Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản HUPH là bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ trong học phần Điều dưỡng cơ bản tại Trường Đại học Y tế Công cộng (HUPH), một trường đại học trực thuộc Bộ Y tế, chuyên đào tạo nguồn nhân lực y tế công cộng, điều dưỡng và các ngành liên quan đến chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Đề thi đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh, giảng viên Khoa Điều dưỡng – HUPH, năm 2025. Nội dung đề tập trung vào các kỹ năng thiết yếu như chăm sóc vệ sinh cá nhân, theo dõi và ghi nhận dấu hiệu sinh tồn, thay băng – tiêm truyền, thực hiện quy trình vô khuẩn, và tư thế người bệnh trong điều dưỡng cơ bản.
Bộ đề Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản HUPH trên nền tảng dethitracnghiem.vn được phân chia rõ ràng theo từng nhóm kỹ năng và chương học, có đáp án đúng và lời giải chi tiết giúp sinh viên luyện tập có hệ thống và sát thực tế lâm sàng. Giao diện luyện thi thân thiện, hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ ôn luyện lý tưởng giúp sinh viên Đại học Y tế Công cộng và các trường đào tạo điều dưỡng khác học hiệu quả và vững tin bước vào kỳ thi học phần Điều dưỡng cơ bản.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Đại học Y tế Công cộng HUPH
Câu 1: Giai đoạn nào của quy trình điều dưỡng được xem là nền tảng, cung cấp cơ sở dữ liệu cho việc xác lập chẩn đoán và hoạch định can thiệp?
A. Lượng giá kết quả chăm sóc.
B. Thực hiện kế hoạch chăm sóc.
C. Nhận định tình trạng người bệnh.
D. Lập kế hoạch chăm sóc chi tiết.
Câu 2: Học thuyết điều dưỡng nào xem xét môi trường (không khí, ánh sáng, vệ sinh, dinh dưỡng) là yếu tố cốt lõi tác động đến quá trình phục hồi của người bệnh?
A. Học thuyết của Virginia Henderson.
B. Học thuyết của Dorothea Orem.
C. Học thuyết của Hildegard Peplau.
D. Học thuyết của Florence Nightingale.
Câu 3: Một người bệnh trong giai đoạn đầu của cơn sốt cao có biểu hiện rét run và cảm giác lạnh. Can thiệp điều dưỡng nào là ưu tiên hàng đầu tại thời điểm này?
A. Cung cấp thêm chăn để giữ ấm và theo dõi dấu hiệu sinh tồn.
B. Áp dụng các biện pháp hạ nhiệt vật lý như chườm mát.
C. Thực hiện ngay y lệnh thuốc hạ sốt bằng đường tiêm.
D. Khuyến khích người bệnh uống nhiều nước mát để bù dịch.
Câu 4: Trong bối cảnh kiểm soát nhiễm khuẩn tại cơ sở y tế, biện pháp đơn độc nào có tác động lớn nhất trong việc phá vỡ chu trình lây nhiễm?
A. Sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân một cách thường quy.
B. Vệ sinh tay đúng thời điểm và đúng kỹ thuật.
C. Phân loại và xử lý chất thải y tế theo đúng quy trình.
D. Cách ly người bệnh có các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Câu 5: Khi đánh giá dấu hiệu sinh tồn, nhịp mạch 120 lần/phút ở một người trưởng thành đang nghỉ ngơi có thể là một biểu hiện của tình trạng nào?
A. Tăng áp lực nội sọ hoặc sử dụng thuốc chẹn beta.
B. Tình trạng hạ thân nhiệt hoặc suy giáp nặng.
C. Sốt, mất nước, hoặc sốc trong giai đoạn đầu.
D. Tình trạng sức khỏe tốt ở một vận động viên.
Câu 6: Mục tiêu cốt lõi của việc áp dụng nghiêm ngặt nguyên tắc “5 đúng” khi cấp phát và sử dụng thuốc cho người bệnh là gì?
