Trắc nghiệm Tâm lý Y học PNT là bài kiểm tra thuộc môn Tâm lý Y học, một học phần thiết yếu trong chương trình đào tạo khối ngành y tại Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Thu Hằng, giảng viên Khoa Khoa học Cơ bản, với mục tiêu trang bị cho sinh viên những kiến thức về tâm lý học ứng dụng trong thực hành y khoa, góp phần nâng cao chất lượng giao tiếp và chăm sóc bệnh nhân.
Trắc nghiệm Tâm lý Y học PNT bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm xoay quanh các nội dung như đặc điểm tâm lý bệnh nhân theo độ tuổi, phản ứng tâm lý trong bệnh tật, kỹ năng giao tiếp y khoa, và vai trò của thái độ, cảm xúc trong mối quan hệ giữa thầy thuốc và người bệnh. Bài thi giúp sinh viên phát triển tư duy nhân văn trong hành nghề y, nâng cao năng lực thấu hiểu và đồng cảm với bệnh nhân. Đề thi hiện đã được đăng tải trên dethitracnghiem.vn, nền tảng cung cấp đề thi trắc nghiệm phong phú, hỗ trợ sinh viên ôn luyện hiệu quả và toàn diện.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Câu 1. Phân tích theo mô hình Sinh-Tâm lý-Xã hội (Biopsychosocial model), một bệnh nhân đái tháo đường tuân thủ điều trị kém không chỉ do yếu tố sinh học (đường huyết không ổn định), mà còn do yếu tố tâm lý nào sau đây được xem là cốt lõi?
A. Niềm tin sai lệch bệnh có thể tự khỏi hoặc do tâm linh, dẫn đến phủ nhận bệnh tật.
B. Bệnh nhân gặp khó khăn tài chính trong việc chi trả chi phí thuốc men và các lần tái khám định kỳ.
C. Bệnh nhân thiếu kiến thức về cơ chế tác dụng của insulin và các loại thuốc hạ đường huyết.
D. Sự thiếu hụt hỗ trợ từ gia đình khiến bệnh nhân cảm thấy cô đơn, từ đó làm giảm động lực tuân thủ phác đồ điều trị.
Câu 2. Theo thuyết phân tâm học của S. Freud, cơ chế phòng vệ tâm lý nào được thể hiện khi một sinh viên y khoa thi trượt một môn học quan trọng lại giải thích rằng “đề thi ra không nằm trong chương trình và người chấm thi quá khắt khe” thay vì thừa nhận bản thân chưa nỗ lực đủ?
A. Dồn nén (Repression).
B. Hợp lý hóa (Rationalization).
C. Phóng chiếu (Projection).
D. Thoái lui (Regression).
Câu 3. Trong giao tiếp với một bệnh nhân ung thư đang ở giai đoạn “Mặc cả” (Bargaining) theo mô hình của Elisabeth Kübler-Ross, thái độ nào của nhân viên y tế được xem là phù hợp và hiệu quả nhất?
A. Phớt lờ những biểu hiện mặc cả vì cho rằng đó là giai đoạn tất yếu và sẽ tự qua đi.
B. Giải thích cặn kẽ về tiên lượng xấu của bệnh để bệnh nhân nhanh chóng chấp nhận thực tế.
C. Lắng nghe đồng cảm các “lời hứa”, “giao kèo” và nhẹ nhàng định hướng vào mục tiêu điều trị thực tế.
D. Khuyến khích bệnh nhân tập trung hoàn toàn vào các liệu pháp tâm linh để tìm kiếm sự bình an tức thời.
Câu 4. Hiện tượng đau chi ma (phantom limb pain) ở bệnh nhân sau phẫu thuật cắt cụt chi là một minh chứng lâm sàng rõ ràng cho vai trò của yếu tố nào trong cơ chế hình thành cảm giác đau?
A. Sự tổn thương tại các thụ thể cảm giác đau (nociceptors) ở phần chi đã bị cắt bỏ.
B. Phản ứng viêm tại chỗ sau phẫu thuật gây kích thích liên tục các đầu tận thần kinh.
C. Sự tái cấu trúc và hoạt động thần kinh bất thường của bản đồ vỏ não cảm giác thân thể tương ứng với phần chi đã mất.
D. Tác động của các yếu tố văn hóa-xã hội lên cách diễn giải và biểu đạt cơn đau của bệnh nhân.
Câu 5. Nguyên tắc cốt lõi của việc áp dụng liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive-Behavioral Therapy – CBT) để quản lý stress cho bệnh nhân là gì?
