Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương Chương 4 là bộ đề ôn tập chuyên đề được thiết kế dành cho sinh viên các ngành Kinh tế, Kỹ thuật, Sư phạm và Công nghệ Thông tin tại các trường như Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, Đại học Bách Khoa TP.HCM và Đại học Kinh tế TP.HCM. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Lê Văn Hùng, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung chương 4 tập trung vào kỹ năng sử dụng Microsoft Excel, bao gồm cách nhập dữ liệu, định dạng bảng tính, sử dụng công thức, hàm số cơ bản (SUM, AVERAGE, IF, VLOOKUP…), biểu đồ, lọc – sắp xếp dữ liệu và các ứng dụng trong xử lý số liệu thống kê. Các câu hỏi trắc nghiệm ở đại học được trình bày sát thực tế, giúp sinh viên nắm vững kiến thức và ứng dụng linh hoạt trong học tập lẫn công việc.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Tin Học Đại Cương được tổ chức theo từng kỹ năng cụ thể, có kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập cá nhân qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên thành thạo Excel – một kỹ năng không thể thiếu trong thời đại số và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần Tin học đại cương.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Chương 4
Câu 1: Phần mềm độc hại (Malware) nào sau đây mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc?
A. Virus.
B. Spyware.
C. Ransomware.
D. Adware.
Câu 2: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp hiệu quả để bảo vệ máy tính?
A. Luôn đảm bảo kết nối Internet phải ở tốc độ cao nhất.
B. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus.
C. Thận trọng khi mở các tệp đính kèm từ email lạ.
D. Cập nhật hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng.
Câu 3: “Phishing” là một hình thức tấn công mạng nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm tê liệt toàn bộ hệ thống máy tính của nạn nhân.
B. Lừa đảo người dùng để lấy cắp các thông tin nhạy cảm.
C. Phá hủy vĩnh viễn dữ liệu trên ổ cứng của nạn nhân.
D. Gửi thư rác quảng cáo với số lượng lớn ra bên ngoài.
Câu 4: Đặc điểm nào sau đây giúp tạo một mật khẩu mạnh?
A. Sử dụng một chuỗi ngắn gọn, dễ nhớ như ngày sinh.
B. Chỉ sử dụng một loại ký tự là chữ thường cho dễ nhớ.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
D. Sử dụng tên của người thân hoặc vật nuôi trong nhà.
Câu 5: Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối của đường truyền Internet.
B. Diệt virus và các phần mềm độc hại có trong máy.
C. Kiểm soát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Nén và giải nén các tập tin dữ liệu có kích thước lớn.
Câu 6: Sao lưu dữ liệu (Backup) thường xuyên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giúp khôi phục lại dữ liệu quan trọng sau khi gặp sự cố.
B. Giúp tăng thêm dung lượng lưu trữ trống cho máy tính.
C. Làm cho hệ điều hành máy tính chạy nhanh và mượt hơn.
D. Bảo vệ máy tính khỏi sự tấn công của các loại virus.
Câu 7: Phần mềm gián điệp (Spyware) được thiết kế để làm gì?
A. Bí mật thu thập thông tin và hoạt động của người dùng.
B. Thực hiện việc mã hóa dữ liệu để đòi tiền chuộc.
C. Liên tục hiển thị các quảng cáo không mong muốn.
D. Tự động nhân bản và lây lan sang các máy tính khác.
Câu 8: Khi nhận được một email lạ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, bạn nên làm gì?
A. Không trả lời, không nhấp vào liên kết và xóa email đó.
B. Trả lời và cung cấp thông tin theo yêu cầu của họ.
C. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè để cùng cảnh giác.
D. Tải về và mở ngay các tệp đính kèm trong email.
Câu 9: Quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực phần mềm KHÔNG bảo vệ điều gì sau đây?
A. Mã nguồn lập trình của một phần mềm cụ thể.
B. Thiết kế giao diện người dùng của phần mềm.
C. Ý tưởng chung về một phần mềm chưa được triển khai.
D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm.