A. Nâng cao hiệu quả điều trị của phác đồ.
B. Giảm thiểu chi phí thuốc men cho người bệnh.
C. Đảm bảo an toàn tối đa và phòng ngừa các sự cố y khoa.
D. Tăng cường sự tuân thủ điều trị của người bệnh.
Câu 7: Mục đích chính của giai đoạn “Chẩn đoán điều dưỡng” trong quy trình điều dưỡng là gì?
A. Xác định tên bệnh lý mà người bệnh đang mắc phải.
B. Liệt kê các thủ thuật điều dưỡng sẽ được thực hiện.
C. Đưa ra tiên lượng về khả năng phục hồi của người bệnh.
D. Nhận diện các đáp ứng của người bệnh đối với các vấn đề sức khỏe.
Câu 8: Đối với người bệnh được nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày, biện pháp nào sau đây là then chốt để phòng ngừa biến chứng viêm phổi do hít sặc?
A. Cố định ống thông một cách chắc chắn bằng băng dính.
B. Nâng cao đầu giường 30-45 độ trong và sau khi cho ăn.
C. Sử dụng bơm tiêm cỡ lớn để bơm thức ăn vào nhanh hơn.
D. Kiểm tra dịch tồn dư dạ dày sau mỗi lần cho ăn.
Câu 9: Trong giao tiếp điều dưỡng, kỹ năng phản hồi (reflecting) được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?
A. Đưa ra lời khuyên cho người bệnh về vấn đề họ gặp phải.
B. Chuyển hướng cuộc trò chuyện sang một chủ đề khác phù hợp hơn.
C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung cuộc trao đổi với người bệnh.
D. Giúp người bệnh tự nhận thức và khám phá cảm xúc của chính mình.
Câu 10: Khi đo huyết áp cho một người bệnh béo phì, nếu sử dụng băng quấn có kích thước chuẩn của người trưởng thành (quá nhỏ), kết quả đo được sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Cao hơn một cách giả tạo so với huyết áp thực.
B. Thấp hơn một cách giả tạo so với huyết áp thực.
C. Chỉ số huyết áp tâm thu cao hơn, tâm trương thấp hơn.
D. Chỉ số huyết áp tâm trương cao hơn, tâm thu thấp hơn.
Câu 11: Hoạt động trung tâm của giai đoạn “Lập kế hoạch chăm sóc” trong quy trình điều dưỡng là gì?
A. Phân tích các dữ liệu đã thu thập được từ người bệnh.
B. Ghi chép lại các can thiệp điều dưỡng đã thực hiện.
C. Thiết lập các mục tiêu và lựa chọn các can thiệp điều dưỡng phù hợp.
D. Đánh giá lại đáp ứng của người bệnh đối với các can thiệp.
Câu 12: Một người bệnh cao tuổi, hạn chế vận động có nguy cơ cao bị loét do tì đè. Can thiệp điều dưỡng nào có vai trò nền tảng trong việc phòng ngừa biến chứng này?
A. Sử dụng các loại kem dưỡng để tăng độ ẩm cho da.
B. Thay đổi tư thế cho người bệnh một cách thường xuyên và đúng kỹ thuật.
C. Cung cấp một chế độ dinh dưỡng giàu carbohydrate.
D. Giữ cho giường bệnh luôn phẳng và không có nếp nhăn.
Câu 13: Theo học thuyết của Virginia Henderson, vai trò cốt lõi của người điều dưỡng là gì?
A. Trợ giúp cá nhân thực hiện những hoạt động mà họ không thể tự làm.
B. Tạo dựng một môi trường vật lý tối ưu cho quá trình hồi phục.
C. Hỗ trợ cá nhân bù đắp sự thiếu hụt trong khả năng tự chăm sóc.
D. Thiết lập mối quan hệ liên nhân cách để giải quyết các vấn đề tâm lý.
Câu 14: Kỹ thuật vô khuẩn ngoại khoa (surgical asepsis) được định nghĩa là các biện pháp nhằm:
A. Giảm thiểu số lượng vi sinh vật gây bệnh trên một bề mặt.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật từ bên ngoài vào cơ thể.