A. Giúp bệnh nhân nhận diện, thách thức và tái cấu trúc các suy nghĩ tiêu cực, niềm tin phi lý cốt lõi.
B. Tập trung phân tích các sang chấn tâm lý trong quá khứ để tìm ra nguồn gốc của các phản ứng stress hiện tại.
C. Sử dụng chủ yếu các kỹ thuật thư giãn sâu và thiền định để làm giảm các triệu chứng sinh lý của stress.
D. Thay đổi môi trường sống và làm việc để loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây stress.
Câu 6. Một bệnh nhân cao tuổi sau khi nhập viện vì đột quỵ có biểu hiện lú lẫn, mất định hướng về thời gian và không gian, đặc biệt triệu chứng nặng hơn vào buổi chiều tối. Tình trạng này phản ánh rõ nhất hội chứng tâm thần nào?
A. Sa sút trí tuệ (Dementia).
B. Trầm cảm (Depression).
C. Sảng (Delirium).
D. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder).
Câu 7. Yếu tố nào sau đây được xem là rào cản tâm lý chủ quan lớn nhất từ phía nhân viên y tế có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng mối quan hệ Thầy thuốc – Bệnh nhân?
A. Áp lực thời gian do tình trạng quá tải bệnh nhân tại các cơ sở y tế.
B. Hội chứng kiệt sức nghề nghiệp (burnout) gây suy giảm đồng cảm, mất kiên nhẫn, hoài nghi.
C. Thiếu hụt kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm lâm sàng.
D. Sự khác biệt về quan điểm văn hóa, tôn giáo với bệnh nhân.
Câu 8. Theo thuyết về các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý chính mà một người bệnh ở độ tuổi trung niên (40-65 tuổi) phải đối mặt khi mắc bệnh mạn tính là gì?
A. Tin tưởng >< Không tin tưởng (Trust vs. Mistrust).
B. Sáng tạo >< Ngưng trệ (Generativity vs. Stagnation).
C. Thân mật >< Cô lập (Intimacy vs. Isolation). D. Toàn vẹn >< Thất vọng (Integrity vs. Despair).
Câu 9. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo nhưng hoàn toàn phủ nhận kết quả, tìm đến nhiều bác sĩ khác với hy vọng có một chẩn đoán khác. Theo Elisabeth Kübler-Ross, bệnh nhân đang ở giai đoạn tâm lý nào?
A. Giận dữ (Anger).
B. Mặc cả (Bargaining).
C. Chối bỏ (Denial).
D. Trầm uất (Depression).
Câu 10. Khi một nhân viên y tế sử dụng các thuật ngữ y khoa phức tạp, khó hiểu để giải thích tình trạng bệnh cho một bệnh nhân có trình độ học vấn thấp, rào cản giao tiếp nào đang xảy ra?
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản ngữ nghĩa (Semantic barrier).
C. Rào cản tâm lý.
D. Rào cản văn hóa.
Câu 11. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nhân cách kiểu A (Type A personality), một kiểu nhân cách có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch?
A. Luôn cảm thấy áp lực về thời gian, thiếu kiên nhẫn.
B. Cạnh tranh, tham vọng và luôn nỗ lực để thành công.
C. Dễ bộc lộ sự thù địch, giận dữ khi bị cản trở.
D. Có thái độ ung dung, thư thái và dễ hài lòng với hoàn cảnh.
Câu 12. Thuyết gắn bó (Attachment Theory) của John Bowlby khi được ứng dụng vào y khoa giúp giải thích hiện tượng nào sau đây?
A. Phản ứng lo âu và đau khổ của trẻ em khi nhập viện, bị tách khỏi cha mẹ.
B. Cơ chế hình thành các cơ chế phòng vệ tâm lý khi đối mặt với bệnh tật.
C. Sự khác biệt trong ngưỡng chịu đau giữa các cá nhân.
D. Nguyên nhân của hội chứng kiệt sức nghề nghiệp ở nhân viên y tế.
Câu 13. Trong các mô hình quan hệ Thầy thuốc – Bệnh nhân, mô hình “Hợp tác hỗ tương” (Mutual participation) được xem là lý tưởng nhất trong bối cảnh y học hiện đại vì sao?
A. Bác sĩ hoàn toàn quyết định phác đồ điều trị dựa trên kiến thức chuyên môn của mình.
B. Bệnh nhân có toàn quyền lựa chọn phương pháp điều trị mà không cần sự tư vấn của bác sĩ.
C. Bác sĩ và bệnh nhân là đối tác bình đẳng, cùng chia sẻ thông tin, thảo luận và ra quyết định điều trị.
D. Bác sĩ đóng vai trò như một kỹ thuật viên chỉ thực hiện các yêu cầu kỹ thuật của bệnh nhân.
Câu 14. Một bệnh nhân tin rằng mình đang mắc một căn bệnh nan y dù đã được nhiều bác sĩ thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng với kết quả bình thường. Tình trạng này là biểu hiện đặc trưng của rối loạn nào?
