Trắc nghiệm Tâm lý Y học UMP là bài kiểm tra thuộc môn Tâm lý Y học, một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Y Dược TP.HCM (UMP). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi PGS.TS Nguyễn Thị Hồng Thắm, giảng viên Khoa Khoa học Cơ bản, với mục tiêu giúp sinh viên hiểu và vận dụng kiến thức tâm lý học vào thực hành y khoa, đặc biệt trong giao tiếp và chăm sóc người bệnh.
Trắc nghiệm Tâm lý Y học UMP bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm xoay quanh các chủ đề như tâm lý bệnh nhân, mối quan hệ thầy thuốc – người bệnh, ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quá trình điều trị, và kỹ năng giao tiếp y khoa. Đây là công cụ hiệu quả giúp sinh viên y khoa phát triển năng lực thấu hiểu con người một cách toàn diện, từ đó nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Nội dung đề thi hiện đã được cập nhật trên dethitracnghiem.vn, nền tảng học tập trực tuyến chuyên cung cấp đề trắc nghiệm chuẩn hóa, hỗ trợ sinh viên ôn tập và rèn luyện kỹ năng học tập hiệu quả.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Trường Đại học Y Dược TP.HCM (UMP)
Câu 1: Mô hình Sinh – Tâm lý – Xã hội (Biopsychosocial model) của George Engel có ý nghĩa cách mạng trong y học vì nó đã:
A. Chứng minh rằng mọi bệnh tật đều có nguồn gốc từ các rối loạn tâm lý.
B. Sức khỏe và bệnh tật là kết quả của sự tương tác giữa sinh học, tâm lý, xã hội.
C. Tách biệt rõ ràng vai trò của yếu tố sinh học và yếu tố tâm lý trong việc gây bệnh.
D. Tập trung chủ yếu vào các yếu tố môi trường và xã hội như nguyên nhân chính của bệnh tật.
Câu 2: Trong mô hình quan hệ thầy thuốc – bệnh nhân, mô hình “hướng dẫn – hợp tác” (guidance-cooperation) phù hợp nhất với loại bệnh nào?
A. Các tình huống cấp cứu, bệnh nhân hôn mê.
B. Các bệnh mạn tính đòi hỏi sự thay đổi lối sống lâu dài của bệnh nhân.
C. Các bệnh nhiễm trùng cấp tính, nơi bác sĩ hướng dẫn, bệnh nhân hợp tác tuân thủ.
D. Các thủ thuật thẩm mỹ theo yêu cầu của khách hàng.
Câu 3: Từ góc độ Tâm lý học Y học, nhận định nào sau đây lý giải đầy đủ nhất về bản chất của “cơn đau” (pain)?
A. Đau là một cảm giác thuần túy, tỷ lệ thuận tuyệt đối với mức độ tổn thương mô.
B. Đau là một hiện tượng hoàn toàn do tâm lý tạo ra, không có cơ sở sinh học.
C. Đau là trải nghiệm cảm giác, cảm xúc và nhận thức, chịu ảnh hưởng bởi tâm lý, chú ý, kinh nghiệm, văn hóa.
D. Cơn đau chỉ có thể được kiểm soát bằng các loại thuốc giảm đau.
Câu 4: Yếu tố tâm lý nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất đối với sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính?
A. Sự phức tạp của phác đồ điều trị và các tác dụng phụ của thuốc.
B. Mối quan hệ không tốt đẹp và thiếu tin tưởng với nhân viên y tế.
C. Niềm tin của bệnh nhân về bệnh tật và hiệu quả điều trị.
D. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội trong quá trình điều trị.
Câu 5: Một bệnh nhân sau khi nghe chẩn đoán mắc bệnh nan y đã phản ứng bằng cách nói: “Không thể nào, chắc chắn có sự nhầm lẫn ở đây”. Phản ứng này là biểu hiện của cơ chế phòng vệ tâm lý nào?
A. Hợp lý hóa (Rationalization).
B. Phóng chiếu (Projection).
C. Thoái lui (Regression).
D. Phủ nhận (Denial).
Câu 6: “Hiệu ứng áo choàng trắng” (White coat effect), tức hiện tượng huyết áp của bệnh nhân tăng cao khi ở phòng khám nhưng lại bình thường khi ở nhà, minh họa cho điều gì?