C. Làm sạch các dụng cụ khỏi các chất hữu cơ và bụi bẩn.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi vi sinh vật, bao gồm cả bào tử.
Câu 15: “Người bệnh có vẻ mặt nhăn nhó và ôm bụng”. Thông tin này được phân loại là loại dữ liệu nào trong quá trình nhận định điều dưỡng?
A. Dữ liệu chủ quan.
B. Dữ liệu khách quan.
C. Dữ liệu thứ cấp.
D. Dữ liệu tham khảo.
Câu 16: Khi thực hiện tiêm bắp sâu (IM) cho một người bệnh có thể trạng gầy, teo cơ, vị trí nào được khuyến cáo để giảm thiểu nguy cơ tổn thương thần kinh tọa?
A. Vùng cơ delta (cơ vai).
B. Cơ mông bé hoặc cơ rộng ngoài.
C. Vùng 1/4 trên ngoài của mông.
D. Cơ thẳng đùi ở mặt trước.
Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng thang điểm Braden trong chăm sóc người bệnh là gì?
A. Đánh giá mức độ tỉnh táo và ý thức của người bệnh.
B. Lượng giá cường độ đau của người bệnh một cách khách quan.
C. Đánh giá các yếu tố nguy cơ gây loét do tì đè.
D. Theo dõi tình trạng dinh dưỡng của người bệnh nặng.
Câu 18: Cơ sở khoa học chính của việc đặt người bệnh khó thở ở tư thế Fowler là gì?
A. Giúp tăng cường dòng máu trở về tim từ chi dưới.
B. Giúp giảm áp lực lên các vùng tì đè ở lưng và xương cùng.
C. Giúp ngăn ngừa nguy cơ trào ngược dạ dày – thực quản.
D. Giúp cơ hoành hạ xuống, làm tăng thể tích lồng ngực khi hít vào.
Câu 19: Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn “Lượng giá” trong quy trình điều dưỡng?
A. Đặt ra các mục tiêu chăm sóc mới cho người bệnh.
B. So sánh tình trạng hiện tại của người bệnh với các kết quả mong đợi.
C. Thực hiện các can thiệp chăm sóc theo kế hoạch.
D. Thu thập các dữ liệu ban đầu khi người bệnh nhập viện.
Câu 20: Người điều dưỡng cần tính tổng lượng dịch xuất của một người bệnh trong 24 giờ. Các khoản dịch nào sau đây cần được cộng vào?
A. Dịch truyền, nước uống, canh và súp.
B. Chỉ bao gồm lượng nước tiểu và dịch nôn.
C. Nước tiểu, dịch nôn, dịch dẫn lưu, và phân lỏng.
D. Dịch mất không nhìn thấy qua da và hơi thở.
Câu 21: Theo học thuyết tự chăm sóc của Orem, hệ thống điều dưỡng “bù đắp một phần” được áp dụng khi nào?
A. Người bệnh hoàn toàn không có khả năng tự chăm sóc.
B. Người bệnh có thể thực hiện một số hoạt động nhưng cần sự trợ giúp.
C. Người bệnh có khả năng tự chăm sóc nhưng cần được giáo dục.
D. Người bệnh có khả năng tự chăm sóc hoàn toàn độc lập.
Câu 22: Khi đang truyền dịch, người điều dưỡng quan sát thấy vùng da quanh vị trí tiêm sưng nề, lạnh và người bệnh than đau. Đây là dấu hiệu của biến chứng nào?