A. Rối loạn chuyển dạng (Conversion Disorder).
B. Rối loạn lo âu bệnh tật (Illness Anxiety Disorder).
C. Rối loạn triệu chứng cơ thể (Somatic Symptom Disorder).
D. Rối loạn giả bệnh (Factitious Disorder).
Câu 15. Cơ chế tâm lý thần kinh chủ yếu giải thích hiệu ứng giảm đau của giả dược (placebo effect) là gì?
A. Giả dược có chứa các thành phần hóa học ẩn có tác dụng giảm đau thực sự.
B. Sức mạnh ý chí và niềm tin của bệnh nhân trực tiếp ức chế các tín hiệu đau.
C. Kỳ vọng và niềm tin vào điều trị kích hoạt não bộ giải phóng các chất giảm đau nội sinh như endorphin.
D. Uy tín và thái độ của người thầy thuốc tạo ra một môi trường làm bệnh nhân quên đi cơn đau.
Câu 16. Việc một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc nhận diện và gọi tên các đồ vật quen thuộc phản ánh sự tổn thương chức năng tâm lý cao cấp nào?
A. Trí nhớ (Memory).
B. Tri giác, cụ thể là mất nhận thức đồ vật (Agnosia).
C. Tư duy (Thinking).
D. Cảm xúc (Emotion).
Câu 17. Để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân một cách khách quan và chính xác nhất, phương pháp nào sau đây được ưu tiên lựa chọn?
A. Đo nồng độ thuốc hoặc chất chuyển hóa trong máu/nước tiểu.
B. Phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân về việc sử dụng thuốc hàng ngày.
C. Yêu cầu bệnh nhân ghi lại nhật ký uống thuốc.
D. Đếm số thuốc còn lại trong lọ vào mỗi lần tái khám.
Câu 18. Hiện tượng “lây truyền cảm xúc” (Emotional contagion) trong môi trường bệnh viện, nơi sự lo lắng của một bệnh nhân có thể nhanh chóng lan sang các bệnh nhân khác, được giải thích dựa trên cơ chế hoạt động của hệ thống thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh đối giao cảm.
B. Trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA).
C. Hệ thống neuron gương (Mirror neuron system).
D. Vùng hải mã (Hippocampus).
Câu 19. Khái niệm “Alexithymia” (mù cảm xúc) trong tâm lý y học mô tả tình trạng nào?
A. Không có khả năng cảm nhận được cảm xúc của người khác.
B. Khó khăn trong việc nhận diện, mô tả và diễn đạt cảm xúc của bản thân.
C. Mất hoàn toàn khả năng trải nghiệm các cảm xúc.
D. Biểu lộ cảm xúc quá mức và không phù hợp với hoàn cảnh.
Câu 20. Khi tư vấn cho một cặp vợ chồng về các vấn đề tình dục sau khi người chồng bị nhồi máu cơ tim, nguyên tắc quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần tuân thủ là gì?
A. Khuyên họ nên kiêng hoàn toàn hoạt động tình dục để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
B. Cung cấp thông tin một cách chung chung, để họ tự tìm hiểu và quyết định.
C. Chỉ tư vấn cho người bệnh (người chồng) mà không cần sự có mặt của người vợ.
D. Tạo không gian cởi mở, an toàn để thảo luận, cung cấp thông tin chính xác về nguy cơ và biện pháp an toàn, đồng thời giải tỏa lo lắng phi lý.
Câu 21. Một đứa trẻ 8 tuổi bắt đầu có hành vi đái dầm trở lại sau khi gia đình có thêm em bé. Theo góc độ tâm lý học, đây có thể là biểu hiện của cơ chế phòng vệ nào?
A. Phóng chiếu (Projection).
B. Chuyển dịch (Displacement).
C. Hợp lý hóa (Rationalization).
D. Thoái lui (Regression).
Câu 22. Yếu tố nhận thức nào sau đây được xem là có vai trò quyết định nhất đến hành vi tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
A. Tính cách của bệnh nhân là người cẩn thận hay cẩu thả.
B. Chất lượng mối quan hệ giữa thầy thuốc và bệnh nhân.
C. Mức độ phức tạp của phác đồ điều trị được chỉ định.
D. Nhận thức, niềm tin về mức độ nghiêm trọng của bệnh và hiệu quả điều trị.
Câu 23. Việc thông báo tin xấu (breaking bad news) trong y khoa đòi hỏi nhân viên y tế phải có kỹ năng đặc biệt. Theo mô hình SPIKES, chữ “P” (Perception) có ý nghĩa là gì?