Câu 10: Hành vi nào sau đây là vi phạm bản quyền phần mềm?
A. Mua và sử dụng một phần mềm có bản quyền hợp lệ.
B. Sao chép và sử dụng phần mềm thương mại không có giấy phép.
C. Sử dụng phần mềm nguồn mở theo đúng giấy phép đi kèm.
D. Gỡ cài đặt một phần mềm không còn nhu cầu sử dụng.
Câu 11: “Netiquette” (Phép lịch sự trên mạng) đề cập đến điều gì?
A. Các quy định của pháp luật về việc sử dụng Internet.
B. Các biện pháp kỹ thuật dùng để bảo vệ máy tính.
C. Tốc độ kết nối mạng Internet tối thiểu cần phải có.
S. Bộ quy tắc ứng xử văn minh, lịch sự trên môi trường mạng.
Câu 12: Việc phát tán thông tin sai sự thật, vu khống người khác trên mạng xã hội có thể bị coi là:
A. Một hành vi thể hiện quyền tự do ngôn luận cá nhân.
B. Một trò đùa vui vẻ vô hại giữa những người bạn.
C. Hành vi vi phạm pháp luật và chuẩn mực đạo đức xã hội.
D. Một cách để tăng tương tác cho trang mạng xã hội.
Câu 13: Luật An ninh mạng ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, nhằm mục đích chính là gì?
A. Hạn chế quyền truy cập và sử dụng Internet của người dân.
B. Bảo vệ an ninh quốc gia và quyền lợi hợp pháp của cá nhân.
C. Đưa ra các quy định để thu phí sử dụng Internet.
D. Thực hiện kiểm soát tất cả các nội dung trên mạng.
Câu 14: Để tránh bị lừa đảo trực tuyến (Online Scams), bạn KHÔNG nên làm gì?
A. Luôn cẩn thận với những lời mời chào hấp dẫn phi thực tế.
B. Kiểm tra kỹ địa chỉ web trước khi nhập thông tin nhạy cảm.
C. Cung cấp thông tin cá nhân cho người lạ mà không kiểm chứng.
D. Sử dụng các phương thức thanh toán an toàn và có uy tín.
Câu 15: Cookie trong trình duyệt web là gì?
A. Một loại virus máy tính lây lan qua trình duyệt web.
B. Một chương trình diệt virus được tích hợp sẵn vào trình duyệt.
C. Một hình thức quảng cáo trực tuyến phổ biến trên các web.
D. Tệp văn bản nhỏ mà website lưu trên máy tính để ghi nhớ thông tin.
Câu 16: “Social Engineering” trong lĩnh vực an toàn thông tin là gì?
A. Kỹ thuật thao túng tâm lý để lừa người dùng tiết lộ thông tin.
B. Một phần mềm chuyên dùng để thiết kế các mạng xã hội.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu an toàn và hiệu quả.
D. Một loại thiết bị phần cứng dùng trong hệ thống mạng.
Câu 17: Biện pháp nào giúp bảo mật cho mạng Wi-Fi cá nhân hoặc gia đình?
A. Giữ nguyên tên mạng và mật khẩu mặc định của nhà sản xuất.
B. Đặt mật khẩu mạnh cho Wi-Fi, đổi tên mạng và ẩn SSID.
C. Chia sẻ mật khẩu Wi-Fi công khai cho tất cả mọi người.
D. Không bao giờ tắt thiết bị phát sóng router Wi-Fi.
Câu 18: Đạo đức trong sử dụng công nghệ thông tin KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?
A. Luôn tôn trọng quyền riêng tư của những người khác.
B. Không sử dụng công nghệ để gây hại cho người khác.
C. Sử dụng tài sản trí tuệ của người khác một cách hợp pháp.
D. Tự do sao chép phần mềm có bản quyền không được phép.
Câu 19: Trong Microsoft Word, để chèn một bảng biểu vào văn bản, bạn thường chọn tab nào?
A. File.
B. Home.
C. Insert.
D. View.
Câu 20: Trong Microsoft Excel, công thức =SUM(A1:A5) có nghĩa là gì?
