Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị HCMUFA là bài kiểm tra định kỳ thuộc học phần Kinh tế Chính trị Mác–Lênin, được giảng dạy tại Trường Đại học Tài chính – Marketing TP.HCM (HCMUFA). Bộ đề đại học do ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị – HCMUFA, biên soạn vào năm 2024. Nội dung đề thi bao quát các chương trọng tâm như khái niệm hàng hóa – tiền tệ, quy luật giá trị và giá trị thặng dư, vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, cùng với mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Đây là những kiến thức thiết yếu giúp sinh viên nắm bắt nền tảng tư duy kinh tế chính trị Mác–Lênin.
Bộ Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị HCMUFA trên Dethitracnghiem.vn được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên HCMUFA luyện tập hiệu quả trước kỳ thi giữa kỳ. Hệ thống câu hỏi được phân chia theo từng chương, có đáp án rõ ràng và lời giải chi tiết, giúp người học dễ dàng ôn tập và tự đánh giá trình độ. Giao diện thân thiện, hỗ trợ làm bài trực tuyến không giới hạn số lần, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ thống kê. Đây là công cụ học tập lý tưởng dành cho sinh viên HCMUFA cũng như các trường khối ngành tài chính – kinh tế trên cả nước.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị HCMUFA
Câu 1: Một tác phẩm hội họa được sáng tác chỉ để tác giả tự thưởng thức hoặc trưng bày phi lợi nhuận trong nhà riêng, nó thể hiện chủ yếu thuộc tính nào?
A. Giá trị trao đổi.
B. Giá trị hàng hóa.
C. Giá trị sử dụng.
D. Giá trị trừu tượng.
Câu 2: Khi một nhà điêu khắc tạo ra một bức tượng để bán tại một phiên đấu giá, tác phẩm đó đã trở thành một:
A. Phương tiện sản xuất.
B. Tư liệu tiêu dùng.
C. Hàng hóa.
D. Sản phẩm tinh thần thuần túy.
Câu 3: Lao động cụ thể của một nhà thiết kế đồ họa (thể hiện qua phong cách, ý tưởng, kỹ năng phần mềm riêng biệt) tạo ra yếu tố gì cho sản phẩm?
A. Giá trị của sản phẩm, cơ sở để định giá.
B. Tính có ích và công dụng đặc thù của sản phẩm (ví dụ: một bộ nhận diện thương hiệu).
C. Khả năng trao đổi ngang giá với các hàng hóa khác.
D. Sự hao phí lao động xã hội cần thiết.
Câu 4: Theo quan điểm của kinh tế chính trị Mác-Lênin, cơ sở để một bức tranh sơn dầu có thể trao đổi được với một chiếc máy tính là gì?
A. Cả hai đều là kết quả của sự sáng tạo không giới hạn.
B. Cả hai đều có giá trị sử dụng thỏa mãn nhu cầu con người.
C. Cả hai đều có giá trị, là kết tinh của lao động trừu tượng.
D. Cả hai đều được thị trường chấp nhận và có giá bán tương đương.
Câu 5: Giá bán một tác phẩm của một danh họa trên thị trường có thể rất cao. Giá bán này được gọi là gì và nó chịu ảnh hưởng của những yếu tố nào ngoài giá trị?
A. Giá trị thặng dư, chịu ảnh hưởng bởi chi phí quảng cáo.
B. Giá cả, chịu ảnh hưởng bởi danh tiếng, sự khan hiếm và quan hệ cung – cầu.
C. Chi phí sản xuất, chịu ảnh hưởng bởi giá họa phẩm và khung tranh.
D. Lợi nhuận bình quân, chịu ảnh hưởng bởi tỷ suất lợi nhuận chung.
Câu 6: Trong công thức lưu thông hàng hóa giản đơn (H-T-H), mục đích cuối cùng của người họa sĩ bán tranh (H) để lấy tiền (T) rồi mua họa phẩm (H) là gì?
A. Tích lũy tiền tệ làm giàu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận thu được.
C. Thu về một giá trị sử dụng khác để thỏa mãn nhu cầu (sản xuất hoặc tiêu dùng).
D. Biến tiền thành tư bản để đầu tư.
Câu 7: Một phòng tranh (gallery) đầu tư tiền mua nhà xưởng, giá vẽ, màu vẽ… Những yếu tố này thuộc bộ phận tư bản nào?
A. Tư bản khả biến.
B. Tư bản lưu động.
C. Tư bản bất biến.
D. Tư bản cho vay.
Câu 8: Một công ty thiết kế thuê một họa sĩ vẽ minh họa cho một dự án và trả lương cho anh ta. Sức lao động của người họa sĩ được công ty mua về có đặc điểm gì khác biệt?