A. Sự thiếu chính xác của các thiết bị đo huyết áp tại bệnh viện.
B. Lo âu, căng thẳng tâm lý ảnh hưởng đến chỉ số sinh lý.
C. Bệnh nhân đang cố tình giả vờ bị bệnh cao huyết áp.
D. Một quy luật thích ứng của cảm giác.
Câu 7: Kỹ năng giao tiếp quan trọng nhất của người thầy thuốc khi báo tin xấu cho bệnh nhân và gia đình là gì?
A. Sử dụng các thuật ngữ y khoa chính xác để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Nhanh chóng thông báo tin xấu để rút ngắn thời gian gây căng thẳng.
C. Đồng cảm, lắng nghe tích cực, cung cấp thông tin từ từ, phù hợp.
D. Giữ một khoảng cách tuyệt đối về mặt cảm xúc để không bị ảnh hưởng.
Câu 8: Khái niệm “Nhận thức về bệnh tật” (Illness perception) của bệnh nhân bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bao gồm việc bệnh nhân biết tên căn bệnh của mình.
B. Sự hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng, diễn tiến, hậu quả, kiểm soát bệnh.
C. Chỉ bao gồm cảm giác lo lắng, sợ hãi về bệnh tật.
D. Chỉ là những thông tin bệnh nhân đọc được trên internet.
Câu 9: Một bệnh nhân bị đau lưng mạn tính nhưng các kết quả chẩn đoán hình ảnh không cho thấy tổn thương thực thể rõ ràng. Tình trạng này có thể được lý giải một phần bởi:
A. Bệnh nhân đang tưởng tượng ra cơn đau.
B. Các yếu tố tâm lý như stress, trầm cảm làm trầm trọng hóa hoặc gây đau thực thể.
C. Do ngưỡng chịu đau của bệnh nhân quá thấp.
D. Sai sót trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh.
Câu 10: Theo thuyết về các giai đoạn đối mặt với cái chết của Elisabeth Kübler-Ross, sau giai đoạn “tức giận” (anger), bệnh nhân thường sẽ bước vào giai đoạn nào?
A. Phủ nhận (denial).
B. Mặc cả (bargaining).
C. Trầm cảm (depression).
D. Chấp nhận (acceptance).
Câu 11: Hiện tượng “placebo” (giả dược) có hiệu quả điều trị là do:
A. Trong giả dược có chứa một lượng rất nhỏ hoạt chất mà bệnh nhân không biết.
B. Sức mạnh niềm tin, kỳ vọng của bệnh nhân kích hoạt cơ chế tự chữa lành.
C. Bệnh của bệnh nhân thực chất không nặng và tự khỏi.
D. Sự sai lệch trong đánh giá kết quả của bác sĩ.
Câu 12: Đâu là một đặc điểm của người có nhân cách kiểu A (Type A personality), một yếu tố nguy cơ cho các bệnh tim mạch?
A. Luôn thư thái, ung dung, không quan tâm đến thời gian.
B. Thích làm việc một mình, tránh xa các hoạt động xã hội.
C. Luôn vội vã, cạnh tranh, thiếu kiên nhẫn, dễ cáu gắt.
D. Dễ dàng từ bỏ mục tiêu khi gặp khó khăn.
Câu 13: Một nhân viên y tế sau một thời gian dài làm việc căng thẳng bắt đầu cảm thấy mệt mỏi về cảm xúc, có thái độ hoài nghi, xa cách với bệnh nhân và cảm thấy hiệu quả công việc giảm sút. Đây là những biểu hiện của:
A. Bệnh trầm cảm lâm sàng.
B. Rối loạn lo âu lan tỏa.
C. Stress cấp tính.
D. Hội chứng kiệt sức nghề nghiệp (burnout).
Câu 14: Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa thầy thuốc và bệnh nhân lại có vai trò quyết định đến hiệu quả điều trị?