A. Phản ứng quá mẫn với dịch truyền.
B. Viêm tắc tĩnh mạch tại vị trí tiêm.
C. Thoát mạch (dịch thoát ra ngoài mô kẽ).
D. Nhiễm khuẩn huyết do truyền dịch.
Câu 23: Việc định danh chính xác người bệnh bằng ít nhất hai thông tin nhận dạng (ví dụ: họ tên, ngày sinh) trước mỗi can thiệp là một yêu cầu an toàn nhằm:
A. Tăng cường mối quan hệ điều dưỡng – người bệnh.
B. Phòng ngừa các sai sót y khoa nghiêm trọng.
C. Đảm bảo các thủ tục hành chính được hoàn tất.
D. Giúp người bệnh cảm thấy được tôn trọng hơn.
Câu 24: Một người bệnh được chỉ định dùng Digoxin. Trước khi cho uống thuốc, điều dưỡng đếm nhịp tim của người bệnh là 55 lần/phút. Hành động phù hợp nhất là gì?
A. Tạm giữ lại liều thuốc và báo cáo ngay cho bác sĩ điều trị.
B. Vẫn cho người bệnh uống thuốc như y lệnh đã được ghi.
C. Cho người bệnh uống một nửa liều và theo dõi sát.
D. Yêu cầu người bệnh vận động nhẹ và đo lại nhịp tim.
Câu 25: Nhịp thở của người bệnh được ghi nhận là rất nhanh và sâu, không có các khoảng nghỉ. Đây là đặc điểm của kiểu thở nào?
A. Kiểu thở Kussmaul.
B. Kiểu thở Cheyne-Stokes.
C. Kiểu thở Biot.
D. Kiểu thở khó thở kịch phát.
Câu 26: Nguyên tắc bất động và giữ thẳng trục cột sống khi vận chuyển người bệnh nghi ngờ có chấn thương tủy sống nhằm mục đích chính là gì?
A. Ngăn ngừa các tổn thương thứ phát cho tủy sống.
B. Giảm đau và tạo cảm giác thoải mái cho người bệnh.
C. Giúp việc vận chuyển được thực hiện nhanh chóng hơn.
D. Hạn chế nguy cơ sốc do đau cho người bệnh.
Câu 27: Mục tiêu chăm sóc “Người bệnh có thể tự tiêm insulin đúng kỹ thuật bằng bút tiêm” thuộc lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực nhận thức.
B. Lĩnh vực thái độ.
C. Lĩnh vực kỹ năng tâm vận động.
D. Lĩnh vực cảm xúc.
Câu 28: Mục đích chính của việc cho người bệnh sử dụng bình hít bột khô (DPI) có buồng đệm (spacer) là gì?
A. Làm tăng tốc độ của dòng thuốc đi vào phổi.
B. Giúp làm ấm và làm ẩm thuốc trước khi hít.
C. Tăng cường sự lắng đọng thuốc ở phổi và giảm ở hầu họng.
D. Giúp người bệnh dễ dàng vệ sinh dụng cụ sau khi dùng.
Câu 29: Nếu kết quả lượng giá cho thấy mục tiêu chăm sóc đã đạt được, bước tiếp theo trong quy trình điều dưỡng là gì?
A. Kết thúc kế hoạch chăm sóc cho vấn đề đó hoặc thiết lập mục tiêu mới.
B. Tiếp tục thực hiện các can thiệp cũ để duy trì kết quả.
C. Xem xét lại toàn bộ quá trình nhận định và chẩn đoán.
D. Ghi nhận vào hồ sơ và không cần thực hiện thêm hành động nào.
Câu 30: Một người bệnh cao tuổi, có tiền sử té ngã, đang điều trị nội trú. Can thiệp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu nguy cơ té ngã?
A. Để chuông gọi điều dưỡng và các vật dụng cá nhân trong tầm với.
B. Khuyến khích người bệnh nằm tại giường càng nhiều càng tốt.
C. Yêu cầu người nhà phải luôn có mặt 24/24 để giám sát.
D. Sử dụng các loại thảm chùi chân có độ ma sát thấp.