A. Quá trình tiêu dùng sức lao động diễn ra bên ngoài quá trình sản xuất.
B. Nó không tạo ra giá trị mới nào mà chỉ bảo tồn giá trị cũ.
C. Quá trình tiêu dùng nó chính là quá trình tạo ra một giá trị mới lớn hơn giá trị của nó.
D. Giá trị của nó được quyết định bởi giá trị các sản phẩm mà nó tạo ra.
Câu 9: Phần chênh lệch giữa giá trị mà một nhà thiết kế tạo ra cho công ty và tiền lương mà công ty trả cho anh ta, được gọi là gì?
A. Lợi nhuận thương nghiệp.
B. Doanh thu của công ty.
C. Giá trị thặng dư.
D. Chi phí sản xuất.
Câu 10: Bản quyền tác giả (sở hữu trí tuệ) đối với một tác phẩm nghệ thuật, dưới góc độ kinh tế, có thể được xem là:
A. Một loại hàng hóa sức lao động đặc biệt.
B. Một hình thức độc quyền sở hữu, có thể mang lại thu nhập (địa tô).
C. Một loại tư bản cố định, bị hao mòn theo thời gian.
D. Một dạng tiền tệ ký hiệu, dùng để trao đổi.
Câu 11: Việc một phòng tranh lớn, có uy tín có khả năng định hướng thị hiếu thẩm mỹ và chi phối giá cả của một dòng tranh nhất định là biểu hiện của:
A. Quy luật giá trị.
B. Quy luật cung – cầu.
C. Cạnh tranh hoàn hảo.
D. Sức mạnh độc quyền.
Câu 12: Trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam, việc Nhà nước đầu tư vào các bảo tàng, di tích, nhà hát thể hiện vai trò gì?
A. Can thiệp vào giá cả của các tác phẩm nghệ thuật.
B. Giữ gìn, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc và cung cấp hàng hóa công cộng.
C. Cạnh tranh trực tiếp với các phòng tranh và nhà hát tư nhân.
D. Xóa bỏ thị trường nghệ thuật tư nhân.
Câu 13: Một nghệ sĩ sử dụng tiền bán tác phẩm của mình để tái đầu tư, mua thêm dụng cụ tốt hơn, thuê xưởng lớn hơn. Quá trình này được gọi là gì?
A. Tích lũy tư bản.
B. Chu chuyển tư bản.
C. Tuần hoàn tư bản.
D. Khấu hao tư bản.
Câu 14: Khi một sinh viên ngành thiết kế thời trang tốt nghiệp và đi làm cho một thương hiệu lớn, sức lao động của anh/cô ta đã trở thành:
A. Một tư liệu sản xuất.
B. Một hàng hóa.
C. Một tư bản.
D. Một tài sản cố định.
Câu 15: Các cuộc triển lãm nghệ thuật quốc tế (ví dụ: Venice Biennale) nơi các nghệ sĩ và phòng tranh từ nhiều nước tham gia là biểu hiện của xu thế nào?
A. Xuất khẩu tư bản.
B. Toàn cầu hóa và hội nhập về văn hóa, kinh tế.
C. Phân chia lại thị trường nghệ thuật thế giới.
D. Hình thành tư bản tài chính trong nghệ thuật.
Câu 16: “Hao mòn vô hình” của các thiết bị trong một xưởng in (ví dụ: máy in 3D, máy tính đồ họa) xảy ra khi nào?
A. Khi máy móc bị hỏng hóc, trầy xước trong quá trình sử dụng.
B. Khi có công nghệ in ấn mới, hiện đại hơn ra đời làm cho máy cũ mất giá.
C. Khi xưởng in bị mất điện, không thể hoạt động sản xuất.
D. Khi giá nguyên vật liệu (mực in, giấy) tăng cao.
Câu 17: Mục đích trực tiếp của một công ty kinh doanh game (sản xuất game để bán) là gì?
A. Tạo ra các sản phẩm văn hóa có giá trị nghệ thuật cao.
B. Thỏa mãn nhu cầu giải trí đa dạng của xã hội.
C. Tối đa hóa giá trị thặng dư thu được từ sản xuất và kinh doanh game.
D. Giải quyết việc làm cho các lập trình viên và họa sĩ thiết kế.
Câu 18: Tại sao tiền công (lương) lại che đậy bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản?
A. Vì nó được trả sau khi người lao động đã hoàn thành công việc.
B. Vì nó tạo ra ảo tưởng rằng toàn bộ lao động của công nhân đều được trả công.
C. Vì mức lương thường không đủ để người lao động trang trải cuộc sống.
D. Vì nó được trả bằng tiền chứ không phải bằng hiện vật.
Câu 19: Giá trị của hàng hóa sức lao động (ví dụ: của một họa sĩ làm thuê) được xác định bởi:
A. Giá trị của những tác phẩm mà họa sĩ đó tạo ra.
B. Sự thỏa thuận giữa họa sĩ và người chủ phòng tranh.
C. Giá trị tư liệu sinh hoạt cần thiết để tái sản xuất sức lao động của họa sĩ.
D. Trình độ tay nghề và danh tiếng của họa sĩ đó.
Câu 20: Việc một số nghệ sĩ đương đại sử dụng các chất liệu tái chế để sáng tác, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường, có thể xem là một hình thức:
A. Tăng năng suất lao động để thu giá trị thặng dư tương đối.
B. Hợp lý hóa sản xuất, tiết kiệm tư bản bất biến.
C. Kéo dài ngày lao động để sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối.
D. Tăng cường độ lao động của nghệ sĩ.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tư bản khả biến (v) của một công ty hoạt hình?