A. Vì sự tin cậy giúp bệnh nhân cởi mở, tuân thủ tốt hơn và tăng hiệu ứng placebo.
B. Vì bác sĩ chỉ điều trị tốt cho những bệnh nhân mà họ tin tưởng.
C. Vì nó giúp bệnh viện tăng doanh thu.
D. Vì các quy định của pháp luật yêu cầu phải có sự tin cậy.
Câu 15: Trong giao tiếp với bệnh nhi (trẻ em), nguyên tắc nào là quan trọng nhất?
A. Chỉ giao tiếp với bố mẹ, không cần nói chuyện trực tiếp với trẻ.
B. Sử dụng ngôn ngữ như với người lớn để thể hiện sự tôn trọng.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, phù hợp lứa tuổi, kết hợp phi ngôn ngữ, môi trường thân thiện.
D. Luôn giữ thái độ nghiêm khắc để trẻ không quấy khóc.
Câu 16: Tâm lý học sức khỏe (Health Psychology) tập trung nghiên cứu vấn đề gì?
A. Chỉ nghiên cứu các rối loạn tâm thần nặng.
B. Chỉ nghiên cứu tâm lý của người thầy thuốc.
C. Vai trò tâm lý, hành vi, xã hội đối với sức khỏe, phòng bệnh và điều trị.
D. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của não bộ.
Câu 17: Một bệnh nhân có khí chất ưu tư (melancholic) khi biết mình mắc bệnh thường có xu hướng tâm lý nào?
A. Dễ lo lắng, bi quan, suy nghĩ tiêu cực, nhạy cảm với cơn đau.
B. Phản ứng mạnh mẽ, quyết liệt nhưng cũng nhanh chóng mất kiên nhẫn.
C. Tỏ ra bình thản, che giấu cảm xúc và có vẻ thờ ơ với bệnh tật.
D. Lạc quan, tin tưởng vào kết quả điều trị và dễ dàng chia sẻ cảm xúc.
Câu 18: Đâu là một ví dụ về chiến lược đối phó với stress tập trung vào giải quyết vấn đề (problem-focused coping)?
A. Đi xem phim hoặc nghe nhạc để quên đi nỗi lo.
B. Lập kế hoạch học tập chi tiết để chuẩn bị kỳ thi quan trọng.
C. Trò chuyện, tâm sự với bạn bè để giải tỏa cảm xúc.
D. Ngủ một giấc thật sâu để không phải suy nghĩ gì nữa.
Câu 19: Luận điểm nào sau đây là sai khi nói về mối quan hệ giữa stress và hệ miễn dịch?
A. Stress cấp tính có thể tạm thời tăng cường một số phản ứng miễn dịch.
B. Stress mạn tính có thể làm suy giảm chức năng của hệ miễn dịch.
C. Hormone cortisol được tiết ra khi stress có thể ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch.
D. Stress không ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
Câu 20: Thái độ của thầy thuốc trong mô hình y học “lấy bệnh nhân làm trung tâm” (patient-centered care) là gì?
A. Xem bệnh nhân là đối tác trong quyết định điều trị, tôn trọng giá trị và sở thích cá nhân.
B. Thầy thuốc là người có toàn quyền quyết định, bệnh nhân chỉ có nhiệm vụ tuân theo.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc chữa trị các triệu chứng sinh học của bệnh, bỏ qua các yếu tố tâm lý – xã hội.
D. Chỉ điều trị theo đúng các hướng dẫn, phác đồ có sẵn mà không cần xem xét đến đặc điểm cá nhân của bệnh nhân.
Câu 21: Hiện tượng một người sau khi chứng kiến một tai nạn thảm khốc thường xuyên gặp ác mộng, né tránh những nơi gợi lại sự kiện và luôn trong trạng thái giật mình, cảnh giác. Đây là dấu hiệu của:
A. Rối loạn lo âu xã hội.
B. Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD).
C. Ám ảnh sợ khoảng rộng.
D. Rối loạn hoảng sợ.
Câu 22: Vai trò của “sự hỗ trợ xã hội” (social support) đối với sức khỏe là gì?