A. Tính giá trị trung bình cộng của các ô từ A1 đến A5.
B. Tính tổng giá trị của các ô trong vùng từ A1 đến A5.
C. Đếm số lượng các ô có chứa dữ liệu từ A1 đến A5.
D. Tìm giá trị lớn nhất trong các ô từ A1 đến A5.
Câu 21: Trong Microsoft PowerPoint, chế độ “Slide Sorter View” cho phép bạn làm gì?
A. Xem tổng quan và sắp xếp lại thứ tự các slide dễ dàng.
B. Chỉnh sửa chi tiết nội dung văn bản của từng slide.
C. Bắt đầu trình chiếu bài thuyết trình cho khán giả xem.
D. Thêm các hiệu ứng chuyển động cho từng slide.
Câu 22: Phần mở rộng tập tin phổ biến cho một tài liệu bảng tính Excel là gì?
A. .docx
B. .pptx
C. .txt
D. .xlsx
Câu 23: Hành vi “Cyberbullying” (bắt nạt trực tuyến) có thể bao gồm những gì?
A. Gửi những lời khen ngợi một cách ẩn danh trên mạng.
B. Gửi tin nhắn đe dọa, đăng tin sai lệch hoặc chế giễu người khác.
C. Chia sẻ các kiến thức học tập hữu ích với mọi người.
D. Tạo các nhóm học tập trực tuyến để trao đổi bài vở.
Câu 24: Giấy phép phần mềm (Software License) là gì?
A. Chứng chỉ xác nhận đã hoàn thành một khóa học phần mềm.
B. Một đoạn mã dùng để kích hoạt bản quyền của phần mềm.
C. Tài liệu hướng dẫn các bước cài đặt phần mềm chi tiết.
D. Văn bản pháp lý quy định quyền và hạn chế khi dùng phần mềm.
Câu 25: Khi sử dụng máy tính ở nơi công cộng, bạn nên làm gì để bảo vệ thông tin cá nhân?
A. Tránh giao dịch quan trọng, luôn đăng xuất và xóa lịch sử web.
B. Lưu lại tất cả mật khẩu trên trình duyệt để tiện đăng nhập.
C. Để máy tính không khóa màn hình khi bạn rời đi đâu đó.
D. Tự ý cài đặt các phần mềm cá nhân lên máy tính công cộng.
Câu 26: “Two-Factor Authentication” (2FA – Xác thực hai yếu tố) là một biện pháp bảo mật nhằm:
A. Giúp tăng tốc độ đăng nhập vào các tài khoản.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu hai yếu tố xác thực.
C. Giảm bớt số lượng mật khẩu người dùng cần phải nhớ.
D. Tự động thay đổi mật khẩu của người dùng định kỳ.
Câu 27: Khi một trang web yêu cầu bạn tải về một tệp .exe để xem nội dung, bạn nên:
A. Tải về và chạy ngay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
B. Nên bỏ qua và tìm một trang web khác để thay thế.
C. Chia sẻ ngay liên kết đó cho bạn bè cùng xem.
D. Rất cẩn trọng, đây có thể là phần mềm độc hại, cần quét virus.
Câu 28: Việc thường xuyên xóa bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt có thể giúp gì?
A. Giúp tăng tốc độ kết nối Internet của bạn lên đáng kể.
B. Giúp giải phóng dung lượng và xóa bỏ một số dữ liệu theo dõi.
C. Có khả năng ngăn chặn hoàn toàn virus lây nhiễm.
D. Giúp tự động cập nhật các phần mềm trong máy tính.
Câu 29: Trong Microsoft Word, để thay đổi hướng trang giấy từ dọc sang ngang, bạn vào mục nào?
A. Layout -> Orientation.
B. Insert -> Page Orientation.
C. View -> Page Orientation.
D. File -> Page Setup -> Orientation.
Câu 30: Hàm AVERAGE trong Microsoft Excel dùng để làm gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất.
B. Tìm giá trị nhỏ nhất.
C. Tính giá trị trung bình cộng.
D. Đếm số ô có dữ liệu.