ định.
Câu 30: Hiện tượng “stress” được định nghĩa là gì?
A. Một trạng thái bệnh lý tâm thần cần phải điều trị bằng thuốc.
B. Một cảm xúc tiêu cực như buồn bã hay tức giận.
C. Một trạng thái căng thẳng của cơ thể và tâm lý khi phải đối mặt với áp lực vượt quá khả năng ứng phó thông thường.
D. Một trạng thái mệt mỏi về thể chất sau khi lao động nặng.