A. Không có vai trò quan trọng, sức khỏe phụ thuộc vào yếu tố cá nhân.
B. Chỉ có vai trò hỗ trợ về mặt tài chính để chi trả viện phí.
C. Là yếu tố bảo vệ, giúp giảm tác động của stress, tăng tuân thủ điều trị, cải thiện sức khỏe tinh thần.
D. Có thể gây ra áp lực, làm cho tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.
Câu 23: “Tâm bệnh học” (Psychopathology) là chuyên ngành nghiên cứu về:
A. Các bệnh lý của não bộ.
B. Mối quan hệ giữa tâm lý và các bệnh cơ thể.
C. Tâm lý của những người có bệnh thông thường.
D. Bản chất, nguyên nhân, triệu chứng và diễn biến rối loạn tâm thần.
Câu 24: Một bệnh nhân lớn tuổi thường kể đi kể lại những câu chuyện về thời trẻ của mình. Theo nhà tâm lý học Erik Erikson, hành động này có thể là một phần của quá trình nào ở giai đoạn cuối đời?
A. Cố gắng giải quyết xung đột giữa sự thân mật và sự cô lập.
B. Nhìn lại, tổng kết cuộc đời để đạt cảm giác toàn vẹn (integrity) thay vì thất vọng.
C. Tìm kiếm bản sắc cá nhân và vai trò của mình trong xã hội.
D. Thể hiện sự phát triển của năng lực sáng tạo.
Câu 25: Đâu là một rào cản tâm lý phổ biến khiến nhiều người ngần ngại đi khám và tầm soát bệnh?
A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng tự khỏi của cơ thể.
B. Nỗi sợ đối mặt với chẩn đoán xấu và sự kỳ thị xã hội.
C. Thiếu các thông tin về các cơ sở y tế uy tín.
D. Sự bận rộn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây không được xem là một phần của “trí tuệ cảm xúc” (Emotional Intelligence)?
A. Khả năng tự nhận thức về cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng tự điều chỉnh cảm xúc của mình.
C. Khả năng thấu cảm với người khác.
D. Khả năng giải quyết các bài toán logic phức tạp.
Câu 27: Khi một bệnh nhân liên tục đặt những câu hỏi chi tiết về bệnh của mình, hành vi này nên được người thầy thuốc diễn giải như thế nào?
A. Bệnh nhân đang không tin tưởng vào trình độ của bác sĩ.
B. Chiến lược đối phó tích cực, bệnh nhân tìm kiếm thông tin để kiểm soát tình hình.
C. Bệnh nhân có kiểu nhân cách ám ảnh, quá lo lắng.
D. Bệnh nhân đang cố tình gây khó khăn cho nhân viên y tế.
Câu 28: Một người luôn tin rằng sức khỏe của mình hoàn toàn do may rủi hoặc do các yếu tố bên ngoài quyết định. Theo lý thuyết về “tâm điểm kiểm soát” (locus of control), người này có:
A. Tâm điểm kiểm soát bên trong (Internal locus of control).
B. Tâm điểm kiểm soát bên ngoài (External locus of control).
C. Khả năng tự chủ cao.
D. Niềm tin vào năng lực bản thân.
Câu 29: Nguyên tắc đạo đức y học “Không làm hại” (Non-maleficence) trong bối cảnh tâm lý học y học có nghĩa là:
A. Bác sĩ không bao giờ được phép gây ra bất kỳ sự đau đớn nào cho bệnh nhân.
B. Tránh gây tổn thương không cần thiết về thể chất, tinh thần cho bệnh nhân, kể cả giao tiếp thiếu tế nhị.
C. Thầy thuốc không được từ chối điều trị cho bất kỳ bệnh nhân nào.
D. Thầy thuốc phải luôn ưu tiên lợi ích của bệnh viện lên trên hết.
Câu 30: “Liệu pháp nhận thức – hành vi” (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) trong điều trị các rối loạn tâm lý dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Các vấn đề tâm lý bắt nguồn từ các xung đột trong vô thức thời thơ ấu.
B. Suy nghĩ, cảm xúc, hành vi liên hệ mật thiết; thay đổi suy nghĩ tiêu cực sẽ thay đổi cảm xúc, hành vi.
C. Mọi hành vi của con người đều được học hỏi thông qua sự khen thưởng và trừng phạt.
D. Cần tập trung vào việc thỏa mãn các nhu cầu bậc cao để giải quyết các vấn đề tâm lý.