A. Chuẩn bị (Preparation) cho cuộc nói chuyện.
B. Tìm hiểu nhận thức (Perception) của bệnh nhân về bệnh trước khi thông báo.
C. Cung cấp kiến thức (Providing knowledge) cho bệnh nhân.
D. Thể hiện sự đồng cảm (EmPathy) với cảm xúc của bệnh nhân.
Câu 24. Stress mạn tính có thể gây suy giảm hệ miễn dịch thông qua cơ chế sinh lý nào là chủ yếu?
A. Tăng tiết cortisol kéo dài từ trục HPA gây ức chế hoạt động tế bào miễn dịch như Lympho T.
B. Giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
C. Tăng giải phóng endorphin trong não bộ.
D. Giảm nồng độ adrenalin và noradrenalin trong máu.
Câu 25. Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi đột ngột bị mù sau khi chứng kiến một tai nạn thảm khốc, nhưng kết quả khám mắt và thần kinh hoàn toàn bình thường. Tình trạng này gợi ý đến chẩn đoán nào?
A. Rối loạn chuyển dạng (Conversion Disorder).
B. Rối loạn giả bệnh (Factitious Disorder).
C. Rối loạn lo âu bệnh tật (Illness Anxiety Disorder).
D. Giả vờ bệnh (Malingering).
Câu 26. Sự khác biệt cơ bản giữa Trầm cảm (Depression) và Buồn (Sadness) thông thường là gì?
A. Buồn là một cảm xúc bình thường trong khi Trầm cảm là một bệnh lý.
B. Trầm cảm đặc trưng bởi khí sắc giảm dai dẳng, mất hứng thú, kèm triệu chứng cơ thể và nhận thức, gây suy giảm chức năng; buồn là phản ứng thoáng qua, phù hợp hoàn cảnh.
C. Người bị trầm cảm luôn có ý định tự sát, còn người buồn thì không.
D. Trầm cảm chỉ xảy ra ở người có sang chấn tâm lý nặng, còn buồn có thể xảy ra với bất kỳ ai.
Câu 27. Trong giao tiếp trị liệu, kỹ thuật “Phản hồi” (Reflection) được sử dụng nhằm mục đích gì?
A. Đưa ra lời khuyên trực tiếp cho bệnh nhân.
B. Diễn giải lại toàn bộ câu chuyện của bệnh nhân theo ý hiểu của thầy thuốc.
C. Lặp lại hoặc diễn giải lại cảm xúc hoặc ý chính trong lời bệnh nhân để cho thấy sự lắng nghe, giúp họ tự khám phá sâu hơn.
D. Đặt các câu hỏi đóng để thu thập thông tin nhanh chóng.
Câu 28. Hiệu ứng Nocebo, trái ngược với Placebo, mô tả hiện tượng nào sau đây?
A. Kỳ vọng tiêu cực về điều trị hoặc thuốc có thể gây ra tác dụng phụ có hại thực sự.
B. Bệnh nhân không đáp ứng với một liệu pháp điều trị hiệu quả.
C. Bác sĩ có thái độ tiêu cực làm giảm hiệu quả điều trị.
D. Một loại thuốc mất tác dụng sau một thời gian sử dụng.
Câu 29. Vai trò quan trọng nhất của việc xây dựng một mối quan hệ thầy thuốc – bệnh nhân dựa trên sự tin tưởng là gì?
A. Để đảm bảo bệnh nhân sẽ không khiếu nại nếu có sai sót y khoa xảy ra.
B. Giúp bác sĩ dễ dàng thu thập thông tin bệnh sử hơn.
C. Tăng cường tuân thủ điều trị, cải thiện kết quả lâm sàng và sự hài lòng của bệnh nhân.
D. Làm cho công việc của nhân viên y tế trở nên thú vị và bớt căng thẳng hơn.
Câu 30. Một bệnh nhân phàn nàn về nhiều triệu chứng cơ thể mơ hồ, kéo dài (đau đầu, mệt mỏi, đau bụng) và đã đi khám ở nhiều chuyên khoa khác nhau nhưng không tìm ra tổn thương thực thể. Bệnh nhân rất lo lắng về các triệu chứng này và dành nhiều thời gian, tâm trí cho chúng. Tình trạng này phù hợp nhất với chẩn đoán nào?
A. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder).
B. Rối loạn triệu chứng cơ thể (Somatic Symptom Disorder).
C. Trầm cảm chủ yếu (Major Depressive Disorder).
D. Rối loạn chuyển dạng (Conversion Disorder).