A. Tiền lương trả cho họa sĩ diễn hoạt.
B. Tiền lương trả cho đạo diễn.
C. Tiền mua bản quyền phần mềm máy tính.
D. Tiền thưởng cho đội ngũ sản xuất.
Câu 22: Trong nền kinh tế thị trường, sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế (nhà nước, tư nhân,…) tạo ra môi trường gì cho các nghệ sĩ và nhà thiết kế?
A. Chỉ có sự cạnh tranh gay gắt, triệt tiêu lẫn nhau.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào định hướng của nhà nước.
C. Một thị trường lao động thống nhất do nhà nước quản lý.
D. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, tạo ra nhiều cơ hội và lựa chọn.
Câu 23: Cạnh tranh giữa các ngành (ví dụ: giữa ngành thiết kế game và ngành sản xuất phim hoạt hình) để thu hút vốn đầu tư sẽ dẫn đến việc hình thành:
A. Giá cả độc quyền.
B. Lợi nhuận độc quyền.
C. Tỷ suất lợi nhuận bình quân.
D. Giá trị thị trường.
Câu 24: Lợi ích kinh tế của người nghệ sĩ (người lao động) và chủ phòng tranh (người sử dụng lao động) có mối quan hệ như thế nào?
A. Luôn luôn đối lập, không có điểm chung.
B. Thống nhất ở chỗ đều muốn tác phẩm bán được giá cao, nhưng mâu thuẫn trong phân chia lợi ích.
C. Luôn luôn hài hòa, thống nhất với nhau.
D. Hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng đến nhau.
Câu 25: Sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số (NFT, Artstation, Behance) đã tác động như thế nào đến thị trường nghệ thuật?
A. Hoàn toàn xóa bỏ vai trò của các phòng tranh truyền thống.
B. Tạo ra các phương thức giao dịch và xác thực tác phẩm mới.
C. Làm giảm giá trị của tất cả các tác phẩm nghệ thuật truyền thống.
D. Khiến cho việc vi phạm bản quyền không thể xảy ra.
Câu 26: Hai thuộc tính của hàng hóa (giá trị và giá trị sử dụng) có mâu thuẫn với nhau không?
A. Không, chúng luôn thống nhất và tồn tại song song.
B. Có, vì với người bán họ quan tâm giá trị, còn người mua quan tâm giá trị sử dụng.
C. Không, vì cả hai đều do lao động của người sản xuất tạo ra.
D. Có, vì nếu một vật có giá trị sử dụng thì không thể có giá trị.
Câu 27: Tăng cường độ lao động có giống với tăng năng suất lao động không?
A. Giống, vì cả hai đều tạo ra nhiều sản phẩm hơn trong một đơn vị thời gian.
B. Không, vì tăng cường độ lao động làm tăng tổng giá trị tạo ra, còn tăng năng suất thì không.
C. Giống, vì cả hai đều làm giảm giá trị của một đơn vị hàng hóa.
D. Không, vì tăng năng suất lao động dựa trên cải tiến kỹ thuật, còn tăng cường độ lao động là tăng sự khẩn trương.
Câu 28: “Tuần hoàn của tư bản” là sự vận động của tư bản lần lượt qua các giai đoạn nào?
A. Sản xuất – Phân phối – Trao đổi – Tiêu dùng.
B. Mua – Sản xuất – Bán.
C. Tích lũy – Tập trung – Cạnh tranh.
D. Vay nợ – Đầu tư – Trả lãi.
Câu 29: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mở ra cơ hội gì cho ngành mỹ thuật và thiết kế?
A. Quay trở lại các giá trị nghệ thuật cổ điển.
B. Giảm bớt vai trò của sự sáng tạo cá nhân.
C. Ứng dụng công nghệ mới (AI, VR/AR, 3D printing) vào sáng tác và trưng bày.
D. Khiến cho các ngành nghệ thuật truyền thống hoàn toàn biến mất.
Câu 30: Vai trò điều tiết của Nhà nước trong kinh tế thị trường định hướng XHCN nhằm mục đích gì đối với lĩnh vực văn hóa – nghệ thuật?
A. Áp đặt một khuynh hướng sáng tác duy nhất cho mọi nghệ sĩ.
B. Đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa lợi ích kinh tế và việc bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa tốt đẹp.
C. Để thị trường nghệ thuật tự do phát triển, không có sự can thiệp nào.
D. Quốc hữu hóa tất cả các phòng tranh và công ty thiết kế tư nhân.